Khi chúng ta đi sâu vào tìm hiểu cách sử dụng từ trong tiếng Anh học thuật (Academic English), chúng ta sẽ bắt gặp một hiện tượng khiến không ít người học cảm thấy tò mò, đó chính là việc nhiều từ trong tiếng Anh dường như lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp hoặc tiếng Latin. Bài viết này sẽ mang đến cho người đọc những thông tin về ảnh hưởng mang tính lịch sử, qua đó lý giải tại sao những từ vựng mang nét nghĩa trang trọng (formal words) lại chứa gốc từ tiếng Pháp hay tiếng Latin. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số từ vựng có gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp mà người học nên học và ứng dụng vào bài thi IELTS writing.
Key takeaways: |
---|
|
Tại sao việc sử dụng từ ngữ trang trọng (formal words) lại quan trọng trong IELTS?
Do đó, nội dung dưới đây sẽ đề cập tới nguồn gốc của các từ ngữ mang nét nghĩa trang trọng (formal words) trong tiếng Anh, qua đó người đọc có thể hiểu rõ hơn và biết cách áp dụng phù hợp trong bài thi IELTS.
Tại sao các từ trang trọng thường có nguồn gốc từ tiếng Pháp hoặc tiếng Latin?
Ảnh hưởng lịch sử của tiếng Pháp đối với tiếng Anh trong thời kỳ trung cổ
Cuộc chinh phạt của người Norman vào Anh vào năm 1066 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử nước Anh, đánh dấu sự kết thúc thời kỳ cai trị của người Anglo-Saxon và bắt đầu thời kỳ thống trị của người Norman. Tuy nhiên, ảnh hưởng của sự kiện này vượt xa những khía cạnh chính trị, mà ảnh hưởng sâu sắc đến cảnh quan ngôn ngữ nước Anh. Cuộc chinh phạt này cũng đã mở ra một giai đoạn đổi mới có quy mô lớn về ngôn ngữ, khi mà tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của tầng lớp quý tộc và tác động sâu rộng đến ngôn ngữ mà tất cả các tầng lớp khác đều sử dụng.
Ngay sau chiến thắng của William Kẻ Chinh Phạt tại trận chiến ở Hastings, người Norman nhanh chóng nổi lên một cách mạnh mẽ ở Anh. Cụ thể, những người mới đến này mang theo ngôn ngữ của họ - đó là tiếng Pháp ở vùng Norman, một ngôn ngữ được phát triển từ tiếng Pháp cổ và hấp thụ các yếu tố từ tiếng Bắc Âu cổ và các ngôn ngữ khác. Theo thời gian, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ chủ yếu của tầng lớp cai trị, được sử dụng rộng rãi ở các phiên tòa hoàng gia, trong chính phủ và hệ thống pháp lý (Crystal, 1995). Sự dịch chuyển về mặt ngôn ngữ này đã cho thấy những ảnh hưởng xã hội sâu sắc, được thể hiện bởi sự phân chia rõ rệt giữa tầng lớp quý tộc Norman nói tiếng Pháp và cư dân Anglo-Saxon, những người vẫn duy trì ngôn ngữ của họ.
Sự xuất hiện của tiếng Pháp cũng có tác động lớn đối với tiếng Anh nói riêng. Có một lượng lớn từ vựng tiếng Pháp đã du nhập vào tiếng Anh, đặc biệt ở các lãnh vực luật, chính trị, chiến tranh và thời trang (Blake, 1996). Ví dụ, các từ vựng như “justice”, “court”, và “robe” là những bằng chứng thực tế ảnh hưởng lâu dài của tiếng Pháp đối với tiếng Anh. Sự du nhập mạnh mẽ của tiếng Pháp có thể nói rằng đã làm giàu thêm ngôn ngữ tiếng Anh, giúp mở rộng lượng từ vựng và thêm một lớp nghĩa phức tạp hơn cho tiếng Anh (Graddol et al., 1996).
