Nguyệt Bộ (月)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Chữ Hán Nguyệt có ý nghĩa gì trong ngôn ngữ?

Chữ Hán Nguyệt (月) có nghĩa là 'mặt trăng' hoặc 'tháng'. Nó là một trong những bộ thủ quan trọng trong tiếng Hán, thường được sử dụng để biểu thị thời gian và các hiện tượng thiên nhiên liên quan đến ánh sáng mặt trăng.
2.

Bảng mã Unicode của chữ Nguyệt là gì?

Bảng mã Unicode của chữ Nguyệt là U+6708. Mã này được sử dụng trong các ứng dụng và hệ thống máy tính để nhận diện chữ Nguyệt trong các ngôn ngữ có sử dụng chữ Hán, giúp cho việc xử lý văn bản trở nên dễ dàng hơn.
3.

Chữ Nguyệt thuộc bộ thủ nào trong tiếng Hán?

Chữ Nguyệt thuộc bộ Nguyệt Bộ, là bộ thứ 74 trong danh sách 214 bộ thủ Khang Hy. Bộ này tượng trưng cho 'mặt trăng' và có ý nghĩa đặc biệt trong nhiều từ và cụm từ tiếng Hán liên quan đến thời gian và thiên nhiên.