1. Viêm tĩnh mạch và các biến thể
Viêm tĩnh mạch là một trong những vấn đề về mạch máu phổ biến ở ngoại biên. Nhóm bệnh này thường xảy ra ở các mạch máu (động mạch, tĩnh mạch và bạch mạch) không phải là nguồn cung cấp máu cho não, tim và động mạch chính mà chúng có nhiệm vụ chuyển máu đến các cơ quan khác. Do đó, viêm tĩnh mạch thường xuất hiện ở các mạch máu của chân và tay.
Mạng lưới tĩnh mạch đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu từ các cơ quan về tim
Tĩnh mạch và động mạch đều đóng vai trò trong việc vận chuyển máu, tuy nhiên động mạch chủ yếu đưa máu giàu oxy và dưỡng chất đến các cơ quan, trong khi tĩnh mạch nhận máu trở về tim để tuần hoàn lại. Khi những mạch này bị tổn thương do tác động lực hoặc vật lý, chúng có thể bị viêm, sưng đau và gây ra tình trạng viêm tĩnh mạch.
Có hai dạng viêm tĩnh mạch có nguy cơ và mức độ nguy hiểm khác nhau bao gồm:
Viêm tĩnh mạch hồng
Tĩnh mạch hồng là phần của hệ thống tĩnh mạch có kích thước nhỏ, lưu lượng máu thấp và nằm gần bề mặt da. Ở một số người có da mỏng, những mạch này có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Viêm tĩnh mạch hồng phổ biến, thường xảy ra do tác động lực bên ngoài gây tổn thương, sưng viêm.
Viêm tĩnh mạch nông thường phát sinh ở chân
Ngoài ra, một số trường hợp của viêm tĩnh mạch nông cũng có thể được gây ra bởi việc truyền dịch hoặc thuốc gây ra phản ứng viêm. Đây là một dạng bệnh nhẹ, không đe dọa và thường tự khỏi sau một thời gian mà không cần điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, nếu bệnh kéo dài và tái phát nhiều lần, nguyên nhân có thể là bệnh lý và cần phải được điều trị một cách triệt để để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Viêm tĩnh mạch sâu
Tĩnh mạch sâu là một phần của hệ thống tĩnh mạch có kích thước lớn, lưu lượng máu cao và thường nằm sâu bên trong các cụm cơ. Các tĩnh mạch này được trang bị van để duy trì sự ổn định của dòng máu trở về tim. Do được bảo vệ bởi cấu trúc cơ bắp, chúng khó bị tổn thương bởi các tác động bên ngoài dẫn đến sưng viêm. Thay vào đó, nguyên nhân chủ yếu là do cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch, di chuyển theo dòng máu và gây ra tình trạng viêm tắc.
Viêm tắc tĩnh mạch sâu là tình trạng nguy hiểm, có thể làm suy giảm khả năng di chuyển của cánh tay hoặc chân và gây ra các vấn đề ảnh hưởng đến sức khỏe. Nguy hiểm hơn, nếu cục máu đông di chuyển đến phổi và gây ra viêm tắc mạch phổi, người bệnh có thể tử vong. Do đó, việc phát hiện và điều trị viêm tắc tĩnh mạch sâu kịp thời rất quan trọng để tránh các biến chứng có thể xảy ra.
2. Làm sao nhận biết được viêm tĩnh mạch?
Bệnh lý viêm mạch máu thường phát triển ở các tĩnh mạch của tay và chân do chúng nằm xa nhất từ tim và chịu ảnh hưởng nặng nề từ trọng lực cũng như các hoạt động hàng ngày. Triệu chứng của bệnh có thể dễ dàng nhận biết, bao gồm:
Người bệnh thường cảm thấy đau ở vùng mạch máu bị viêm
2.1. Cảm giác đau
Ở cả viêm tĩnh mạch nông và sâu, người bệnh đều có cảm giác đau ở vùng chi bị ảnh hưởng. Đau đớn khiến họ hạn chế vận động hơn.
2.2. Triệu chứng của viêm
Mạch máu bị viêm cũng có các triệu chứng tương tự như phản ứng viêm ở các cơ quan khác trong cơ thể. Vùng da xung quanh mạch máu sẽ sưng tấy, phù, nóng hơn, và có thể thay đổi màu sắc. Nếu tĩnh mạch nông bị viêm, chúng có thể hiển thị rõ hơn trên bề mặt da.