Theo thời gian, hai ngôn ngữ dần dần bắt đầu hòa trộn, điều này tạo điều kiện cho sự ra đời của tiếng Anh Trung Đại. Ngôn ngữ mới này hấp thụ các yếu tố từ cả tiếng Pháp và tiếng Anh, đây là một sự kết hợp ngôn ngữ độc đáo khác hẳn với những ngôn ngữ tiền nhiệm, trong đó từ vựng có gốc từ tiếng Pháp thường có chức năng thể hiện quyền lực và sự đặc quyền. Có thể nói, cuộc chinh phạt Norman là một lời nhắc mạnh mẽ về việc một sự kiện lịch sử có thể có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng ngày nay.
Latin, ngôn ngữ của nhà thờ và giáo dục, được sử dụng cho các mục đích tôn giáo, triết học và các khái niệm khoa học
Sự phổ biến của các từ vựng Latin trong tiếng Anh trang trọng bắt nguồn chủ ý từ ảnh hưởng lịch sủ của Giáo Hội Công Giáo La Mã. Trong nhiều thế kỉ, Latin là một ngôn ngữ phổ biến trong nhà thờ, và được sử dụng trong những văn bản tôn giáo, nghi thức và các bậc cao học xuyên suốt Tây Âu. Điều này càng củng cố vị thế của ngôn ngữ này trong việc thể hiện uy quyền, kiến thức học thuật nâng cao và tính trang trọng.
Khi các nhà thờ càng ngày càng giành được quyền lực xã hội và chính trị vào thời kỳ Trung Cổ, từ vựng Latin dần dần thay thế những từ tiếng Anh được sử dụng trong những lĩnh vực có tính nghiêm trang như tôn giáo, triết học, khoa học và luật. Ví dụ, những từ như “deity”, “revelation”, “intellect”, “premise” bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Latin hay tiếng Pháp Anglo mang ảnh hưởng bởi tiếng Latin sau Cuộc Chinh Phục Norman. Những từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh do những từ mang ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh không thực sự truyền tải được ý nghĩa của những khái niệm trừu tượng trên.
Do đó từ vựng tiếng Anh đã nhận thấy một sự phân chia giữa từ vựng không trang trọng có nguồn gốc từ tiếng Đức được sử dụng trong đối thoại hàng ngày và những từ vựng Latin mang tính trang trọng được sử dụng trong việc viết và giáo dục chính quy (Algeo, 2010). Những cá nhân muốn ứng tuyển đại học cần phải học phải nắm chắc được từ vựng Latin học thuật, điều này qua đó càng cho thấy sự uy tín và quyền lực của tiếng Anh-Latin khi mà các trường đại học giảng dạy về luật, thần học, tư duy logic, ngữ pháp – những lĩnh vực mà phụ thuộc rất nhiều vào những khái niệm bắt nguồn từ tiếng Latin như “property”, “doctrine”, “premise”, “deduce”, hay “syntax”.
Có thể nói rằng, lượng từ vựng lớn du nhập từ tiếng Latin đã cho thấy tầm quan trọng giữa ngôn ngữ Latin và việc giao tiếp trong văn học trang trọng, điều này tạo nên một đặc điểm nổi bật trong việc theo đuổi tri thức (Arthur, 2014).
Áp dụng trong phần viết của bài thi IELTS
Vì vậy, người học có thể áp dụng Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông qua ý nghĩa gốc tiếng Latin để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh có nét nghĩa trang trọng (formal words) và sử dụng các từ vựng này vào bài thi IELTS Writing, đồng thời tránh sử dụng các từ vựng mang nét nghĩa không trang trọng (informal words) trong bài thi.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có gốc từ là tiếng Pháp hoặc tiếng Latin với nét nghĩa trang trọng mà thí sinh có thể ứng dụng trong IELTS Writing thay thế cho các từ vựng có nghĩa tương đương nhưng mang nét nghĩa kém trang trọng hơn.
