Ngữ điệu (Intonation) trong khi nói được coi là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng trong mỗi ngôn ngữ. Cụ thể là mỗi quốc gia có một hệ thống ngữ điệu khác nhau, do đó người nghe có thể phân biệt được các ngôn ngữ bằng cách lắng nghe ngữ điệu (Intonation) của chúng.
Nếu nắm chắc hệ thống ngữ điệu (Intonation) của một ngôn ngữ nào đó, người học có thể đạt được cách nói tự nhiên giống như người bản xứ.
Hiểu được tầm quan trọng của điều này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người đọc các quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh, nhằm giúp cho người đọc có thể nói được tiếng Anh môt cách tự nhiên nhất.
Ngữ tone (Intonation) là gì
Song, nhà nghiên cứu Western (2001) lại định nghĩa ngữ điệu là các giai điệu được tạo ra bởi giọng nói trong khi phát biểu, thông qua việc thay đổi độ cao (pitch) của giọng nói.
Dù cách diễn đạt khác nhau, tuy nhiên có thể thấy hai định nghĩa này đều đề cập đến cao độ. Như vậy, có thể khẳng định rằng ngữ điệu nhấn mạnh vào sự thay đổi trong độ cao của giọng nói, cụ thể là cách lên giọng hoặc xuống giọng trong khi nói.
So sánh cách thức thanh điệu (Intonation) của tiếng Anh và tiếng Việt
Ví dụ:
Câu: Tôi muốn cả
Thanh điệu từ: Ngang, sắc, hỏi
Ngữ điệu cả câu: Dựa vào ngữ cảnh, không thay đổi nhiều.
Ngược lại, tiếng Anh thuộc loại ngôn ngữ không có thanh điệu. Do đó khi nói, người nói tập trung nhấn mạnh trọng âm và ngữ điệu của cả câu.
Ví dụ:
Câu: This is my father
Thanh điệu từ: Xuống giọng ở cuối câu
Ngữ điệu cả câu: Dựa vào trọng âm.
Vì sự khác biệt trên, khi người Việt nói tiếng Anh thường gặp hai khó khăn sau:
Không có ngữ điệu cho cả câu. Khi nói không có sự nhấn mạnh nên thông thường các câu được nói với một tông giọng đều, không lên, xuống giọng khi nói.
Nếu có ngữ điệu, thường sẽ không tự nhiên hoặc khác so với ngữ điệu của tiếng Anh.
Tầm quan trọng của phong cách thanh điệu (Intonation) khi nói tiếng Anh
Ngữ điệu (Intonation) còn thể hiện tính giai điệu trong khi nói. Một người nói tiếng Anh có sự trầm bổng khi giao tiếp sẽ dễ nghe hơn một người nói với giọng đều đều, không cảm xúc.
Ngoài ra, bảng dưới đây giới thiệu tiêu chí chấm điểm Pronunciation (Phát âm) trong IELTS Speaking.
Có thể thấy, đối với phát âm, tiêu chí này tập trung vào các Pronunication features (thành tố Phát âm). Một trong các thành tố phát âm bao gồm Intonation. Do vậy, Intonation là một trong những tiêu chí để đánh giá phần nói của thí sinh.
Căn cứ vào Band Descriptor, có thể thấy rằng Intonation xuất hiện trong suốt các band 6.0-9.0. Đặc biệt đối với thí sinh mong muốn đạt được điểm 7.0 trở lên ở phần Speaking, Intonation là một trong các tiêu chí mà các thí sinh cần phải có.
Các quy định về ngữ điệu (Intonation) trong tiếng Anh
Rising intonation
Falling intonation
Rise- Fall intonation
Falling Intonation (Ngữ điệu giảm dần)
Falling intonation diễn tả việc bắt đầu câu với một tông giọng khá cao và hạ giọng xuống thấp so với tông giọng ban đầu ở những âm tiết cuối cùng của một cụm từ, nhóm từ hoặc một câu.
