Ngựa vằn | |
---|---|
Một con ngựa vằn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Động vật |
Ngành (phylum) | Động vật có dây sống |
Lớp (class) | Lớp Thú |
Bộ (ordo) | Bộ Guốc lẻ |
Họ (familia) | Họ Ngựa |
Chi (genus) | Equus |
Phân chi (subgenus) | Hippotigris and Dolichohippus |
Loài | |
Ngựa vằn núi |
Ngựa vằn (tiếng Anh: Zebra;/ˈzɛbrə/ ZEB-rə hoặc /ˈziːbrə/ ZEE-brə) là một số loài họ Ngựa châu Phi được nhận dạng bởi các sọc đen và trắng đặc trưng trên người chúng. Sọc của chúng có những biểu tượng khác nhau, mang tính độc nhất cho mỗi cá thể. Loài động vật này thường sống theo bầy đàn. Không giống như các loài có quan hệ gần gũi như ngựa và lừa, ngựa vằn chưa bao giờ được thực sự thuần hóa. Có ba loài ngựa vằn: Ngựa vằn núi, Ngựa vằn đồng bằng và Ngựa vằn Grevy. Ngựa vằn đồng bằng và ngựa vằn núi thuộc phân chi Hippotigris, trong khi ngựa vằn Grevy lại là loài duy nhất của phân chi Dolichohippus. Cả ba loài này đều thuộc chi Equus bên cạnh những loài họ ngựa khác.
Những sọc vằn đặc trưng của ngựa vằn đã làm cho chúng trở thành một trong những loài động vật quen thuộc nhất với con người. Chúng xuất hiện ở nhiều môi trường sống khác nhau như đồng cỏ, thảo nguyên, rừng mở, bụi rậm, vùng núi và đồi núi ven biển. Tuy nhiên, những tác động của con người khác nhau đã có ảnh hưởng nghiêm trọng đến quần thể ngựa vằn, đặc biệt là việc săn bắn để lấy da và sự phá hủy môi trường sống. Ngựa vằn Grevy và ngựa vằn núi đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Trong khi đó, quần thể ngựa vằn đồng bằng rất phong phú, một phân loài của chúng là Quagga đã tuyệt chủng vào cuối thế kỷ XIX - mặc dù hiện nay đã có Dự án Quagga nhằm phục hồi một số đặc điểm của loài ngựa vằn giống như Quagga theo phương pháp tái sinh giống.
Từ nguyên
Trong tiếng Việt, thuật ngữ 'ngựa vằn' đơn giản chỉ ám chỉ các loài ngựa có hoa văn sọc đen trắng, chứ không phải sọc vằn. Từ zebra trong tiếng Anh có nguồn gốc từ năm 1600 trước Công nguyên, có thể là từ tiếng Ý hoặc tiếng Bồ Đào Nha, theo ngôn ngữ Congo như đã ghi nhận trong Từ điển tiếng Anh Oxford. Từ điển Encarta cũng nhấn mạnh rằng nguồn gốc chính thống của từ này vẫn chưa chắc chắn, tuy nhiên có khả năng nó xuất phát từ từ equiferus trong tiếng Latin, có nghĩa là 'ngựa hoang', từ viết tắt của equus (ngựa) và ferus (hoang dã). Từ này được phát âm theo cách truyền thống bắt đầu bằng nguyên âm dài, nhưng qua thế kỷ XX, cách phát âm bắt đầu bằng nguyên âm ngắn đã trở nên phổ biến ở Anh cũng như các nước thành viên của Khối thịnh vượng chung. Tuy nhiên, cách phát âm bằng nguyên âm dài vẫn được duy trì theo tiêu chuẩn tại Hoa Kỳ.
Sự phân loại và quá trình tiến hóa
Ngựa vằn đã tiến hóa từ các loài ngựa của thế giới cổ đại khoảng 4 triệu năm trước. Có bằng chứng cho rằng ngựa vằn là một loài có các nhánh phân chia và có khả năng tiến hóa nhiều lần. Các sọc trên ngựa đã được chứng minh là hữu ích đối với những loài ngựa sống ở mật độ thấp trong sa mạc (như lừa và ngựa), hoặc những con sống ở các vùng khí hậu lạnh hơn với lông dày (như một số loài ngựa). Tuy nhiên, bằng chứng về phân tử lại chỉ ra rằng ngựa vằn là một loài có sự phân nhánh đơn giản.
Sự phân loại
- Chi: Equus (Chi Lừa ngựa)
- Phân chi: Hippotigris: Ngựa vằn
- Ngựa vằn đồng bằng (Equus quagga)
- Equus burchellii, Equus quagga burchellii: Ngựa vằn Burchell
- ''Equus quagga boehmi
- Equus quagga borensis
- Equus quagga chapmani
- Equus quagga crawshayi
- Quagga, Equus quagga quagga (tuyệt chủng)
- Ngựa vằn núi (Equus zebra)
- Equus zebra zebra
- Equus zebra hartmannae
- Ngựa vằn đồng bằng (Equus quagga)
- Phân chi: Dolichohippus
- Ngựa vằn Grevy, Equus grevyi
- Phân chi: Hippotigris: Ngựa vằn
Ngựa vằn đồng bằng (Equus quagga, trước đây là Equus burchelli) là loài phổ biến nhất, có khoảng sáu phân chi phân bố ở khắp miền Đông và Nam châu Phi. Những phân chi đặc biệt của nó là những ngựa vằn phổ biến như ngựa vằn Burchell (thực ra là phân chi Equus quagga burchellii), ngựa vằn Chapman, ngựa vằn Wahlberg, ngựa vằn Selous, ngựa vằn Grant, ngựa vằn Boehm và Quagga (một phân chi đã tuyệt chủng Equus quagga quagga).
