1. Khám phá viêm khớp dạng thấp - tổng quan về tình trạng bệnh
Viêm khớp dạng thấp thuộc loại bệnh tự miễn. Đây là quá trình viêm mãn tính ở nhiều khớp nhỏ, mà ảnh hưởng xa đến gốc chi và bắt đầu từ bao hoạt dịch của khớp. Kết quả là đau và mất khả năng vận động của các khớp dần dần. Bệnh có tính chất mãn tính do quá trình viêm liên tục do miễn dịch.
Theo thống kê tại Việt Nam, tổng số ca chiếm khoảng 0,5% dân số cả nước, 20% trong số đó liên quan đến xương khớp. Bệnh thường gặp ở phụ nữ nhiều hơn nam giới (tổng số ca mắc ở phụ nữ gấp 3 lần so với nam giới) ở lứa tuổi trung niên trở lên (từ 30 - 50 tuổi).
Bệnh thường có tác động tiêu cực đến chức năng di động
2. Các triệu chứng thường gặp
Các tổn thương tại khớp
-
Vị trí: ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu thường xuất hiện ở đầu chi, cao và ở xa gốc chi.
+ Trên: cơ khớp tay, cổ tay, lòng bàn tay/vùng ngón tay, ngón gần nhất là ngón trỏ và ngón giữa (ngón số 2, số 3).
+ Dưới: khớp đầu gối, cổ chân/bàn chân và khớp bàn ngón chân.
-
Đặc điểm của tổn thương: sưng đỏ, cảm giác nóng và đau, bệnh nhân bị hạn chế nhiều trong việc di chuyển.
-
Tính chất của đau: lan tỏa sang hai bên và đối xứng ở cả hai bên.
-
Thời gian: đau nặng nhất thường vào buổi tối đến gần sáng. Buổi sáng thường có cảm giác khó di chuyển, thường kéo dài ít nhất 1 giờ.
-
Ngón tay: các ngón có hình dạng biến dạng, đặc biệt là ngón giữa và ngón trỏ.
-
Biến dạng khớp: dấu hiệu thường xuất hiện ở trường hợp bệnh đã tiến triển nghiêm trọng, bàn tay trông như lưng lạc đà, bàn tay “gió thổi”,…
Bàn tay của bệnh nhân bắt đầu biến dạng dần
Các tổn thương khác nhau
-
Các biểu hiện trên toàn cơ thể: sốt nhẹ, trạng thái xanh xao, thiếu cảm giác muốn ăn, khó ngủ, có thể dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật.
-
Nốt dưới da: phồng lên từ bề mặt da, cứng cáp, không gây đau, đường kính khoảng từ 0,5 - 2cm, thường xuất hiện ở phần trên của xương trụ và xương chày gần khớp ngón tay và gần khớp đầu gối.
-
Da: khô ráp, co lại, phình lên ở một số khu vực, có vẻ hồng ở lòng bàn chân, lòng bàn tay (hay còn được biết đến là lòng bàn tay hồng đậm).
-
Sự co bóp của cơ: rõ ràng xuất hiện ở vùng cơ xung quanh khớp bị viêm, viêm còn ảnh hưởng đến gân cơ lân cận (viêm gân).
-
Nội tạng: khá hiếm gặp
+ Tim: các tổn thương thường phát triển âm thầm (viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim,…)
+ Xương: mất canxi, loãng xương, dễ gãy ngay cả khi không chịu va đập mạnh.
+ Một số biểu hiện khác: viêm niêm mạc mắt, viêm màng mắt, thiếu máu suy nhược,…
Các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra trên bệnh nhân như sau:
-
Mất khả năng di chuyển, gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày và công việc, cần thời gian lâu dài để phục hồi. Ở những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể trở nên tàn tật hoặc bị liệt.
-
Nguy cơ về các vấn đề tim mạch (suy tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch,…) tăng cao.
-
Ảnh hưởng đến các dây thần kinh ngoại biên (tê cứng, đau mỏi chân tay,...).