Falling intonation là loại ngữ điệu (Intonation) phổ biến nhất trong tiếng Anh. Các loại câu sử dụng falling intonation bao gồm:
Cụ thể là:
Statements (câu tuyên bố)
Câu trần thuật (Statements) là câu khẳng định hoặc tuyên bố một sự kiện, quan điểm hoặc ý tưởng.
Các câu trần thuật hầu như luôn kết thúc bằng dấu chấm và không bao giờ đặt câu hỏi, đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Đây là loại câu phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Cấu trúc của một câu trần thuật là:
Subject ( chủ ngữ) + Verb ( động từ) |
---|
Ví dụ:
I love you.
Birds can fly.
Đối với loại câu trần thuật, người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu.
Ví dụ:
I love you. (falling)
Birds can fly. (falling)
Instructions (câu chỉ thị)
Câu mệnh lệnh (Commands) là câu yêu cầu người khác làm một điều gì đó. Loại câu này thường kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than.
Cấu trúc của một câu mệnh lệnh là:
Base verb (động từ nguyên thể) (Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ) |
---|
Ví dụ:
Eat your dinner.
Give me the phone!
Đối với loại câu mệnh lệnh, người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu.
Ví dụ:
Eat your dinner. (falling)
Give me the phone! (falling)
Expressions (câu bày tỏ)
Câu cảm thán là loại câu diễn tả một cảm xúc mãnh liệt của người nói về một hiện tượng, sự việc. Câu cảm thán thường được kết thúc bằng một dấu chấm than hoặc một dấu chấm.
Cấu trúc của một câu cảm thán là:
|
---|
Ví dụ:
What a beautiful day!
(Thật là môt ngày đẹp trời!)
What a silly man he is.
(Anh ấy thật là một người ngu ngốc)
Đối với loại câu mệnh lệnh, người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu
What a beautiful day! (falling)
What a silly man he is. (falling)
Interrogative Phrases (Câu hỏi với từ hỏi)
Câu hỏi với từ hỏi là câu bắt đầu bằng những từ hỏi như “ What/ Who/ Where/ Why/When/How) với mục đích hỏi về một thông tin gì đó. Loại câu này thường kết thúc bằng một dấu hỏi chấm.
Cấu trúc của một câu hỏi với từ hỏi là:
|
---|
Ví dụ:
Who are you?
What do you do?
Đối với loại câu hỏi có từ hỏi, người nói sẽ hạ thấp giọng ở từ cuối cùng của câu.
Who are you? (falling)
What do you do? (falling)
Ascending intonation (Ngữ điệu tăng)
Ngược lại với “falling intonation”, Rising intonation diễn tả việc bắt đầu câu với tông giọng khá thấp và lên giọng cao hơn so với tông giọng ban đầu ở những âm tiết cuối cùng của một cụm từ, nhóm từ hoặc một câu.
Loại câu phổ biến sử dụng Rising intonation là Yes-no question hay còn được gọi là câu nghi vấn.
Câu nghi vấn là một câu hỏi mà câu trả lời chỉ được là “Yes-Có” hoặc “No-Không”. Câu nghi vấn thường được kết thúc bởi dấu hỏi chấm.
Cấu trúc của câu nghi vấn là:
Trợ động từ (Auxiliary verb) + Subject + Verb ? |
---|
Ví dụ:
Do you love me? (Câu trả lời chỉ là Có hoặc Không.)
Are you there? (Câu trả lời chỉ là Có hoặc Không)
Đối với loại câu nghi vấn, người nói sẽ lên giọng ở từ cuối cùng của câu.
Do you love me? (rising)
Are you there? (rising)
Ascend – Descend intonation (Ngữ điệu tăng giảm)
Ngữ điệu lên xuống diễn tả việc người nói lên giọng ở một số từ và xuống giọng ở một số từ trong câu. Ngữ điệu (Intonation) lên xuống thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Alternative question (Câu hỏi yêu cầu sự lựa chọn)
Listing sentence (Câu liệt kê)
Choice question (Câu hỏi có sự lựa chọn)
Câu hỏi yêu cầu sự lựa chọn là câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn. Người nghe chỉ lựa chọn một đáp án để trả lời cho câu hỏi. Các đáp án thường được ngăn cách bởi từ “or”.
