1. Tóm tắt nội dung tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'
'Chuyện người con gái Nam Xương' kể về cuộc đời và cái chết bi thảm của Vũ Thị Thiết, hay còn gọi là Vũ Nương, một người con gái hiền thục ở Nam Xương. Vũ Nương được Trương Sinh yêu mến và cưới làm vợ, mặc dù ông có tính đa nghi. Khi chiến tranh xảy ra, Trương Sinh đi lính, Vũ Nương ở nhà chăm sóc con và mẹ chồng. Mẹ chồng vì nhớ con trai mà ốm nặng và qua đời. Vũ Nương tận tâm chăm sóc mẹ chồng, nhưng sau khi Trương Sinh trở về, ông nghe lời con trẻ và nghi oan cho vợ. Dù Vũ Nương thanh minh, cô vẫn không được tin. Uất ức, Vũ Nương tự tử ở bến Hoàng Giang và được Linh Phi cứu sống trong thủy cung. Sau khi biết rõ sự thật, Trương Sinh cảm thấy hối hận, nhưng Vũ Nương chỉ hiện về khi có dịp, sống vĩnh viễn ở thủy cung.
2. Bộ câu hỏi ôn tập về tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'
2.1. Nguyên nhân nào dẫn đến cái chết của Vũ Nương?
- Nguyên nhân trực tiếp: Vào ban đêm, dưới ánh đèn khuya, Vũ Nương thường 'chỉ bóng mình trên vách và nói đó là cha Đản'. Hình ảnh cái bóng khiến bé Đản hiểu nhầm rằng đó là cha mình. Khi người cha trở về, bé ngây thơ đã nói ra điều này, gây ra sự hiểu lầm nghiêm trọng cho mẹ.
=> Những lời vô tình của con đã làm dấy lên cơn ghen tuông trong lòng Trương Sinh.
- Nguyên nhân gián tiếp:
+ Do sự bất bình đẳng trong hôn nhân: Vũ Nương, con gái của một gia đình nghèo, được Trương Sinh mua bằng trăm lạng vàng để làm vợ. Sự chênh lệch về giàu nghèo và hoàn cảnh xã hội trong thời phong kiến đã làm nổi bật sự bất công và sự ảnh hưởng tiêu cực của đồng tiền.
+ Do tính cách của Trương Sinh: Sự đa nghi và ghen tuông đã dẫn đến sự hồ đồ và độc đoán, khiến Trương Sinh dễ dàng hành xử thô bạo với Vũ Nương. Khi Trương Sinh trở về từ cuộc chiến, mẹ già đã qua đời. Đang buồn bã, anh bế con ra thăm mộ mẹ, nhưng đứa trẻ khóc lóc không chịu nhận cha. Những lời ngây thơ của đứa trẻ khiến Trương Sinh đau lòng và nghi ngờ, làm bùng lên mối nghi ngờ về Vũ Nương.
+ Do cách cư xử hồ đồ và thái độ thô bạo của Trương Sinh. Vốn dĩ Trương Sinh là người không học thức và ghen tuông, nên không đủ sáng suốt để phân tích sự vô lý của đứa trẻ. Anh vội vã kết luận rằng Vũ Nương không chung thủy, bỏ qua mọi lời giải thích và sự bảo vệ của vợ, cũng như sự can thiệp của người thân. Sự độc đoán và gia trưởng của Trương Sinh phản ánh rõ nét tính chất bất công của chế độ nam quyền.
+ Do quy định hà khắc của lễ giáo phong kiến, phụ nữ không có quyền tự bảo vệ mình. Trong xã hội đó, sự trong sạch được coi trọng hàng đầu, và một người phụ nữ bị nghi ngờ mất lòng trung thành với chồng sẽ bị xã hội xa lánh, chỉ còn cách tự tử để minh oan cho mình. Hơn nữa, chế độ nam quyền cũng dung túng và cổ vũ thói gia trưởng, ích kỷ của đàn ông, trao cho họ quyền tàn phá hạnh phúc của phụ nữ.
