Hoàng Đức năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên khai sinh | Nguyễn Hoàng Đức | ||
Ngày sinh | 11 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | ||
Nơi sinh | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Viettel | ||
Số áo | 28 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2016 | Viettel | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Viettel | 147 | (26) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2017 | U-19 Việt Nam | 17 | (8) |
2017–2018 | U-20 Việt Nam | 8 | (0) |
2019–2022 | U-23 Việt Nam | 12 | (2) |
2019– | Việt Nam | 36 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 4 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 6 năm 2024 |
Nguyễn Hoàng Đức (sinh ngày 11 tháng 1 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho Viettel và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
Tiểu sử
Nguyễn Hoàng Đức, người sinh ra tại huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, từ nhỏ đã có niềm đam mê mãnh liệt với bóng đá, đến mức quên ăn quên ngủ. Anh bắt đầu chơi bóng từ lớp 2, thường cùng bạn bè ra góc phố đá bóng sau bữa trưa. Chỉ sau 2 năm, tài năng của anh được phát hiện tại Trung tâm Đào tạo bóng đá trẻ Hải Dương và được mời gia nhập trung tâm. Tại đây, Đức được các huấn luyện viên đánh giá cao về kỹ thuật và ý chí, luôn giữ vai trò đội trưởng trong các giải đấu thiếu niên.
Tại giải U-19 Quốc Gia 2016 tổ chức tại Nha Trang, Nguyễn Hoàng Đức đã có những màn trình diễn xuất sắc và được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất giải.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Viettel
Nguyễn Hoàng Đức chính thức gia nhập Viettel vào năm 2017. Với chiều cao nổi bật và kỹ thuật đá chân trái điêu luyện, anh được bố trí chơi ở vị trí tiền vệ. Anh thường xuyên xuất hiện trong đội hình chính thức của câu lạc bộ.
Trong mùa giải 2018, Nguyễn Hoàng Đức thi đấu ấn tượng, ra sân 17 trên tổng số 18 trận ở nhiều vị trí khác nhau, ghi 9 bàn và có 3 kiến tạo, giúp Viettel vô địch V.League 2 2018 và thăng hạng lên V.League 1 2019. Anh cũng được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải.
Năm 2020, Nguyễn Hoàng Đức tiếp tục thể hiện phong độ xuất sắc, trở thành nhân tố chủ chốt giúp Viettel vô địch V.League 1 2020 và về nhì tại cúp Quốc gia 2020.
Vào đầu năm 2021, Nguyễn Hoàng Đức cùng Viettel chỉ giành được vị trí á quân tại giải Siêu cúp Quốc gia 2020, sau khi thua câu lạc bộ Hà Nội với tỷ số 1-0. Mùa giải 2021 bị dừng lại sau vòng 12 và giải đấu bị hủy do sự tái bùng phát của dịch Covid-19 tại Việt Nam. Trong giải AFC Champions League 2021, anh có màn trình diễn ấn tượng, ra sân tất cả 6 trận và ghi 1 bàn thắng.
Sự nghiệp quốc tế
Nguyễn Hoàng Đức được gọi vào đội U-20 Việt Nam tham dự Vòng chung kết Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017 tại Hàn Quốc.
Trong lượt trận cuối bảng K vòng loại Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong màu áo U-23 Việt Nam với cú volley nâng tỷ số lên 2-0 trong chiến thắng 4-0 trước U-23 Thái Lan. Tại SEA Games 30 ở Philippines, anh nổi bật với một bàn thắng quan trọng giúp U22 Việt Nam lội ngược dòng trước U22 Indonesia, và cùng đội giành chức vô địch sau khi tái đấu với đối thủ này ở chung kết.
Trong giai đoạn 2 vòng loại thứ 2 World Cup 2022, Hoàng Đức lần đầu tiên đá chính trong một trận đấu chính thức của đội tuyển Việt Nam gặp Malaysia khi Quang Hải bị treo giò và chấn thương của Hùng Dũng tạo cơ hội cho anh. Kể từ đó, anh luôn được đá chính trong các trận đấu vòng loại thứ 3 và có màn trình diễn xuất sắc, gây ấn tượng với các câu lạc bộ châu Á.
Thống kê sự nghiệp
CLB
- Cập nhật đến tháng 7 năm 2021
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Viettel | 2017 | V.League 2 | 8 | 0 | 2 | 1 | — | — | 10 | 1 | ||
2018 | 17 | 9 | 1 | 0 | — | — | 18 | 9 | ||||
2019 | V.League 1 | 23 | 1 | 1 | 0 | — | — | 24 | 1 | |||
2020 | 17 | 2 | 5 | 0 | — | 1 | 0 | 23 | 2 | |||
2021 | 12 | 1 | — | 6 | 1 | — | 18 | 2 | ||||
2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |||
Tổng cộng nghề nghiệp | 77 | 13 | 9 | 1 | 6 | 1 | 1 | 0 | 93 | 15 |
Quốc tế
- Cập nhật đến tháng 1 năm 2023
Việt Nam | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2019 | 1 | 0 |
2021 | 15 | 1 |
2022 | 7 | 1 |
2023 | 9 | 0 |
2024 | 3 | 0 |
Tổng | 35 | 2 |
Bàn thắng quốc tế
- Các bàn thắng của đội tuyển quốc gia Việt Nam được liệt kê trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 12 tháng 12 năm 2021 | Sân vận động Bishan, Bishan, Singapore | Malaysia | 3–0 | 3–0 | AFF Cup 2020 |
2. | 27 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | AFF Cup 2022 |
U-23
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 2–0 | 4–0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 |
2 | 1 tháng 12 năm 2019 | Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines | Indonesia | 2–1 | 2–1 | SEA Games 2019 |
Thành tích
CLB
Viettel
- V.League 1: 2020
- V.League 2: 2018
Quốc tế
U-19 Việt Nam
- Giải vô địch U-19 châu Á: Hạng tư 2016
- Giải vô địch U-19 Đông Nam Á: Hạng ba 2016
Đội U-22/U-23 Việt Nam
- SEA Games: 2019, 2021
Danh hiệu cá nhân
- Quả bóng vàng Việt Nam: 2021, 2023
- Quả bóng đồng Việt Nam: 2022
- Cầu thủ xuất sắc nhất V.League 1: 2023