Từ vựng mang nét nghĩa trang trọng có gốc tiếng Latin/ Pháp | Từ vựng mang nét nghĩa kém trang trọng | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Increase (v) | Go up (v) | Tăng lên |
Decrease (v) | Go down (v) | Giảm xuống |
Commence (v) | Begin (v) | Bắt đầu |
Culminate (v) | End (v) | Kết thúc |
Initially (adv) | At first (adv) | Đầu tiên |
Subsequently (adv) | Next, Later (adv) | Tiếp theo |
Deficiency (n) | Lack (n) | Sự thiếu hụt |
Sufficient (adj) - Sufficiency (n) | Enough (determiner) | Đầy đủ |
Associate (v) | Link (v) | Liên kết |
Alleviate (v) | Lessen (v) | Giảm nhẹ |
Senior (adj) | Older (adj) | Lớn tuổi (chỉ người) |
Multifaceted (adj) | Many - sided (adj) | Đa khía cạnh |
Opt (v) for | Choose (v) | Lựa chọn |
Undesirable (adj) | Unwanted (adj) | Không mong muốn |
Detrimental (adj) | Harmful (adj) | Có hại |
Dưới đây là một số ví dụ kèm ngữ cảnh mà thí sinh có thể áp dụng các từ vựng trên trong IELTS Writing Task 1 và Task 2:
Trong Bài 1
Từ vựng: Increase (v), Decrease (v)
Ngữ cảnh áp dụng: Dùng để mô tả dữ liệu tăng, giảm trong các dạng đề yêu cầu mô tả biểu đồ.
Ví dụ: Overall, the sales of travel books increased while those of other genres decreased.
Từ vựng: Commence (v), Culminate (v):
Ngữ cảnh áp dụng: Dùng trong dạng đề mô tả quy trình (process), sử dụng để mô tả các bước đầu và cuối của quy trình.
Ví dụ: Overall, the production process consists of 5 steps, commencing with water being cleaned and culminating in final products being packaged and delivered to retail outlets.
Từ vựng: Initially (adv), Subsequently (adv):
Ngữ cảnh áp dụng: Dùng trong dạng đề mô tả quy trình (process), được sử dụng để giới thiệu trình tự của các bước.
Ví dụ:
“Initially, raw water is collected and filtered to get rid of undesirable particles.”
“Subsequently, a cooling pipe is utilized to turn hot steam into condensation.”
Trong Bài 2
Từ vựng: Deficiency (n), Sufficiency (n)
Ngữ cảnh áp dụng: Có thể được dùng trong nhiều chủ đề khác nhau, với mục đích chỉ sự thiếu hụt hay đầy đủ.
Ví dụ:
“Vitamin deficiency in the diet can cause illness.” “A deficiency in vitamin C leads to many diseases.”
“There is concern over the sufficiency of plans to tackle the problem.”
“The country aims to achieve self-sufficiency in food production.”
Từ vựng: Associate (v)
Ngữ cảnh áp dụng: Thường được dùng ở thể bị động với mục đích chỉ sự vật có mối liên kết với các sự vật khác.
Ví dụ: Culturally, youth is often associated with beauty, vitality, and health, which creates societal pressure to maintain a youthful appearance.
Từ vựng: Alleviate (v)
Ngữ cảnh áp dụng: Thường được dùng trong dạng đề problems, causes và solutions, để đề xuất giải pháp giúp giảm nhẹ vấn đề.
Ví dụ: However, making use of technology and some modifications in menus can be useful to alleviate the problem of food waste.
Từ vựng: Senior (adj)
Ngữ cảnh áp dụng: Chỉ sử dụng trước danh từ, thường có cụm “senior citizen”, dùng để chỉ những người lớn tuổi trong xã hội, đặc biệt là đã nghỉ hưu.
Ví dụ: People sometimes assume that once a senior citizen can no longer safely live alone, he or she must be placed in a nursing home or some other residential care facility.
Từ vựng: Multifaceted (adj)
Ngữ cảnh áp dụng: Có thể được dùng trong dạng đề problems, causes và solutions, để đề xuất giải pháp bao gồm đa khía cạnh hơn là chỉ tập trung vào một mặt của vấn đề.
Ví dụ: To address the issue, there should be a multifaceted approach that considers both the environmental and economic impacts.
Từ vựng: Opt (v) for
Ngữ cảnh áp dụng: Có thể được dùng trong nhiều chủ đề khác nhau, với mục đích chỉ hành động lựa chọn.
