1. Nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai
1.1. Nguyên nhân sâu xa
Sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất, các mâu thuẫn về quyền lợi, thuộc địa và thị trường giữa các quốc gia đế quốc thắng trận đã gia tăng. Nguyên nhân chính là sự phát triển không đồng đều về kinh tế và chính trị giữa các quốc gia tư bản trong đế quốc chủ nghĩa. Điều này dẫn đến sự phân chia thế giới, gây ra những xung đột về thuộc địa và thị trường.
Trật tự thế giới theo các thỏa thuận tại Vecsai - Oasinhton đã trở nên lạc hậu, đòi hỏi một cuộc xung đột mới giữa các cường quốc đế quốc để tái tổ chức và phân chia lại thế giới.
1.2. Nguyên nhân trực tiếp
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ năm 1929 đến 1933, bắt nguồn từ Mỹ, đã gây ra những tác động nghiêm trọng đối với nền kinh tế thế giới, làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các quốc gia đế quốc. Các nhà lãnh đạo của chủ nghĩa phát xít ở Đức, Italia và Nhật Bản đã tích cực chuẩn bị cho một cuộc chiến nhằm tái phân chia thị trường.
Mâu thuẫn giữa hai khối Anh - Pháp - Mỹ và Đức - Italia - Nhật Bản ngày càng trở nên căng thẳng về vấn đề thị trường và thuộc địa. Cả hai bên đều lo ngại trước sự mở rộng của Liên Xô và tìm cách tiêu diệt mối đe dọa này.
Theo đó, các nước Anh, Pháp và Mỹ đã đạt được thỏa thuận với Đức, Italia và Nhật Bản để đồng loạt tấn công Liên Xô. Sau khi sáp nhập Áo và Tiệp Khắc, Hitler đã mở rộng cuộc tấn công vào các nước châu Âu nhằm tạo bàn đạp để xâm lược Liên Xô.
Vào ngày 1/9/1939, Đức bắt đầu cuộc tấn công vào Ba Lan, dẫn đến việc Pháp và Anh tuyên chiến với Đức Quốc xã, từ đó Chiến tranh thế giới thứ hai chính thức bùng nổ.
Chiến tranh thế giới thứ hai được chia thành hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1939-1941: Đây là thời kỳ của cuộc xâm lược đế quốc vô nghĩa, với sự mở rộng của Đức ở châu Âu đã xâm phạm nghiêm trọng quyền độc lập của các dân tộc và gây ra cái chết cho hàng triệu người vô tội.
- Giai đoạn 1941-1945: Đây là giai đoạn của cuộc chiến chống chủ nghĩa phát xít, nhằm bảo vệ hòa bình thế giới, với Liên Xô, Mỹ và Anh đóng vai trò chủ chốt.
2. Diễn biến của Chiến tranh thế giới thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra qua hai giai đoạn chính, với cuộc xung đột giữa hai liên minh: phe Đồng Minh, đứng đầu bởi Anh, Mỹ và Liên Xô, và phe Phát xít, do Đức, Italia và Nhật Bản lãnh đạo.
Đức tập trung tấn công vào chiến trường châu Âu, Italia thực hiện các chiến dịch tại Bắc Phi, còn Nhật Bản tiến hành các cuộc tấn công tại châu Á - Thái Bình Dương.
2.1. Giai đoạn 1: Sự bùng nổ và lan rộng của Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu (từ tháng 9/1939 đến tháng 6/1941)
Trên chiến trường châu Âu:
Vào ngày 1/9/1939, Đức bắt đầu tấn công Ba Lan. Để thực hiện cuộc tấn công này, Đức đã chuẩn bị kỹ lưỡng và đưa vào Ba Lan một lực lượng lớn, trong khi Ba Lan lại thiếu chuẩn bị về cả vật chất lẫn tinh thần. Đức đã tận dụng yếu tố bất ngờ và triển khai chiến thuật 'đánh chớp nhoáng' với sự phối hợp của xe tăng và máy bay, nhanh chóng bao vây và đánh bại Ba Lan. Mặc dù Liên quân Pháp và Anh đã bố trí lực lượng ở Bắc Pháp dọc theo biên giới Đức, nhưng họ không có hành động tấn công hay hỗ trợ Ba Lan. Đến ngày 6/9, Đức đã chiếm hoàn toàn Ba Lan.
