Múa lân đã trở nên quen thuộc với mọi người, xuất hiện trong các dịp lễ Tết và khai trương, với mong ước mang lại điều tốt lành nhất. Hãy cùng tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa sâu sắc của phong tục này trong mùa trung thu.
Hình ảnh đoàn lân với trống xập xình đã trở nên quen thuộc với chúng ta. Trong ngày Tết và các dịp khai trương, hình ảnh đoàn lân luôn gắn liền với mong ước về sự phát tài, thịnh vượng cho gia chủ và cả gia đình. Hãy cùng nhau khám phá về phong tục múa lân nhé!
Nguồn gốc của múa lân là gì?
Múa lân thường được biểu diễn trong các dịp lễ Tết và các lễ hội truyền thống, văn hóa và tôn giáo. Ngoài ra, trong các dịp khai trương kinh doanh, lễ kỉ niệm hoặc lễ cưới, múa lân cũng trở thành một phần không thể thiếu, là lời chúc phúc đến từ gia chủ. Bắt nguồn từ nghệ thuật múa nhân gian đường phố ở Trung Quốc, bộ ba con thú Lân - Sư - Rồng tượng trưng cho sự thịnh vượng, hạnh phúc, phát đạt,... Khi văn hóa Trung Hoa lan rộng vào Việt Nam, phong tục múa lân cũng trở nên phổ biến hơn.
Hình ảnh lân và ông địa có nguồn gốc từ một câu chuyện cổ Trung Hoa. Vào thời xưa, có một con thú khiến dân làng hoảng sợ mỗi khi đến rằm tháng Tám. Một ngày, một nhà sư từ xa đến giúp dân làng, sử dụng quạt thần và trống chiêng để đuổi ác thú đi.
Sau nhiều biến thể, múa lân đã trở thành một nghệ thuật nhân gian cầu an, xua đuổi điềm xấu.
Tầm quan trọng của phong tục múa lân
Múa lân không chỉ là một loại nghệ thuật dân gian mà còn là một lời chúc sức khỏe và thịnh vượng cho những tháng còn lại trong năm. Tùy thuộc vào không gian và ngày lễ, các bài múa của lân sư rồng sẽ có sự biến đổi, không chỉ múa độc lập mà còn có thể múa cùng nhau để tạo ra bộ ba hoàn hảo nhất.
Tùy thuộc vào từng vùng miền, tên gọi của nghệ thuật này cũng thay đổi. Miền Bắc thường gọi là múa sư tử, miền Nam gọi chung là múa lân, và thường diễn ra vào dịp trước Tết trung thu, đặc biệt là vào các đêm 12, 13 và đỉnh điểm là 14, 15 âm lịch.
Tại Việt Nam, múa lân vào dịp Tết trung thu là một niềm vui của trẻ em, một phần không thể thiếu trong kí ức đẹp của các em. Trong những ngày rằm tháng Tám, khi lồng đèn rực rỡ và các đường phố nhộn nhịp, tiếng trống vang xa mang lại niềm vui cho trẻ em và cả người lớn.
Trong quá khứ, khi Việt Nam vẫn là một đất nước nông nghiệp, mỗi gia đình đều trồng lúa, chỉ có thời gian này, cha mẹ và ông bà mới có thể cùng con cháu tận hưởng khí trời và đất đai, cùng nhau trò chuyện. Những chú lân như một lời chúc, xua đuổi điềm xấu và mang lại may mắn cho một mùa màng bội thu, một nửa năm hạnh phúc. Vì thế, mỗi dịp Tết trung thu, nơi nào có tiếng trống vang lên, tiếng hò reo của trẻ em, sẽ có những chú lân sư rồng xuất hiện vui vẻ và đầy sôi động.
Múa lân và sư tử trong các nước khác
Sư tử ở Bắc Trung Quốc
Sư tử phương Bắc Trung Quốc (hay còn gọi là Bắc sư) giống với chó Bắc Kinh hoặc sư tử đá, thường được trình diễn như một cặp sư tử đực và cái ở phía Bắc Trung Quốc, với các động tác của chúng giống như thật khi biểu diễn.