Các chức năng vận động cần được khôi phục qua thời gian dài
3. Bệnh phát sinh do những yếu tố nào?
Hầu hết bệnh nhân mắc phải đều không biết rõ nguyên nhân. Tuy nhiên, bạn nên chú ý đến những yếu tố sau đây:
-
Những trường hợp vừa mới phục hồi sau chấn thương, phẫu thuật, trải qua tình trạng tâm lý hoặc cảm lạnh,…
-
Đã từng mắc bệnh nhiễm trùng (viêm phổi, viêm huyết,…), có thay đổi về nội tiết tố (ví dụ như mãn kinh).
-
Virus: Virus Epstein Barr được xem là có khả năng tác động trực tiếp đến bệnh viêm khớp dạng thấp.
-
Yếu tố cơ địa: giới tính nữ, tuổi cao, có yếu tố kháng nguyên HLA - DR4 kết hợp với kháng thể có sẵn tạo điều kiện cho việc sản sinh các chất làm hại mô, gây viêm khớp (kinin, lymphokin, prostaglandin, yếu tố Hageman).
4. Một số gợi ý giúp bạn phòng ngừa bệnh một cách hiệu quả
Dự trì các thói quen khoe mạnh
Nhất định phải có giấc ngủ đủ và chất lượng mỗi ngày để cải thiện sức khỏe và hiệu quả công việc. Hũy bỏ thói quen hút thuốc lá nếu bạn có, để bảo vệ xương khớp của bạn luôn khảe mạnh. Bên cạnh đó, tinh thần lập lành, tích cực cũng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tập trung vào vấn đề dinh dưỡng
Cân nặng càng lớn sẽ gây áp lực và ảnh hưởng lớn đến các xương khớp. Do đó, quan trọng phải kiểm soát cân nặng một cách hợp lý, giữ cho vóc dáng thon gọn, hài hòa và đồng thời giúp cơ thể luôn khỏe mạnh.
Ngoài các biện pháp như tăng cường thức ăn chứa rau xanh và trái cây, giảm bia rượu, muối và chất béo, bạn cũng nên bổ sung vào thực đơn của mình các loại thực phẩm sau:
-
Trái cây giàu vitamin: chuối, ớt chuông, dâu, cà chua, nho, mâm xôi,…
-
Rau xanh: cải bắp, rau bina, diếp cá, ngò tây, cải xoong,…
-
Thực phẩm ít chất béo: thịt gà không da, thịt cá, sữa ít béo,…
-
Protein: cá hồi, cá ngừ, thịt gà không da,…
-
Hạt, ngũ cốc: đậu xanh, vừng, hạnh nhân, hạt điều,…
Đặc biệt, cần chú ý hạn chế những thực phẩm sau:
-
Thức ăn chứa nhiều chất béo: các món chiên xào nhiều dầu mỡ (xúc xích, khoai tây chiên,…), thực phẩm đã được chế biến, đóng gói sẵn (cá hộp, thịt nguội,…).
-
Đồ ngọt: cần hạn chế việc tiêu thụ lượng đường quá nhiều, đặc biệt là từ các loại bánh kẹo, mứt ngọt,…
-
Muối: các thực phẩm chứa muối, lên men (dưa muối, cà muối,…) và các loại hải sản phơi khô (cá, mực khô,…).
-
Rượu bia: chỉ nên sử dụng rượu bia có nồng độ cồn dưới 330ml/ngày (tương đương một lon bia hoặc một ly rượu mạnh).
Cân bằng dinh dưỡng phù hợp với thể trạng giúp bảo vệ sức khỏe toàn diện
Thường xuyên tập thể dục
Dự trì một lịch trình tập luyện công bằng, phù hợp với thể trạng sẽ giúp nâng cao sức khỏe và phòng tránh các loại bệnh tật, nhưng hãy nhớ không nên tập luyện quá sức. Hạn chế việc giữ yên một tư thế quá lâu như nằm, ngồi, đứng,… Nếu vì tính chất đặc thù của công việc, bạn cần phải thường xuyên thu giãn các xương khớp của mình sau từ 1 - 2 giờ, giúp ngăn ngừa tình trạng ư động tuần hoàn, tê cứng chân tay, để cơ thệ được thỏa mãi hơn.
Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu hơn về viêm khớp dạng thấp. Điều quan trọng là phát hiện sớm căn bệnh này, vì viêm khớp dạng thấp có thể khó phục hồi nếu phát hiện ở giai đoạn muộn. Vậy nên, đề xuất bạn đến các cơ sở y tế định kỳ để kiểm tra sức khỏe và can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường.