1. Đặc điểm vị trí và địa hình của Nam Bộ
Nam Bộ nằm ở phía nam của đất nước và là một trong ba miền chính của Việt Nam (bao gồm Bắc Bộ, Trung Bộ, và Nam Bộ). Khu vực này chủ yếu là đồng bằng phù sa thuộc hệ thống sông Đồng Nai và sông Cửu Long, được chia thành hai phần chính là Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long (còn gọi là Tây Nam Bộ hay miền Tây).
Với diện tích khoảng 66.000 km², Nam Bộ tiếp giáp với Biển Đông và vì vậy còn được biết đến như là vùng đất cửa sông giáp biển.
Một đặc điểm nổi bật của Nam Bộ là hệ thống kênh rạch dày đặc, với khoảng 5.700 km đường kênh rạch. Đây cũng là điểm giao thoa của các tuyến đường biển quốc tế: từ Việt Nam đến Đông Nam Á và thế giới phương Tây. Những đặc điểm về vị trí địa lý và văn hóa này đã tạo nên những nét văn hóa đặc trưng, khác biệt so với Bắc Bộ và Trung Bộ.
Lịch sử của Nam Bộ không phát triển liên tục mà trải qua nhiều giai đoạn đứt gãy. Sau sự sụp đổ của nền văn hóa Óc Eo, vùng đất này rơi vào tình trạng hoang vắng, với sự xuất hiện của người Khmer. Sau đó, người Việt, người Chăm, và người Hoa đã đến khai phá. Vào năm 1698, Chúa Nguyễn cử Nguyễn Hữu Cảnh thành lập phủ Gia Định, và đến năm 1757, Nam Bộ được xác lập chính thức đến mũi Cà Mau, khẳng định chủ quyền của Việt Nam. Nam Bộ là vùng đất đa dạng về dân tộc, nhưng người Việt là nhóm dân cư chủ yếu và có vai trò quan trọng nhất (chiếm khoảng 90% dân số). Họ mang theo nhiều yếu tố văn hóa từ miền Bắc và miền Trung, làm phong phú thêm nền văn hóa của vùng châu thổ sông Cửu Long.
Nam Bộ được chia thành hai khu vực chính: Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ.
Đông Nam Bộ, còn gọi là miền Đông, là một phần quan trọng của Nam Bộ Việt Nam. Khu vực này có độ cao từ 0 đến 986 m, chủ yếu là đất đỏ bazan và đất phù sa cổ. Đồng bằng sông nước chiếm khoảng 6.130.000 ha với hơn 4.000 kênh rạch dài tổng cộng 5.700 km. Đông Nam Bộ có địa hình bán bình nguyên, trung du và đồi núi thấp dưới 1.000 m, với độ cao giảm dần từ tây bắc xuống đông nam. Phần lớn diện tích có độ cao trên 50 m, với các đồi thấp và vùng trũng, giảm dần về phía nam.
Đông Nam Bộ là khu vực phát triển kinh tế mạnh mẽ nhất tại Việt Nam, với dân số đông và dẫn đầu về xuất khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài, GDP, và nhiều chỉ số kinh tế - xã hội khác. Trong công nghiệp, khu vực này có sự tăng trưởng nhanh chóng và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP, với các ngành công nghiệp nặng, công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm. Một số ngành công nghiệp mới nổi gồm dầu khí, điện tử và công nghệ cao. Về nông nghiệp, Đông Nam Bộ là vùng trồng cây nông nghiệp quan trọng, với các cây như lạc và đậu, và đặc biệt là diện tích trồng mía, mì, đậu phộng lớn nhất ở Tây Ninh. Ngành chăn nuôi và đánh bắt thủy sản cũng đóng góp lớn vào nền kinh tế.
Vùng đồng bằng sông Cửu Long, còn gọi là Tây Nam Bộ, Cửu Long, hay miền Tây, nằm ở cực nam của Việt Nam và là một phần của Nam Bộ. Khu vực này có độ cao trung bình khoảng 2m, chủ yếu là đất phù sa mới, với một số núi thấp ở miền tây tỉnh An Giang, tỉnh Kiên Giang và Campuchia.