Các khu vực nổi tiếng về múa lân bao gồm Ninh Hải ở Ninh Ba, Từ Thủy ở tỉnh Hà Bắc, Đại Liên ở tỉnh Liêu Ninh và Bắc Kinh. Sư tử Bắc Trung Quốc thường biểu diễn các động tác nhào lộn phổ biến, thậm chí là giữ thăng bằng trên mai hoa thung hoặc trên quả bóng khổng lồ. Ngoài ra, còn có các biểu diễn khác như múa lân trên tháp Thiên đàng.
Sư tử phương Nam Trung Quốc
Sư tử phương Nam Trung Quốc (hay còn gọi là Nam sư) hoặc múa lân Quảng Đông có nguồn gốc từ Quảng Đông. Điểm đặc biệt của sư tử phương Nam là có một chiếc sừng duy nhất, liên quan đến truyền thuyết về Nian - một con quái vật trong thần thoại.
Sư tử phương Nam có hai phong cách chính là Sư tử Quảng Đông (Fut San hoặc Phật Sơn) và Quảng Đông (Hok San hoặc Hạc Sơn), được đặt tên theo nơi chúng xuất xứ.
Sư tử xanh lục
Sư tử xanh (hay còn gọi là Thanh sư) là một hình thức múa lân tương tự như múa lân miền Nam Trung Quốc, có nguồn gốc từ tỉnh Phúc Kiến. Trừ việc sư tử thường có màu xanh lá cây và mặt nạ tròn tròn khác biệt.
Sư tử Việt Nam
Từ xa xưa, trong dòng Tranh Đông Hồ có ghi chữ Nôm 'Phụng Lan' miêu tả một điệu nhảy sư tử tương tự như nghệ thuật biểu diễn múa Lân thường xuất hiện trong các lễ hội, đặc biệt là tết Nguyên tiêu, tết Trung thu và tết Nguyên đán hàng năm ở Việt Nam và Trung Quốc.
Điệu nhảy đặc trưng của Việt Nam thường kết hợp với các võ sĩ và nhào lộn. Ngoài ra, có một nhân vật 'tai to, mặt lớn, bụng phệ, miệng cười ngoác tận mang tai' một tay cầm cây gậy có quả cầu trên đỉnh, một tay phe phẩy cái quạt mo là ông Địa.
Sư tử Nhật Bản
Múa sư tử Nhật Bản được gọi là sư tử vũ trong tiếng Nhật. Điệu nhảy này được du nhập từ Trung Quốc vào thời nhà Đường, và được biểu diễn trong lễ kỷ niệm ngày sinh của Đức Phật.
Múa lân cũng được coi là truyền thống ở Nhật Bản. Có nhiều điệu múa, phong cách nhảy và thiết kế sư tử khác nhau tùy theo vùng miền ở Nhật. Đặc điểm của sư tử Nhật Bản bao gồm một cái đầu bằng gỗ, sơn mài được gọi là shishi-gashira (đầu sư tử), phần thân hình gồm mảnh vải nhuộm màu xanh lá cây có hoa màu trắng và trang phục múa chỉ dành cho một người.
Sư tử Triều Tiên
Trong lịch sử Triều Tiên, múa sư tử còn được gọi là 'toan nghê'. Múa lân như một nghi thức trừ tà bắt đầu được thực hiện vào năm mới ở Hàn Quốc trong triều đại Cao Ly.
Đặc điểm của sư tử Triều Tiên gồm mặt nạ sư tử lớn với khuôn mặt hài hước và trang phục màu nâu, bên cạnh đó có thể được biểu diễn cùng với những người biểu diễn đeo mặt nạ khác. Ngoài ra, đôi mắt của chúng có thể được sơn vàng nhằm để xua đuổi những linh hồn tiêu cực.
Sư tử Tây Tạng
Tại khu vực Hy Mã Lạp Sơn và Tây Tạng, cũng có một điệu nhảy sư tử được gọi là múa lân tuyết. Sư tử Tây Tạng có bộ lông màu trắng tuy nhiên tùy theo khu vực mà sư tử tuyết có đặc điểm khác nhau. Tại Tây Tạng chúng sẽ có có bờm xanh hoặc rìa xanh và khi ở Sikkim bờm có thể có màu xanh.