+ Vũ Nương không chỉ là nạn nhân của chế độ nam quyền mà còn của chiến tranh phong kiến. Chiến tranh đã gây ra cảnh ly biệt, dẫn đến cái chết của Vũ Nương. Sự xa cách và nỗi nghi ngờ tích tụ trong Trương Sinh đã trở thành nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch.
2.2. Những hình bóng nào xuất hiện trong tác phẩm? Ý nghĩa của chi tiết hình bóng?
Tác phẩm xuất hiện hai hình bóng:
- Hình bóng 'trên tường' không chỉ là hình ảnh của 'cha Đản' mà còn là chi tiết quan trọng làm nổi bật bi kịch của Vũ Nương. Đây là chi tiết mở nút khi Trương Sinh nhận ra hình bóng trên tường chính là mình và nhận ra mình đã sai lầm trong việc nghi oan Vũ Nương. Hình bóng này làm rõ thêm phẩm chất cao đẹp của Vũ Nương, đồng thời tố cáo sự bất công mà phụ nữ phải chịu trong xã hội phong kiến.
- Hình bóng 'trên sông' xuất hiện trong ngày giải oan của Vũ Nương mang ý nghĩa huyền bí.
- Hình bóng cuối truyện: 'Rồi trong chốc lát, bóng nàng mờ dần và biến mất' nhấn mạnh giá trị thực tiễn và nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
- Hình bóng này là một bài học về hạnh phúc: Khi đã đánh mất niềm tin, khó mà lấy lại được. Mặc dù nỗi oan được giải, Vũ Nương vẫn không thể trở lại trần gian, kết thúc vẫn là bi kịch của một người phụ nữ trung thành và đức hạnh.
2.3. Ý nghĩa của các chi tiết huyền bí
* Các chi tiết huyền bí trong câu chuyện:
- Phan Lang nằm mơ thấy một thiếu nữ áo xanh đến cầu xin sự tha thứ. Sáng hôm sau, ông nhận được một con rùa từ người đánh cá và sau đó thả nó về với nước.
- Phan Lang gặp nguy hiểm và lạc vào động rùa. Nhờ công đức của mình, ông được Linh Phi cứu giúp. Sau đó, ông gặp lại Vũ Nương và được sứ giả của Linh Phi dẫn đường trở lại thế giới người.
- Vũ Nương hiện về trong lễ giải oan trên bến Hoàng Giang, hiện ra lung linh trên kiệu hoa, huyền bí, nói lời từ biệt rồi biến mất.
* Cách sử dụng các chi tiết kỳ ảo:
Các yếu tố kỳ ảo được kết hợp hài hòa với các yếu tố thực như địa danh, thời gian lịch sử, trang phục của nhân vật và tình cảnh của Vũ Nương khi không còn ai chăm sóc sau cái chết của nàng. Điều này làm cho thế giới ảo trở nên rực rỡ, mơ mộng nhưng vẫn gần gũi với thực tại, tăng tính thuyết phục và giúp người đọc không cảm thấy lạ lẫm.
* Ý nghĩa của các chi tiết kỳ ảo:
- Đặc điểm của thể loại truyện truyền kỳ.
- Tăng giá trị thực tế và ý nghĩa nhân văn của tác phẩm.
- Tô điểm cho vẻ đẹp của Vũ Nương: đầy tình cảm, nghĩa tình, yêu thương và chăm sóc hết lòng cho chồng con, tổ tiên, khao khát được minh oan cho bản thân.
- Tạo ra một kết thúc có hậu cho câu chuyện ở một ý nghĩa nào đó:
- Phản ánh ước mơ của con người về sự bất tử, chiến thắng của cái thiện và cái đẹp. Thể hiện khát khao về cuộc sống công bằng, hạnh phúc cho người lương thiện, đặc biệt là phụ nữ.
- Phản ánh ước mơ và lẽ công bằng trong cuộc sống của nhân dân.