2.3. Có sốt
Đa số các trường hợp viêm tĩnh mạch nhẹ, đặc biệt là tĩnh mạch nông không gây ra các triệu chứng toàn thân. Chỉ khi bệnh trở nặng hơn, kèm theo nhiễm trùng thì người bệnh mới có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, cảm thấy nóng bỏng, cảm giác mệt mỏi khắp cơ thể.
Để phân biệt giữa viêm tĩnh mạch nông và sâu, có thể dựa vào các triệu chứng cụ thể và đặc điểm của cơn đau. Tĩnh mạch nông nằm gần bề mặt da nên khi bị sưng viêm, màu đỏ cũng dễ nhận biết hơn. Cơn đau từ viêm tĩnh mạch sâu thường mạnh mẽ hơn, gây ra sưng tấy trên toàn khu vực cơ xương nhưng khó xác định vị trí chính xác. Khi di chuyển, các khớp cơ hoạt động gây ra cảm giác đau đớn nặng hơn.
2.4. Triệu chứng về phổi
Triệu chứng về phổi thường xuất hiện trong trường hợp viêm tĩnh mạch sâu khi cục máu đông di chuyển đến phổi gây ra tắc nghẽn, gây ra việc đầy máu trong phổi, bao gồm: nhịp tim nhanh, khó thở, ho có đàm,… Các triệu chứng này là dấu hiệu của một tình trạng nguy hiểm, cần can thiệp kịp thời để tránh nguy cơ đến tính mạng.
Viêm mạch máu có thể phát triển dẫn đến tắc nghẽn phổi
3. Viêm tĩnh mạch có nguy hiểm không?
Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào dạng viêm tĩnh mạch, đặc biệt là hệ thống tĩnh mạch bị ảnh hưởng. Với viêm tắc tĩnh mạch nông, thường bệnh tự tiến triển và tự hồi phục sau một khoảng thời gian mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, cần loại bỏ các yếu tố kích thích để tránh tái phát của bệnh.
Tình trạng có thể nguy hiểm hơn nếu tiến triển thành viêm nhiễm trùng và lan rộng. Sự lây lan nhiễm trùng đến da có thể gây tổn thương, và nếu nhiễm trùng lan vào máu gây ra nhiễm trùng máu, sốc nhiễm trùng.
Viêm tĩnh mạch sâu thường nguy hiểm hơn và yêu cầu điều trị tích cực trong thời gian dài. Ngoài tổn thương viêm tại chỗ, điều đáng lo ngại nhất là sự tồn tại của huyết khối và di chuyển theo dòng máu đến phổi. Khi gây tắc nghẽn mạch máu phổi, cơ quan này không nhận được máu nuôi gây ra nhồi máu phổi, gây ra tử vong, suy hô hấp, và suy tuần hoàn.
Trong tình huống này, nếu không can thiệp kịp thời để loại bỏ huyết khối, người bệnh có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, việc nhận biết, chẩn đoán và phẫu thuật thông tắc sớm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.
Hầu hết các trường hợp viêm mạch máu sẽ tự phục hồi sau khi loại bỏ tác nhân kích thích.
Mức độ nguy hiểm của các loại viêm tĩnh mạch khác nhau dẫn đến phương pháp điều trị cũng khác nhau. Trong trường hợp viêm tĩnh mạch nông, chỉ cần loại bỏ nguyên nhân gây ra, tình trạng viêm sẽ giảm đi. Nếu có nhiễm trùng, bệnh nhân cần sử dụng kháng sinh trong vài ngày để điều trị. Còn việc điều trị viêm tĩnh mạch sâu thường phức tạp hơn, ngoài việc giải quyết viêm tại chỗ, cần phải theo dõi để ngăn chặn tình trạng huyết khối gây tắc nghẽn phổi. Khi có biến chứng tắc nghẽn phổi, phẫu thuật cần được thực hiện một cách nhanh chóng để cứu sống bệnh nhân.
Do đó, viêm mạch máu thường không phải là tình trạng quá nguy hiểm, nhưng nếu nguyên nhân là do huyết khối gây ra tắc nghẽn tĩnh mạch, việc theo dõi và chẩn đoán kỹ lưỡng là cần thiết. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào, việc khám và điều trị sớm tại cơ sở y tế đáng tin cậy là rất quan trọng.