I. Cause là gì?
Phiên âm: Cause – /kɔːz/ – (n)
Nghĩa: "Cause" khi sử dụng như một danh từ có nghĩa là nguyên nhân hoặc lý do gây ra một hiện tượng, sự kiện, hoặc tình trạng; có thể là một lực lượng, sự kiện, hay yếu tố đặc biệt nào đó mà gây ra một kết quả hay hậu quả.
Ví dụ:
- The main cause of the traffic jam was a car accident on the highway. (Nguyên nhân chính của tắc đường là một tai nạn xe trên xa lộ.)
- Lack of proper planning was identified as the cause of the project's failure. (Thiếu kế hoạch đúng đắn được xác định là nguyên nhân gây thất bại của dự án.)
- The hurricane was the cause of extensive damage to the coastal areas. (Cơn bão là nguyên nhân gây ra thiệt hại lớn cho các khu vực ven biển.)
II. Cause đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Cause có thể đi kèm 2 giới từ: OF và FOR, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 2 cấu trúc Cause với các giới từ này nhé!
1. Cause + of
"Cause of" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự kiện, tình trạng hoặc hiện tượng nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một sự kiện và nguyên nhân của nó.
Ví dụ:
- The cause of the accident was a malfunction in the brake system. (Nguyên nhân của tai nạn là do một sự cố trong hệ thống phanh.)
- Stress is often cited as a common cause of health problems. (Stress thường được đề cập là một nguyên nhân phổ biến của các vấn đề sức khỏe.)
2. Cause + for
"Cause for" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do chính đáng cho một sự kiện hoặc tình trạng; có thể diễn đạt cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn mô tả một sự kiện hoặc tình trạng là lý do cho một phản ứng, cảm xúc hoặc hậu quả nào đó.
Ví dụ:
- The heavy rain was a cause for the flooding in the area. (Mưa lớn là nguyên nhân gây lũ lụt trong khu vực.)
- The news of her promotion was a cause for celebration. (Thông tin về việc cô được thăng chức là lý do để ăn mừng.)
III. Một số cấu trúc liên quan đến Cause
1. S + cause + sb + sth
Mẫu câu này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là người hoặc thứ gì đó gây ra một tác động hoặc ảnh hưởng đến người khác.
Ví dụ:
- His rude behavior caused his friends embarrassment. (Hành vi thô lỗ của anh ấy làm cho bạn bè của anh ấy cảm thấy xấu hổ.)
- The loud noise from the construction site caused the residents annoyance. (Âm thanh lớn từ công trường xây dựng làm cho người dân cảm thấy phiền toái.)
2. S + cause + sb/sth + to do sth
Mẫu câu này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là người hoặc thứ gì đó gây ra một tác động hoặc làm cho, khiến cho người hoặc vật thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- The teacher's explanation caused the students to understand the concept better. (Giải thích của giáo viên làm cho học sinh hiểu khái niệm tốt hơn.)
- The bad weather caused the flight to be delayed. (Thời tiết xấu làm cho chuyến bay bị trễ.)
3. Gây ra sự xôn xao
"Cause a stir" là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả việc làm một sự kiện, thông tin, hoặc hành động gây nên sự chú ý, nhiều ý kiến hoặc sự quan tâm lớn từ công chúng hoặc cộng đồng.
Ví dụ: The controversial article caused a stir in the media, sparking debates and discussions. (Bài viết gây sốc đã tạo ra một sự chú ý lớn trong truyền thông, kích thích các cuộc tranh luận và thảo luận.)
4. Một nguyên nhân bị mất đi
"A lost cause" là một cụm từ được sử dụng để chỉ một vấn đề, mục tiêu, hoặc người mà mọi nỗ lực để cải thiện hoặc thay đổi đều được coi là vô ích hoặc không thể đạt được. Cụm từ này thường diễn đạt sự tuyệt vọng đối với một tình huống không thể thay đổi hay cải thiện.
Ví dụ: Trying to convince him to change his mind about the project seems like a lost cause at this point. (Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến về dự án dường như là một sự cố vô vọng ở thời điểm này.)
5. Có lý do để làm điều gì
“Have cause to do sth" có nghĩa là có lý do, nguyên nhân, hoặc cơ sở để làm một điều gì đó. Cụm từ này thường diễn đạt nghĩa có một lý do hợp lý hoặc cơ sở để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ: She had cause to celebrate as she received a promotion at work. (Cô ấy có lý do để tổ chức vì cô ấy được thăng chức ở nơi làm việc.)
6. Từ bỏ nguyên nhân
"Give up the cause" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ, chấm dứt hoặc dừng lại trong việc ủng hộ một mục tiêu, ý kiến hoặc phong trào cụ thể nào đó.
Ví dụ: After facing numerous challenges, he decided to give up the cause of starting his own business. (Sau khi đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy quyết định từ bỏ ý kiến về việc bắt đầu doanh nghiệp của mình.)
7. Hợp tác chung (với ai)
Đây là một cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc hợp tác, liên minh hoặc chung tay với người khác để đạt được một mục tiêu hay lợi ích chung.
Ví dụ: The two organizations decided to make common cause with each other to address the issue of homelessness in the city. (Hai tổ chức quyết định hợp tác với nhau để giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.)
8. Ủng hộ/Tham gia vào một nguyên nhân tốt
"Be for/in a good cause" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt rằng hỗ trợ hoặc tham gia vào một mục tiêu, hoạt động hay tổ chức mang tính tích cực và có ý nghĩa đối với xã hội, môi trường, hay cộng đồng.
Ví dụ:
- Many people attended the charity event because it was for a good cause – raising funds for children in need. (Nhiều người tham gia sự kiện từ thiện vì nó mang lại lợi ích tích cực – gây quỹ để giúp đỡ trẻ em cần giúp đỡ.)
- She donated her time and resources to support organizations that are for good causes, such as environmental conservation. (Cô ấy hiến thời gian và tài nguyên của mình để hỗ trợ các tổ chức có mục tiêu tích cực, như bảo vệ môi trường.)
IV. Bài tập có đáp án
Sử dụng các cấu trúc với cause để hoàn thành các câu sau:
- The doctor identified the ____ the patient's illness.
- Her absence was a significant ____ concern.
- The investigation aimed to find the ____ the accident.
- The economic downturn was a major ____ unemployment.
- The teacher wanted to understand the ____ the student's poor performance.
- The new regulations have _______ among the business community.
- Despite their efforts, the team realized that winning the championship was ____, and they decided to focus on improving for the next season.
- The announcement of the new policy ____ among the employees, leading to many questions and discussions.
- Despite facing many obstacles, the activist never ____ and continued fighting for the rights of the marginalized communities.
- The marathon was ____ as it aimed to raise funds for a local charity supporting education in underprivileged areas.
Đáp án:
- cause of
- cause for
- cause of
- cause of
- cause of
- caused a stir
- a lost cause
- caused a stir
- gave up the cause
- for a good cause