Hiện tượng 'tuyên bố' mà không 'hành động' được gọi là cuộc 'chiến tranh kỳ quặc', do chính quyền Anh và Pháp vẫn còn hy vọng về một thỏa thuận với Hitler. Cuộc chiến tranh kỳ quặc đã giúp Đức củng cố sức mạnh và gia tăng sự thù địch đối với Liên Xô, trong khi Anh và Pháp vẫn hy vọng rằng 'Hitler sẽ chuyển hướng quân đội về phía Đông để tấn công Liên Xô'.
Vào ngày 9/4/1940, Đức bắt đầu cuộc tấn công vào Bắc Âu, nhanh chóng chiếm đóng Đan Mạch. Vua và chính phủ Đan Mạch không kháng cự và lệnh cho quân đội hạ vũ khí.
Ngày 10/5/1940, Đức triển khai 3.350.000 quân để chiếm đóng các quốc gia Pháp, Bỉ, Hà Lan, và Luxembourg. Mặc dù lực lượng hai bên không chênh lệch quá lớn, nhưng Đức có ưu thế về số lượng máy bay và xe tăng. Kế hoạch của Đức dựa trên yếu tố bất ngờ, sự chuẩn bị kém của đối phương và chiến thuật tấn công nhanh chóng, sử dụng máy bay và xe tăng để thọc sâu, chia cắt và bao vây.
Ngày 15/5/1940, Hà Lan ký kết hiệp định đầu hàng trước Đức.
Ngày 28/5/1940, Bỉ chính thức đầu hàng Đức.
Ngày 22/6/1940, Pháp ký hiệp định Compiegne với Đức và đầu hàng. Sự kiện này dẫn đến việc Pháp bị chia thành hai phe: phe theo khối Trục dưới sự lãnh đạo của chính phủ Vichy và phe theo khối Đồng Minh với Pháp Tự Do.
Ngày 10/6/1940, Đức mở cuộc tấn công vào Tây Âu và Na Uy, khiến các quốc gia này nhanh chóng đầu hàng.
Ngày 28/10/1940, Ý gặp thất bại sau khi tấn công Nam Tư và Hy Lạp. Mặc dù Đức hỗ trợ Ý trong cuộc tấn công vào ngày 6/4, nhưng cuộc nổi dậy của người dân Nam Tư đã buộc Đức phải trì hoãn kế hoạch Bacbaroxa. Đức quyết định tập trung vào việc đánh bại Nam Tư và Hy Lạp trước. Đến ngày 17/4, Nam Tư đã đầu hàng và đến 1/6, Đức chiếm được Hy Lạp. Sau khi chiếm đóng, Đức thành lập các chính phủ bù nhìn và chia cắt đất đai của hai quốc gia này cho các nước đồng minh.
Sau hơn một năm chiến đấu, Đức đã chiếm được 11 quốc gia châu Âu và chuẩn bị tấn công Liên Xô. Tuy nhiên, kế hoạch này bị cản trở bởi phong trào giải phóng dân tộc ngày càng mạnh mẽ ở Nam Tư và Hy Lạp, biến cuộc chiếm đóng tại Balkan thành một cuộc chiến khốc liệt và kéo dài. Cuộc chiến này đã ngăn cản Đức khai thác tài nguyên của các nước thuộc địa để tấn công Liên Xô.
Tháng 6/1941, Đức vi phạm hiệp định không xâm lược Barbarossa để tấn công Liên Xô. Dù vậy, Hồng quân Liên Xô đã đánh bại cuộc tấn công của Đức và đẩy lùi các cuộc tấn công.
