1. Dấu hiệu phát hiện phù thũng
Phù thũng là sự tích tụ dịch trong khoảng không gian giữa các tế bào hoặc khoang tự nhiên ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Thường gặp ở các bộ phận như:
- - Phù thũng ở bụng, gọi là bệnh viêm phù thũng.
Phù thũng là hiện tượng dịch chất tích tụ không bình thường trong mô cơ thể.
Các đặc điểm nhận biết vùng da bị phù thũng bao gồm:
- - Da sưng to ở các mô dưới, đặc biệt rõ ràng khi phù thũng ở cánh tay hoặc chân.
- Vùng da bị phù thũng có cảm giác căng và sáng bóng hơn so với bình thường.
Kiểm tra bằng cảm giác có thể nhận biết được phù thũng
Phù phổi là tình trạng nguy hiểm, nên nếu bạn cảm thấy đau ngực, khó thở kéo dài, cần đi bệnh viện kiểm tra và điều trị kịp thời.
2. Tại sao bạn mắc phải phù thũng?
Phù thũng xảy ra do dịch tích tụ trong các mô cơ thể, thường là do các mao mạch tại vị trí bị tổn thương và rò rỉ dịch. Để hạn chế tổn thương và biến chứng, cần xác định nguyên nhân và điều trị đúng cách.
2.1. Phù thũng nhẹ do nguyên nhân sinh lý
Nhiều người có cơ địa nhạy cảm dễ bị phù thũng nhẹ do các nguyên nhân như:
- - Ăn quá mặn trong thời gian ngắn.
- Ngồi hoặc đứng lâu.
- Phụ nữ mang thai thường gặp phù thũng ở chân.
-
Thuốc giảm đau không Steroid, giảm viêm.
-
Thuốc bổ sung Estrogen.
-
Thuốc giảm huyết áp.
-
Thuốc chống viêm Corticosteroid.
-
Thuốc Thiazolidinedione điều trị đái tháo đường.
Một số loại thuốc gây sưng phù do tích nước.
Hãy thảo luận với bác sĩ để lựa chọn thuốc thay thế không gây sưng phù hoặc kiểm soát tình trạng này hiệu quả hơn.
Phù thũng có nguyên nhân từ các bệnh lý.
Cần đề phòng khi có dấu hiệu phù thũng, có thể là biểu hiện của các bệnh nguy hiểm như:
Xơ gan
Xơ gan ở giai đoạn tiến triển và giai đoạn cuối thường gây ra sự tích tụ dịch trong bụng, dẫn đến tình trạng cổ trướng. Ngoài ra, phù thũng cũng có thể xuất hiện ở chân do xơ gan.
Suy tim sung huyết
Suy tim sung huyết làm ảnh hưởng đến việc bơm máu của cả hai hoặc một trong hai tâm thất. Điều này có thể dẫn đến dòng máu trả về chân, gây ra phù ở mắt cá chân, bàn chân hoặc chân. Ngoài ra, suy tim sung huyết cũng có thể gây phù ở các vị trí khác trên cơ thể như: phù phổi do dịch tích tụ trong phổi, hoặc phù bụng cổ trướng khi suy tim ảnh hưởng đến chức năng của tim.
Thận suy
Hội chứng thận suy bắt nguồn từ các tổn thương ở mạch máu nhỏ trong đơn vị lọc cầu thận, gây giảm nồng độ Albumin trong máu. Điều này dẫn đến sự không thể thoát dịch, tích tụ trong mô và gây ra phù thũng.
Bệnh về thận thường gây ra sự tích tụ dịch và phù thũng.
Bệnh về thận
Khi gặp các bệnh về thận, nguy cơ tích tụ Natri và dịch thừa trong hệ tuần hoàn tăng cao. Tình trạng phù thũng do bệnh về thận thường thấy nhiều hơn ở vùng quanh mắt và chân.
Bệnh về hệ bạch huyết
Trong cơ thể con người, hệ bạch huyết có vai trò loại bỏ dịch thừa từ các mô, vì vậy phù thũng có thể do tổn thương hệ bạch huyết và mạch bạch huyết. Tổn thương này có thể xuất phát từ chấn thương, bệnh lý hoặc can thiệp phẫu thuật. Sự kém hiệu quả trong việc loại bỏ dịch của hệ bạch huyết có thể dẫn đến phù thũng kéo dài và tái phát nhiều lần.
Sự thiếu Protein kéo dài
Protein đóng vai trò quan trọng trong sự sống của con người và ảnh hưởng đến quá trình tích tụ dịch trong cơ thể. Do đó, người thiếu Protein trong thời gian dài có nguy cơ cao hơn bị phù thũng.
Tổn thương hoặc yếu tĩnh mạch chân
Tình trạng suy tĩnh mạch mãn tính có thể gây rối loạn trong chiều chảy của mạch, thậm chí dẫn đến chảy ngược, gây ra sự ứ đọng trong tĩnh mạch. Kết quả là sự phù thũng và sưng ở chân. Cần phân biệt với việc sưng bắp chân do cục máu đông làm cản trở sự lưu thông máu trong tĩnh mạch. Nếu là do huyết khối tĩnh mạch sâu, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm là cần thiết.
Phù thũng chân có thể do tổn thương tĩnh mạch.
3. Phù thũng có nguy hiểm không?
Nếu không xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời, phù thũng có thể dẫn đến nhiều biến chứng như:
-
Giảm khả năng di chuyển và hoạt động của chân bị phù thũng.
-
Đau và sưng do phù thũng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
-
Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
-
Cảm giác ngứa, căng cứng, không thoải mái ở vùng da bị căng.
-
Giảm lưu thông máu.
-
Tăng nguy cơ loét da, dễ hình thành sẹo giữa các mô.
Thực tế, để giải quyết triệt để tình trạng phù thũng cần xác định và tập trung vào việc điều trị nguyên nhân. Cần dựa vào đánh giá tiền sử, triệu chứng và thông tin xét nghiệm để chẩn đoán và chọn lựa phương pháp điều trị phù thũng phù hợp.