Nguyên tố âm là gì?
Những nguyên tố âm là những âm thanh được tạo ra khi không có sự cản trở của các phần khác trong miệng hay họng.
Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành âm tiếng trong lời nói. Các nguyên âm trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng hai tiêu chí quan trọng nhất là độ cao của lưỡi và độ rộng của miệng.
Phát âm
Mức độ cao của lưỡi
Mức độ cao của lưỡi chỉ ra sự nâng lên của lưỡi trong khi phát âm nguyên âm. Có ba mức độ cao: cao, trung và thấp.
Chẳng hạn, khi phát âm nguyên âm /i/ trong từ “see”, lưỡi nâng lên cao; khi phát âm nguyên âm /ɛ/ trong từ “bed”, lưỡi ở mức trung; khi phát âm nguyên âm /ɑ/ trong từ “father”, lưỡi hạ xuống thấp.
Mức độ mở miệng
Mức độ mở miệng là sự mở rộng của miệng khi phát âm nguyên âm. Có ba mức độ mở: hẹp, trung và rộng.
Ví dụ, khi phát âm nguyên âm /i/ trong từ “see”, miệng mở hẹp; khi phát âm nguyên âm /ɔ/ trong từ “saw”, miệng ở mức trung; khi phát âm nguyên âm /a/ trong từ “cat”, miệng mở rộng.
Các tiêu chí khác
Bên cạnh đó, các nguyên âm trong tiếng Anh cũng có thể được phân loại dựa trên sự co rút của họng và sự rung của thanh quản.
Các nguyên âm co rút là những nguyên âm được hình thành khi họng co lại và thanh quản rung.
Các nguyên âm không co rút là những nguyên âm được hình thành khi họng không co lại và thanh quản không rung. Ví dụ, các nguyên âm /i/, /u/, /e/, /o/, /ɑ/ là co rút; các nguyên âm /ɪ/, /ʊ/, /ɛ/, /ɔ/, /æ/, /a/ là không co rút.
Chữ cái nguyên âm
Tiếng Anh có 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O và U. Mỗi chữ cái nguyên âm này có thể được phát âm khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.
- A: Nguyên âm này phát âm /eɪ/ trong từ “day”, /æ/ trong từ “cat”, /ɑ:/ trong từ “car” và /ə/ trong từ “sofa”.
- E: Nguyên âm này phát âm /i:/ trong từ “see”, /ɛ/ trong từ “bed”, /e/ trong từ “pen” và /ə/ trong từ “father”.
- I: Nguyên âm này phát âm /aɪ/ trong từ “time”, /ɪ/ trong từ “sit”, /i:/ trong từ “machine” và /ə/ trong từ “pencil”.
- O: Nguyên âm này phát âm /oʊ/ trong từ “go”, /ɒ/ trong từ “hot”, /ɔ:/ trong từ “door” và /əʊ/ trong từ “home”.
- U: Nguyên âm này phát âm /ju:/ trong từ “you”, /ʌ/ trong từ “fun”, /u:/ trong từ “blue” và /ʊ/ trong từ “put”.
Phân loại nguyên âm (vowel)
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 chữ cái được coi là nguyên âm: u, e, o, a, i. Tuy nhiên, trong bảng phiên âm quốc tế (IPA), có tới 20 nguyên âm được sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm kép.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn là các nguyên âm chỉ có một cách phát âm duy nhất. Nguyên âm đơn được phân thành hai loại: Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
Nguyên âm ngắn
Nguyên âm đơn ngắn là một phần quan trọng của hệ thống âm tiết trong tiếng Anh. Nguyên âm đơn ngắn là những nguyên âm có thời gian phát âm ngắn, không kéo dài và không thay đổi khẩu hình khi phát âm.
Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm đơn ngắn, bao gồm: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/ và /ʊ/. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phát âm, cách nhận biết và ví dụ về các nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh.