Tại chiến trường Bắc Phi
- Tại khu vực này, diễn ra những trận chiến ác liệt giữa Anh, các lực lượng tự do Pháp và quân đội Đức, Ý cùng chính phủ Vichy Pháp.
- Vào tháng 8/1940, các thuộc địa của Anh như Somalia và Ai Cập bị Ý tấn công nhưng không chiếm được.
Tại chiến trường Châu Á - Thái Bình Dương
- Khi Phát xít Đức tấn công Liên Xô và các quốc gia tư bản châu Âu gặp khó khăn, quân đội Nhật Bản mở rộng phạm vi xâm lược ở Châu Á. Hầu hết các cuộc chiến diễn ra gần biển hoặc trên biển.
- Ngày 26/11/1941, Nhật Bản thực hiện cuộc tấn công bất ngờ vào Trân Châu Cảng, nơi hạm đội Thái Bình Dương của Hoa Kỳ đang hiện diện. Cuộc tấn công này đã làm suy yếu đáng kể lực lượng quân sự của Mỹ trên Thái Bình Dương, dẫn đến việc Mỹ chính thức tuyên chiến với Nhật Bản.
- Nhật Bản đã chiếm đóng các khu vực Thái Lan, Malaysia, Hồng Kông và Singapore.
- Các quốc gia Mỹ La Tinh, Hà Lan, Úc, Anh và các thuộc địa của Anh và Mỹ đã tuyên chiến.
- Đức và Italia công bố đối đầu và tham chiến chống lại Mỹ.
Chiến tranh thế giới thứ hai đã mở rộng ra toàn cầu.
Kết quả của giai đoạn đầu: Cách mạng tháng 10 Nga thành công đã làm suy yếu Đức, trong khi quân Đồng Minh tập trung chuẩn bị cho các cuộc phản công chống lại phát xít Nhật.
2.2. Giai đoạn 2: Sự mở rộng của chiến tranh toàn cầu (từ tháng 6/1941 đến tháng 11/1945)
Tại chiến trường Châu Âu:
- Vào tháng 5/1943, quân Đồng minh đã thực hiện các cuộc tấn công vào Italia.
- Đến tháng 9/1943, Đức đã tái chiếm một phần lãnh thổ Italia.
- Ngày 25/4/1945, Italia đã được giải phóng hoàn toàn.
Cuộc chiến giữa Đức và Liên Xô tiếp tục diễn ra với quân Đức rơi vào thế phòng thủ. Hồng quân Liên Xô tiếp tục chuỗi chiến thắng, giải phóng các quốc gia như Áo, Nauy, Hungary và Tiệp Khắc.
- Vào ngày 6/6/1944, trên mặt trận Tây Âu, quân Đồng minh đã chiếm được nhiều vùng đất quan trọng, mặc dù họ phải chịu tổn thất nặng nề.
- Vào ngày 16/3/1945, Hồng quân Liên Xô đã chiếm đóng Berlin.
- Ngày 30/4/1945, quân Liên Xô chiếm trụ sở Quốc hội Đức, và Hitler đã tự sát trong tầng hầm.
- Ngày 9/5/1945, quân Đức đã chính thức đầu hàng, kết thúc trận chiến trên mặt trận này.
Tại chiến trường Bắc Phi
- Vào tháng 11/1942, Hồng quân Liên Xô phát động một chiến dịch mới ở Bắc Phi, khiến quân đội Phát xít Đức phải đối mặt với áp lực lớn. Đức đã điều động lực lượng và trang bị từ Bắc Phi sang Liên Xô, dẫn đến việc mất khả năng chống trả.
- Đến tháng 5/1943, quân Phát xít đã bị đẩy lùi hoàn toàn khỏi lãnh thổ Châu Phi.
Tại chiến trường Châu Á - Thái Bình Dương
- Trong chiến tranh thế giới thứ hai, các cuộc chiến diễn ra cả trên đất liền và trên biển. Quân Đồng minh (bao gồm Anh, Trung Quốc, và Ấn Độ) chiến đấu chống lại quân Nhật trên mặt đất, trong khi trên biển, họ bảo vệ Úc và các quốc gia xung quanh, tranh giành từng hòn đảo với Nhật.
