1. Nguyên nhân chính gây suy giảm tài nguyên thiên nhiên tại nước ta
Câu hỏi: Nguyên nhân chủ yếu làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên ở nước ta là gì?
A. Tình trạng khai thác quá mức.
B. Công nghệ khai thác còn lạc hậu và chưa phát triển.
C. Đầu tư khai thác từ các quốc gia khác.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường và nguồn nước ở nhiều khu vực.
Hướng dẫn giải:
Để xác định nguyên nhân chính gây suy giảm tài nguyên thiên nhiên, cần chú trọng vào từ khóa 'nguyên nhân chính'.
Trong các yếu tố làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên, hoạt động khai thác của con người là yếu tố chủ yếu nhất. Điều này bao gồm việc khai thác bừa bãi và quá mức các tài nguyên như rừng, sinh vật biển, động vật quý hiếm, khoáng sản, v.v.
- Các đáp án B và C chỉ là những hiện tượng liên quan đến khai thác tài nguyên thiên nhiên tại nước ta, không phải nguyên nhân chính. Do đó, chúng ta loại bỏ chúng.
- Đáp án D chỉ phản ánh tình trạng ô nhiễm môi trường, không phải nguyên nhân chính. Vì vậy, chúng ta cũng loại bỏ đáp án này.
Vì vậy, đáp án chính xác là: A.
2. Lý thuyết Địa Lí lớp 12 - Sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
2.1. Quản lý và bảo vệ tài nguyên sinh vật
a. Tài nguyên rừng
* Tình trạng rừng hiện tại
Hiện tại, tình trạng rừng ở Việt Nam đang dần được cải thiện. Diện tích rừng năm 1983 là 7,2 triệu ha và đã tăng lên 12,1 triệu ha vào năm 2005. Tuy nhiên, so với năm 1943, tổng diện tích và tỷ lệ che phủ rừng vẫn thấp. Đến năm 2005, độ che phủ rừng chỉ đạt 38%, mức còn thấp. Chất lượng rừng cũng đang gặp khó khăn với diện tích rừng giàu giảm, trong khi rừng nghèo và rừng phục hồi lại chiếm tới 70%.
* Tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên rừng
Bảo vệ tài nguyên rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Kinh tế rừng góp phần bằng cách cung cấp gỗ, dược liệu, và thúc đẩy du lịch sinh thái. Bảo vệ rừng còn giúp ngăn chặn xói mòn đất, tăng cường nguồn nước ngầm, giảm nguy cơ lũ lụt và điều hòa khí hậu.
* Các biện pháp bảo vệ rừng
Để bảo vệ tài nguyên rừng bền vững, cần tăng tỷ lệ che phủ rừng từ 38% lên khoảng 40-50%, đặc biệt ở các khu vực núi dốc với tỷ lệ che phủ đạt 70-80%. Cần có quy định rõ ràng về quản lý, sử dụng, bảo vệ và phát triển các loại rừng như rừng phòng hộ, rừng đặc dụng và rừng sản xuất. Đồng thời, cần thực thi nghiêm ngặt các luật bảo vệ và phát triển rừng, với mục tiêu trồng thêm 5 triệu ha rừng mới vào năm 2010.
b. Đa dạng sinh học
* Tình trạng suy giảm đa dạng sinh học
Tính đa dạng sinh học phong phú của hệ sinh thái tự nhiên ở Việt Nam hiện đang bị đe dọa, thể hiện qua sự giảm sút về số lượng loài, các hệ sinh thái và nguồn gen quý hiếm. Nguy cơ giảm đa dạng sinh học ngày càng gia tăng.
* Nguyên nhân:
Việc khai thác quá mức đã làm thu hẹp diện tích rừng tự nhiên và giảm đa dạng sinh học của các loài. Thêm vào đó, ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước, đang góp phần lớn vào sự suy giảm nguồn thủy sản ở nước ta.
* Các biện pháp bảo vệ:
Để ngăn ngừa sự giảm sút đa dạng sinh học, cần thiết phải thiết lập hệ thống vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên. Việc lập 'Sách đỏ VN' giúp theo dõi và bảo vệ các loài có nguy cơ bị đe dọa. Quy định nghiêm ngặt về khai thác gỗ, động vật và thủy hải sản là cần thiết để đảm bảo tính bền vững của nguồn tài nguyên sinh học và duy trì sự đa dạng của hệ sinh thái.
2.2. Quản lý và bảo vệ tài nguyên đất
a. Tình hình sử dụng tài nguyên đất:
Vào năm 2005, tình trạng sử dụng đất ở Việt Nam có các đặc điểm sau:
- Diện tích đất nông nghiệp chỉ đạt khoảng 9,4 triệu ha, chiếm 28% tổng diện tích đất tự nhiên.
