1. Điều kiện tự nhiên của Trung Quốc
- Miền Đông Trung Quốc: Vùng này bao gồm thành phố Thượng Hải và 6 tỉnh Giang Tô, Chiết Giang, Sơn Đông, An Huy, Giang Tây, và Phúc Kiến. Khu vực này còn được gọi là '6 tỉnh miền Đông' hoặc Hoa Đông lục tỉnh. Nếu không tính Đài Loan, diện tích tổng cộng của miền Hoa Đông là trên 798 nghìn km² với dân số hơn 423,55 triệu người tính đến tháng 11 năm 2020. Đây là một trong hai vùng có tỷ trọng dân số và GDP cao nhất Trung Quốc cùng với vùng Trung Nam Trung Quốc.
+ Vị trí: Kéo dài từ vùng duyên hải vào đất liền đến kinh tuyến 105°Đ.
+ Địa hình: Nổi bật với các đồng bằng rộng lớn và đất phù sa màu mỡ.
+ Khí hậu: Ôn đới gió mùa,.....
+ Sông ngòi: Hạ lưu của các con sông lớn như Hoàng Hà và Trường Giang.
+ Khoáng sản: Được biết đến với sự phong phú và đa dạng, bao gồm dầu khí, than, đồng, sắt, thiếc, mangan,…..
- Miền Tây Trung Quốc: Bao gồm khu vực Tây Bắc và Tây Nam Trung Quốc, với các địa phương như thành phố Trùng Khánh, các tỉnh Cam Túc, Thiểm Tây, Thanh Hải, Quý Châu, Tứ Xuyên, Vân Nam, cùng các khu tự trị Ninh Hạ, Tây Tạng, Tân Cương. Vùng này có địa hình chủ yếu là núi cao và sơn nguyên đồ sộ, xen lẫn với các bồn địa. Khí hậu khắc nghiệt của ôn đới lục địa dẫn đến sự hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn. Rừng, đồng cỏ và khoáng sản là những tài nguyên chính, và đây cũng là nguồn gốc của các con sông lớn như Hoàng Hà.
+ Địa hình: Đặc trưng bởi các dãy núi cao và sơn nguyên đồ sộ, xen kẽ với bồn địa như Dãy Himalaya, Dãy Côn Luân, Dãy Thiên Sơn, Dãy Nam Sơn, cùng sơn nguyên Tây Tạng và bồn địa Tứ Xuyên, Tarim, Duy Ngô Nhĩ.
+ Sông ngòi: Nơi phát nguồn các con sông lớn chảy về phía đông như Hoàng Hà và Trường Giang.
+ Khí hậu: Khí hậu ôn đới lục địa với những điều kiện khắc nghiệt.
+ Khoáng sản: Phong phú với các tài nguyên như dầu mỏ, than, sắt, thiếc, đồng,.....
- Các điều kiện tự nhiên và ảnh hưởng của chúng đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.
+ Lợi ích:
Địa hình: Các đồng bằng châu thổ rộng lớn ở miền Đông rất thuận lợi cho việc trồng trọt nông nghiệp như lúa nước, cây lương thực và hoa màu, đồng thời cũng lý tưởng cho việc xây dựng nhà máy và công trình. Các đồng cỏ rộng lớn ở miền Tây phù hợp cho việc chăn nuôi gia súc.
Khí hậu: Khu vực miền Đông có khí hậu chuyển tiếp từ cận nhiệt đới sang ôn đới gió mùa, tạo điều kiện cho sự đa dạng về cây trồng và vật nuôi.
Nguồn nước: Nơi đây có nhiều sông lớn và nguồn nước phong phú.
-> Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp phong phú và đa dạng. Các khu vực thượng nguồn sông lớn còn có tiềm năng phát triển thủy điện.
Rừng: Các vùng đồi núi ở miền Tây sở hữu diện tích rừng phong phú và tài nguyên rừng quý giá.
⟶ Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ngành lâm nghiệp.
Khoáng sản: Có mặt ở cả hai miền, nhưng tập trung chủ yếu ở miền Tây với nhiều loại khoáng sản có giá trị và trữ lượng lớn như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, sắt. Miền Đông nổi bật với kim loại màu ⟶ Hỗ trợ sự phát triển công nghiệp năng lượng và khai thác khoáng sản.
- Khó khăn:
+ Địa hình miền núi phía Tây gây khó khăn trong việc di chuyển và giao thương, nhiều khu vực hoang mạc và bán hoang mạc với khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt.
+ Các vùng đồng bằng ở miền Hoa Nam thường xuyên bị ngập lụt.
2. Nguyên nhân hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn ở miền Tây Trung Quốc là gì?
Miền Tây Trung Quốc bao gồm các dãy núi cao, các cao nguyên rộng lớn và các bồn địa. Khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt đã tạo ra những khu vực hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn.
Do đó, sự hình thành các vùng hoang mạc và bán hoang mạc rộng lớn ở miền Tây Trung Quốc là do khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt.
3. Các dạng địa hình ở Trung Quốc
- Đặc điểm địa hình tổng quát:
+ Địa hình chủ yếu là núi cao và hiểm trở, với 60% diện tích có độ cao trên 1000 mét. Địa hình cao dần về phía Tây và thấp dần về phía Đông.
