Người Hàn trong tiếng Việt có thể hiểu là:
Người Hàn (寒)
Khoa học
- Thuật ngữ Hán-Việt, chỉ trạng thái lạnh giá như trong các từ: đại hàn, tiểu hàn, hàn đới, hàn phong, hàn giang.
- Hàn thử biểu: Thiết bị đo nhiệt độ.
- Hàn lộ: Một trong 24 tiết khí, còn gọi là tiết Sương giáng.
- Hàn thực: Một ngày lễ vào ngày 3 tháng 3 âm lịch, người ta thường chỉ ăn đồ nguội. Hiện tại, phong tục này ít được thực hiện.
- Trong công nghệ, chỉ một quá trình liên quan đến Hàn (công nghệ).
- Trong y học cổ truyền Trung Quốc và Việt Nam, hàn theo lý thuyết Âm dương biểu thị sự dư thừa âm và thiếu dương trong cơ thể, trái ngược với nhiệt.
Quốc gia
- Nước Hàn, từng là một nước chư hầu tồn tại từ thời Ngũ Đế, qua các triều đại Hạ, Thương, Tây Chu, cho đến giữa thời kỳ Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc.
Hàn (韓)
- Hàn, một họ người nổi tiếng ở Đông Á.
Bán đảo Triều Tiên
Các dân tộc hoặc quốc gia trên bán đảo Triều Tiên:
- Đại Hàn, tên khác của bán đảo Triều Tiên (hoặc Cao Ly).
- Hàn Quốc, còn được gọi là Nam Hàn.
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, thường gọi là Bắc Hàn.
- Người Hàn hay người Triều Tiên.
Trung Quốc
Các chính thể lịch sử của Trung Quốc cổ đại:
- Nước Hàn, một tiểu quốc trong thời kỳ Tây Chu và đầu Xuân Thu, do Hàn hầu, con trai Chu Vũ vương, lập ra.
- Nước Hàn, một trong các quốc gia lớn thời Chiến Quốc, được thành lập bởi hậu duệ của Công thúc Vạn, chú của Tấn Vũ công.
- Nước Hàn, một nước chư hầu nhỏ do hậu duệ của nước Hàn thời Chiến Quốc cai trị, tồn tại từ sau khi Tần Thủy Hoàng mất cho đến hết triều đại Hán Cao Tổ.
- Nước Hàn, một phiên vương của nhà Minh.
Hàn (瀚)
- Sông Hàn nằm ở Đà Nẵng, Việt Nam.