Chữ Phật trong tiếng Hán
I. Cấu trúc chữ Phật tiếng Hán là gì?
Chữ Phật tiếng Hán là 佛, phiên âm fó, có ý nghĩa là Phật, bụt, Phật giáo, đạo Phật, tượng Phật, kinh Phật,... Chữ Phật trong tiếng Hán 佛 có cấu tạo:
Bộ Nhân人 (người) + Bộ Cung 弓 (cái cung) + Bộ Phiệt丿(nét) + Bộ Cổn丨(nét sổ)
1. Bộ Nhân 人 - Người trí thức giàu lòng nhân ái
Bàn về chữ Phật tiếng Hán, Đức Phật là Thái Tử Siddhattha (Tất Đạt Đa), con của vua Suddhodhana (Tịnh Phạn Vương) và Mẹ là Hoàng hậu Maya sinh vào dòng tộc Sakya (họ Thích). Ngài ra đời và sống tại kinh thành Ca Tỳ La Vệ.
Đến khi trưởng thành, Đức Phật cũng kết hôn với công chúa Yasodhahara (Da Du Đà La) và họ có một người con trai tên là Rahula (La Hầu La).
Ngài xuất hiện từ cõi trời Tushita (Đâu Suất) và ra đời tại vườn Lumbini (Lâm Tì Ni) thuộc quốc gia Nepal ngày nay. Đức Phật sinh ra và lớn lên vào thế kỷ 6 Trước Công nguyên. Qua nghiên cứu, Đức Phật là người đã giác ngộ chứ không phải là vị thần hay thần linh nào.
2. Bộ Cung 弓 - Cung Ngài bỏ lại để tu hành
Như đã đề cập, Đức Phật là Thái Tử sinh sống trong cung điện giàu sang, tài năng vượt trội. Sau khi chứng kiến sự sinh - lão - bệnh - tử ở bốn cửa thành (Đông, Tây, Nam, Bắc), Ngài rời cung đi xuất gia và trải qua 6 năm khổ hạnh ở rừng già Uruvela (Khổ Hạnh Lâm).
Trong quá trình tu hành, Đức Phật chỉ ăn một hạt mè mỗi ngày và sau đó không tìm ra Đạo giải thoát. Ngài tiếp tục vượt qua sông Ni Liên Thiền và khi đến đây thì kiệt sức được nữ sư Sujāta dâng bát sữa. Sau đó, Ngài đến gốc Bồ Đề ở Gaya (thuộc bang Bihar, Ấn Độ ngày nay) ngồi thiền định suốt 49 ngày. Đức Phật đã chứng Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác, lúc đó cũng đã bước sang tuổi 35.
3. Bộ Phiệt 丿- Đôi kiếm xuyên thủng mây mù
Đôi kiếm biểu tượng cho trí tuệ để tiêu diệt phiền não. Đây cũng là biểu tượng cho phước và tuệ của Đức Phật để tiêu diệt phiền não vô minh trong tâm. Sau đó, Ngài chứng thành Phật với danh hiệu Thích Ca Mâu Ni.
Các bộ chữ trên kết hợp lại thành chữ Phật tiếng Hán 佛. Nói về chữ Hán này còn có thơ sau:
“Người hiểu biết giàu lòng nhân ái
Cung tên phải gác lại đi tu
Đôi kiếm này thâm thùng mây mù
Phật trí tuệ trăng soi rạng rỡ”
Nói về cấu tạo chữ Phật tiếng Hán 佛 còn có lý giải khác. Chữ Phật theo cách viết Hán tự gồm 2 vế:
-
- Bên Trái là bộ Nhân (亻) có nghĩa là người.
- Bên phải là chữ Phất 弗, có nghĩa là không, chẳng được. Theo thuật ngữ Phật giáo thì đó là Tánh Không.
➔ Ghép cả hai vế lại với nhau có nghĩa là Người Giác Ngộ Vô Ngã.
