Nguyên lý giảm dần hiệu suất (còn gọi là quy luật tỷ lệ biến đổi hoặc quy luật hiệu suất cận biên giảm dần) cho rằng mỗi đơn vị thêm vào của yếu tố sản xuất sẽ góp phần ít hơn vào tổng sản lượng so với các đơn vị trước đó. Nguyên lý này áp dụng khi một yếu tố sản xuất thay đổi (như lao động), trong khi các yếu tố khác (như máy móc, đất đai) giữ nguyên. Nó không đồng nghĩa với việc bổ sung thêm yếu tố đầu vào sẽ làm giảm tổng sản lượng, điều này được gọi là quy luật hiệu suất âm, mặc dù trong thực tế, tình trạng này cũng khá phổ biến.
Một ví dụ điển hình là việc tuyển thêm công nhân cho một công việc, chẳng hạn như lắp ráp ô tô. Đôi khi, việc thêm nhân công có thể gây ra các vấn đề như công nhân dẫm chân lên nhau hoặc phải chờ đợi để tiếp tục công việc của mình. Trong các tình huống này, việc sản xuất thêm một đơn vị đầu ra có thể tăng chi phí, vì các yếu tố đầu vào bị lãng phí và không được sử dụng hiệu quả.
Nguyên lý giảm dần hiệu suất là một khái niệm cơ bản trong kinh tế học và đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết sản xuất.
Lịch sử
Khái niệm Hiệu suất giảm dần đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng như Johann Heinrich von Thünen, Jacques Turgot, Adam Smith, James Steuart, Thomas Robert Malthus và David Ricardo. Trong khi các nhà kinh tế học cổ điển như Malthus và Ricardo cho rằng sự giảm sút sản lượng đầu ra là do chất lượng giảm của các yếu tố đầu vào, các nhà kinh tế học tân cổ điển lại cho rằng mọi 'đơn vị' lao động là đồng nhất. Theo họ, hiệu suất giảm dần xảy ra do sự rối loạn trong quá trình sản xuất khi yếu tố lao động gia tăng, trong khi vốn vẫn giữ nguyên. Quy luật này vẫn là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp.
Hiệu suất cận biên giảm dần
Nguyên lý cơ bản của hiệu suất cận biên giảm dần là khi tổng đầu tư gia tăng, tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư theo tổng vốn đầu tư (tính theo sản phẩm hoặc lợi nhuận trung bình) lại giảm. Ví dụ, nếu 1 kilogram hạt giống trồng trên một khu đất cụ thể cho 1 tấn sản phẩm, 2 kilogram cho 1,5 tấn và 3 kilogram cho 1,75 tấn sản phẩm. Theo công thức toán học, 1 kilogram hạt giống thứ thêm vào sẽ sản xuất thêm tấn sản phẩm. Lợi nhuận từ đầu tư 1 kilogram hạt giống đầu tiên là 1 tấn/kilogram. Đầu tư 2 kilogram cho lợi nhuận tấn/kilogram và đầu tư 3 kilogram cho lợi nhuận tấn/kilogram.
Trong ví dụ này, theo công thức toán học, hiệu suất cận biên giảm dần được tính như sau:
Với là số lượng hạt giống tính bằng kilogram. là sản lượng tăng thêm tính bằng tấn khi đầu tư kilogram hạt giống thứ .
Thay thế bằng 3 trong công thức trên và mở rộng, chúng ta có:
tấn/kilogram.
Một ví dụ khác là khi một nhà máy có vốn đầu tư cố định vào công cụ và máy móc nhưng nguồn lao động luôn dồi dào. Khi nhà máy quyết định tăng số lượng công nhân, sản lượng đầu ra tăng lên nhưng với tỷ lệ giảm dần. Nguyên nhân là khi số công nhân vượt quá mức hợp lý, họ phải xếp hàng để sử dụng máy móc và công cụ. Giải pháp lâu dài là tăng cường đầu tư vào vốn, tức là mua thêm máy móc và xây dựng thêm nhà máy.
Doanh thu và chi phí
Mối liên hệ giữa doanh thu từ đầu vào và chi phí sản xuất là ngược chiều. Giả sử giá 1 kilogram hạt giống là 1 đô la và các chi phí khác là cố định. 1 kilogram hạt giống đầu tiên tạo ra 1 tấn sản phẩm, tức là chi phí cận biên là 1 đô la cho 1 tấn sản phẩm. Nếu 1 kilogram hạt giống thứ hai tạo ra thêm 0,5 tấn sản phẩm, chi phí cận biên là 1 đô la cho 0,5 tấn sản phẩm, tương đương 2 đô la cho 1 tấn sản phẩm. Tương tự, 1 kilogram hạt giống thứ ba tạo ra thêm 0,25 tấn sản phẩm, chi phí cận biên là 1 đô la cho 0,25 tấn sản phẩm, tương đương 4 đô la cho 1 tấn sản phẩm. Điều này cho thấy quy luật hiệu suất cận biên giảm dần dẫn đến chi phí cận biên và chi phí trung bình tăng.
Chi phí cũng có thể được hiểu qua khái niệm chi phí cơ hội. Trong trường hợp này, quy luật này áp dụng cho toàn xã hội - chi phí cơ hội của việc sản xuất một đơn vị hàng hóa thường tăng khi xã hội cố gắng sản xuất nhiều hàng hóa đó hơn. Điều này giải thích hình dạng của đường giới hạn khả năng sản xuất giống như cái bát úp.
Chú thích
- David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch (2008), Kinh tế học, Nhà xuất bản Thống kê, trang 7
Nguồn
Case, Karl E.; Fair, Ray C. (1999). Principles of Economics (5th ed.). Prentice-Hall. ISBN 0-13-961905-4.