Lạc đà Alpaca | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Đã thuần hóa
| |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Artiodactyla |
Họ: | Camelidae |
Chi: | Lama |
Loài: |
L. pacos
|
Danh pháp hai phần | |
Lama pacos (Linnaeus, 1758) | |
Phạm vi của lạc đà Alpaca | |
Các đồng nghĩa | |
Camelus pacos Linnaeus, 1758 |
Ngựa Alpaca (danh pháp hai phần: Vicugna pacos) là một loài động vật được nuôi dưỡng thuộc họ Lạc đà Nam Mỹ. Alpaca có vẻ ngoài giống một con llama nhỏ. Có hai giống alpaca: alpaca Huacaya và alpaca Huacaya Suri. Alpaca sống theo đàn, chúng ăn cỏ trên dãy núi Andes, ở phía nam Peru, Ecuador và phía bắc Chile, ở độ cao từ 00m đến 5.000m.
Alpaca nhỏ hơn nhiều so với llama và không được dùng để vận chuyển hàng hóa như llama, mà là loài cung cấp lông. Lông alpaca, rất giống len, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dệt. Các sản phẩm này bao gồm chăn, áo khoác, nón, găng tay, khăn quàng và nhiều sản phẩm khác. Lông này có nhiều màu sắc tự nhiên tùy theo vùng alpaca sinh sống như 52 màu ở Peru, 12 màu ở Úc và 16 màu ở Mỹ.
Trong ngành công nghiệp vải, 'alpaca' chủ yếu là lông của loài Alpaca của Peru, nhưng nó cũng có thể là loại vải ban đầu được làm từ lông alpaca, dù hiện nay thường được làm từ sợi vải tương tự như mohair, lông cừu Iceland hoặc các loại lông cừu cao cấp hơn. Trong thương mại, có sự phân biệt giữa alpaca và các loại vải lông dê khác và có độ bóng. Alpaca trưởng thành thường cao từ 81–99 xentimét (32–39 in) tính tới vai và nặng từ 48–84 kilôgam (106–185 lb).
Theo truyền thống, alpaca được phân loại trong chi Lama, nhưng gần đây được một số tác giả coi là thuộc một chi mới là Vicugna, đặc biệt là sau một nghiên cứu của Jane Wheeler vào năm 2001 cho thấy rằng alpaca là hậu duệ của Vicuña chứ không phải từ guanaco. Tuy nhiên, hai loài động vật này cũng có thể giống nhau.
Giới thiệu chung
Alpaca được thuần dưỡng từ hàng ngàn năm trước. Người Moche ở phía bắc Peru thường sử dụng hình ảnh alpaca trong các tác phẩm nghệ thuật của họ. Hiện nay, chưa có dấu tích của alpaca hoang dã. Alpaca nhỏ hơn các loài lạc đà khác. Cùng với lạc đà và llama, alpaca cùng thuộc họ lạc đà. Trong tất cả các loài lạc đà, thì alpaca là loài có giá trị nhất vì lông của chúng mịn, chắc và ấm áp. Alpaca quá nhỏ để làm một con vật thồ hàng. Thay vào đó chúng được nuôi để cho thịt và lông. Thịt alpaca đã từng được người Nam Mỹ coi là loại thịt giàu dinh dưỡng. Do giá trị của chúng trên thị trường nên việc săn bắt trái phép alpaca đã trở thành một vấn nạn lớn.
Hành vi
Alpaca là loài sống thành bầy, gồm một con đực, các con cái và con non. Chúng cảnh báo đàn bằng tiếng kêu lớn, sắc nhọn như tiếng lừa kêu, để báo động về nguy hiểm từ bên ngoài. Đàn có thể tấn công kẻ thù nhỏ bằng chân trước, đá hoặc đạp.
Hành vi phun nước miếng
Không phải tất cả alpaca đều có thói quen này, nhưng nó là khả năng tự nhiên của chúng. Khi 'phun nước miếng', chúng thường chỉ có một lượng không khí và một ít nước miếng trong cuống họng, dù chúng cũng có thể ợ những gì chúng ăn qua dạ dày, thường là một hỗn hợp cỏ xanh, và nhắm mục đích này vào đối thủ. Chúng thường phun nước miếng vào những con lạc đà khác, và đôi khi cũng là con người.
Với alpaca, hành vi phun nước miếng tạo ra hiện tượng 'hôi miệng'. Mùi này xuất phát từ axit trong dạ dày và thức ăn chúng tiêu hóa khi đi qua miệng.
Sự tương tác vật lý
Hầu hết alpaca không thích bị cầm nắm. Một số chấp nhận việc vỗ về âu yếm mặc dù chúng không thích bị sờ vào chân, bắp chân, đặc biệt là bụng và mông.
Vệ sinh
Alpaca thường đi vệ sinh cùng một chỗ, nơi mà chúng không ăn cỏ. Thói quen này giúp hạn chế sự phát triển của kí sinh trùng nội. Thông thường, con đực sạch sẽ hơn và ít đi vệ sinh hơn con cái, chúng đứng thẳng hàng và tống hết ra một lần. Khi một con cái bắt đầu đi ngoài, cả đàn sẽ làm theo.