- Diện tích đất rừng hiện là 12,7 triệu ha.
- Diện tích đất chưa sử dụng là 5,35 triệu ha.
- Diện tích đất nông nghiệp bình quân trên mỗi người chỉ khoảng 0,1 ha, và khả năng mở rộng diện tích này không lớn.
- Diện tích đất hoang và đồi núi trọc hiện đã giảm đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều đất bị suy thoái, với 9,3 triệu ha đất có nguy cơ bị sa mạc hóa, chiếm 28%.
b. Các biện pháp:
Để khắc phục tình trạng này, cần triển khai các biện pháp sau đây:
- Tại các vùng đồi núi:
+ Tiến hành định cư và định canh cho người dân.
+ Áp dụng các biện pháp phối hợp như hệ thống tưới tiêu và canh tác; xây dựng ruộng bậc thang và trồng cây theo hàng.
+ Bảo vệ rừng và quản lý đất rừng.
- Tại các vùng đồng bằng:
+ Quản lý đất đai chặt chẽ và sử dụng đất một cách hiệu quả.
+ Thực hiện canh tác thâm canh để nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
+ Áp dụng các phương pháp canh tác và cải tạo đất hợp lý.
2.3. Quản lý và bảo vệ các tài nguyên khác
- Tài nguyên nước: Trong mùa mưa, tình trạng thừa nước dẫn đến lũ lụt, trong khi mùa khô lại gặp phải thiếu nước. Bên cạnh đó, nguồn nước cũng đang bị ô nhiễm.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần thực hiện các biện pháp như trồng và bảo vệ rừng để kiểm soát dòng nước. Đồng thời, cần tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về việc không xả nước và rác thải bừa bãi. Cần phải tăng cường xử lý các cơ sở vi phạm môi trường liên quan đến nguồn nước.
Tài nguyên khoáng sản đang bị khai thác bừa bãi tại nhiều khu vực, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ khai thác khoáng sản, cần quản lý chặt chẽ hoạt động này và xử lý nghiêm các vi phạm liên quan đến khai thác khoáng sản.
Tài nguyên du lịch đang đối mặt với ô nhiễm môi trường, và một số cơ sở du lịch đã xuống cấp.
Để bảo vệ môi trường du lịch, cần bảo tồn và tôn tạo giá trị tài nguyên du lịch. Phát triển du lịch sinh thái có thể giảm áp lực lên các điểm du lịch, đồng thời tạo cơ hội bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cơ sở du lịch.
3. Một số bài tập áp dụng thực tiễn
Câu 1: Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng diện tích rừng ở Việt Nam hiện nay là
A. cháy rừng do sét đánh.
B. khai thác tài nguyên quá mức.
C. công tác trồng rừng chưa hiệu quả.
D. chiến tranh kéo dài.
Câu 2: Để phòng chống xói mòn trên đất dốc ở vùng đồi núi, biện pháp kỹ thuật canh tác nào là cần thiết?
A. Ngăn chặn việc du canh và du cư.
B. Áp dụng phương pháp nông - lâm kết hợp.
C. Trồng cây theo từng băng.
D. Bảo tồn rừng và diện tích đất rừng.
Câu 3: Mặc dù tổng diện tích rừng đang gia tăng, nhưng tài nguyên rừng vẫn tiếp tục bị suy giảm do
A. chất lượng rừng không được cải thiện.
B. diện tích rừng giàu và rừng phục hồi không tăng.
C. việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng không hợp lý.
D. diện tích rừng nghèo và rừng mới phục hồi chiếm ưu thế.
Câu 4: Hệ thống vườn quốc gia và các khu bảo tồn thiên nhiên thuộc loại rừng nào dưới đây?
A. rừng sản xuất.
B. rừng đặc dụng.
C. rừng phòng hộ.
D. khu vực ven biển.
Câu 5: Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đáng kể nguồn hải sản ở nước ta là
A. khai thác hải sản quá mức.
B. ô nhiễm môi trường biển.
C. sự bùng phát dịch bệnh trong hải sản.
D. sử dụng hóa chất trong quá trình khai thác.
Câu 6: Để bảo vệ đất đồi núi, cần chú trọng đến việc
A. quản lý và sử dụng đất một cách hợp lý.
B. áp dụng các biện pháp để chống lại sự suy thoái đất.
C. triển khai toàn diện các phương pháp chống xói mòn đất.
D. ngăn ngừa ô nhiễm đất.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về chủ đề: Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm tài nguyên thiên nhiên ở nước ta. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi và quan tâm!