1. Người quản lý hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc văn phòng hoạt động hiệu quả
Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho từng câu hỏi sau đây.
Người quản lý hoàn toàn chịu trách nhiệm ___________ việc văn phòng hoạt động hiệu quả
A. về
B. cho
C. tại
D. trong
Đáp án: B
Dịch nghĩa:
Người quản lý hoàn toàn chịu trách nhiệm ___________ việc vận hành hiệu quả của văn phòng (The manager is directly responsible ___________ the efficient running of the office)
A. về (about)
B. cho (for)
C. tại (at)
D. trong (in)
2. Hiểu về các giới từ
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, là từ hoặc nhóm từ thể hiện mối liên hệ về không gian, thời gian, địa điểm, phương hướng, vị trí hoặc mục đích trong câu. Chúng thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để làm rõ hoặc miêu tả.
Một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh gồm: at, in, on, to, from, with, by, for, about, of, off, through, between, among và nhiều từ khác. Mỗi giới từ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng.
Dưới đây là ví dụ về cách dùng giới từ trong tiếng Anh:
- Vị trí:
Cô ấy sống tại Luân Đôn. (She lives in London).
Cuốn sách nằm trên bàn. (The book is on the table).
- Thời điểm:
Chúng ta có cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng. (We have a meeting at 9 AM).
Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai. (I will see you on Monday).
- Hướng đi:
Anh ấy đi về phía công viên. (He walked towards the park).
Họ vượt qua đại dương. (They sailed across the ocean).
- Mối quan hệ không gian:
Con mèo đang nằm dưới bàn. (The cat is under the table).
Trường học nằm cạnh siêu thị. (The school is next to the supermarket).
- Mục đích sử dụng:
Cô ấy đã mua một món quà cho mẹ. (She bought a gift for her mother).
Chúng tôi học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. (We study English to improve our language skills).
* Vị trí của các giới từ:
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ mối liên hệ giữa chúng và các thành phần khác trong câu.
- Giới từ thường đứng trước danh từ để chỉ phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí hoặc mục đích. Ví dụ:
Cô ấy đang ngồi cạnh bạn mình. (She is sitting beside her friend).
Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê. (I will meet you at the café).
Họ đã đến bãi biển vào Chủ nhật. (They went to the beach on Sunday).
- Có những trường hợp đặc biệt khi giới từ đứng trước cụm danh từ, và cụm danh từ này thường được xem như một đơn vị ngữ pháp hoàn chỉnh. Ví dụ:
Cô ấy đam mê việc học văn học. (She is interested in studying literature).
Anh ấy đảm nhận việc quản lý dự án. (He is responsible for managing the project).
Ngoài ra, giới từ cũng có thể đứng sau danh từ, đặc biệt khi danh từ đã được mô tả hoặc xác định trước đó trong câu. Ví dụ:
Cuốn sách tôi đang đọc liên quan đến lịch sử. (The book I am reading is about history).
Người mà tôi đã trò chuyện chính là sếp của tôi. (The person I talked to is my boss).
Tóm lại, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ định phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí hoặc mục đích.
3. Từ 'Responsible' có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ 'Responsible' trong tiếng Anh, hãy cùng chúng tôi khám phá ý nghĩa của từ này. Dưới đây là 5 định nghĩa cụ thể để bạn ghi nhớ và luyện tập hiệu quả cho kỳ thi tiếng Anh:
- Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về mặt pháp lý. Ví dụ: Giám đốc điều hành phải đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định. (The CEO is responsible for ensuring compliance with all regulations.)
Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về hành vi của chính mình. Ví dụ: Là người lái xe, bạn cần tuân thủ luật giao thông. (As a driver, you are responsible for obeying traffic laws.)
Responsible có thể chỉ nguyên nhân dẫn đến một sự việc. Ví dụ: Quản lý thời gian kém là nguyên nhân gây ra sự chậm trễ trong dự án. (Poor time management is responsible for the delay in project completion.)
Responsible cũng chỉ người có tinh thần trách nhiệm cao. Ví dụ: Sarah là một nhân viên đáng tin cậy, luôn hoàn thành công việc đúng hạn. (Sarah is a responsible employee who always meets deadlines.)
Responsible còn có nghĩa là chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: Chính phủ phải chịu trách nhiệm với công dân về các quyết định của mình. (The government is responsible to the citizens for making decisions in their best interest.)
Nhớ nắm vững những ý nghĩa này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng từ 'Responsible' chính xác trong quá trình học và ôn thi tiếng Anh.
4. Responsible thường đi với các giới từ nào và cách sử dụng chúng
Từ 'Responsible' thường kết hợp với các giới từ sau đây:
- Responsible for: Chịu trách nhiệm về. Ví dụ: Cô ấy đảm nhận trách nhiệm về sự thành công của dự án. (She is responsible for the project's success.)
- Responsible to: Chịu trách nhiệm trước. Ví dụ: Người quản lý phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước ban giám đốc công ty. (The manager is responsible to the company's board of directors.)
- Responsible with: Chịu trách nhiệm cùng với. Ví dụ: Chúng tôi cùng nhau đảm nhận việc xử lý các yêu cầu từ khách hàng. (We are responsible with handling customer inquiries.)
