Nguyên âm đôi là một trong những trở ngại cũng như thách thức dành cho người Việt khi luyện phát âm tiếng Anh chuẩn. Bởi lẽ trong tiếng Việt không có những nguyên âm này. Nhưng nếu hiểu rõ và luyện tập thành công người học sẽ cải thiện khả năng phát âm đáng kể.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp định nghĩa về nguyên âm đôi, ví dụ và bài tập vận dụng.
Key takeaways |
---|
|
Nguyên tử và nguyên tử phụ trong tiếng Anh
Theo từ điển Merriam Webster, nguyên âm (vowel) là âm thanh được tạo ra với khẩu hình miệng mở, và lưỡi ở giữa vòm họng, âm không bị cản trở bởi răng hoặc môi.
Nguyên âm trong tiếng Anh được tạo ra bởi các chữ cái a, o, e, u, i và thỉnh thoảng là y (nếu y không đứng đầu một từ như “gym /ʤɪm/”).
Ngược lại, phụ âm (consonants) là những âm mà khi phát ra từ thanh quản, bị chặn lại bởi môi hoặc lưỡi. Những chữ cái còn lại không phải là nguyên âm được tính là phụ âm.
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Nguyên âm đơn (độc ngữ)
Trước khi nói về nguyên âm đôi, người học cần hiểu về nguyên âm đơn (monophthongs). Nguyên âm đơn chỉ chứa một nguyên âm trong một âm tiết. Lấy ví dụ sau:
fee /fiː/: có một âm tiết và chỉ chứa một nguyên âm là /i:/ hoặc /mɔː/ cũng có một âm tiết chỉ chứa một nguyên âm là /ɔː/.
Nguyên âm đôi (nguyên âm kép)
Trong khi đó, nguyên âm đôi là những từ chứa hai nguyên âm ghép lại chỉ trong một âm tiết. Xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
“boy” /bɔɪ/ chỉ chứa duy nhất 1 âm tiết tuy nhiên nguyên âm của nó lại được ghép từ hai nguyên âm đơn là /ɔ/ và /ɪ/ thành /ɔɪ/. Vì vậy có thể nói /ɔɪ/ là một nguyên âm đôi.
Các nhóm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
/eɪ/ trong late (/leɪt/) gate (/geɪt/)
/ɪə/ trong dear (/dɪə/) hoặc fear (/fɪə/)
/eə/ trong fair (/feə/) hoặc care (/keə/)
/ʊə/ trong sure (/ʃʊə/) hoặc cure (/kjʊə/)
/əʊ/ trong globe (/ˈgləʊb/) hoặc show (/ʃəʊ/)
/ɔɪ/ trong join (/ʤɔɪn/) hoặc coin (/kɔɪn/)
/aɪ/ trong time (/taɪm/) hoặc rhyme (/raɪm/)
/aʊ/ trong cow (/kaʊ/) hoặc how (/haʊ/)
Diphthongs được chia thành 3 nhóm chính theo âm /ə/, /ɪ/ và /ʊ/.
Nhóm tận cùng là ə: /ɪə/ (near), /eə/ (fair), /ʊə/ (sure)
Nhóm tận cùng là ɪ: /eɪ/ (day), /aɪ/ (bike), /ɔɪ/ (boy)
Nhóm tận cùng là ʊ: /əʊ/ (fold), /aʊ/ (owl)
Cách phát âm các nguyên âm đôi theo chuẩn như người bản ngữ
Nguyên âm /eɪ/
Nguyên âm đôi /eɪ/ được cấu thành từ nguyên âm đơn /e/ và /ɪ/:
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
plate | /plate / | |
blame | /blame / | |
freight | /freight / | |
great | /great / | |
may | /may / | |
space | /space / | |
they | /they / | |
wait | /wait / |
Cách phát âm: mở rộng khẩu hình sang hai bên phát âm /e/ (tương tự âm “e” trong tiếng Việt), nâng lưỡi lên tạo thành âm /i/, đọc nhanh hai âm với nhau sẽ tạo thành âm /ei/.
