1. Khái niệm bệnh viêm khớp vảy nến và thông tin liên quan
Viêm khớp vảy nến, hay còn được gọi là PsA, là một biểu hiện của bệnh vảy nến, khi tình trạng viêm ảnh hưởng đến da và khớp. Hầu hết các trường hợp bắt đầu có tổn thương vảy nến trước khi phát hiện viêm khớp. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô và tế bào khỏe mạnh, gây viêm ở xương khớp và sự phát triển bất thường của tế bào da.
Ngón tay bị biến dạng do biến chứng của viêm khớp tiêu xương
Yếu tố môi trường như virus, vi khuẩn và yếu tố di truyền được xem là nguyên nhân gây ra hệ thống miễn dịch tấn công mô và tế bào.
Bệnh có thể tiến triển đến tiêu xương, một biến chứng hiếm gặp nhưng gây ra sự phá hủy xương nhỏ ở bàn tay và ngón tay, dẫn đến biến dạng và tàn tật vĩnh viễn.
2. Các triệu chứng khi mắc bệnh
-
Khớp sưng, đau và ấm khi chạm vào, triệu chứng tương tự viêm khớp dạng thấp.
-
Có thể gây sưng, đau ở ngón tay, ngón chân, dẫn đến biến dạng.
-
Đau ở nơi dây chằng gắn vào xương, thường đau ở mặt sau gót chân và phía trong bàn chân.
-
Một số trường hợp phát triển thành viêm cột sống, thường là viêm cột sống dính khớp giữa các đốt sống và giữa xương sống và xương chậu, gây đau lưng.
Tổn thương trên móng tay do bệnh vảy nến là dấu hiệu cho thấy nguy cơ mắc bệnh viêm khớp cao
Các yếu tố gia tăng nguy cơ mắc bệnh:
-
Mắc bệnh vảy nến là yếu tố chính tạo điều kiện cho viêm khớp vảy nến phát triển, đặc biệt là ở những người có tổn thương trên móng tay do bệnh vảy nến.
-
Trong gia đình có người mắc bệnh viêm khớp vảy nến ở da cũng tăng nguy cơ mắc bệnh.
-
Những người trong độ tuổi từ 30 đến 50 tuổi thường gặp bệnh này.
3. Chẩn đoán và điều trị viêm khớp vảy nến
Bệnh nhân có thể thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra hình ảnh để xác định liệu họ có mắc bệnh không bằng cách loại trừ các loại viêm khớp khác như bệnh gout, viêm khớp dạng thấp.
Phương pháp kiểm tra
Kết quả xét nghiệm máu phát hiện có kháng thể RF trong máu hay không sẽ giúp phân biệt giữa viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến, vì kháng thể RF chỉ xuất hiện trong máu của những người bị viêm khớp dạng thấp.
Kiểm tra dịch khớp bị ảnh hưởng để xác định có tinh thể axit uric hay không có thể giúp xác định liệu bệnh nhân có mắc bệnh gout hay viêm khớp vảy nến hay không.
Xác định có kháng thể RF trong máu giúp phân biệt loại viêm khớp mà bệnh nhân mắc phải
Chẩn đoán hình ảnh
Các biến đổi của xương khớp khi bệnh nhân mắc bệnh này sẽ được thể hiện trên các hình ảnh chụp X - quang, là những đặc điểm không thấy ở các dạng viêm khớp khác.
Chụp MRI: Kết quả chụp cộng hưởng từ bằng sóng radio giúp phác họa rõ các đặc điểm của các mô trong cơ thể, vì vậy phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra vấn đề ở gân và dây chằng. Vị trí thường chụp là lưng dưới và chân.
Phương pháp điều trị
Bệnh không thể hoàn toàn chữa khỏi, các phương pháp điều trị chỉ giúp kiểm soát, giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn chặn tác động của bệnh đến các khớp xương. Tuy nhiên, nếu không điều trị có thể dẫn đến tình trạng hỏng khớp.
Không có cách giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh này
Phương pháp điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc. Các loại thuốc điều trị bao gồm:
-
Thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen, naproxen có thể giúp giảm đau, nhưng có thể gây kích ứng đối với dạ dày và ruột, sử dụng lâu dài có thể gây ra nhiều vấn đề về tiêu hóa và các tác dụng phụ như giữ nước, tăng huyết áp và có thể làm tăng các triệu chứng nghiêm trọng hơn.
-
Thuốc chống thấp khớp bên ngoài giúp giảm đau, giảm viêm và hạn chế thiệt hại do bệnh gây ra, tuy nhiên, tác dụng của thuốc này chậm và không thể thấy rõ ngay sau vài tuần.
-
Thuốc ức chế miễn dịch như Azathioprine, Cyclosporine, Leflunomide giúp ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch đối với các tế bào và mô. Tuy nhiên, do thuốc có thể gây thiếu máu, nhiễm trùng, nên chỉ sử dụng cho các trường hợp nặng.
-
Chất ức chế TNF - alpha giúp ngăn chặn các protein gây viêm và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng chất ức chế TNF - alpha cần được xem xét kỹ lưỡng.
Phòng ngừa viêm khớp vảy nến trong sinh hoạt hàng ngày
-
Thay đổi cách thực hiện các hoạt động hàng ngày sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể đối với tình trạng xương khớp và giúp bảo vệ chúng khoẻ mạnh hơn.
-
Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý giúp giảm áp lực lên xương khớp, làm cho chúng linh hoạt hơn và giảm nhẹ cơn đau khớp. Chế độ dinh dưỡng ít calo và giàu rau quả, ngũ cốc sẽ giúp duy trì cân nặng phù hợp.
-
Duy trì thói quen tập thể dục, đạp xe, bơi lội, đi bộ là các bài tập không tạo áp lực lớn lên các khớp, đồng thời cũng giúp cải thiện sự linh hoạt của các khớp và tăng sức mạnh của cơ bắp.
Bơi lội giúp các khớp linh hoạt và dẻo dai hơn
-
Chườm nóng hoặc lạnh lên các khớp, cơ bắp trong khoảng 20 - 30 phút trong nhiều lần một ngày có tác dụng làm giảm đau nhức hiệu quả, giúp cơ bắp thư giãn và giảm đau.
-
Có thời gian nghỉ ngơi hợp lý, không làm việc quá lâu hoặc tập thể dục quá sức, điều này có thể làm cho cơ thể và xương khớp đau và mệt mỏi hơn thay vì cải thiện tình hình. Hãy phân chia thời gian hoạt động trong ngày thành những khoảng nghỉ ngơi, giúp cơ thể thư giãn và giảm đau.