Cấu trúc của Alternative question:
Hoặc
|
---|
Ví dụ:
Which one do you prefer, tea or coffee?
(Tea là sự lựa chọn số 1, coffee là lựa chọn số 2)
Are you leaving on Monday, Tuesday or Friday?
(Monday là sự lựa chọn số 1, Tuesday là lựa chọn số 2, Friday là sự lựa chọn số 3)
Đối với dạng câu hỏi yêu cầu sự lựa chọn, người đọc sẽ lên giọng ở các lựa chọn đầu tiên và xuống giọng ở lựa chọn cuối cùng.
Enumeration sentence (Câu đếm số)
Câu liệt kê là câu trần thuật giới thiệu một loạt các sự vật, hiện tượng. Các đối tượng được liệt kê thường được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy hoặc “and”.
Cấu trúc của câu liệt kê:
Statements + [item 1] , [item 2], ……..and [last item] |
---|
Ví dụ:
My family has four members, my father, my mother , my brother and I.
Đối với loại câu liệt kê, người nói sẽ lên giọng ở các đối tượng được liệt kê trước và hạ giọng ở đối tượng được nhắc đến cuối cùng trong danh sách, nhằm báo hiệu danh sách đã kết thúc.
Practice
Falling intonation
Câu trần thuật
I want to talk about my family.
Mary has a bag which is blue.
I have never been to China before.
Câu mệnh lệnh
Please do not step on the grass.
Get in the car please!
Remember to drink more milk.
Câu cảm thán
What a lovely dog!
How beautiful this city is.
How thoughtful Taylor was to sweep the floor!
Câu hỏi với từ hỏi
What are you going to do tomorrow?
Who is your favourite person in the world?
Where is the nearest bank please?
Rising intonation
Câu nghi vấn
Do you want to go there?
Did you grow tomatoes last summer?
Did he break his leg while playing soccer?
Rise – fall intonation
Câu hỏi yêu cầu sự lựa chon
Can you drive a car or a motor bike?
Will Mary arrange a picnic for her friends tomorrow or next Sunday?
Have you done the job already or not?
Câu liệt kê
I need to buy many things for my party tomorrow such as eggs, apples, bananas and beef.
I would like to have orange juice, omelet, steak and pumpkin soup please.
When teenagers finish high school, they have several choices: going to college, getting a job, or joining the army.
Practice method
Sau khi đã đọc các quy tắc về ngữ điệu (Intonation) trong tiếng Anh đã được giới thiệu ở phần trên, người đọc có thể tự luyện tập để có ngữ điệu tự nhiên thông qua các bước sau:
Bước 1: Lựa chọn một nguồn nghe uy tín và phù hợp với trình độ. Ưu tiên lựa chọn những nguồn cung cấp đồng thời audio và transcript (những nội dung nói trong audio mà được trình bày dưới dạng chữ).
Gợi ý: Trang web nghe tiếng Anh của Hội đồng Anh hoặc trang web luyện nghe tiếng Anh qua tin tức – Breaking News English.
Bước 2: Trước khi nghe, người nghe cần nghiên cứu trước transcript. Áp dụng các quy tắc đã đọc về ngữ điệu tiếng Anh. Đối với từng câu, người nghe xác định loại câu và dự đoán loại ngữ điệu (Intonation) mà mình sẽ nghe được (Falling, Rising hay Rise-Fall intonation).
Bước 3: Thực hiện việc nghe và so sánh xem các ngữ điệu (Intonation) mà người nghe đã xác định ở bước trước có khớp với ngữ điệu (Intonation) được nghe trong file âm thanh hay không.
Bước 4: Người nghe lặp lại nhiều lần và áp dụng kỹ thuật Shadowing (nói giọng theo) để thực hành theo ngữ điệu (Intonation) của người nói trong file âm thanh.
Bước 5: Ghi âm lại phần của mình và so sánh với phần của người nói trong file âm thanh, từ đó đánh giá và điều chỉnh những phần phù hợp.