- Chi tiết kỳ ảo không làm giảm đi tính bi kịch của câu chuyện. Vũ Nương trở về trần thế nhưng vẫn bị ngăn cách bởi âm dương, hạnh phúc giữa chồng và nàng mãi mãi chia xa. Nguyễn Dữ khéo léo dẫn dắt người đọc từ giấc mơ trở về thực tại. Sương khói giải oan dần tan, chỉ còn lại một thực tế đau xót: nỗi oan của người phụ nữ. Sự hối tiếc muộn màng của chồng và nghi lễ cầu siêu không thể cứu vãn người phụ nữ. Đây vừa là giấc mơ, vừa là lời cảnh tỉnh từ tác giả. Tất cả để lại nỗi buồn trong lòng người đọc, thương cảm cho số phận người phụ nữ và bài học sâu sắc về việc gìn giữ hạnh phúc gia đình.
2.4. Phân tích từng lời thoại của Vũ Nương đối với chồng
- Chia tay chồng trước khi lên đường nhập ngũ lần 1
- Nàng dặn dò chồng bằng những lời chân thành và đầy tình cảm. Nàng không mong đợi vinh quang, chỉ cầu cho chồng trở về bình an. Lời dặn cho thấy nàng luôn coi trọng hạnh phúc gia đình hơn mọi danh vọng: 'Chàng đi chuyến này, thiếp không dám mơ về việc trở về với ân phong hầu, mặc áo gấm, chỉ xin ngày trở về mang theo hai chữ bình yên, thế là đủ.'
- Nàng cảm nhận trước được nỗi vất vả và khổ cực mà chồng sẽ gặp phải trên chiến trường: 'Lo lắng cho công việc quân sự, việc giặc còn khó lường. Giặc còn tàn bạo, quân triều còn gian nan, khiến thiếp lo lắng, mẹ hiền cũng trăn trở.'
- Nàng bộc lộ nỗi nhớ nhung và lo lắng của mình: 'Nhìn trăng soi thành xưa, sửa soạn áo rét gửi người phương xa, mong chờ tin tức, lòng vẫn thổn thức nhớ người. Dù có thư tín ngàn trang cũng sợ không nhận được tin vui.'
=> Những lời dặn dò đầy ân tình và chân thành của người phụ nữ hiền dịu, yêu thương chồng con sâu sắc. Nàng gửi gắm những lời chân thành từ trái tim của người phụ nữ toàn vẹn trong xã hội phong kiến, chấp nhận xa cách và kiên nhẫn chờ đợi để chồng yên tâm công tác. Qua đó, thể hiện khát vọng giản dị và chân thành của người phụ nữ.
- Lần 2: Khi bị chồng nghi ngờ, nàng giải thích để chồng hiểu rõ tâm tư trong trắng của mình
- Nàng nhắc đến thân phận và hoàn cảnh của mình để duy trì tình nghĩa vợ chồng: 'Thiếp vốn là người nghèo khó, dựa dẫm vào gia đình giàu có. Cuộc sống vợ chồng chưa trọn vẹn, giờ đây chia lìa vì công việc binh đao.'
- Nàng khẳng định lòng thủy chung, trong sạch, chờ đợi chồng: 'Ba năm giữ gìn một tiết hạnh. Son phấn đã không còn dùng, đường hoa chưa từng lui tới. Không hề có sự thay đổi như chàng nói.'
- Nàng cầu xin chồng đừng nghi ngờ mình: 'Xin chàng lắng nghe để gỡ bỏ nghi ngờ. Mong chàng đừng mãi nghi oan cho thiếp.'
=> Nàng giải thích với chồng bằng những lời lẽ chân thành, hết lòng cầu xin để cứu vãn, hàn gắn hạnh phúc gia đình. Nàng thể hiện sự trân trọng sâu sắc đối với chồng và gia đình nhà chồng.
- Lần 3: Chồng không hiểu được lòng nàng. Không còn hi vọng, nàng thốt lên những lời đau khổ, thất vọng.
- Nàng bày tỏ rằng hạnh phúc gia đình là 'Niềm vui gia đình bị mất mát' cho thấy niềm khát khao về một tổ ấm đoàn tụ đã bị phá vỡ.
