1. Tuổi thọ của bệnh nhân tiểu đường
Bệnh tiểu đường được chia thành 3 loại: tiểu đường tuýp 1, tiểu đường tuýp 2 và tiểu đường thai kỳ. Trong đó, tiểu đường tuýp 2 chiếm khoảng 90%, tuýp 1 chiếm 10%, còn tiểu đường thai kỳ chỉ xảy ra ở phụ nữ mang thai và sẽ biến mất sau khi sinh.
Tuổi thọ của bệnh nhân tiểu đường tuýp 1:
Theo Hiệp hội Tiểu đường Anh quốc, thời gian sống trung bình của bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 là khoảng 63 - 65 năm, ít hơn người bình thường khoảng 20 năm.
Nhờ tiến bộ y khoa và nỗ lực điều trị của cả bệnh nhân và bác sĩ, hiện nay bệnh nhân tiểu đường có thể kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu gần đây cho thấy, nữ giới mắc tiểu đường tuýp 1 tuổi thọ giảm đi 13 năm, nam giới giảm 11 năm.
Tuổi thọ của bệnh nhân tiểu đường giai đoạn cuối là nỗi lo của nhiều người
Tuổi thọ trung bình của bệnh nhân tiểu đường tuýp 2:
Tuổi thọ của người mắc đái tháo đường tuýp 2 thường dài hơn tuýp 1, nhưng vẫn ngắn hơn người bình thường khoảng 5 - 10 năm.
Thời gian sống của bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 giai đoạn cuối phụ thuộc vào phương pháp điều trị và thay đổi lối sống, thói quen ăn uống khoa học. Nếu người bệnh chủ động theo dõi đường huyết và kiểm soát tốt các triệu chứng từ giai đoạn tiền tiểu đường, tuổi thọ sẽ được kéo dài.
2. Các giai đoạn tiến triển của tiểu đường tuýp 2
Trước khi trả lời câu hỏi bệnh tiểu đường giai đoạn cuối sống được bao lâu, hãy cùng tìm hiểu về các giai đoạn tiến triển của bệnh. Tiểu đường tuýp 2 có 4 giai đoạn chính với triệu chứng ban đầu không rõ ràng, khiến nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện khi bệnh đã tiến triển nặng.
Giai đoạn 1: Tiền đái tháo đường
Tiền tiểu đường, hay rối loạn dung nạp glucose, là giai đoạn mà mức đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đủ để chẩn đoán tiểu đường tuýp 2.
Giai đoạn đầu của bệnh thường có triệu chứng mờ nhạt, nhưng có thể có những dấu hiệu như:
-
Cảm giác mệt mỏi;
-
Tiểu nhiều hơn bình thường;
-
Xuất hiện các mảng da sậm màu ở cổ chân, cổ tay, vùng nách, sau gáy;
-
Mờ mắt;
-
Thường xuyên khát nước.
Có những trường hợp không xuất hiện triệu chứng nào. Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo những người có nguy cơ cao bị đái tháo đường như huyết áp cao, béo phì, mỡ máu cao, gia đình có tiền sử tiểu đường, ít vận động,... nên đi khám và làm xét nghiệm chẩn đoán sớm.
Giai đoạn 2: Mới mắc tiểu đường tuýp 2
Nếu không kiểm soát tốt tiền đái tháo đường, nguy cơ chuyển thành tiểu đường tuýp 2 sẽ rất cao. Khi đó, cơ thể không sản xuất đủ insulin và kháng insulin gia tăng, dẫn đến mức đường huyết tăng nhanh chóng với các chỉ số sau:
-
Đường huyết lúc đói ≥ 7 mmol/l;
-
Đường huyết sau ăn 2 giờ ≥ 11.1 mmol/l.
Các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn:
-
Khát nước liên tục;
-
Đi tiểu nhiều, đặc biệt vào ban đêm;
-
Giảm cân không rõ nguyên nhân;
-
Ăn nhiều nhưng nhanh đói;
-
Ngứa da, mờ mắt, tê bì chân tay.
Hãy chú ý các dấu hiệu của bệnh tiểu đường để đến khám kịp thời.