Tiếng kêu
Alpaca phát ra nhiều loại tiếng kêu khác nhau. Khi gặp nguy hiểm, chúng kêu lớn, cao, biểu lộ sự sợ hãi. Khi thể hiện thân thiện và phục tùng, chúng thường phát ra tiếng 'cluck', 'click' từ đầu lưỡi hoặc mũi.
Hầu hết alpaca thường tạo ra âm thanh 'hummmmmm'. Âm thanh này giúp chúng cảm thấy thoải mái, cho phép đồng loại biết chúng đang ở gần và rất hài lòng. Ngoài ra, âm thanh này còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như khi các con đực đánh nhau, chúng phát ra những âm thanh cao giống như tiếng chim, có ý nghĩa như sự đe dọa đối phương.
Sinh sản
Alpaca cái có khả năng sinh sản cao, chúng có thể mang thai sau một lần giao phối nhưng cũng có trường hợp ít thụ thai. Thụ tinh nhân tạo là một quá trình khó khăn nhưng đã đạt được nhiều thành tựu. Alpaca được sinh ra từ thụ tinh nhân tạo khá giống với alpaca con bình thường. Alpaca đực sẵn sàng giao phối lần đầu từ 1-3 tuổi. Con cái trưởng thành hoàn toàn về thể chất và tinh thần từ 12-24 tháng. Không nên thụ thai con cái trước khi chúng trưởng thành để tránh nhiễm trùng tử cung. Do độ tuổi trưởng thành của alpaca cái khác nhau, người nuôi cần chờ ít nhất là khi chúng được 18 tháng tuổi để cho giao phối.
Khoảng thời gian mang thai của alpaca kéo dài từ 15-345 ngày và thường sinh ra một con alpaca. Sinh đôi là rất hiếm, chỉ xảy ra khoảng 1/1000 trường hợp. Sau khi sinh con, con cái có thể giao phối lại sau 2 tuần. Alpaca con có thể ngừng bú sau khi đạt 6 tháng tuổi, nặng khoảng 28 kg dưới sự giám sát của người chăm sóc. Tuy nhiên, một số người chủ thích để alpaca mẹ quyết định khi nào nên ngừng cho con bú, tùy theo sự phát triển của con cái. Alpaca có thể sống lên đến 20 tuổi.
Chế độ ăn uống
Alpaca cần ít thức ăn hơn so với các loài khác cùng tuổi. Chúng thường ăn rơm hoặc cỏ, và có thể ăn một số loại cây khác nếu cần. Tuy nhiên, không nên để chúng nhai những vật như chai nhựa, túi nilon. Chủ nuôi thường điều chỉnh nơi ăn cỏ để cỏ có thể mọc lại. Alpaca có thể ăn được cỏ thiên nhiên, nhưng nhiều chủ nuôi cung cấp rơm có chứa protein. Để bổ sung Selenium (Se), người nuôi cho alpaca ăn một lượng nhỏ hàng ngày.
Bộ lông của alpaca
Lông alpaca là một loại sợi tự nhiên mềm mại và đẹp. Tương tự như lông cừu nhưng ấm hơn, ít chứa dầu và ít gây dị ứng hơn. Không có sự chống thấm nước do không có chất dầu. Lông alpaca mềm mại và sang trọng. Về mặt cấu trúc vật lý, lông alpaca tương tự tóc, rất mịn và bóng. Quá trình chuẩn bị, quay tơ, dệt và hoàn thiện lông alpaca tương tự như làm với lông cừu. Lông alpaca có khả năng chống lửa và đáp ứng mọi tiêu chuẩn của Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng Hoa Kỳ (US CPSC).
Alpaca được cắt lông một lần mỗi năm vào mùa xuân. Mỗi lần cắt được thu được khoảng 2.2–4.5 kg lông từ mỗi con alpaca. Một con alpaca trưởng thành có thể cho từ 1420–2550 gram lông thượng hạng cũng như từ 1420–2840 gram lông hạng 2 và 3.
Giá cả và thị trường
Giá của alpaca dao động từ 50 USD đến 675,000 USD tùy thuộc vào tiền sử, màu sắc và giới tính
Lối sống và sinh hoạt hàng ngày
Alpaca cần ăn khoảng 1-2% cơ thể mỗi ngày, tức là khoảng 27 kg cỏ/tháng/con. Để chế độ ăn hợp lý cho alpaca, cần phân tích nước và cỏ để cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất. Có hai cách để cho alpaca ăn bột khoáng: tự do hoặc theo tỉ lệ phù hợp. Hệ tiêu hóa của alpaca rất hiệu quả với 3 túi dạ dày. Phân alpaca không cần phải ủ trước khi bón cây vì không có hạt trong phân. Cắt răng và móng cần thiết mỗi 6-12 tháng.
Tương tự như các loài nhai khác như cừu, trâu, bò, alpaca có răng thấp ở hàm trên nên không thể kéo cỏ ra khỏi đất. Đổi chỗ ăn thường xuyên là cần thiết vì alpaca có thói quen ăn tại cùng nơi. Alpaca không bị giết để làm thịt hoặc làm cày cấy, và lông của chúng đang là sản phẩm chính.