1. Tình hình Việt Nam trước khi bị thực dân Pháp xâm lược
Giữa thế kỷ XIX, trước khi bị thực dân Pháp xâm lược, Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền và đã đạt được một số tiến bộ về kinh tế và văn hóa. Tuy nhiên, giai đoạn này chứng kiến sự suy yếu nghiêm trọng của chế độ phong kiến Việt Nam.
Nền nông nghiệp gặp khó khăn. Mặc dù nhiều cuộc khẩn hoang được tổ chức quy mô, nhưng đất đai khai thác lại rơi vào tay địa chủ và cường hào. Dân cư lưu tán ngày càng nhiều. Đê điều không được bảo trì, dẫn đến tình trạng mất mùa và đói kém liên tục.
Ngành công thương gặp khủng hoảng; chính sách độc quyền công thương của Nhà nước đã cản trở sự phát triển của sản xuất và thương mại. Chính sách 'bế quan tỏa cảng' của triều Nguyễn đã khiến nước ta bị tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.
Quân đội lỗi thời và các sai lầm trong chính sách đối ngoại, đặc biệt là việc 'cấm đạo' và trục xuất các giáo sĩ phương Tây, đã dẫn đến sự mâu thuẫn, làm tổn hại sự đoàn kết dân tộc và gây bất lợi cho công cuộc kháng chiến sau này.
Xã hội lúc bấy giờ chứng kiến sự gia tăng mâu thuẫn giữa nhân dân và địa chủ, với hiện tượng lưu tán dân cư trở nên phổ biến. Do đó, nông dân đã đứng lên khởi nghĩa chống triều đình ở nhiều nơi, với nhiều cuộc khởi nghĩa như: khởi nghĩa Phan Bá Vành ở Nam Định, Thái Bình (1821), của Lê Duy Lương ở Ninh Bình (1833), Lê Văn Khôi ở Gia Định (1833), và của Nông Văn Vân ở Tuyên Quang, Cao Bằng (1833-1835).
Tình hình Việt Nam thời đó cho thấy chế độ phong kiến đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng, mâu thuẫn xã hội ngày càng sâu sắc và nền kinh tế thì phát triển chậm chạp.
2. Những nguyên nhân nào đã dẫn đến sự xâm lược của Pháp vào Việt Nam?
2.1. Nguyên nhân từ phía trong nước
Sự khủng hoảng của chính quyền phong kiến ở Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XIX có thể được xem là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc quân Pháp xâm lược Việt Nam.
- Về mặt chính trị:
+ Chính quyền đã thực hiện các biện pháp đàn áp mạnh mẽ đối với các phong trào đấu tranh của nhân dân. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, nhiều cuộc nổi dậy đã diễn ra chống lại chế độ nhưng đều bị dập tắt một cách tàn bạo và đẫm máu.
+ Chính quyền theo đuổi chính sách đối ngoại mù quáng, phụ thuộc vào nhà Thanh, thực thi Luật Gia Long, đóng cửa quốc gia và cắt đứt giao thương với các nước bạn.
+ Đây là một thử thách lớn đối với nhân dân ta; việc chính sách đóng cửa đã ngăn cản các thương nhân giao dịch với nước ngoài.
+ Tình trạng này đã dẫn đến việc nông dân cũng phải đối mặt với cảnh ế ẩm. Cuộc sống của người dân vốn đã khó khăn nay càng thêm khốn khổ.
- Về mặt kinh tế:
+ Việc bãi bỏ các cải cách tiến bộ của triều Tây Sơn đã khiến sự phát triển kinh tế quốc gia bị đình trệ. Các lĩnh vực như nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và thương mại không có cơ hội mở rộng.
+ Điều này khiến đời sống của nhân dân trở nên cực khổ hơn, phải chịu thêm sưu cao và gánh nặng từ thiên tai, dịch bệnh.
+ Mối quan hệ giữa triều đình nhà Nguyễn và nhân dân ngày càng căng thẳng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa chống lại chế độ phong kiến.
+ Từ thời Gia Long cho đến giai đoạn đầu của cuộc xâm lược Pháp, đã có gần 500 cuộc khởi nghĩa do nông dân lãnh đạo, làm cho triều Nguyễn rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng.
2.2. Nguyên nhân khách quan
- Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và nhu cầu về thị trường cũng như thuộc địa gia tăng đã thúc đẩy các nước phương Tây mạnh tay xâm lược các quốc gia phương Đông nhằm mở rộng thị trường và khai thác tài nguyên. Việt Nam, với vị trí chiến lược quan trọng và nguồn tài nguyên phong phú, đã trở thành mục tiêu hấp dẫn của Pháp. Kết hợp với nguyên nhân chủ quan đã được nêu, khi chế độ phong kiến Việt Nam đang trong tình trạng khủng hoảng trầm trọng và dễ bị thôn tính hơn.
- Thêm vào đó, Việt Nam nằm ở ngã ba Đông Dương, việc vận chuyển hàng hóa ven biển rất thuận lợi, vì vậy dễ trở thành mục tiêu xâm lược. Chiếm Việt Nam trước, các nước láng giềng sẽ dễ dàng thực hiện âm mưu của mình sau đó.