Lúc này, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống nghiêm ngặt hơn để tránh tình trạng tăng đường huyết. Ngoài ra, cần tăng cường vận động, tập thể dục, và duy trì cân nặng lý tưởng để giảm hiện tượng kháng insulin. Nếu các biện pháp này không giúp ổn định đường huyết, bệnh nhân cần sử dụng thuốc hỗ trợ.
Giai đoạn 3: Biến chứng bắt đầu xuất hiện
Ở giai đoạn này, ngoài điều trị giảm đường huyết, cần kết hợp điều trị biến chứng do tiểu đường gây ra. Các biến chứng có thể xảy ra ở mắt, tim, thận, hệ thần kinh, mạch máu,... và ảnh hưởng lớn tới tuổi thọ của bệnh nhân. Chỉ tập trung vào giảm đường huyết sẽ không đủ để cải thiện các biến chứng đang tiến triển.
Vì vậy, bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp trực tiếp để ngăn chặn tổn thương thần kinh và mạch máu - đây là nguyên nhân chính của mọi biến chứng tiểu đường.
Giai đoạn 4: Biến chứng đái tháo đường cuối cùng
Ở giai đoạn này, các biến chứng không chỉ nặng hơn mà còn xảy ra đồng thời nhiều loại. Người bệnh gặp khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết và phải sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau từ uống đến tiêm để duy trì mức đường huyết an toàn.
Các biến chứng của tiểu đường ở giai đoạn cuối:
Biến chứng thận: suy thận, giảm chức năng thận;
Biến chứng tim mạch: bệnh động mạch ngoại biên, nhồi máu cơ tim, suy tim, bệnh mạch vành,... Khoảng 70% bệnh nhân tiểu đường ở giai đoạn cuối tử vong do biến chứng tim mạch;
Biến chứng mắt: giảm thị lực, xuất huyết võng mạc, đục thủy tinh thể;
Biến chứng thần kinh: nhiễm trùng, mất cảm giác, loét bàn chân hoặc chi;
Biến chứng tiêu hóa: liệt dạ dày, khó tiêu hóa thức ăn.
Các giai đoạn của tiểu đường có thể kéo dài khác nhau và tuổi thọ của người bệnh ở giai đoạn cuối cũng phụ thuộc vào hiệu quả của điều trị. Tuy nhiên, với kiểm soát đường huyết và phòng tránh biến chứng đúng cách, bệnh nhân có thể trì hoãn, thậm chí đảo ngược diễn biến của bệnh.
3. Phương pháp hỗ trợ kiểm soát triệu chứng và biến chứng của bệnh tiểu đường
Dưới đây là một số biện pháp giúp giảm tính nghiêm trọng của bệnh tiểu đường:
Chế độ ăn lành mạnh và cân đối: hạn chế tinh bột từ các thực phẩm như cơm trắng, miến, bún, phở, kẹp, bánh quy,... nhưng không loại bỏ hoàn toàn vì chúng cần thiết cho năng lượng. Nên thêm vào khẩu phần ăn hàng ngày các nguồn tinh bột lành mạnh từ yến mạch hoặc gạo lứt, chất xơ từ trái cây và rau xanh;
Thường xuyên vận động: tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần với đạp xe, đi bộ, bơi lội. Cũng nên vận động trong sinh hoạt hàng ngày như thay vì thang máy thì leo cầu thang, dọn nhà, chăm sóc vườn...;
Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ: tuân thủ đúng phác đồ điều trị và tái khám theo lịch hẹn để kiểm soát đường huyết.
Vận động thường xuyên giúp giảm các triệu chứng của bệnh tiểu đường
Tổng quan, tuổi thọ của người mắc bệnh tiểu đường giai đoạn cuối phụ thuộc chủ yếu vào cách chăm sóc và điều trị. Bằng cách duy trì thói quen ăn uống lành mạnh, vận động đều đặn và hợp tác trong điều trị, tuổi thọ của bệnh nhân có thể tăng lên đáng kể.
Nếu bạn cần kiểm tra về bệnh tiểu đường, hãy đến Bệnh viện Đa khoa Mytour. Đây là nơi tập trung các chuyên gia hàng đầu, có trang thiết bị y tế hiện đại và năng lực xét nghiệm đạt chuẩn cao, giúp chẩn đoán chính xác và hiệu quả cho quá trình điều trị.