- Nàng nói về số phận bi thảm, ví tình yêu như 'Hiện tại đã như trâm gãy, mây tạnh mưa ngừng, sen héo trong ao, liễu tàn trước gió; khóc tuyết hoa rụng cuối mùa, kêu xuân chim én lìa đàn, nước sâu buồm xa...'
- Nàng đau đớn đến mức không thể chờ chồng đến mức hóa đá như cổ nhân đã từng: '...không thể trở lại núi Vọng Phu nữa.'
=> Tình yêu và hạnh phúc gia đình, vốn là cơ sở tồn tại của nàng, giờ đây không còn ý nghĩa. Nàng đau đớn, thất vọng khi bị nghi oan và đối xử bất công. Sự tuyệt vọng đến mức khao khát cả đời nàng xây dựng đã bị sụp đổ.
- Lần 4: Nàng từ chối hoàn toàn quyền yêu thương và hạnh phúc, từ chối cả quyền tồn tại.
- Nàng nói về số phận bất hạnh của mình: 'Người bạc mệnh này, duyên số khắc nghiệt, chồng con ruồng bỏ, cuộc sống lận đận, tiếng oan ức, thần sông chứng giám cho sự trong sạch của thiếp.'
- Vũ Nương dựa vào bến Hoàng Giang để thể hiện lòng trong trắng, kêu gọi sự minh oan: 'Nếu thiếp giữ gìn tiết hạnh, trong sạch, xin làm ngọc Mị Nương trong nước, xuống đất xin làm cỏ Ngu Mĩ. Nếu thiếp là chim dạ cá, lừa dối chồng con, xin làm mồi cho tôm cá, làm cơm cho diều quạ.'
- Nàng chọn cái chết sau nhiều nỗ lực vô ích để minh oan cho mình bằng mọi lời lẽ.
=> Nàng tâm sự với chính mình và thần sông. Những lời nói như một tiếng thở dài, một lời nguyền cầu xin thần sông chứng giám cho sự trong sạch của nàng. Đây là tiếng lòng của người phụ nữ bị nghi oan, là nỗi tuyệt vọng cùng cực khi phẩm giá bị nghi ngờ và phải tìm đến cái chết.
2.5. Tác giả muốn truyền tải điều gì qua tác phẩm này?
Vũ Nương luôn khao khát một gia đình hạnh phúc, ấm êm dù đang sống hay đã qua đời. Nàng vì chịu đựng oan ức mà khẳng định phẩm giá trong sạch của mình bằng cái chết. Vì lòng thanh khiết của mình, nàng được Linh Phi đưa về thủy cung. Tại đây, nàng không còn nhớ nhung chồng con. Khi gặp Phan Lang, Vũ Nương nhờ Lang chuyển lời cho Trương Sinh để lập đàn giải oan, nhằm giúp chồng hiểu lòng thủy chung của nàng. Trương Sinh đã thực hiện theo. Vũ Nương thấy chồng lập đàn giải oan cho mình và đau xót khi chứng kiến. Nhưng giữa họ đã có một khoảng cách không thể hàn gắn được.
Qua chi tiết này, Nguyễn Dữ không chỉ miêu tả sâu sắc bi kịch của Vũ Nương mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của nàng. Lời thoại của Vũ Nương không trở về vì đã thề với đức Linh Phi, cho thấy nàng là người sống có ân nghĩa và sẽ trả ơn cho Linh Phi.
2.6. Phân tích ý nghĩa của lời thoại sau
'Thiếp cảm ơn ân đức của Linh Phi, đã thề sống chết không bỏ. Cảm ơn tình yêu của chàng, thiếp không thể trở về nhân gian nữa.'
- Những lời cuối cùng của Vũ Nương gửi đến Trương Sinh vang vọng từ giữa dòng sông khi chàng đang lập đàn giải oan cho nàng.
- Trong việc xây dựng lời thoại cuối cùng của tác phẩm, Nguyễn Dữ đã làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của Vũ Nương. Mặc dù nàng không thể trở về thế gian, nhưng niềm khao khát cuộc sống trần thế vẫn luôn hiện hữu trong lòng nàng.
