1. Tình trạng co thắt ở cơ hoành
Cơ hoành, phần vách ngăn giữa ổ bụng và lồng ngực, có hình dạng giống như bè cơ dẹt cong vòm, rộng, tạo thành vách cơ - gân. Bộ phận này đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình hô hấp của cơ thể. Thông thường, khi vòm hoành hạ xuống, lồng ngực được mở ra, làm giảm áp lực trong lồng ngực giúp quá trình hít không khí vào cơ thể diễn ra dễ dàng. Ngược lại, khi thở ra, bộ phận này di chuyển lên trên, giúp đẩy không khí bên trong ra khỏi phổi.
Có nguy hiểm khi cơ hoành bị co thắt không?
Khi cảm thấy hơi khó chịu, đau ở vùng quanh cơ hoành, bạn có thể bị co thắt cơ hoành. Khi thực hiện phẫu thuật, diện tích bề mặt của cơ hoành thường là khoảng 250cm2. Khi cơ hoành dịch chuyển xuống khoảng 1cm, lượng khí trong phổi sẽ tăng lên khoảng 250ml. Nếu cơ hoành dịch chuyển quá sâu, khoảng 7 - 8 cm, lượng khí này có thể tăng lên đến 2.000ml. Do đó, tổn thương ở cơ hoành có thể ảnh hưởng đến lượng khí trong phổi, thường gây ra suy hô hấp.
2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này
Cơ hoành bị co thắt là một bệnh phổ biến và ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân. Tuy nhiên, một số người vẫn chưa hiểu rõ về mức độ nguy hiểm và nguyên nhân gây ra bệnh này. Thực tế, nguyên nhân của căn bệnh này có thể đa dạng và liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Ví dụ như:
2.1. Tổn thương
Hoạt động mạnh hoặc thủ thuật có thể ảnh hưởng đến cơ hoành và gây tổn thương. Trong tình huống này, bệnh nhân có thể cảm nhận đau liên tục hoặc đau đớn. Ngoài ra, những chấn thương mạnh có thể làm rách cơ hoành, được chẩn đoán là bị vỡ.
Những người làm công việc nặng nhọc thường dễ mắc bệnh
Để xác định chính xác bệnh, người bệnh có thể được chỉ định soi lồng ngực hoặc tiến hành chụp cắt lớp vi tính. Triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân bao gồm khó thở, đau vai, tức ngực, đau bụng, tim đập mạnh và nhanh, thường xuyên cảm thấy buồn nôn, ói, ho. Khi phát hiện các triệu chứng như vậy, bạn nên đến bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán bệnh.
2.2. Bệnh về cơ xương
Một số trường hợp bệnh nhân gặp chấn thương khiến mọi cử động như vặn người, ho, ảnh hưởng đến cơ thể. Ví dụ như cơ liên sườn đau và cảm giác tương tự như đau ở vùng cơ hoành. Để giảm triệu chứng đau khi xương sườn gãy, bạn có thể thực hiện một số biện pháp như:
-
Dành thời gian để nghỉ ngơi.
-
Hạn chế hoạt động mạnh.
-
Chườm đá lạnh lên vị trí đau.
-
Hít thở nhẹ nhàng và thực hiện một số bài tập thở.
-
Sử dụng thuốc giảm đau, nhưng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
-
Trong trường hợp nặng, có thể tiêm gây tê ở vùng xương sườn gần các dây thần kinh.
2.3. Hoạt động cường độ cao
Khi thực hiện hoạt động mạnh, đặc biệt là những người làm công việc nặng nhọc, thường cố gắng hít thở, làm cho cơ hoành bị co thắt. Bệnh nhân sẽ cảm thấy đau dữ dội trên cơ thể. Sự vận động quá mức làm cho quá trình hô hấp khó khăn, nhiều bệnh nhân cảm thấy khó chịu hoặc thậm chí không thể hít thở được.
Hoạt động liên tục tăng khả năng mắc bệnh
Nếu người bệnh tiếp tục thực hiện hoạt động mạnh, các triệu chứng có thể trở nên rõ rệt hơn. Trong trường hợp đau khi tập thể dục, thể thao, nên tạm ngừng và dành thời gian để nghỉ ngơi để giảm triệu chứng co thắt. Để giảm nguy cơ mắc phải các triệu chứng khi vận động, nên thực hiện các bước khởi động trước khi bắt đầu hoạt động mạnh.
2.4. Thoát vị cơ hoành
Tình trạng này thường xảy ra khi dạ dày bị đẩy lên ngực qua lỗ hở ở phần đáy của cơ hoành, được gọi là lỗ tâm vị, kết nối với dạ dày. Bệnh này không quá nghiêm trọng nếu tiến triển nhẹ và có thể kiểm soát được. Một số người mắc bệnh này có thể không nhận ra do không có triệu chứng nào.
Ở những người mắc bệnh nặng, thường xuất hiện một số dấu hiệu như:
-
Dạ dày thực quản bị trào ngược.
-
Khi đi đại tiện thường ra phân màu đen hoặc có dính máu.
-
Thường xuyên đau bụng và tức ngực.
Vùng bụng thường bị đau kèm theo tức ngực
-
Có triệu chứng ợ nóng hoặc thức ăn bị trào ngược.
-
Cảm thấy buồn nôn hoặc ói.
-
Có thể nấc cụt.
2.5. Viêm màng phổi
Bệnh nhân mắc viêm màng phổi thường có triệu chứng co thắt cơ hoành. Vậy, viêm màng phổi là bệnh gì? Thực chất, đó là tình trạng viêm của màng phổi hoặc các lớp mô phủ xung quanh phổi bên trong khoang ngực. Trong trường hợp này, bệnh nhân thường đau dữ dội ở vùng ngực và gặp khó thở. Họ cũng có thể gặp các triệu chứng như ho, sốt, đau vai và lưng.
2.6. Viêm phế quản
Với bệnh này, bệnh nhân có thể mắc viêm phế quản thể cấp tính hoặc mạn tính. Một số triệu chứng thường gặp là ho, ớn lạnh, sốt, khó thở và đờm (màu, đặc). Ở thể cấp tính, bệnh thường tiến triển từ cảm lạnh và tự hết sau vài ngày. Ngược lại, ở thể mạn tính, triệu chứng thường nghiêm trọng hơn và cần được theo dõi tại cơ sở y tế.
Bệnh nhân mắc viêm phế quản thường dễ bị co thắt
2.7. Viêm phổi
Đây là bệnh do vi khuẩn xâm nhập gây viêm ở phế nang trong phổi. Bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng như tức ngực, sốt cao, khó thở, ho kèm theo đờm hoặc mủ. Viêm phổi ở mức độ nặng có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt ở người già, trẻ em hoặc người có sức khỏe yếu.
Nguyên nhân gây bệnh co thắt cơ hoành đa dạng và phức tạp. Do đó, cần tìm biện pháp phòng ngừa để giảm khả năng mắc bệnh. Trẻ em cần được quan tâm và theo dõi để phát hiện bệnh kịp thời. Điều trị bệnh sớm theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát bệnh và hạn chế các biến chứng ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp.
Với những kiến thức hữu ích từ bài viết này, chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng sức khỏe là điều quan trọng nhất. Mặc dù, cơ hoành không tham gia vào huyết mạch nhưng tổn thương ở đây cũng ảnh hưởng đến khả năng hô hấp.