***Chú ý:Nguyên âm /ɔɪ/
Nguyên âm đôi /ɔɪ/ được cấu thành từ /ɔ/ và /ɪ/. Nguyên âm đôi này thường xuất hiện trong những từ có “oy” hoặc “oi”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
boy | /boy / | |
coin | /coin / | |
employ | /employ / | |
noise | /noise / | |
void | /void / |
Nguyên âm /aɪ/
Được cấu thành từ âm /a/ và /ɪ/, nguyên âm này phát âm khá giống vần “ai” trong tiếng Việt, thường thấy ở các từ có “igh”, “i” hoặc “y”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
bite | /bite / | |
bike | /bike / | |
crime | /crime / | |
might | /might / | |
pride | /pride / |
Nguyên tố ngữ âm /əʊ/
Nguyên âm đôi /əʊ/ được cấu thành từ /ə/ và /ʊ/, thường xuất hiện trong những từ chứa “obe” hoặc “ow”:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
show | /show / | |
rope | /rope / |
Cách phát âm: mở khẩu hình đọc âm /ə/, thả lỏng cơ, khép khẩu hình và chu môi có âm /əʊ/ (Mẹo: đọc tương tự âm “âu” trong tiếng Việt nhưng chu môi)
Nguyên âm /aʊ/
Nguyên âm /aʊ/ được cấu thành từ /a/ và /ʊ/, thường xuất hiện trong các từ có chứa “ow” hoặc “ou”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
brown | /brown / | |
mouth | /mouth / | |
pound | /pound / |
Cách phát âm: mở rộng khẩu hình đọc âm /a/, thả lỏng cơ, khép khẩu hình và chu môi có âm /aʊ/ (Mẹo: đọc tương tự âm “ao” trong tiếng Việt nhưng chu môi)
Nguyên âm /ɪə/
Nguyên âm đôi /ɪə/ được cấu thành từ /ɪ/ và /ə/, thường xuất hiện trong các từ có chứa ee, ea trước phụ âm r hoặc l.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
peel | /peel / | |
atmosphere | /atmosphere / | |
dear | /dear / | |
meal | /meal / |
Cách phát âm: mở rộng khẩu hình sang chiều ngang và nâng lưỡi đọc âm /i/, hạ cằm nhẹ chuyển sang âm /ə/.
***Lưu ý: Trong tiếng Anh của người Mỹ sẽ có thêm phát âm (r).
Ví dụ: ear phiên âm Anh - Anh sẽ là /ɪə/ nhưng phiên âm Anh - Mỹ sẽ là /ir/
Nguyên âm /eə/
Nguyên âm đôi /eə/ có cách phát âm khá giống với /eɪ/, tuy nhiên nó thường đứng sau phụ âm /r/ và thường xuất hiện trong các từ có chứa “air”, “ere” hoặc “are”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
fair | /fair / | |
hair | /hair / | |
mare | /mare / | |
where | /where / |
Lưu ý: phiên âm trên được áp dụng với tiếng Anh - Anh, đối với tiếng Anh - Mỹ phiên âm sẽ là /ɛr/
Nguyên âm /ʊə/
Nguyên âm /ʊə/ được kết hợp từ âm /ʊ/ và /ə/, thường xuất hiện ở những từ có “ur”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
endure | /endure / | |
curious | /curious / | |
jury | /jury / | |
pure | /pure / |
Cách phát âm: chu môi và đẩy hơi để phát âm /ʊ/, thả lỏng môi về trạng thái tự nhiên để có âm /ə/.
Bài tập áp dụng
“I have had these ear
A hundred years
Well, no, not really
But very, very nearly!
When nobody’s there
I don’t care what I wear
And I sit on the stair
With my feet on a chair”
2. Xác định nguyên âm của các từ sau là /ʊ/ hay /u:/
food; June; look; news; room; school; soup; spoon; sugar; town; Tuesday; two
3. Hoàn thành câu sau, những chỗ trống sẽ là những từ có chứa nguyên âm đôi /ei/ hoặc /ai/
(bye/day/dry/eight/flight/great/miles/night/right/time/way/white/wine)
1. The plane left in the evening and arrived the next morning. It was a (1)_________(2) __________.
2. It’s best to drink (3) ____________(4) _____________ with fish.
3. Fourteen kilometers is about (5) ___________ (6) _______________.
4. There was no rain yesterday. It was a (7)_______________ (8)__________________.
5. I think I am lost - is this the (9) ______________(10) ___________ to the beach?
6. We have had a (11) _____________ (12) __________.
Sau khi hoàn thành câu, đọc to và luyện phát âm.
Đáp án:
Bài 1:
Nhóm âm /eə/: very, there, wear, stair, chair
Nhóm âm /ɪə/: ear, years, really, nearly
Bài 2:
Nhóm âm /ʊ/: look, sugar, town
Nhóm âm /u:/: food; June; news; room; school; soup; spoon; Tuesday; two
Bài 3:
(1): night - (2): flight (máy bay cất cánh vào buổi tối nên đáp án sẽ là chuyến bay đêm “night flight”)
(3): white - (4): wine (dựa vào động từ drink có thể đoán được nghĩa ở đây phải sử dụng từ “white wine” rượu vang trắng)
(5): eight - (6): miles (xét theo nghĩa, 14km là khoảng 8 dặm)
(7): dry - (8): day (xét theo nghĩa, trời không mưa vậy chọn “dry day”)
(9): right - (10): way (xét theo nghĩa của câu nói trước)
(11): great - (12) time (loại trừ các từ trên hoặc theo collocation “have a great time”)
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
'8 Phụ âm đôi tiếng Anh Mỹ thông dụng với ví dụ.' FluentU Tiếng Anh, 17 Tháng Hai 2023, www.fluentu.com/blog/english/english-diphthong/. Truy cập ngày 24 Tháng Ba 2023.
Hancock, Mark. Tiếng Anh Phát âm trong Sử dụng: Trình độ Trung cấp: Tự học và Sử dụng trong Lớp học.