Các giới từ này xác định rõ phạm vi và đối tượng mà cá nhân hoặc tổ chức đang phải chịu trách nhiệm.
4.1 Cấu trúc Responsible for + V-ing
Cấu trúc 'responsible for + V-ing' dùng để chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc nhóm phải thực hiện trong một tình huống cụ thể. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
Cô ấy phụ trách quản lý dự án. (She manages the project.)
Nhóm triển khai hệ thống phần mềm mới. (The team implements the new software system.)
Anh ta phụ trách chiến dịch tiếp thị. (He coordinates the marketing campaign.)
Công ty đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. (The company ensures workplace safety.)
Phòng ban xây dựng chương trình đào tạo cho nhân viên. (The department develops training programs for employees.)
Trong các ví dụ trên, cấu trúc 'responsible for + V-ing' đã được thay thế bằng các mô tả cụ thể về trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của cá nhân hoặc nhóm.
4.2 Cấu trúc Responsible to sb for sth
Cấu trúc 'responsible to somebody for something' được dùng để thể hiện trách nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một người hoặc một việc cụ thể. Trong cấu trúc này, 'responsible' chỉ trách nhiệm và 'to somebody' chỉ người hoặc tổ chức mà trách nhiệm đó hướng tới. Dưới đây là một số ví dụ:
Nhân viên phải chịu trách nhiệm với quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ được giao: Điều này có nghĩa là nhân viên cần thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và đáp ứng yêu cầu của quản lý. Quản lý sẽ đánh giá hiệu quả công việc dựa trên trách nhiệm này. (The employee is responsible to the manager for completing the assigned tasks.)
Người giám sát phải chịu trách nhiệm với ủy ban an toàn về việc duy trì môi trường làm việc an toàn: Điều này có nghĩa là người giám sát cần thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn lao động và tuân thủ các quy định an toàn. Người giám sát sẽ phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước ủy ban về việc thực hiện và tuân thủ các yêu cầu an toàn. (The supervisor is responsible to the safety committee for ensuring a safe working environment.)
Cấu trúc 'responsible to somebody for something' giúp xác định rõ ràng mối quan hệ trách nhiệm giữa các cá nhân hoặc tổ chức, tạo điều kiện cho việc thực hiện trách nhiệm một cách hiệu quả và chính xác.
4.3 Cấu trúc Responsible for doing sth
Cấu trúc 'responsible with something' được dùng để diễn tả việc chia sẻ hoặc phân bổ trách nhiệm, công việc, hoặc nhiệm vụ liên quan đến một vấn đề cụ thể giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong cấu trúc này, 'responsible' chỉ trách nhiệm và 'with something' chỉ đối tượng liên quan. Dưới đây là một số ví dụ:
- Nhóm đảm nhiệm việc xử lý các yêu cầu từ khách hàng: Điều này có nghĩa là toàn bộ nhóm phải tiếp nhận, xử lý và giải quyết các yêu cầu của khách hàng. Mỗi thành viên trong nhóm cần đóng góp để đảm bảo sự hài lòng và hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng. (The team is responsible with handling customer inquiries.)
- Phòng ban chịu trách nhiệm quản lý ngân sách: Điều này có nghĩa là phòng ban đó có nhiệm vụ quản lý và phân bổ nguồn lực tài chính trong phạm vi ngân sách. Phòng ban phải theo dõi chi tiêu và báo cáo tình hình tài chính cho các bên liên quan. (The department is responsible with managing the budget.)
Cấu trúc 'responsible with something' giúp phân chia rõ ràng trách nhiệm và công việc trong tổ chức hoặc nhóm, đảm bảo rằng mỗi thành viên hiểu rõ nhiệm vụ của mình và góp phần vào mục tiêu chung. Việc phân chia trách nhiệm cụ thể sẽ nâng cao hiệu suất làm việc và đạt được kết quả tốt hơn.
5. Bài tập áp dụng
Hãy điền giới từ phù hợp với từ 'responsible' vào các chỗ trống:
1. Các nhân viên phải chịu trách nhiệm _____ việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao và tuân thủ thời hạn.
2. Quản lý dự án chịu trách nhiệm _____ việc theo dõi tiến độ của dự án và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
3. Các lãnh đạo phải chịu trách nhiệm _____ các thành viên trong đội về việc cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ để giúp họ thành công.
4. Cô ấy rất chú trọng đến tài chính của mình, luôn lập kế hoạch ngân sách và tiết kiệm một cách thông minh.
5. Là công dân, chúng ta có trách nhiệm _____ cộng đồng của mình tham gia vào các sáng kiến địa phương và đóng góp vào sự phát triển của nó.
6. Người lái xe phải chịu trách nhiệm _____ việc tuân thủ luật giao thông và đảm bảo an toàn cho hành khách cũng như người đi bộ.
7. Các bậc phụ huynh có trách nhiệm _____ tạo ra một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho con cái của họ.
8. Công ty mong đợi nhân viên của mình chịu trách nhiệm _____ tài nguyên của công ty và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
9. Sinh viên có trách nhiệm _____ các giáo viên trong việc tham gia vào việc học tập và hoàn thành bài tập đúng hạn.
10. Bộ phận tài chính chịu trách nhiệm _____ việc quản lý ngân sách và hoạt động tài chính của công ty.