- Vào ngày 7/8, quân Đồng Minh phát động chiến dịch Guadalcanal để phản công, đẩy lùi quân Nhật với thiệt hại nặng nề.
- Ngày 9/3/1945, Nhật Bản thực hiện cuộc đảo chính lật đổ chính quyền Pháp ở Đông Dương, trong khi quân Đồng Minh tái chiếm Myanmar.
- Ngày 20/10/1944, quân Đồng Minh tiếp cận và bắt đầu giải phóng Philippines, mặc dù đất nước này chỉ được hoàn toàn giải phóng khi chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.
- Phe Đồng Minh tiếp tục đẩy mạnh chiến lược của mình, chiếm được các đảo Okinawa và Iwo Jima.
- Vào tháng 6/1944, quân Đồng Minh tiến hành nhiều cuộc ném bom dữ dội vào Nhật Bản, gây ra thiệt hại lớn. Đỉnh điểm của sự tàn phá xảy ra vào ngày 6/8/1945, khi Mỹ sử dụng bom nguyên tử Little Boy ném xuống Hiroshima, làm hơn 90.000 người thiệt mạng. Ngày 9/8/1945, một quả bom nguyên tử khác được ném xuống Nagasaki, gây ra cái chết của hơn 70.000 người. Hai quả bom này đã tàn phá hoàn toàn hai thành phố của Nhật, để lại những tổn thất lớn lao mà vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay.
- Vào ngày 8/8, Liên Xô chính thức bước vào cuộc đối đầu với Nhật Bản.
- Ngày 28/8, Hồng quân Liên Xô đạt được một chiến thắng quan trọng.
- Ngày 2/9/1945, Nhật Bản ký kết văn kiện đầu hàng vô điều kiện trước quân Đồng Minh, đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của phe Trục trong cuộc chiến thứ hai. Các quốc gia phát xít đã bị đánh bại nặng nề, kết thúc chiến tranh thế giới lần thứ hai kéo dài 6 năm.
3. Kết quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc với sự sụp đổ hoàn toàn của các cường quốc phát xít Đức, Italia, và Nhật Bản. Các dân tộc trên thế giới đã chiến đấu kiên cường chống lại chủ nghĩa phát xít, trong đó Liên Xô, Mỹ và Anh đóng vai trò quyết định trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít. Nhật Bản bị Mỹ chiếm đóng, trong khi Liên Xô chiếm đóng các quốc gia Đông Âu. Italia giữ được độc lập và hòa bình nhờ vào việc gia nhập phe Đồng Minh trong hai năm cuối chiến tranh. Đức bị chia thành Đông Đức và Tây Đức.
- Cuộc chiến để lại những hậu quả nghiêm trọng và tàn khốc, ảnh hưởng đến hơn 70 quốc gia và 1700 triệu người. Khoảng 60 triệu người thiệt mạng, 90 triệu người bị thương tật, và thiệt hại tài chính lên tới 4000 tỷ đô la, gấp mười lần so với chiến tranh thế giới lần thứ nhất.
- Chiến tranh kết thúc với sự thất bại hoàn toàn của khối phát xít Đức-Italia-Nhật, những quốc gia khơi mào cuộc chiến và tìm cách thiết lập một trật tự thế giới mới.
- Nền kinh tế các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề, không chỉ những nước trực tiếp tham chiến mà cả các quốc gia trung lập cũng bị tác động. Các hoạt động chính trị, kinh tế và đời sống xã hội bị đe dọa và mất ổn định.
- Cuộc chiến này được coi là phi nghĩa, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả bên thắng và bên thua.
Trên đây là thông tin Mytour muốn chia sẻ về Chiến tranh thế giới lần thứ hai. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn đọc. Xin chân thành cảm ơn!