+ Trung Quốc kéo dài khoảng 5.026 km qua lục địa Đông Á, tiếp giáp với Biển Đông, vịnh Triều Tiên, Hoàng Hải và Biển Đông. Địa hình bao gồm các đồng bằng rộng lớn, sa mạc bao la và những dãy núi cao vút, với nhiều khu vực khô cằn không thể sinh sống.
+ Sự bao la của quốc gia và tính chất khô cằn của vùng nội địa phía Tây tạo ra những thách thức lớn cho chiến lược phòng thủ. Cao nguyên Tây Tạng nằm ở phía Nam, là một cao nguyên rộng lớn với độ cao đáng kể. Phía Bắc của cao nguyên này là các sa mạc Gobi và Taklamakan, trải dài từ Tây Bắc về Đông qua Mông Cổ.
- Các vùng địa hình: Trung Quốc được chia thành ba khu vực theo độ cao, giảm dần từ Tây sang Đông. Phía Tây có độ cao trung bình 4000 mét so với mực nước biển, được gọi là nóc nhà thế giới, bao gồm khu tự trị Tây Tạng và tỉnh Thanh Hải. Tiếp theo là vùng có độ cao trung bình 2000 mét, bao gồm các khu tự trị Tân Cương, Ninh Hạ, Nội Mông, các tỉnh Cam Túc, Sơn Tây ở phía Bắc, và Trùng Khánh, Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu ở phía Tây Nam. Vùng thấp nhất là các đồng bằng có độ cao trung bình dưới 200 mét ở phía Đông Bắc, Đông và Đông Nam, nơi các tỉnh còn lại của Trung Quốc nằm.
+ Địa hình phía Tây: Khu vực này nổi bật với các dãy núi cao và hiểm trở nhất trên toàn cầu, với độ khô cằn rất nghiêm trọng. Nơi đây có nhiều cao nguyên và bồn địa rộng lớn.
+ Cao nguyên Thanh Tạng: Kết hợp tên gọi từ Thanh Hải và Tây Tạng, khu vực này nằm ở phía Tây (thủ phủ là Lasa) và chiếm khoảng 1/4 diện tích Trung Quốc. Cao nguyên này có độ cao trung bình 4500 m, được mệnh danh là 'nóc nhà của thế giới' và là nguồn gốc của nhiều con sông lớn ở Châu Á.
+ Everest: Đỉnh Everest, nằm trong khu vực cao nguyên này với độ cao trung bình 6000 mét, có nhiều đỉnh vượt 7000 m. Trung Quốc có tới 10 đỉnh núi cao trên 8000 mét, nổi bật nhất là đỉnh Jumalangma cao 8.840 mét (tức Everest) nằm ở biên giới giữa Trung Quốc và Nepal. Núi có hình dạng giống như tháp khổng lồ và theo tiếng Tây Tạng, tên gọi của núi có nghĩa là 'Nữ Thần địa phương'; Trung Quốc gọi đỉnh núi này là 'Thánh Mẫu' hoặc 'Nữ Thần'.
+ Phía Đông: Địa hình chuyển tiếp từ Tây sang Đông, với dãy núi thấp hơn ở Tây Bắc như Thái Hoàng Sơn và Hoành Đoạn Sơn, kết hợp với các cao nguyên, bình nguyên và bồn địa.
+ Bình nguyên Đông Bắc: Kéo dài 3000 km, nằm dọc theo các con sông Từ Hoa, Liêu Hà và Hắc Long Giang.
+ Bình nguyên Hoa Bắc: Là khu vực lưu vực sông Hoàng Hà với diện tích lên tới 700.000 km². Nơi đây có nền nông nghiệp phong phú, mật độ dân cư cao và là cái nôi của nền văn minh Trung Quốc. Tuy nhiên, khu vực này cũng thường xuyên phải đối mặt với thiên tai trong suốt hàng nghìn năm qua.
+ Cao nguyên Hoàng Thổ: Nằm ở khu vực trung lưu sông Hoàng Hà và Vị Hà, thuộc các tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc, với đất tơi xốp nổi tiếng và là nơi trồng cao lương.
+ Bồn địa Tứ Xuyên: Cách biển khoảng 400 km, nơi đây có địa hình lòng chảo với độ cao từ 300–700 m so với mực nước biển và bị bao quanh bởi những dãy núi cao từ 1000–4000 m. Thành Đô là thủ phủ của khu vực này.
+ Cao nguyên Vân-Quý: Nằm ở Tây Nam, giữa cao nguyên Thanh Tạng và Hoa Nam, với nhiều đỉnh núi cao trên 3000 m. Quý Châu có các đỉnh núi cao trên 1000 m. Cao nguyên này kéo dài từ Tây sang Đông, đi qua các phần phía Bắc của Quảng Đông và Quảng Tây.
+ Đồng bằng Hoa Nam: Nằm dọc theo sông Trường Giang, là vùng đồng bằng màu mỡ và phì nhiêu nhất Trung Quốc, đóng vai trò là trung tâm lương thực chính của quốc gia.
Đảo: Hải Nam
Trên đây là thông tin về địa hình Trung Quốc. Để tìm hiểu sâu hơn về các loại địa hình chủ yếu ở miền Đông Trung Quốc, vui lòng tham khảo bài viết: Miền Đông Trung Quốc có các loại địa hình nào là chủ yếu?. Trân trọng.