Key Takeaways: |
---|
|
Thick and thin nghĩa là gì?
Nguồn gốc
Thick and thin là thành ngữ (Idiom) từ nước Anh (England). Ban đầu, thành ngữ này diễn tả những cánh rừng rậm rạp hay thưa thớt thời xưa, khi mà còn ở thuở khai hoang. Thành ngữ này được xuất hiện trong những lần dầu trong “The Reeve’s Tale” thời cuối thế kỉ XIV để kể về chuyến đi địa hình rừng rú của bản thân.
Thành ngữ này được cấu tạo của 2 từ “thick” và “thin”.
“Thick” theo từ điển Cambridge là một tính từ chỉ về sự dày, nhiều, lớn, xa của một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: This jungle was thick and dark that nobody can walk through it. (Cánh rừng này đã từng rất dày và tối tăm mà không ai có thể vượt qua nó.)
“Thin” theo từ điển Cambridge là một tính từ chỉ sự mỏng, gầy gò, thưa thớt, mảnh khảnh của một sự vật, sự việc nào đó
Ví dụ: He is a very thin boy. (Anh ấy là một cậu bé rất gầy gò.)
Dịch từ 2 nghĩa của 2 từ trên, “Thick and thin” có định nghĩa hoàn chỉnh: là lên voi xuống chó, những thăng trầm trong cuộc sống (in good times and bad times).
Cách sử dụng Dainty and massive trong câu
Thành ngữ “thick and thin” thường được sử dụng trong những cuộc nói chuyện hoặc văn viết thường ngày, không quá trang trọng. Ngoài ra, thành ngữ này được đi với “through” để tạo thành một cụm giới từ. Thêm nữa, “through thick and thin” cũng được sử dụng như một cụm tính từ (adj), trạng từ (adv).
Ví dụ:
My brother always supports me through thick and thin in my business. (Em trai của tôi luôn hỗ trợ tôi trong mọi hoàn cảnh thăng trầm trong công việc kinh doanh của tôi.)
It is rumored that this company is going to be bankrupt but I will always dedicate myself to it even through thick and thin. (Có tin đồn rằng công ty sẽ bị phá sản nhưng tôi sẽ vẫn luôn ủng hộ hết mình và cống hiến cho công ty kể cả khi lên voi xuống chó.)
I believe that your true love will stand up for you and stand by you through thick and thin. (Tôi tin rằng người yêu bạn thực sự sẽ bênh vực và sẵn sàng bên cạnh bạn trong mọi thăng trầm trong cuộc sống.)
The coach supported the basketball team through thick and thin. (Người huấn luyện viên luôn hỗ trợ đội bóng rổ ngay cả trong những thăng trầm.)
Thí sinh khi đi thi nên lưu ý không sử dụng thành ngữ (idiom) trong văn viết học thuật vì đây là hoàn cảnh trang trọng nhưng vẫn có thể sử dụng trong văn nói và các cuộc hội thoại hàng ngày.
Những phương tiện diễn đạt đồng nghĩa
Ví dụ: In this Marketing field, the employer must over come ebb and flow to become the manager. (Trong lĩnh vực Marketing, nhân viên phải vượt qua những thăng trầm để trở thành người quản lý.)
fasting come after feasting: lên voi xuống chó
Ví dụ: You should remember that fasting come after feasting so don’t be negative in this stage of life. (Bạn nên nhớ rằng cuộc đời ai cũng có lúc lên voi xuống cho nên đừng quá tiêu cực để dẫn để những hậu quả xấu trong giai đoạn này của cuộc sống.)
ups and downs: thời điểm thăng trầm của cuộc đời
Ví dụ: Like most of the businesses, my company has overcome ups and downs to be success. (Giống như mọi doanh nghiệp khác, công ty của tôi cũng trải qua nhiều thăng trầm để đạt được thành công ngày hôm nay.)
go through many vicissitudes: đi qua nhiều thăng trầm
Ví dụ: He has gone through many vicissitudes in this life. (Anh ấy đa trả qua rất nhiều thăng trầm trong cuộc sống này.)
Cách sử dụng Idiom trong IELTS Speaking một cách hợp lý
Một số phương pháp áp dụng Idioms phù hợp:
Khi muốn nhấn mạnh một ý cụ thể
Khi muốn diễn đạt sự đồng ý với những gì đã được nói trước đó, hoặc với một ai đó
Khi muốn đưa ra nhận xét về một sự vật, một sự việc cụ thể
Hơn nữa, có một số idiom ít được sử dụng ngay cả bởi người bản xứ, người học nên giảm bớt sự sử dụng thường xuyên của những thành ngữ này để tránh sự sử dụng không phù hợp với ngữ cảnh, gây ra mất điểm.