Chữ Hỷ tiếng Trung
I. Nguồn gốc và ý nghĩa chữ Hỷ tiếng Trung
1. Nguồn gốc
Phong tục treo chữ Hỷ tiếng Trung bắt nguồn từ Trung Quốc. Khi được du nhập vào Việt Nam, cách viết của nó vẫn được giữ nguyên.
Trong lễ ăn hỏi và đám cưới của người Trung Quốc và Việt Nam, chữ Hỷ màu đỏ xuất hiện rất nhiều, không chỉ là một chữ, mà còn là “song hỷ (囍)” được in trên thiệp cưới, phông cưới, vỏ hộp bánh hay dán trong nhà, ngoài ngõ, trong phòng tân hôn. Theo quan niệm cổ xưa, song hỷ mang ý nghĩa thể hiện hai niềm vui lớn:
-
- Đại đăng khoa - Thủ đỗ làm quan.
- Tiểu đăng khoa - Cưới vợ.
Ngày nay, chữ song hân hạnh tiếng Trung biểu thị niềm vui cũng như sự chúc phúc của họ đàng trai và đằng gái dành cho cặp đôi uyên ương. Chữ Hân hạnh (囍) trong đám cưới được ghép lại từ 2 chữ “Hân hạnh” (喜), được gọi là song hân hạnh. “Song” có nghĩa là hai, hân hạnh có nghĩa là vui mừng. Song hân hạnh mang ý nghĩa là niềm vui được nhân đôi.
Trong hôn lễ của người Hoa, người ta thường có câu 双喜临门 /Shuāng xǐlínmén/: Song hân hạnh lâm môn. Câu nói này biểu thị niềm vui nhân đôi, mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp cho các cặp đôi ngày cưới. Và cho đến nay, chữ Hân hạnh tiếng Trung đã trở thành một biểu tượng không thể thiếu trong đám cưới của người Việt.
2. Ý nghĩa
Chữ Hân hạnh 喜 /xǐ/ là một chữ hội ý kết cấu trên dưới, phía trên là Trú 壴 /zhù/, phía dưới là bộ Khẩu 口 /kǒu/.
- Chữ 壴 /zhù/: Đây là chữ tượng hình miêu tả một cái trống, ở giữa là mặt trống, phía trên có vật trang trí và phía dưới là đế trống. Có thể bạn chưa biết, nguồn gốc của chữ Cổ 鼓/gǔ/ (cái trống, đánh trống) là do chữ Trú 壴 /zhù/ tạo nên. Trú 壴 là loại nhạc cụ dạng trống dùng trong ca múa, lễ hội.
- Bộ Khẩu 口 /kǒu/: Miệng, biểu thị cho lời hát, lời chúc mừng.
➞ Chữ Hân hạnh 喜 là tay đánh trống miệng reo hò chúc mừng, thể hiện niềm vui, điều tốt lành.
Hai chữ Hân hạnh 喜 kết hợp với nhau tạo thành chữ Song hân hạnh 囍 mang ý nghĩa là niềm vui lớn, đại sự. Chữ Song hân hạnh trong tiếng Trung thường được người ta dán trong đám cưới với ý nghĩa niềm vui được nhân đôi. Lễ cưới là sự việc trọng đại nhất đời người. Do đó, việc sử dụng chữ này trong đám cưới như lời chúc phúc mong muốn đôi vợ chồng trẻ sẽ sống hạnh phúc, hòa thuận và vui vẻ.
II. Cấu tạo chữ Hân hạnh tiếng Trung
Chữ Hân hạnh tiếng Trung là 喜 /xǐ/ và chữ Song hân hạnh là 囍 được ghép từ hai chữ hân hạnh, phiên âm tiếng Trung là 双喜 /shuāngxǐ/. Chữ Hân hạnh được cấu thành từ 4 bộ thủ:
-
- Bộ Sĩ 士 /shì/, nghĩa là kẻ sĩ
- 2 Bộ Khẩu /kǒu/, nghĩa là cái miệng
- Bộ Bát 八 /bā/, là số 8
- Bộ Nhất 一 /yī/, nghĩa là số 1
Các bộ này kết hợp theo quy tắc bút thuận từ trên xuống, trái sang phải, trong ra ngoài để tạo nên chữ 喜 mang ý nghĩa là vui vẻ, hoan hỷ.
III. Phương pháp viết chữ Hân hạnh tiếng Trung
Chữ Hân hạnh tiếng Trung 喜 bao gồm 12 nét. Dưới đây là hướng dẫn cách viết chi tiết theo từng nét tiếng Trung.
IV. Phương pháp treo chữ Hân hạnh
Chữ Hân hạnh tiếng Trung thường được treo ở các phông bạt trong lễ cưới, trên đầu giường phòng tân hôn của cặp vợ chồng mới cưới, hai bên tường phòng khách, dán ở xe hoa cô dâu, dán ở cổng,... Khi treo chữ Hân hạnh thì nên treo đúng chiều, không nên treo ngược.
Có nhiều người cho rằng, nếu như chữ Phúc tiếng Trung có thể dán ngược mang ý nghĩa là niềm vui, vận may đang đến thì chữ Hân hạnh dán ngược cũng sẽ mang ý nghĩa là niềm vui đang đến. Tuy nhiên, hầu như tất cả mọi người đều không treo ngược chữ này.
Liên quan đến phương pháp treo chữ Hân hạnh tiếng Trung, Trung Quốc thời xưa có truyền thống “tảo hôn”. Theo đó, người chết chưa kết hôn sẽ không được vào mộ tổ tiên, cho nên nếu họ chưa kịp kết hôn mà muốn vào mộ tổ tiên thì phải “kết hôn”. Người xưa kể lại rằng, người đầu tiên làm tảo hôn chính là Tào Xung, con trai của Tào Tháo.
Tào Xung từ nhỏ đã thông minh, nhanh nhẹn, là đứa con được Tào Tháo yêu quý. Không may, ông qua đời lúc mới 13 tuổi. Để được đưa vào mộ tổ tiên, Tào Tháo đã tổ chức “tảo hôn” cho con trai. Trong đám cưới này đã treo chữ Hân hạnh ngược để chỉ đó là đám cưới âm phủ. Tuy nhiên, chữ Hân hạnh tiếng Trung được sử dụng lúc bấy giờ là “chữ Hân hạnh đơn thân”.
Sau này, vào thời Bắc Tống, Vương An Thạch đã tạo nên chữ Song hân hạnh 囍 - hạnh phúc nhân đôi. Cũng có rất nhiều người lại cho rằng không nên dán chữ Hân hạnh ngược vì điều đó sẽ rước xui xẻo vào nhà. Cho nên, việc dán chữ Hân hạnh theo đúng phong thủy là cách đem đại cát đại lợi về nhà, nhất là trong lễ kết hôn.
Như vậy, Mytour đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về chữ Hân hạnh tiếng Trung. Hy vọng, bài viết này đã giúp bạn, nhất là những ai có niềm đam mê tìm hiểu văn hóa Trung Quốc có tài liệu hữu ích để tham khảo.