Nguyên âm đơn ngắn /ɪ/
Đây là âm i ngắn, phát âm tương tự âm “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn và nhanh hơn. Môi mở rộng về hai bên, lưỡi hạ xuống, đầu lưỡi chạm vào răng trên. Nguyên âm /ɪ/ thường xuất hiện trong các từ chứa chữ i hoặc y.
Ví dụ
- Sit /sɪt/ (v): ngồi
- Hit /hɪt/ (v): đánh
- Big /bɪg/ (adj): to
- Ship /ʃɪp/ (n): tàu
- City /ˈsɪti/ (n): thành phố
- Busy /ˈbɪzi/ (adj): bận
Nguyên âm đơn ngắn /e/
Đây là âm e ngắn, phát âm gần giống âm e trong tiếng Việt. Khi phát âm nguyên âm /e/, bạn đưa lưỡi ra ngoài, lưỡi hạ thấp, miệng mở vừa phải. Nguyên âm /e/ thường xuất hiện trong các từ có chữ e hoặc ea.
Ví dụ
- Bed /bed/ (n): giường
- Red /red/ (adj): đỏ
- Pen /pen/ (n): bút
- Head /hed/ (n): đầu
- Bread /bred/ (n): bánh mì
- Dead /ded/ (adj): chết
Nguyên âm đơn ngắn /æ/
Đây là âm a ngắn, phát âm kết hợp giữa chữ “a” và “e” trong tiếng Việt nhưng không rõ ràng. Khi phát âm nguyên âm /æ/, bạn đặt lưỡi thấp, mở rộng miệng, di chuyển cằm hướng xuống. Nguyên âm /æ/ thường xuất hiện trong các từ có chữ a.
Ví dụ
- Cat /kæt/ (n): mèo
- Bad /bæd/ (adj): xấu
- Hat /hæt/ (n): mũ
- Man /mæn/ (n): đàn ông
- Sad /sæd/ (adj): buồn
- Map /mæp/ (n): bản đồ
Nguyên âm đơn ngắn /ʌ/
Nguyên âm đơn ngắn /ʌ/ được phát âm như sau: Miệng mở rộng ra một chút, lưỡi nằm thẳng giữa miệng và không chạm vào răng hay hàm.
Âm thanh phát ra là một âm trung tính, không cao không thấp. Nguyên âm đơn ngắn /ʌ/ thường được biểu diễn bằng các chữ cái sau: u, o, ou.
Ví dụ
- Cup /kʌp/: cốc
- Love /lʌv/: yêu
- Come /kʌm/: đến
- Touch /tʌtʃ/: chạm
- Double /ˈdʌbl/: gấp đôi
- Country /ˈkʌntri/: quốc gia
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Rough /rʌf/: gồ ghề
Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/
Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ có cách phát âm như sau: Miệng hơi nhỏ lại, môi hơi cong ra phía trước và lưỡi nâng lên phía sau miệng.
Âm thanh phát ra là một âm thanh cao hơn so với /ʌ/. Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ thường được biểu diễn bằng các chữ cái sau: u, o, oo.
Ví dụ
- Put /pʊt/: đặt
- Look /lʊk/: nhìn
- Good /gʊd/: tốt
- Book /bʊk/: sách
- Cook /kʊk/: nấu ăn
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Should /ʃʊd/: nên
- Could /kʊd/: có thể
Nguyên âm dài
Tiếng Anh có năm nguyên âm đơn dài, bao gồm: /i:/, /ɔ:/, /u:/, /ɜ:/ và /ɑ:/. Các nguyên âm này được đánh dấu bằng dấu hai chấm (:) sau ký tự IPA để chỉ độ dài.
Cách phát âm của các nguyên âm này phụ thuộc vào vị trí và hình dạng của lưỡi, môi và hàm khi phát âm. Dưới đây là một số cách phát âm cơ bản và ví dụ cho mỗi nguyên âm:
Nguyên âm đơn dài /i:/
/i:/: Đây là nguyên âm cao nhất trong tiếng Anh. Để phát âm nguyên âm này, lưỡi cần nâng cao và đưa ra phía trước, môi hơi mở rộng sang hai bên và miệng hơi bè nhẹ.