Ví dụ: Additionally, advancements in cosmetic technology have made anti-aging treatments more accessible and effective, enticing more people to opt for these solutions.
Từ vựng: Undesirable (adj)
Ngữ cảnh áp dụng: Có thể được dùng trong nhiều chủ đề khác nhau, với mục đích mô tả một sự vật, sự việc không như mong muốn.
Ví dụ: Moreover, the industry's focus on youthfulness can perpetuate ageism, indirectly suggesting that aging is undesirable.
Từ vựng: Detrimental (adj)
Ngữ cảnh áp dụng: Thường được dùng trong dạng đề problems, causes và solutions, hoặc bất kỳ dạng đề nào với mục đích mô tả tác hại của một vấn đề đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
“Moreover, the industry's focus on youthfulness can perpetuate ageism, indirectly suggesting that aging is undesirable, which can have detrimental effects on societal attitudes towards older age groups.”
“This action could be seriously detrimental to the economy.”
Thực hành
The count of international tourists to the lake escalated to 40 thousand in 1997.
Initially, bags and other forms of non-recyclable waste are disposed of and eradicated in landfills.
Following this, plastic bottles and containers are gathered and transported to factories where they are categorized into various groups.
Raw water is collected and filtered to remove undesirable particles.
Overall, the recycling process consists of different stages, starting with the purchase and utilization of plastics, and ending with newly recycled products re-entering the market.
Nowadays, an increasing number of people opt for fast food for their meals despite potential health risks.
A shortage of water could lead to serious health problems including low blood pressure, weight disorders, and other ailments.
Any delay in the delivery process would be damaging to the company's reputation.
However, I believe that firms could take effective measures to alleviate the issue, such as implementing flexible working hours and organizing extracurricular activities.
To alleviate poverty, a multi-faceted strategy is necessary rather than solely focusing on education.
Giải đáp
The number of foreign visitors to the lake increased to 40 thousand in 1997.
Initially, bags and other types of non-recyclable waste are discarded and destroyed in landfills.
Subsequently, plastic bottles and containers are collected and delivered to factories where they are sorted into different categories.
Raw water is collected and filtered to eliminate undesirable particles.
Overall, the recycling process comprises various steps, beginning with the purchase and use of plastics, and culminating in newly recycled products entering the market again.
Nowadays, more and more people opt for fast food for their lunch or dinner despite potential health risks.
A shortage of water could lead to serious health problems including low blood pressure, weight disorders, and other ailments.
Any delay in the delivery process would be harmful to the company's reputation.
However, I believe that firms could take effective measures to mitigate the issue, such as introducing flexible working hours and organizing extracurricular activities.
To alleviate poverty, a multi-faceted strategy is required rather than solely focusing on education.
Tổng kết
Algeo, John, and Thomas Pyles. 'Chapter 4: The Backgrounds of English.' The Origins and Development of the English Language, 6th ed., PDF, Cengage Learning, 2010.
Blake, Norman. A History of the English Language. 1st ed., PDF, Bloomsbury Publishing, 1996.
Crystal, David. The Cambridge Encyclopedia of English Language. 1st ed., PDF, 1995.
Durkin, Philip. 'Middle English – an overview.' www.oed.com/discover/middle-english-an-overview/. Accessed 14 Dec. 2023.
Graddol, David, et al. English: History, Diversity, and Change. 1st ed., PDF, Routledge, 1996.
IDP IELTS India. 'Formal and Informal Vocabulary for IELTS.' ieltsidpindia.com, 25 Aug. 2023, www.ieltsidpindia.com/blog/formal-and-informal. Accessed 14 Dec. 2023.
'Latin Influence in English.' Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 11 Oct. 2023, en.wikipedia.org/wiki/Latin_influence_in_English. Accessed 14 Dec. 2023.
'Latin.' Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 11 Dec. 2023, en.wikipedia.org/wiki/Latin. Accessed 14 Dec. 2023.
McArthur, Tom. Oxford Companion to the English Language. 1st ed., PDF, Oxford UP, 1992.