1. Nguyên nhân dẫn đến nấm móng tay
Nấm móng tay có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, thường thấy nhiều hơn ở người cao tuổi hoặc tiếp xúc thường xuyên với nước. Nguyên nhân chính gây bệnh có thể là nhiều loại vi nấm khác nhau, nhưng phổ biến nhất là nấm sợi Dermatophytes và nấm hạt men Candida. Nấm sợi tơ thường tấn công từ bên ngoài vào trong móng, không gây viêm quanh móng. Trong khi đó, nấm hạt men gây tổn thương từ gần móng đi ra ngoài, thường có viêm quanh móng.
Nấm móng tay là một bệnh phổ biến, dễ tái phát
Qua các tổn thương và nứt móng, vi nấm có thể xâm nhập gây bệnh. Ban đầu, nhiễm nấm móng tay sẽ xuất hiện những đốm màu trắng hoặc vàng dưới các ngón tay. Dần dần, móng trở nên xù xì, như có một lớp vảy mịn giống như cám, có thể có vết nứt ngang hoặc dọc. Móng nhiễm bệnh dễ gãy, khiến phần da dưới móng bị tổn thương và bong tróc.
Ban đầu, người mắc bệnh thường chỉ bị nhiễm nấm ở 1 - 2 ngón tay, nhưng nếu không được điều trị và ngăn ngừa, bệnh sẽ nhanh chóng lan sang toàn bộ bàn tay, có thể lây sang tay bên cạnh và ngón chân. Tình trạng nặng hơn có thể dẫn đến viêm chân móng, gây sưng đỏ, đau nhức, có mủ, và ngứa, khiến người bệnh cảm thấy ngứa ngáy và gãi nhiều hơn, gây tổn thương nặng hơn.
Nấm móng tay được truyền nhiễm dễ dàng thông qua tiếp xúc gần
Nấm móng tay có khả năng lây lan cho những người xung quanh nếu người nhiễm bệnh vô tình phát tán vi khuẩn trong giày, tất, khăn tắm, khăn mặt,... và người khác sử dụng chung. Ngoài ra, có những yếu tố sau đây cũng làm tăng nguy cơ nhiễm và phát triển nấm móng tay:
- Người có tình trạng ra nhiều mồ hôi ở tay.
- Người cao tuổi, có nhiều kinh nghiệm với nấm và sự phát triển của móng chậm hơn.
- Nam giới, đặc biệt là trong gia đình có người từng mắc nấm móng tay.
- Người làm việc thường xuyên trong môi trường ẩm ướt, khiến tay tiếp xúc với nước nhiều như: dọn dẹp phòng, nhân viên vệ sinh,...
- Da xung quanh hoặc móng tay có tổn thương nhỏ hoặc đang mắc các vấn đề về da như vẩy nến,...
- Bị nấm chân.
- Người có tiểu đường, các bệnh về tuần hoàn, hệ miễn dịch suy giảm hoặc hội chứng Down.
- Người sống chung với người từng mắc nấm ở móng tay.
- Sử dụng tất, giày quá chật trong thời gian dài hoặc ẩm ướt.
Mỗi người chúng ta đều có thể mắc phải nấm ở móng tay, nhưng có thể giảm nguy cơ bị bệnh bằng cách hạn chế tiếp xúc với nguyên nhân vàng gây nhiễm nấm từ người khác như: tất, giày, khăn tay, khăn mặt,...
Nấm móng tay có thể được điều trị một cách đơn giản
2. Phương pháp chữa trị nấm móng tay?
Nấm móng tay không phải là một bệnh quá hiếm, nếu tình trạng bệnh không nặng và không ảnh hưởng quá nhiều đến cuộc sống thì không cần thiết phải điều trị ngay. Người bệnh có thể tự chăm sóc và sử dụng thuốc điều trị nấm tại nhà. Tuy nhiên, nhiều trường hợp tự điều trị không kiên nhẫn, dừng lại khi thấy triệu chứng giảm nhẹ nên nấm ở móng tay thường tái phát.
Khi tự điều trị tại nhà không hiệu quả, móng tay có thể trở nên dày hơn, thay đổi màu sắc và hình dáng, hoặc nếu bệnh nhân mắc cả nấm móng tay và tiểu đường (làm tăng nguy cơ nặng hơn), thì cần phải đi khám bác sĩ sớm.
Thường xuyên kiểm tra móng tay, chân hoặc kết hợp xét nghiệm mẫu vật để xác định bạn có mắc nấm ở móng tay và loại nấm gây bệnh là gì. Điều trị nấm ở móng tay không quá khó khăn, nhưng cần phải kiên nhẫn thực hiện liệu trình điều trị lâu dài. Ngay cả khi móng tay đã trở lại bình thường, vẫn cần tiếp tục điều trị để phòng ngừa bệnh tái phát.
Việc chọn phương pháp điều trị nấm móng tay phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bao gồm các phương pháp sau:
2.1. Sử dụng thuốc uống
Thuốc kháng nấm dạng uống là phương pháp phổ biến và được ưa chuộng vì giúp loại bỏ nhiễm trùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các loại thuốc kháng nấm uống như Terbinafine hoặc Itraconazole thường được sử dụng.
Thuốc kháng nấm uống giúp loại bỏ nhiễm trùng nhanh chóng
Khi sử dụng thuốc kháng nấm, móng mới mọc ra sẽ thay thế hoàn toàn phần móng cũ không nhiễm bệnh, người bệnh cần uống thuốc từ 6 đến 12 tuần để đảm bảo hiệu quả điều trị. Thời gian để móng mới mọc lại hoàn toàn và loại bỏ nhiễm trùng có thể kéo dài.
Những bệnh nhân trên 65 tuổi thường có phản ứng yếu với thuốc kháng nấm uống. Đồng thời, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như phát ban da, tổn thương gan. Đối với những người sức khỏe yếu, cần thường xuyên xét nghiệm máu để đánh giá tác động của thuốc đối với cơ thể. Các bệnh nhân mắc suy tim sung huyết hoặc bệnh gan thường không được khuyến nghị điều trị bằng phương pháp này.
2.2. Sử dụng thuốc bôi
Thuốc kháng nấm có thể ở dạng kem dưỡng hoặc sơn móng tay. Bệnh nhân cần bôi (sơn) lên móng mắc bệnh và các móng khác mỗi ngày 1 lần. Với thuốc dạng sơn, có thể cần sử dụng đến 1 năm để đảm bảo không tái phát bệnh. Bệnh nhân nên làm mỏng móng trước khi bôi thuốc để thuốc thẩm thấu tốt vào da. Có thể làm mỏng bằng thuốc ure hoặc dụng cụ mài đặc biệt.
Thuốc bôi móng tay giúp loại bỏ nấm và nhiễm trùng
2.3. Phương pháp phẫu thuật điều trị nấm móng tay
Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng dành cho những trường hợp không đáp ứng với cả thuốc uống lẫn thuốc bôi. Bệnh nhân sẽ được thực hiện phẫu thuật để loại bỏ móng nhiễm trùng và bôi thuốc trực tiếp vào vị trí nhiễm trùng, đạt hiệu quả nhanh chóng hơn. Móng bị cắt tạm thời sẽ mọc lại sau đó. Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể loại bỏ móng vĩnh viễn nếu cần.
Đa số trường hợp nấm móng tay đều có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc uống và thuốc bôi thông thường. Việc quan trọng là bệnh nhân cần được điều trị kịp thời, tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và thực hiện các biện pháp chăm sóc tốt để tránh tái phát bệnh.