Khi phát âm, hơi thở phải kéo dài. Nguyên âm này thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ i hoặc e.
Ví dụ
- See /si:/ (nhìn)
- Meet /mi:t/ (gặp)
- Green /gri:n/ (xanh lá)
- Sheep /ʃi:p/ (cừu)
- Key /ki:/ (chìa khóa)
Nguyên âm đơn dài /ɔ:/
/ɔ:/: Đây là nguyên âm thấp nhất trong tiếng Anh. Để phát âm nguyên âm này, lưỡi cần hạ xuống và đưa về phía sau, môi tròn và mở rộng ra. Khi phát âm, hơi thở cũng cần kéo dài. Nguyên âm này thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ o hoặc a.
Ví dụ
- Saw /sɔ:/ (cưa)
- More /mɔ:/ (hơn)
- Door /dɔ:/ (cửa)
- Talk /tɔ:k/ (nói chuyện)
- Law /lɔ:/ (luật)
Nguyên âm đơn dài /u:/
/u:/: Đây là nguyên âm tròn nhất trong tiếng Anh. Để phát âm nguyên âm này, lưỡi cần nâng cao và đưa về phía sau, môi tròn và nhỏ lại. Khi phát âm, hơi thở cũng cần kéo dài ra. Nguyên âm này thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ u hoặc o.
Ví dụ
- Too /tu:/ (quá)
- Blue /blu:/ (xanh da trời)
- Shoe /ʃu:/ (giày)
- Who /hu:/ (ai)
- Do /du:/ (làm)
Nguyên âm đơn dài /ɜ:/
Để phát âm nguyên âm /ɜ:/, bạn đặt lưỡi ở giữa miệng, không chạm vào răng hay vòm miệng. Môi hơi cong vào trong, miệng mở vừa phải. Khi phát âm, bạn nên giữ lưỡi ở vị trí không đổi và duy trì luồng khí liên tục.
Ví dụ
- Bird /bɜːd/: con chim
- Word /wɜːd/: từ
- Learn /lɜːn/: học
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
Nguyên âm đơn dài /ɑ:/
Để phát âm nguyên âm /ɑ:/, bạn đặt lưỡi ở phía sau miệng, lưỡi hơi nâng lên. Môi hơi mở rộng ra hai bên, miệng mở rộng. Khi phát âm, bạn nên giữ lưỡi ở vị trí không đổi và duy trì luồng khí liên tục.
Ví dụ
- Car /kɑː/: xe ô tô
- Park /pɑːk/: công viên
- Start /stɑːt/: bắt đầu
- Heart /hɑːt/: trái tim
- Far /fɑː/: xa
Nguyên âm ghép
Nguyên âm ghép là những nguyên âm được tạo ra bằng cách kết hợp hai nguyên âm kế nhau trong cùng một âm tiết.
Tiếng Anh có 8 nguyên âm ghép: /ei/ (như trong stay), /ɑi/ (như trong high), /ɑʊ/ (như trong house), /ɔi/ (như trong toy), /əʊ/ (như trong moment), /eə/ hoặc /er/ (như trong bear), /ɪə/ hoặc /ir/ (như trong here) và /ʊə/ hoặc /ʊr/ (như trong tour).
Nguyên âm rung nhẹ
Giới thiệu về nguyên âm rung nhẹ
Nguyên âm rời là một loại nguyên âm đặc biệt trong tiếng Anh, được tạo ra khi người nói phát âm một nguyên âm đơn hoặc đôi kèm với âm /r/ ở cuối hoặc trước một phụ âm.
Khi đó, luồng khí từ thanh quản sẽ bị cản trở bởi lưỡi và họng, tạo ra một âm thanh rung đặc trưng. Nguyên âm rời có thể là ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào nguyên âm gốc.