- Dân số đông của Việt Nam đi kèm với trình độ dân trí hạn chế đã tạo ra nguồn cung lao động giá rẻ. Trong thời phong kiến, người dân phải chịu cảnh nghèo đói, thiếu thốn. Khi đói khát và lạnh lẽo, việc học tập trở nên khó khăn. Đây là một thiệt thòi lớn. Thực dân Pháp nhận thấy điều này có lợi cho họ; nếu chiếm được Việt Nam, đây sẽ là nguồn lực sản xuất chủ yếu của họ.
- Việt Nam là một thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn của Pháp, điều này giúp nền kinh tế Pháp có thêm động lực phát triển mạnh mẽ.
3. Quá trình chuẩn bị xâm lược của Pháp đối với Việt Nam
Từ thế kỉ XVI, các lái buôn Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đã biết đến Việt Nam. Đến thế kỉ XVII, người Anh đã có kế hoạch chiếm đảo Côn Lôn của Việt Nam nhưng không thành công. Trong cuộc đua xâm chiếm phương Đông, tư bản Pháp đã lợi dụng việc truyền đạo Thiên Chúa để chuẩn bị cho cuộc xâm lược.
Vào thế kỉ XVII, các giáo sĩ Pháp đã đến Việt Nam để truyền đạo; nhiều giáo sĩ không chỉ truyền giáo mà còn tiến hành khảo sát, vẽ bản đồ, chuẩn bị cho cuộc xâm nhập của tư bản Pháp.
Cuối thế kỉ XVIII, khi phong trào nông dân Tây Sơn dâng cao, Nguyễn Ánh đã tìm đến sự trợ giúp của các thế lực nước ngoài để khôi phục quyền lực. Giám mục Bá Đa Lộc (Pi-nhỏ đờ Bê-hen) đã tận dụng cơ hội này để mở đường cho sự can thiệp của tư bản Pháp vào Việt Nam.
Dưới sự trung gian của Bá Đa Lộc, Hiệp ước Vecxai (1787) đã được ký kết. Pháp cam kết sẽ cử quân giúp Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn, đổi lại Nguyễn Ánh nhượng quyền kiểm soát cảng Hội An, đảo Côn Lôn và quyền độc quyền buôn bán tại Việt Nam cho Pháp. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân, Hiệp ước này không được thực hiện.
Giữa thế kỉ XIX, Pháp phát triển nhanh chóng theo con đường tư bản chủ nghĩa, và ráo riết tìm cách chiếm Việt Nam để cạnh tranh ảnh hưởng với Anh tại châu Á. Năm 1857, Napoléon III thành lập Hội đồng Nam Kì để bàn cách can thiệp vào nước ta; đồng thời, cử sứ giả đến Huế yêu cầu 'tự do buôn bán và truyền đạo'. Trong khi đó, Bộ trưởng Bộ Hải quân và Thuộc địa Pháp tăng cường hạm đội Pháp tại Thái Bình Dương để phối hợp cùng Anh và Mĩ xâm lược Trung Quốc, và ra lệnh cho Phó Đô đốc Ri-gôn đơ Giơ-nui-y chỉ huy hạm đội Pháp tấn công Việt Nam ngay sau khi chiếm được Quảng Châu (Trung Quốc).
4. Cuộc chiến tại Đà Nẵng năm 1858
Sau nhiều lần khiêu khích, vào chiều 31/8/1858, liên quân Pháp-Tây Ban Nha với khoảng 3.000 binh lính và sĩ quan, được trang bị trên 14 chiến thuyền, đã dàn trận trước cửa biển Đà Nẵng. Âm mưu của Pháp là chiếm Đà Nẵng làm căn cứ, rồi tấn công ra Huế để nhanh chóng buộc triều đình nhà Nguyễn đầu hàng.
Sáng ngày 1/9/1858, quân xâm lược gửi một tối hậu thư yêu cầu Trấn thủ thành Đà Nẵng phải trả lời trong vòng 2 giờ. Tuy nhiên, trước khi hết thời hạn, liên quân Pháp - Tây Ban Nha đã mở cuộc tấn công và đổ bộ lên bán đảo Sơn Trà.
Quân và dân ta đã anh dũng chống trả quyết liệt, đẩy lùi nhiều đợt tấn công của kẻ thù và thực hiện chiến thuật 'vườn không nhà trống', gây nhiều khó khăn cho quân Pháp. Liên quân Pháp - Tây Ban Nha bị cầm chân suốt 5 tháng (từ cuối tháng 8/1858 đến đầu tháng 2/1859) trên bán đảo Sơn Trà. Sau đó, quân Tây Ban Nha rút khỏi chiến dịch. Tinh thần kháng chiến trong nhân dân cả nước dâng cao. Tại Đà Nẵng, nhân dân tổ chức đội ngũ, chủ động tìm địch để chiến đấu. Thực dân Pháp phải công nhận 'dân quân là tất cả những ai không bị bệnh tật và không tàn tật'. Từ Nam Định, Đốc học Phạm Văn Nghị đã tự chiêu mộ 200 người, chủ yếu là học trò của ông, thành lập đội ngũ và lên đường vào Nam xin vua được tham gia chiến trường. Cuộc kháng chiến của quân dân ta đã bước đầu làm thất bại âm mưu 'đánh nhanh thắng nhanh' của Pháp.
Trên đây là nguyên nhân và quá trình chuẩn bị của Pháp cho kế hoạch xâm lược Việt Nam. Xin chân thành cảm ơn bạn đọc đã theo dõi!