II. Một số lý giải về nguồn gốc chữ Phật tiếng Hán
Chữ Phật tiếng Hán 佛 là một từ mới trong số 24 nghìn từ mà Huyền Trang đã sáng tạo cho ngôn ngữ Phật giáo Trung Hoa vào cuối thế kỷ 6. Ngài đã dịch từ Phạn ngữ Buddhã thành chữ 佛陀 (Phật đà), viết tắt là 佛.
Đến hơn 1300 năm sau đó, vào cuối thế kỷ 20, các nhà ngôn ngữ học Trung Hoa đã áp dụng phương pháp Tây dịch phiên âm chữ Buddhã thành 勃陀 (Bột đà). Theo ngữ âm phương Tây, Bột đà nghe gần giống Buddha vì có âm B và Bột đà có nét vẽ tân tiến hơn Phật đà.
III. Cách viết chữ Phật tiếng Hán
Để viết chữ Phật tiếng Hán 佛 một cách chuẩn đẹp, bạn cần nắm rõ quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Chữ 佛 bao gồm 7 nét và cách viết từng nét như sau:
IV. Ý nghĩa của chữ Phật tiếng Hán
Sau khi đi sâu vào phân tích chữ Phật tiếng Hán 佛 theo từng nét, ta có thể suy ra được ý nghĩa sâu sắc của chữ Hán này như sau:
- Phật cũng là con người như tất cả chúng ta, chứ không phải là thần linh, thần thánh.
- Vì cũng là con người cho nên Đức Phật với nhân loại đều bình đẳng.
- Mỗi người đều có khả năng thành phật, chứ Phật không dành riêng cho ai. Muốn thành Phật thì cần phải tu hành và ngộ được Tánh Không, chưa ngộ Tánh Không thì chưa thể thành Phật.
- Tánh Không phải khổ luyện tu hành mới đạt được chứ không thể cầu xin hay do ai ban phát.
- Tánh Không là Phật Tánh.
V. Các từ chứa chữ Phật trong tiếng Hán
Đa phần các từ Hán có chữ Phật đều liên quan đến Phật giáo. Mytour đã tổ chức lại thành bảng sau, bạn có thể theo dõi và làm giàu từ vựng của mình nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Phật tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 佛事 | fóshì | Việc tăng ni cúng bái ở chùa |
2 | 佛像 | fóxiàng | Tượng Phật |
3 | 佛光 | fóguāng | Phật Quang (Ánh sáng của Phật giáo) |
4 | 佛典 | fódiǎn | Kinh Phật, kinh điển Phật Giáo |
5 | 佛号 | fóhào | Ai di đà Phật |
6 | 佛图 | fótú | Tháp |
7 | 佛塔 | fótǎ | Phật tháp, bảo tháp |
8 | 佛学 | fóxué | Phật học |
9 | 佛寺 | fósì | Chùa |
10 | 佛戾 | fúlì | Phản lại, làm trái lại |
11 | 佛手瓜 | fóshǒuguā | Cây su su |
12 | 佛教 | fójiào | Phật giáo |
13 | 佛教徒 | fójiàotú | Phật tử, tín đồ Phật giáo |
14 | 佛果 | fóguǒ | Phật quả, chánh quả |
15 | 佛法 | fófǎ | Phật pháp, giáo lý Phật giáo |
16 | 佛祖 | fózǔ | Phật tổ |
17 | 佛经 | fójīng | Kinh Phật |
18 | 佛门 | fómén | Phật pháp, cửa Phật, nhà Phật |
19 | 佛门弟子 | fómén dìzǐ | Đệ từ cửa Phật, Phật tử |
20 | 佛陀 | fótuó | Phật Thích Ca |
21 | 佛龛 | fókān | Am thờ Phật |
Như vậy, Mytour đã phân tích và giải thích chi tiết về chữ Phật tiếng Hán. Hy vọng rằng, thông qua những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ý nghĩa sâu xa của từng chữ Hán.