Trong tiếng Anh, có 11 nguyên âm rời, bao gồm:
- /ɪə/ như trong here, near, beer
- /eə/ như trong hair, bear, care
- /ʊə/ như trong tour, poor, sure
- /ɑːr/ như trong car, far, star
- /ɔːr/ như trong for, more, store
- /ɜːr/ như trong bird, word, heard
- /ɛər/ như trong air, fair, pair
- /aɪər/ như trong fire, tire, wire
- /aʊər/ như trong hour, sour, flower
- /ɔɪər/ như trong boyer, employer, lawyer
- /oʊər/ như trong lower, mower, slower
Lưu ý khi phát âm
Để phát âm nguyên âm rời một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần chú ý đến một số điểm sau:
- Hãy kéo dài nguyên âm gốc trước khi chuyển sang âm /r/, đặc biệt là với các nguyên âm dài.
- Hãy để lưỡi ở giữa miệng và hơi cong lên phía sau khi phát âm âm /r/. Đừng để lưỡi chạm vào hàm trên hay răng.
- Hãy để họng thật thoáng và không bị co thắt khi phát âm âm /r/. Đừng để luồng khí bị ngắt quãng hay bật ra.
- Hãy luyện tập phát âm các nguyên âm rung với nhiều từ và câu khác nhau để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.
Lưu ý khi sử dụng và phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm đôi và nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi là khi hai nguyên âm được phát âm liên tiếp, trong khi nguyên âm đơn chỉ có một nguyên âm. Ví dụ: “ee” trong “meet” là nguyên âm đôi, trong khi “i” trong “sit” là nguyên âm đơn.
Sự biến đổi âm thanh của nguyên âm
Âm thanh của nguyên âm có thể thay đổi theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào vị trí của từ trong câu và các yếu tố như giọng nói, tốc độ phát âm và giọng đọc.
Các âm đặc biệt trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có một số nguyên âm đặc biệt như “schwa” (phát âm là “uh”), thường được sử dụng trong các từ không có trọng âm, hoặc “r-controlled vowels” (nguyên âm bị ảnh hưởng bởi âm “r”), ví dụ như “er” trong “her” hoặc “ar” trong “car”.
Học cách phát âm chính xác
Để phát âm đúng các nguyên âm, bạn cần phải học và luyện tập thường xuyên. Nếu bạn không chắc chắn về cách phát âm của một từ nào đó, hãy kiểm tra trong từ điển hoặc tìm kiếm trên mạng.
Luyện tập phát âm hiệu quả
Để rèn luyện phát âm, bạn có thể nghe các bài hát hoặc xem phim bằng tiếng Anh. Chú ý đến cách diễn đạt của các diễn viên và ca sĩ. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập phát âm trên mạng hoặc nhờ giáo viên của bạn hỗ trợ.
Bài tập về nguyên âm trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
- A. bathe B. lathe C. father D. wraith
- A. peace B. reach C. peach D. teach
- A. book B. hood C. stood D. blood
- A. fare B. care C. stare D. rare
- A. burn B. turn C. urn D. earn
Đáp án:
- D (wraith)
- C (peach)
- D (blood)
- D (rare)
- C (urn)
Bài 2: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
- A. bowl B. now C. snow D. know
- A. height B. might C. night D. bright
- A. done B. none C. bone D. stone
- A. blue B. glue C. clue D. sue
- A. shoot B. loot C. root D. hoot
Answer:
- D (know)
- B (might)
- A (done)
- D (sue)
- D (hoot)
Exercise 3: Choose the word with a different underlined pronunciation from the rest
- A. heart B. hearth C. earth D. breath
- A. beer B. dear C. fear D. gear
- A. cheese B. bees C. fees D. sees
- A. blue B. glue C. due D. clue
- A. key B. knee C. see D. fee
Answer:
- B (hearth)
- A (beer)
- A (cheese)
- C (due)
- C (see)
Correct pronunciation of vowels in English is crucial for effective communication with native speakers and avoiding unnecessary misunderstandings. By practicing and learning correct pronunciation, you will become more confident in speaking English and able to interact with foreigners naturally.
I hope the tips and exercises provided by Mytour will help you pronounce English vowels correctly in an easy and effective manner.IELTS Exam Preparation