Ngựa vằn núi (Equus zebra) ở tây nam châu Phi thường có bộ lông bóng với sọc bụng trắng và nhỏ hơn so với ngựa vằn đồng bằng. Ngựa vằn Grevy là loài lớn nhất với đầu dài và hẹp. Nó sống chủ yếu ở những vùng bán đồng cỏ khô cằn của Ethiopia và phía bắc Kenya. Ngựa vằn Grevy là loài quý hiếm nhất và được xếp vào diện có nguy cơ tuyệt chủng.
Đặc điểm hình thể
Kích thước và trọng lượng của Ngựa vằn
Những con ngựa vằn đồng bằng thông thường có chiều cao vai khoảng 1,2–1,3 m (47–51 in) và chiều dài cơ thể dao động từ 2–2,6 m (6,6–8,5 ft) với đuôi dài khoảng 0,5 m (20 in). Chúng có thể nặng lên tới 350 kg (770 lb), với con đực thường lớn hơn con cái. Ngựa vằn Grevy có kích thước lớn hơn nhiều, trong khi ngựa vằn núi lại nhỏ hơn.
Sọc vằn
Trước đây, người ta tin rằng ngựa vằn có lông trắng với sọc đen, nhưng nghiên cứu phôi học đã chỉ ra rằng màu lông chủ yếu là đen và sọc trắng dưới bụng chỉ là chi tiết bổ sung. Có lẽ sọc của ngựa vằn được hình thành bởi sự kết hợp của các yếu tố này. Thường thì sọc trên ngựa vằn hướng thẳng đứng phần nửa mặt trước, và nửa mặt sau hướng ngang.
Đã có một số giả thuyết để giải thích sự hình thành của các sọc nổi bật trên ngựa vằn.
- Sọc thẳng đứng có thể giúp ngựa vằn ngụy trang trong môi trường bụi cỏ, và khi di chuyển gần nhau, chúng có thể tạo thành một khối lượng lớn các sọc làm khó cho kẻ săn mồi chọn mục tiêu. Sọc cũng có thể làm tín hiệu thị giác và giúp nhận dạng đàn ngựa vằn.
Tương tác với con người
Thuần hóa
Có những nỗ lực đã được thực hiện để thuần hóa ngựa vằn để sử dụng làm ngựa cưỡi, mặc dù chúng có sức đề kháng tốt hơn so với các loại ngựa khác bị bệnh châu Phi. Tuy nhiên, hầu hết những nỗ lực này đều thất bại do tính khó lường và xu hướng hoảng sợ của ngựa vằn khi gặp căng thẳng. Do đó, lừa vằn (sự lai giữa ngựa vằn và ngựa hoặc lừa) được ưa chuộng hơn các con ngựa vằn thuần chủng.
Đại úy Horace Hayes, trong cuốn sách 'Points of the Horse' (khoảng năm 1893), so sánh tính hữu ích của nhiều loài ngựa vằn khác nhau. Ông đã thành công trong việc thuần hóa một con ngựa vằn núi trưởng thành để sử dụng làm ngựa cưỡi trong hai ngày. Ông coi ngựa vằn Burchell là dễ huấn luyện và lý tưởng để thuần hóa, do đã miễn dịch với vết cắn của ruồi xê xê. Ông cũng nhận thấy con Quagga (loài đã tuyệt chủng) rất phù hợp để thuần hóa vì tính dễ dạy và phục vụ như ngựa cưỡi và đóng yên.
Bảo tồn
Sự gia tăng dân số đang gây ảnh hưởng lớn đến quần thể ngựa vằn hiện đại. Ngựa vằn vẫn đang phải chịu sự săn bắn để lấy da và thịt, cũng như cạnh tranh với gia súc để tìm kiếm thức ăn, dẫn đến tình trạng giảm số lượng. Đặc biệt, ngựa vằn núi Cape từng bị săn bắn đến gần như tuyệt chủng, với ít hơn 100 cá thể vào những năm 1930. Dù đã có những nỗ lực bảo tồn, số lượng chúng đã tăng lên khoảng 700 cá thể. Tất cả các loài ngựa vằn núi đang được bảo vệ tại các vườn quốc gia, nhưng vẫn còn đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Zebras tại Wikimedia Commons
- Ngựa vằn tại Từ điển bách khoa Việt Nam
- Ngựa vằn tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
- Zebra file at Encyclopedia Encarta Lưu trữ 2009-05-02 tại Wayback Machine
- PBS Nature: Horse Tigers (Zebras) Lưu trữ 2008-09-20 tại Wayback Machine
- Plains Zebra - Equus Burchelli
- HowStuffWorks article on Zebras
- Out of Africa info on Zebras Lưu trữ 2014-10-20 tại Wayback Machine
- Molecular Mechanism for Stripes in Zebras Lưu trữ 2013-04-14 tại Wayback Machine - giải thích sự khác nhau về số lượng sọc giữa từng loài ngựa vằn.
Những loài còn tồn tại thuộc bộ Perissodactyla (Bộ Guốc lẻ) theo phân bộ |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Ngựa |
---|