1. Ai là nhà chiến lược quân sự đã thay đổi vận mệnh của dân tộc?
Hơn 4000 năm lịch sử xây dựng và bảo vệ đất nước, Việt Nam đã trải qua nhiều trận chiến lớn nhỏ. Chúng ta đã đánh bại những kẻ thù hùng mạnh, từ quân Mông Cổ, vốn đã chinh phục nhiều vùng đất, đến các triều đại Hán, Đường, Tống, Minh. Gần đây, chúng ta cũng đã vượt qua hai cuộc chiến tranh lớn với hàng triệu người hy sinh, đó là chống Pháp và chống Mỹ. Để đạt được chiến thắng trong những cuộc chiến này, quân và dân Việt Nam đã chiến đấu dũng cảm dưới sự lãnh đạo tài ba của một trong những thiên tài quân sự vĩ đại nhất, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, cùng với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, người được vinh danh là một trong mười vị tướng thiên tài trên thế giới.
2. Những điểm nổi bật trong cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Đại tướng Võ Nguyên Giáp, sinh ngày 25/08/1911, tên khai sinh là Võ Giáp và có bí danh là Văn. Từ năm 1925 đến 1926, ông tham gia phong trào học sinh tại Huế và năm 1927 gia nhập Đảng Tân Việt Cách mạng, tiền thân của Đảng Cộng sản Đông Dương (hiện nay là Đảng Cộng sản Việt Nam). Năm 1930, trong sự kiện Xô Việt Nghệ Tĩnh, ông bị bắt và giam tại lao Thừa Phủ (Huế). Cuối năm 1931, nhờ sự can thiệp của hội Cứu Tế đỏ, ông được thả nhưng bị trục xuất khỏi Huế.
Võ Nguyên Giáp sau đó chuyển ra Hà Nội, thi đỗ vào trường trung học Albert Saraut và hoàn thành chương trình trung học, lấy bằng tú tài. Sau đó, ông theo học và tốt nghiệp cử nhân luật tại Đại học Luật Hà Nội vào năm 1937. Tại Hà Nội, ông tích cực tham gia phong trào Mặt trận Dân chủ Đông Dương, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí. Ông là chủ tịch Ủy ban báo chí Bắc Kỳ, tham gia sáng lập và viết cho các tờ báo tiếng Pháp như Notre Voix (Tiếng nói của chúng ta) và Le Travail (Lao động), đồng thời là biên tập viên cho nhiều tờ báo khác. Năm 1939, ông trở thành thầy giáo dạy lịch sử tại trường Tư thục Thăng Long.
Năm 1940, theo sự phân công của Đảng, Võ Nguyên Giáp, cùng với Phạm Văn Đồng, được cử để gặp lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc. Cuộc gặp này đánh dấu bước ngoặt lịch sử quan trọng. Lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc đã hỏi về tình hình cách mạng và giao cho ông phụ trách công tác quân sự. Từ đó, quân đội nhân dân Việt Nam có một thiên tài quân sự và một người anh cả xuất sắc.
Ngày 22/12/1944, theo chỉ đạo của Ban Thường vụ Trung ương Đảng và lãnh tụ Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp chịu trách nhiệm thành lập đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với 34 chiến sĩ, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam hiện tại. Sau khi thành lập, ông đã chỉ huy đội quân này đánh thắng trận đầu, tiêu diệt hai đồn của quân Pháp tại Phai Khắt và Nà Ngần. Đây là chiến thắng đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam.
Sau khi Bác Hồ phát lệnh toàn quốc kháng chiến vào ngày 19/12/1946, với vai trò Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Tổng chỉ huy quân đội quốc gia và dân quân tự vệ, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã trực tiếp chỉ đạo và triển khai đường lối chiến tranh cách mạng của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, tổ chức và thực hiện các kế hoạch, chiến lược quân sự.
Vào ngày 20 tháng 01 năm 1948, theo sắc lệnh số 110/SL, Bác Hồ đã phong cho đồng chí Võ Nguyên Giáp quân hàm đại tướng. Ông là một trong những đại tướng đặc biệt nhất của quân đội nhân dân Việt Nam. Khi trả lời phỏng vấn về việc phong quân hàm đại tướng cho ông, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: 'Đánh thắng đại tá phong đại tá, đánh thắng thiếu tướng phong thiếu tướng, đánh thắng trung tướng phong trung tướng, thắng đại tướng phong đại tướng.' Từ đó, một vị tướng đã làm thay đổi vận mệnh dân tộc.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp, với vai trò Tổng tư lệnh quân đội nhân dân Việt Nam, đã chỉ đạo các chiến dịch quan trọng như: chiến dịch Việt Bắc (1947), chiến dịch Biên Giới (tháng 9-10 năm 1950), chiến dịch Đông Bắc (1951), chiến dịch Đồng Bằng (tháng 5 năm 1951), và chiến dịch Hòa Bình (tháng 12 năm 1951). Đặc biệt, ông đã chỉ huy hai chiến thắng lẫy lừng: chiến thắng Điện Biên Phủ (1954), gây chấn động toàn cầu, và chiến thắng trong cuộc tổng tiến công mùa xuân năm 1975, với khẩu hiệu 'đánh cho Mỹ cút, đánh cho ngụy nhào,' mang lại độc lập cho đất nước.
Năm 1991, Đại tướng rời khỏi chức vụ Ủy viên Trung ương Đảng và Phó Thủ tướng để nghỉ hưu. Trong những năm cuối đời, ông vẫn theo dõi tình hình đất nước và thỉnh thoảng đưa ra những bình luận trên báo chí.
Khi đất nước đã sạch bóng quân thù, vào một ngày thu năm 2013, vào lúc 18 giờ 9 phút ngày 04 tháng 10 năm 2013, trái tim vĩ đại của Đại tướng đã ngừng đập tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Ông hưởng thọ 103 tuổi và an nghỉ tại khu vực Vũng Chùa, xã Quảng Đông, Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, nơi ông đã sinh ra.
3. Đường lối chỉ huy xuất sắc của Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ
Khi cuộc kháng chiến chống Pháp bùng nổ, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, với cương vị Tổng tư lệnh kiêm Bí thư Tổng quân ủy, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã trở thành linh hồn của cuộc kháng chiến. Sự lãnh đạo và quyết định sáng suốt của ông đã rực sáng trong trận đánh quyết định tại Điện Biên Phủ. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dặn dò ông: 'Trận này quan trọng, phải đánh cho thắng. Chắc thắng mới đánh, không chắc thắng không đánh.' Đại tướng đã chuyển từ phương châm 'đánh nhanh thắng nhanh' sang 'đánh chắc tiến chắc', dẫn đến chiến thắng vĩ đại vào ngày 07 tháng 5 năm 1954, đánh bại quân Pháp và buộc họ phải rút khỏi Việt Nam, mở đường cho miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội và chuẩn bị cho tổng tuyển cử theo hiệp định Giơ-ne-vơ.
Trong suốt 20 năm kháng chiến chống Mỹ, Đại tướng Võ Nguyên Giáp tiếp tục giữ vai trò Tổng tư lệnh Quân đội Nhân Dân Việt Nam, dẫn dắt quân và dân ta chống lại siêu cường Mỹ. Với tài năng quân sự xuất sắc và bản lĩnh chiến sĩ cách mạng, vào tháng 4 năm 1975, ông đã đưa ra quyết định nhanh chóng và táo bạo để giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Ngày 30 tháng 4 năm 1975, quân ta tiến vào Dinh Độc Lập, Tổng thống Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng vô điều kiện, Bắc - Nam sum họp một nhà, non sông thu về một mối.