Đồng bằng sông Cửu Long có diện tích tổng cộng là 40.577,6 km² và dân số khoảng 17.744.947 người (2022). Vùng này chiếm 12,8% diện tích cả nước nhưng có 17,9% dân số, với tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội so với toàn quốc (năm 2017 tăng 8,8% so với 7,6% của cả nước). Diện tích trồng lúa chiếm 54% và sản lượng lúa đạt 58% toàn quốc; xuất khẩu gạo từ vùng này chiếm 93% tổng sản lượng. Thủy sản cũng chiếm 77% diện tích, 40% sản lượng và 60% xuất khẩu cả nước. Tuy nhiên, thu nhập của vùng vẫn còn thấp hơn so với trung bình cả nước.
Hai con sông lớn nhất của Đồng bằng sông Cửu Long là sông Đồng Nai và sông Cửu Long. Sông Cửu Long, với lượng nước đổ về khoảng 4.000 tỷ m³ mỗi năm và vận chuyển khoảng 100 triệu tấn phù sa, đóng vai trò quan trọng trong việc bồi đắp vùng đất này, có diện tích 39.734 km². Đồng bằng sông Cửu Long vẫn là vùng đất thấp, với độ cao trung bình khoảng 5m so với mặt biển. Một số khu vực như tứ giác Long Xuyên, Đồng Tháp Mười và phía tây sông Hậu thấp hơn mặt biển, gây ngập nước mặn hàng năm trên 1 triệu ha trong 2 đến 4 tháng. Các nghiên cứu lịch sử cho thấy vùng đất này từng là một vịnh lớn được bồi đắp bởi phù sa sông Cửu Long.
Khu vực đồi núi chủ yếu tập trung ở Đông Nam Bộ.
2. Khí hậu của Nam Bộ
Nam Bộ có khí hậu ẩm ướt với ánh sáng mặt trời dồi dào, thời gian chiếu sáng lâu và nhiệt độ cũng như tổng tích ôn cao. Biên độ nhiệt giữa ngày và đêm trong suốt năm thấp và ổn định. Độ ẩm trung bình hàng năm dao động từ 80 đến 82%. Khí hậu Nam Bộ chủ yếu chia thành hai mùa: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4. Lượng mưa hàng năm dao động từ 966 đến 1325 mm, chiếm từ 70 đến 82% tổng lượng mưa trong năm, và phân bố không đồng đều, giảm dần từ Thành phố Hồ Chí Minh về phía Tây và Tây Nam.
Khu vực Đông Nam Bộ có lượng mưa thấp nhất trong vùng. Khi có mưa lớn xảy ra ở một số khu vực, thường gây xói mòn ở các vùng đất cao. Khi mưa kết hợp với triều cường và lũ lụt, sẽ dẫn đến ngập úng, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống của người dân. Do biến đổi khí hậu, trong tương lai, vùng Đồng bằng Nam Bộ có thể chịu ảnh hưởng lớn từ sự cạn kiệt nguồn nước sông, đặc biệt là sông Mê Kông. Các nhà khoa học dự đoán đến năm 2070, thay đổi thời tiết sẽ tác động mạnh mẽ đến nguồn nước của Đồng bằng sông Cửu Long, làm giảm các dòng chảy của các con sông vừa và nhỏ.
3. Nguyên nhân chính khiến Nam Bộ có mưa nhiều vào mùa hạ là gì?
Vào đầu mùa hạ, gió tây nam từ Bắc Ấn Độ Dương mang đến mưa lớn cho Nam Bộ. Trong giữa và cuối mùa hạ, gió mùa Tây Nam cùng với dải hội tụ nhiệt đới là những yếu tố chính gây mưa cho khu vực này.
Trên đây là các thông tin liên quan đến hiện tượng mưa nhiều ở Nam Bộ vào mùa hạ. Để tìm hiểu thêm chi tiết về các vấn đề này, bạn có thể tham khảo: Điều kiện tự nhiên vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ.
Chân thành cảm ơn!