Sư tử Indonesia
Dù được du nhập từ Trung Quốc, tuy nhiên người Indonesia đã phát triển phong cách múa lân của riêng họ. Tại Indonesia múa lân được gọi là barongsai. Thường được biểu diễn trong thời gian Tết Nguyên đán và có nhiều hình thức và phong cách biểu diễn khác nhau tùy theo vùng miền nổi bật nhất là được biểu diễn ở Bali và Java.
Hình thức múa Barong ở Bali, Indonesia gồm:
- Barong Ket hoặc Barong Keket là một loại mặt nạ truyền thống trong văn hóa Bali.
Âm nhạc và nhạc cụ đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và trình diễn văn hóa.
Múa lân Trung Quốc thường đi kèm với âm nhạc và các loại nhạc cụ như trống, chũm chọe và cồng chiêng.
Trang phục trong múa lân thường được làm thủ công và chỉ có sẵn tại các cửa hàng đặc trưng ở châu Á.
Hiệp hội múa lân và võ thuật thường tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa múa lân và võ thuật.
Múa lân Trung Quốc thường kết hợp với các môn võ thuật như kungfu trong các màn trình diễn.
Các vũ công thường là thành viên của các câu lạc bộ võ thuật hoặc trường kungfu địa phương.
Tục múa lân được thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
Không chỉ tại Việt Nam, múa lân cũng là một phần của phong tục ở nhiều quốc gia châu Á khác.
Ở Trung Quốc, múa lân được coi là một biểu tượng của may mắn và sự phồn thịnh.
Ở Nhật Bản, hình ảnh con lân được biểu diễn nhằm mang lại may mắn và xua đuổi điều xấu xa.
Trình diễn múa lân thường bao gồm một nhóm người biểu diễn đầy nghệ sĩ.
Trong trình diễn múa lân, có người đeo chiếc đầu lân bằng giấy và múa những động tác của lân theo nhịp nhạc.
Có nhiều phong cách múa lân khác nhau được biểu diễn trên khắp thế giới.
Múa lân thường được biểu diễn trong những dịp lễ quan trọng.
Ở các khu vực Châu Á, múa lân thường xuất hiện trong các ngày lễ như Tết Nguyên Đán, Trung Thu, mang đến may mắn và thịnh vượng.
Tiến hóa và cạnh tranh đã giúp múa lân trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Múa lân đã lan tỏa và trở nên phổ biến trên khắp thế giới nhờ sự di cư của cộng đồng người Hoa và ảnh hưởng lớn của văn hóa Trung Quốc.
Mặc dù múa lân được coi là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc, nhưng cũng gặp phải một số khó khăn về chính trị và văn hóa trong một số nơi.
Múa sư tử (múa lân) đã trở thành một vấn đề nổi cộm trong các tranh luận về chính trị và văn hóa dân tộc.
Tại Malaysia, múa lân từng bị cấm trước đây và phải thay đổi thành múa hổ do không phù hợp với phong cách địa phương.
Trong văn hóa đại chúng, múa lân thường xuất hiện trong các bộ phim võ thuật và cổ điển của Hồng Kông, sau đó được đưa vào các video âm nhạc và phim hoạt hình.
Ở Việt Nam, múa lân thường được đề cập trong các bài thơ và bài hát thiếu nhi như Múa lân và Đêm Trung thu.
Múa rồng là một hình thức biểu diễn truyền thống tương tự như múa lân, thường được biểu diễn trong các lễ hội.
Múa rồng, một biểu tượng văn hóa Trung Quốc, thường yêu cầu một đội ngũ lớn để thể hiện các động tác phức tạp và đồng bộ.
Múa lân hoặc sư chỉ cần hai người, trong khi múa rồng cần một đội ngũ lớn (ít nhất 6 người hoặc nhiều nhất là 20-30 người) để thể hiện các động tác phức tạp.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về nét đẹp của múa lân trong văn hóa Việt Nam. Chúc bạn và gia đình có một ngày Tết trung thu hạnh phúc và ấm áp!
Múa lân xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và là một phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian của nhiều quốc gia.
Chọn mua bánh quy tại Mytour để tặng quà cho các bé vào dịp Trung Thu.