- Câu nói cho thấy dù trong hoàn cảnh nào, Vũ Nương vẫn là người phụ nữ thủy chung, đầy ân nghĩa. Dù nỗi oan đã được làm rõ, điều đó không thể giúp nàng trở về trần gian để sum họp với chồng con, vì ân đức của Linh Phi.
- Sự trân trọng ân nghĩa và lòng thủy chung của Vũ Nương chính là sự trân trọng danh dự và phẩm giá bản thân. Đối với người phụ nữ đức hạnh và hi sinh, phẩm giá còn quan trọng hơn sự sống, thiêng liêng hơn cả khát vọng trở về nhân gian, dù khát vọng ấy vô cùng mãnh liệt. Đây là lý do Vũ Nương không trở về trần thế.
- Câu nói là lời chỉ trích xã hội phong kiến, một xã hội đầy bất công và ngang trái, nơi không có chỗ cho những người phụ nữ như Vũ Nương được sống.
2.7. Qua bi kịch của Vũ Nương, bạn có suy nghĩ gì về số phận của phụ nữ xưa?
- Số phận đau khổ của phụ nữ dưới chế độ phong kiến cho thấy họ không có quyền tự quyết định cuộc đời, không thể bảo vệ phẩm giá của bản thân và sống trong sự cam chịu, nhẫn nhục. Sự cam chịu này càng làm tăng thêm những bất công và đau khổ trong cuộc đời của họ.
- Xã hội phong kiến đầy rẫy những bất công và quy định hà khắc đối với phụ nữ. Nó ủng hộ chế độ trọng nam khinh nữ, tạo điều kiện cho đàn ông lạm dụng quyền lực và áp bức phụ nữ. Chế độ đa thê cũng gây ra nhiều cảnh oan trái đau lòng.
2.8. Hành động tự vẫn của Vũ Nương có ý nghĩa gì?
Hành động tự vẫn của Vũ Nương là sự phản kháng quyết liệt cuối cùng để bảo vệ danh dự, và là hệ quả của sự ghen tuông mù quáng từ Trương Sinh và ảnh hưởng của chiến tranh phong kiến. Trương Sinh không biết kiềm chế cảm xúc và thiếu hiểu biết đã dẫn đến cái chết của Vũ Nương. Mặc dù chiến tranh cũng góp phần vào bi kịch, nhưng nếu Trương Sinh lắng nghe và hiểu vợ hơn, cái chết có thể đã tránh được. Bi kịch của Vũ Nương phản ánh sự yếu đuối và mong manh của số phận phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi tai họa có thể ập đến bất kỳ lúc nào.
2.9. Qua nhân vật Trương Sinh, tác giả muốn chỉ trích điều gì?
Sự tức giận của Trương Sinh khi nghe lời của em bé Đản vừa đáng trách vừa đáng thương. Đáng thương vì khi vắng mặt vợ ở nhà và làm việc xa, Trương Sinh không thể kiểm soát cảm xúc khi nghĩ vợ mình không chung thủy. Đáng trách vì Trương Sinh đã vội vã đổ lỗi mà không nghe lời giải thích của vợ, sự thiếu tin tưởng và lòng ghen tuông đã khiến anh có những hành động mù quáng, dẫn đến bi kịch. Trương Sinh là người gia trưởng, bảo thủ, chỉ bảo vệ quan điểm cá nhân mà không lắng nghe ý kiến của người khác, từ đó đẩy vợ đến kết cục đáng tiếc để tự rửa nhục cho mình.
Tác giả muốn phê phán tính cách gia trưởng của Trương Sinh, đặc biệt là sự thiếu nhìn nhận toàn diện và thiếu lắng nghe từ hai phía. Đồng thời, tác giả chỉ trích bản chất của xã hội phong kiến với chế độ phụ hệ, nơi mọi quyết định trong gia đình đều phụ thuộc vào đàn ông, dẫn đến những bi kịch như của Vũ Nương.