1. Các phương pháp xét nghiệm vi khuẩn HP hiện nay
Vi khuẩn HP là loại vi khuẩn gây nhiễm hàng đầu trong cộng đồng, ước tính có tới 80% dân số Việt Nam nhiễm vi khuẩn này. Vi khuẩn này có thể gây ra các bệnh lý tiêu hóa như viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày, viêm tá tràng, và ung thư dạ dày. Do đó, khi bệnh nhân có các triệu chứng liên quan đến dạ dày, thường được yêu cầu xét nghiệm vi khuẩn HP.
Phương pháp thử HP qua hơi thở giúp chẩn đoán và điều trị bệnh tiêu hóa hiệu quả hơn
Hiện có 4 phương pháp xét nghiệm vi khuẩn HP được sử dụng bao gồm: nội soi dạ dày lấy mảnh sinh thiết để kiểm tra vi khuẩn HP, xét nghiệm hơi thở, xét nghiệm máu và xét nghiệm phân. Trong số này, nội soi dạ dày thường là lựa chọn phổ biến nhưng lại gây lo lắng và có hạn chế về khả năng thực hiện. Xét nghiệm máu và kiểm tra phân cũng gặp khó khăn về vấn đề vệ sinh và độ chính xác của kết quả.
Vì vậy, test HP bằng hơi thở đang được sử dụng phổ biến trong các trường hợp cần kiểm tra nhanh, cho kết quả chính xác, thực hiện với các đối tượng đặc biệt. Nguyên tắc của phương pháp này dựa trên đặc điểm sinh học đặc biệt của vi khuẩn HP.
Vi khuẩn HP có khả năng tiết men Urease chống lại môi trường acid trong dạ dày
2. Đặc điểm sinh học của vi khuẩn HP
Vi khuẩn HP có hình dạng cong, phát triển trong lớp màng nhầy của dạ dày. Trong môi trường axit của dạ dày, hầu hết các vi khuẩn và vi sinh vật khác bị tiêu diệt, nhưng HP có khả năng sản xuất men Urease.
Khả năng sản xuất men Urease này được sử dụng trong thử HP qua hơi thở. Men này thủy phân Urea thành Amoniac và acid carbonic trong dạ dày, giảm môi trường axit, giúp vi khuẩn tồn tại và phát triển. Ngoài ra, men Urease còn giúp vi khuẩn bám chắc vào màng nhầy dạ dày, sinh sôi và gây bệnh.
3. Nguyên tắc kỹ thuật thử HP qua hơi thở
Người bệnh được lấy mẫu khí thở trước để làm mẫu chuẩn đo hàm lượng carbonic. Sau đó, họ uống dung dịch hoặc thuốc chứa Ure từ phân tử Carbon 13 hoặc 14. Nếu trong dạ dày có vi khuẩn HP, Urea sẽ thủy phân thành Amoniac tan trong dịch vị dạ dày và khí Carbonic được thải ra ngoài qua đường thở.
Vi khuẩn HP sẽ phân hủy Urea thành Carbonic, được cơ thể thải ra qua đường thở
Thu thập mẫu thở này, đo hàm lượng Carbonic và tỉ lệ đồng vị C13 hoặc C14 sẽ giúp xác định sự có mặt của vi khuẩn HP trong dạ dày. Nguyên tắc thực hiện của phương pháp này đơn giản nhưng cho kết quả chính xác và nhanh chóng.
4. Ưu nhược điểm của kỹ thuật thử HP qua hơi thở
4.1. Ưu điểm
Phương pháp kiểm tra HP qua hơi thở mang lại nhiều lợi ích trong việc chẩn đoán các vấn đề về dạ dày, tiêu hóa trong thực hành lâm sàng, với mức độ độ chính xác cao.
Độ nhạy cảm tốt
Phương pháp này có độ nhạy lên đến 95%, có khả năng phát hiện vi khuẩn HP ngay cả khi chúng tồn tại với số lượng ít hoặc hoạt động ở mức độ rất thấp.
Độ chính xác cao
Độ chính xác của phương pháp kiểm tra HP qua hơi thở đạt tới 88%, giúp việc này trở thành cách tiếp cận đáng tin cậy để kiểm tra và theo dõi sự nhiễm khuẩn HP.
Chuyên môn cao
Mức độ chuyên môn đạt tới 96%, loại bỏ hiệu quả sự ảnh hưởng của các vi khuẩn khác trong dạ dày.
Nhanh chóng và tiện lợi
Việc lấy mẫu chỉ mất từ 15 - 30 phút, kết quả được nhận ngay sau đó, giúp bệnh nhân tiếp cận chăm sóc y tế một cách dễ dàng.
Phương pháp kiểm tra HP qua hơi thở là an toàn
Không đau đớn, không xâm lấn
Kiểm tra HP qua hơi thở là kỹ thuật an toàn, việc lấy mẫu thở nhanh chóng, không gây đau đớn cho bệnh nhân. Test hơi thở với C13 đảm bảo an toàn mặc dù có chi phí cao hơn test với C14 vì C14 là đồng vị phóng xạ. Tuy nhiên, lượng phóng xạ trong mỗi lần thử rất thấp, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Đánh giá chính xác lượng vi khuẩn HP đang hoạt động
Vi khuẩn HP hoạt động là nguyên nhân gây tổn thương, viêm loét dạ dày - tá tràng, vì vậy việc đánh giá chính xác chúng là vô cùng quan trọng. Phương pháp thử hơi thở dựa trên lượng Urease sinh ra khi vi khuẩn HP hoạt động mạnh và khả năng gây bệnh, đem lại giá trị chẩn đoán cao.
Có thể áp dụng để đánh giá hiệu quả điều trị viêm loét dạ dày do HP
Khác với xét nghiệm máu kiểm tra kháng thể HP, kết quả thử hơi thở đánh giá chính xác vi khuẩn đang hoạt động và gây bệnh. Do đó, trong các trường hợp kiểm tra lại và đánh giá hiệu quả điều trị HP, thường không cần phải tiến hành nội soi dạ dày mà chỉ cần thử HP qua hơi thở.
4.2. Nhược điểm
Thử HP bằng hơi thở cũng có nhược điểm như:
Không đánh giá được mức độ tổn thương trong dạ dày
Thử HP qua hơi thở chỉ xác định việc bệnh nhân có nhiễm HP và mức độ nhiễm mà không thể quan sát, đánh giá được tổn thương mà chúng gây ra trên niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ sót tổn thương và hạn chế quá trình điều trị.
Bệnh nhân nặng cần nội soi dạ dày để đánh giá
Không phù hợp với bệnh nhân nặng
Đối với bệnh nhân mắc các vấn đề tiêu hóa nặng, có các dấu hiệu nguy hiểm như đau dạ dày kéo dài, tiêu chảy có máu, mất cảm giác muốn ăn, người cao tuổi, giảm cân nhanh chóng,... việc thử HP qua hơi thở không phù hợp, cần nội soi để đánh giá tình trạng toàn diện.