1. Vi khuẩn tụ cầu vàng gây ra những bệnh gì?
1.1. tụ cầu vàng là loại vi khuẩn nào?
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) là một loại vi khuẩn tụ cầu độc hại, có thể chống lại nhiều loại kháng sinh nếu không tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ. Đây là loại vi khuẩn gây nên nhiều bệnh nặng, khó chữa và có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.
1.2. Các bệnh do vi khuẩn tụ cầu vàng gây ra
- Ngộ độc từ thực phẩm
Việc tiếp xúc với thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn tụ cầu có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Vi khuẩn này thường xâm nhập vào thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản không đảm bảo vệ sinh.
Vi khuẩn tụ cầu vàng trong thực phẩm có thể gây ra ngộ độc cho con người
- Nhiễm trùng da
Vi khuẩn tụ cầu vàng có thể sinh sống trên da và niêm mạc, sau đó xâm nhập vào cơ thể qua lỗ chân lông, tuyến dưới da và nang lông. Điều này dẫn đến nhiễm khuẩn da với triệu chứng như mụn nhọt, chốc lở và các vết áp xe trên da.
Bệnh do vi khuẩn gây ra trên da thường là do yếu tố môi trường bên ngoài. Thường thì chúng ít gây hại nếu chỉ ở trên da. Tuy nhiên, khi có vết thương, mụn và vệ sinh kém, đề kháng yếu, chúng sẽ gây ra những bệnh nguy hiểm.
- Nhiễm trùng máu
Khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn
Nhiễm trùng tại các cơ sở y tế
Môi trường bệnh viện luôn tiềm ẩn vi khuẩn tụ cầu vàng, gây ra nhiều vấn đề về nhiễm trùng như nhiễm trùng sau phẫu thuật, nhiễm trùng đường hô hấp. Chúng cũng có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các thủ thuật y khoa. Vết thương là con đường dẫn tới vi khuẩn xâm nhập cơ thể. Phần lớn các trường hợp nhiễm khuẩn tụ cầu vàng tại bệnh viện xảy ra với bệnh nhân nằm viện lâu dài.
Nhiễm trùng máu do tụ cầu vàng có thể gây ra tử vong
Hội chứng sốc do nhiễm khuẩn
Mặc dù hiếm gặp, hội chứng này có tính đột ngột và nguy hiểm khi vi khuẩn tụ cầu vàng phát triển quá mức và sản xuất độc tố. Người bệnh thường có các triệu chứng như: hôn mê, thở nhanh, có thể có cơn ngừng thở, mạch nhanh và khó bắt, huyết áp giảm, chân tay lạnh, tiểu ít hoặc không tiểu,...
2. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn tụ cầu vàng là gì?
Hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn tụ cầu vàng đều có vi khuẩn này trên da. Chúng thường xâm nhập qua vết thương hoặc cắt. Đôi khi, tụ cầu vàng xâm nhập vào cơ thể gây nhiễm trùng một số cơ quan, gây ra hậu quả nguy hiểm. Ngoài ra, vi khuẩn tụ cầu vàng cũng có thể tồn tại trên bề mặt vật dụng cá nhân và lây truyền từ người này sang người khác khi tiếp xúc với các bề mặt này.
Các yếu tố sau cũng được xem là tăng nguy cơ nhiễm trùng tụ cầu vàng:
- Sử dụng một số loại thuốc ức chế hệ miễn dịch để điều trị bệnh.
- Sự suy giảm hoạt động của hệ miễn dịch.
- Người mắc bệnh đái tháo đường.
- Bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS.
- Người đang điều trị lọc máu.
- Bệnh nhân mắc bệnh ung thư; đang tiếp tục xạ trị hoặc hóa trị.
- Da bị tổn thương như vết thương hở, bị cắn bởi côn trùng, eczema, hoặc vết bỏng,...
- Bệnh về đường hô hấp.
- Bệnh nhân phải thực hiện các thủ thuật y khoa xâm lấn.
- Môi trường sống không vệ sinh, đông đúc, chật chội.
- Quan hệ tình dục đồng tính nam.
- Vết trầy xước da sau khi tham gia thể thao mà không tuân thủ vệ sinh đúng cách.
3. Các dấu hiệu lâm sàng và phương pháp chẩn đoán nhiễm trùng tụ cầu vàng
3.1. Dấu hiệu lâm sàng
Thường thì các trường hợp nhiễm vi khuẩn tụ cầu vàng thường có các dấu hiệu lâm sàng sau:
Vi khuẩn tụ cầu vàng có thể xâm nhập qua da gây mụn nhọt
- Áp xe, mụn nhọt, viêm mô tế bào: vùng da bị viêm đỏ, sưng nóng, đau hoặc có ổ mủ.
- Tràn mủ màng tim, viêm nội mô tim: sùi van tim, sốt cao kéo dài.
- Tràn dịch màng phổi, mủ màng phổi, viêm phổi: hai bên phổi có ổ áp xe, thâm nhiễm dạng đốm, có mủ màng phổi.
- Viêm tủy xương, viêm khớp: vận động kém, xương hoặc khớp viêm, nóng, sưng, đỏ, đau.
- Nhiễm trùng máu: thường xảy ra với bệnh nhân có các vùng nhiễm vi khuẩn tụ cầu như mụn nhọt, viêm phổi, viêm xương, vi khuẩn từ những vùng này lan tràn vào máu.
- Ngộ độc thức ăn: đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
- Hội chứng sốc do nhiễm khuẩn: nhiễm độc, sốt cao, huyết áp giảm.
- Hội chứng bong da: phát ban tại vùng da nhiễm khuẩn, sau đó có bong nước và vỡ bóng nước để lại lớp da ửng đỏ có thể bong tróc khi kéo nhẹ.
3.2. Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán nhiễm trùng tụ cầu vàng, các bác sĩ thường:
- Dựa vào yếu tố dịch tức thì, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.
- Theo dõi các dấu hiệu lâm sàng xuất hiện ở người bệnh.
- Xác định sự tồn tại của ổ nhiễm trùng trên da.
- Phát hiện các biểu hiện của phản ứng viêm trong các xét nghiệm máu.
- Thực hiện xét nghiệm cấy dịch để phát hiện vi khuẩn tụ cầu vàng: lấy mẫu mô hoặc dịch tiết mũi để phát hiện dấu hiệu của vi khuẩn. Mẫu bệnh phẩm sẽ được đặt trong đĩa chứa dịch dinh dưỡng để vi khuẩn phát triển. Quá trình xét nghiệm kéo dài khoảng 48 giờ.
Từ những chia sẻ trên đây, có thể thấy rằng vi khuẩn tụ cầu vàng có thể gây ra những bệnh lý nguy hiểm mà chúng ta không thể coi nhẹ. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng như đã được đề cập trong bài viết, hãy ngay lập tức đến thăm bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh của mình.