Trong Tiếng Anh, thành ngữ Hit the spot được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp để miêu tả đúng cái thứ người nói đang cần. Tác giả sẽ trả lời câu hỏi rằng thành ngữ Hit the spot là gì cũng như là nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này trong nhiều ngữ cảnh thực tế.
Key takeaways: |
---|
1. Hit the spot là gì? /hɪt ðə spɑt/ Diễn tả cảm giác hài lòng, thỏa mãn sau khi làm điều gì đó, đặc biệt là khi ăn uống hoặc thưởng thức một loại thức ăn, đồ uống mà đúng như ý muốn. 2. Nguồn gốc và cách dùng Hit the spot Hit the spot không rõ ràng và có thể xuất phát từ việc bắn trúng hồng tâm trong môn bắn cung và người bắn rất hài lòng. Từ giữa thế kỉ 19, cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong một quảng cáo của Pep-si Cola Miêu tả trải nghiệm, cảm giác hài lòng về thức ăn, đồ uống hoặc hoạt động mà đúng như ý muốn 3. Những cách diễn đạt tương đương
4. Hit the spot trong ngữ cảnh thực tế 5. Bài tập 6. Đáp án |
Hit the spot là gì?
Cụm từ Hit the spot là cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Phiên âm: /hɪt ðə spɑt/
Ví dụ:
A cup of iced lemonade really hits the spot, it cools me down. (Một cốc nước chanh đá thật sự thỏa mãn mong muốn, nó làm tôi bớt cảm thấy nóng nực.)
That was a delicious meal, the dessert hits my spot. (Bữa ăn đó thật tuyệt, món tráng miệng rất ngin miệng tôi.)
Having a bowl of hot chicken soup on a cold day would hit the spot! (Thưởng thức một bát súp gà nóng hổi vào một ngày đông lạnh quả thật là tuyệt vời!)
Xuất xứ và cách dùng Hit the spot
Từ đó, cụm từ hit the spot được sử dụng phổ biển đẻ miêu tả trải nghiệm, cảm giác hài lòng về thức ăn, đồ uống mà đúng như ý muốn, hoặc phù hợp với tâm trạng, nhu cầu tại thời điểm nói.
Cách sử dụng cụm từ 'hit the spot'
The dance performance absolutely hits the spot. (Tiết mục nhảy đó thật sự là hoàn hảo.)
Going to see a movie would hit the spot for us today. (Đi xem phim sẽ là một ý tưởng tuyệt vời.)
Strolling along the coast on a summer day would hit the spot. (Tản bộ dọc bờ biển trong một ngày hè sẽ thật là mãn nguyện.)
Đúng thứ người nói cần, yêu cầu, mong muốn:
Watermelon juice on a hot day is so refreshing. It truly hits the spot. (Nước ép dưa hấu thật mát lạnh. Nó chính xác là thứ tôi cần.)
Going to sleep right now hit my spot. (Điều tôi cần bây giờ là đi ngủ luôn.)
Chính xác, chuẩn chỉnh:
Good job, you hit the spot with that answer. (Tốt lắm, bạn đã có câu trả lời chính xác.)
Stephen Curry always hits the spot with his 3-pointers. (Stephen Curry luôn chính xác trong những cú ném 3 điểm.)
Các cách diễn đạt tương đương
Hit the mark
Tom hit the mark with his answer. (Tom đã chính xác với câu trả lời của anh.)
Hit the right note
The functions of the new product hit the right note for the customers. (Các tính năng của sản phẩm mới đã đạt đúng yêu cầu của khách hàng.
Hit the target
The new restaurant hits the target with its new dish and attracts more customers. (Nhà hàng mới đã có món mới hoàn hảo và thu hút khách hàng.)
Hit the nail on the head
Mary hit the nail on the head when she said that kids don’t want this product. (Mary đã đúng khi nói rằng bọn trẻ không thích sản phẩm này.)
Hit the spot trong ngữ cảnh thực tế
Dinner after a long day at work:
A: "I'm really tired after a long day of work."
(A: Tôi quá mệt mỏi sau một ngày dài làm việc rồi.)
B: "Let's eat out for dinner. There's a nearby restaurant with delicious beef steak, a delicious meal will definitely hit your spot.”
(B: Đi ăn tối ở ngoài đi. Một nhà hàng gần đây có món bít tết rất ngon, một bữa ăn ngon chắc chắn sẽ làm bạn mãn nguyện.)
Hot weather in the summer:
A: "It's so hot, I need something to cool down."
(Nóng quá đi mất, tôi cần cái gì đó để làm mát.)
B: "Go get yourself an iced coconut ice cream; it will hit the spot and help you beat the heat."
(B: Đi mua kem dừa đi, đó chính là thứ cậu cần để giúp đánh bay cái nóng nực.)
Bài tập áp dụng
massage tea blanket music dessert |
1. It's a chilly evening, and a cup of ________________ would ________________.
2. After a stressful day, a good ________________ can really ________________.
3. It's raining outside, and I want to feel cozy. I'll make some hot chocolate and wrap myself in a ________________; it will ________________.
4. This ________________ looks delicious. I think it will ________________
5. I feel a bit down today; maybe some upbeat _____________ will _________.
Đáp án
1. tea - hit the spot.
2. massage - really hit the spot."
3. blanket - will hit the spot
4. dessert - hit the spot
5. music - hit the spot."
Nguồn tham khảo:
'Hit the Spot.' TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/hit+the+spot.
'Words and Their Stories: Expressions That Hit the Spot.' 美国之音-VOA听力下载,慢速英语,常速英语,VOA视频, www.51voa.com/VOA_Special_English/Words-and-Their-Stories-Expressions-That-Hit-the-Spot-43611.html.