1. Khái niệm viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một loại bệnh viêm mãn tính, thường gây đau và cứng cột sống, làm hạn chế khả năng di chuyển từ cổ đến lưng.
Viêm cột sống dính khớp là một căn bệnh có sự phát triển chậm và được coi là một bệnh mãn tính
Vậy viêm cột sống dính khớp có nguy hiểm không? Đây là một bệnh lý có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi, nhưng đặc biệt phổ biến ở thanh niên và nam giới. Tại sao những người trẻ tuổi và mạnh mẽ lại mắc phải bệnh này?
2. Nguyên nhân gây ra viêm cột sống dính khớp
Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh có yếu tố di truyền. Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh này của các thành viên khác trong gia đình sẽ cao hơn. Đây cũng là lý do cho việc có hay không yếu tố di truyền trong viêm cột sống dính khớp. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác như:
Trong cơ thể của người mắc bệnh viêm cột sống dính khớp thường chứa kháng nguyên HLA-B27. HLA-B27 là một chất “gắn kết” di truyền điều chỉnh kháng nguyên bạch cầu được chứng minh có liên quan đến cơ chế gây bệnh vì gần như tất cả bệnh nhân viêm cột sống dính khớp có HLA-B27. Kháng nguyên này được tìm thấy trên bề mặt của các tế bào cảm nhiễm với vi khuẩn. Khi kháng nguyên HLA B27 tiếp xúc với vi khuẩn, cơ thể sẽ kích thích cơ chế miễn dịch, dẫn đến viêm khớp.
Các chất chỉ định khác như HLA-B60, HLA-DR1 cùng với các yếu tố môi trường (ví dụ như nhiễm vi khuẩn) đều đóng vai trò kích hoạt viêm cột sống dính khớp. Vi khuẩn là yếu tố lý tưởng để kích hoạt tình trạng bệnh.
Do đó, nguyên nhân của viêm cột sống dính khớp được xác định là liên quan đến yếu tố gen di truyền.
Tư thế ngồi học, làm việc không đúng cách dễ dàng dẫn đến gù lưng
Số người mắc bệnh viêm cột sống dính khớp không phải là hiếm, và bệnh thường phát sinh do sự kết hợp của nhiều yếu tố khách quan và chủ quan:
-
Khi mới phát bệnh, cơn đau thường không xuất hiện thường xuyên, khiến bệnh nhân thường tự yếu sinh lý và không đi khám, thậm chí tự ý sử dụng thuốc giảm đau, và có những trường hợp vẫn chịu đựng cơn đau.
-
Viêm cột sống dính khớp thường không có triệu chứng đặc trưng, làm cho việc xác định bệnh trở nên khó khăn.
-
Có trường hợp bác sĩ chẩn đoán sai với những bệnh thường gặp ở cột sống như thoái hóa cột sống thắt lưng, thoát vị đĩa đệm,...
3. Dấu hiệu báo hiệu vấn đề về cột sống
Thay vì lo lắng về việc viêm cột sống dính khớp kéo dài, chúng ta nên tích cực trong việc phòng ngừa và điều trị. Để tránh tình trạng tàn phế và gánh nặng cho bản thân và gia đình, mỗi người nên chú ý đến những dấu hiệu sau để thăm khám kịp thời:
-
Thay đổi tư thế: cột sống lưng cong về phía trước, cột sống cổ cong lên, lưng gù tăng lên. Ở giai đoạn cuối, cột sống lưng sẽ cong lên nghiêm trọng.
-
Đau lưng thường trở nên mãn tính (hơn 3 tháng), thường xảy ra ở người trẻ, thiếu niên và đặc biệt là nam giới. Triệu chứng thường là đau vào ban đêm khi nghỉ ngơi, giảm đau khi hoạt động.
-
Có những trường hợp chỉ xuất hiện viêm ở một số khớp ngoại biên như khớp háng, khớp cổ chân, khớp gối,... ở người trẻ mà không có triệu chứng ở các đốt cột sống hoặc các khớp xương chậu. Nếu không phát hiện ra triệu chứng nào khác, cần cân nhắc đến viêm cột sống dính khớp.
Khi gặp những dấu hiệu trên, bệnh nhân đến các cơ sở y tế để kiểm tra sức khỏe
4. Phương pháp tập luyện để giảm viêm khớp cột sống
Để tránh nguy cơ mắc phải viêm khớp cột sống, mọi người cần chú ý phòng tránh và không để cho các yếu tố gây bệnh có cơ hội. Ngoài việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, người bệnh có thể thực hiện các bài tập Yoga sau đây:
Tư thế trẻ em - Child's pose
Cách thực hiện như sau:
-
Bước 1: Người bệnh ngồi lên gót chân, giữ vững cơ thể ở tư thế quỳ gối và phần hông nằm trên gót chân.
-
Bước 2: Thân người cong hướng về phía trước, trán tiếp giáp và chạm với sàn nhà.
-
Bước 3: Lòng bàn tay đặt úp lại trên sàn nhà, hướng về phía trước đầu.
-
Bước 4: Áp phần ngực vào đùi và giữ nguyên tư thế đó trong vòng vài phút.
-
Bước 5: Hít thở thật sâu sau đó thả lỏng cơ thể và trở về tư thế ban đầu.
Bài tập này thúc đẩy quá trình phục hồi của các vùng bị tổn thương và giảm đau nhẹ
Tư thế núi - Mountain pose
Cách thực hiện như sau:
-
Bước 1: Đầu tiên người bệnh ngồi lên bắp chân, để bàn chân sao cho duỗi thẳng ra phía sau. Để tay buông xuôi tự nhiên và mở rộng đầu gối.
-
Bước 2: Đặt hai tay lên thảm cách người khoảng 5 cm.
-
Bước 3: Nâng phần mông lên cao sao cho phần chân và tay được duỗi thẳng. Phần chân dang rộng bằng vai, đầu cúi xuống sao cho phần đầu song song với cánh tay.
-
Bước 4: Hít thở thật sâu và giữ nguyên tư thế trong vòng 20 - 30 giây.
-
Bước 5: Trở về tư thế ban đầu bằng cách dùng tay phải để đẩy cơ thể.
Tư thế này không chỉ giúp giảm đau mà còn cải thiện tuần hoàn máu
Tư thế rắn hổ mang - Cobra pose
Cách thực hiện như sau:
-
Bước 1: Bệnh nhân nằm sấp lên sàn nhà, hai tay đặt dọc cơ thể, chân duỗi thẳng ra phía sau và lòng bàn chân hướng lên trên.
-
Bước 2: Dồn sức lực vào hai bả vai cánh tay, nâng phần ngực lên về phía trước nhưng không đẩy xương sườn kèm hít vào thật sâu.
-
Bước 3: Bệnh nhân giữ tự thế cố định từ 15 đến 30 giây sau đó thở ra từ từ.
-
Bước 4: Thả lỏng cơ thể và trở về tư thế nằm úp trên sàn như ban đầu.
Bài tập này giúp nâng cao tính linh hoạt của cột sống, kéo căng các cơ trên cơ thể và cải thiện tuần hoàn máu
Ngoài những bài tập nêu trên, còn nhiều phương pháp khác như động tác chó cúi mặt, tư thế cây cầu,… Ngoài ra, bệnh nhân cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng hằng ngày để cơ thể hoạt động tốt và tái tạo tổn thương cơ thể.