Giáo sư
| |
---|---|
Giáo sư, nhà khoa học Albert Einstein | |
Nghề nghiệp | |
Tên | Giáo sư |
Loại nghề nghiệp | Giáo dục, nhà nghiên cứu khoa học, Giảng viên |
Ngành nghề hoạt động | Học giả |
Mô tả | |
Năng lực | Kiến thức học thuật, nghiên cứu, soạn thảo bài báo khoa học, viết các chương sách, giảng dạy |
Yêu cầu học vấn | Bằng thạc sĩ, bằng tiến sỹ (e.g., Ph.D.), bằng cấp chuyên nghiệp và các bằng cấp cao khác |
Lĩnh vực việc làm | Học giả |
Nghề liên quan | Giáo viên, Giảng viên, Độc giả, nhà nghiên cứu |
Nhà giáo (viết tắt: NG) hay Professor
Ở phần lớn thế giới, từ 'nhà giáo' không có tiêu chuẩn được sử dụng chính thức để chỉ ra cấp bậc học vấn cao nhất.
Các nhà giáo thường tiến hành nghiên cứu ban đầu và giảng dạy các khóa học ở đại học, sau đại học hoặc các lĩnh vực trong chuyên môn của họ. Ở các trường đại học có chương trình cấp bằng sau đại học, nhà giáo có thể cố vấn và giám sát sinh viên tốt nghiệp tiến hành nghiên cứu luận án hoặc luận văn.
Ở các nước Âu Mỹ, các nhà giáo thường có bằng tiến sĩ hoặc bằng cấp cao khác. Một số nhà giáo có bằng thạc sĩ hoặc bằng cấp chuyên nghiệp, chẳng hạn như Bằng M.D. (Doctor of Medicine), là trình độ cao nhất của họ. Nhà giáo không phải là một học hàm hay một chức danh khoa học mà là một chức vụ giảng dạy, có trách nhiệm lớn trong trường đại học, có nhiệm vụ hướng dẫn sinh viên nghiên cứu, và thường do các trường đại học tự chọn lựa và quyết định.
Phó Giáo sư (giảng viên cấp cao) là một chức danh khoa học dành cho những người nghiên cứu và giảng dạy ở trình độ đại học, với vị trí dưới Giáo sư. Vào những năm 1980, Phó Giáo sư còn được biết đến với cái tên 'Giáo sư cấp I'. Tuy nhiên, từ năm 1988, để tránh nhầm lẫn với Giáo sư, quy định đã thống nhất sử dụng chỉ tiêu chuẩn 'Phó Giáo sư', loại bỏ 'Giáo sư cấp I'.
Tại Việt Nam: Giáo sư trước năm 1975 thường được dùng để chỉ các nhà giáo dục giảng dạy tại các trường đại học. Ngày nay, khác với các quốc gia khác, chức danh Giáo sư (professor) là một danh hiệu được cấp bởi nhà nước mà không có quyền hạn cụ thể hay nhiệm vụ liên quan. Tại Việt Nam, sau 24 lần xét tặng từ năm 1980 đến 2015, tổng cộng đã nhận được 11.619 danh hiệu GS và PGS, trong đó có 1.680 GS và 9.939 PGS. Năm 2016, có thêm 65 GS và 638 PGS được công nhận. Trong số này, không ít là quan chức và người không liên quan đến giảng dạy và nghiên cứu, chỉ khoảng hơn 4.100 người làm việc tại các đại học. GS Hoàng Tuỵ cho rằng cần thay đổi cơ chế xét duyệt để có thể thu hồi danh hiệu GS, PGS cho đến 1/3 số lượng.
Ở các quốc gia Đông Âu, Liên bang Nga và SNG, chức danh Giáo sư có thể là một vị trí giảng dạy (tại một bộ môn được quyết định bởi hội đồng chuyên ngành) hoặc một danh hiệu khoa học (do hội đồng giáo dục và khoa học liên bang công nhận), phụ thuộc vào thành tích giảng dạy đại học, sau đại học và nghiên cứu khoa học của giảng viên có bằng tiến sĩ hoặc tiến sĩ khoa học.
Nguồn gốc
Thuật ngữ 'giáo sư' trong tiếng Việt bắt nguồn từ hai chữ 教師. Từ professor trong tiếng Anh được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ XIV có nghĩa là 'người chuyên môn trong một lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học' từ tiếng La Tinh 'person who professes to be an expert in some art or science'.
Nhiệm vụ
Các giáo sư là những chuyên gia có trình độ cao trong lĩnh vực của họ, thường thực hiện một số hoặc tất cả các nhiệm vụ sau đây:
- Quản lý giảng dạy, nghiên cứu và xuất bản sách, bài báo tại các đơn vị của họ (ở các nước có mỗi giáo sư thường đứng đầu một khoa);
- Thực hiện các bài giảng và hội thảo chuyên ngành (ví dụ như 'tuyên xưng'), ví dụ như toán học, khoa học tự nhiên, nhân văn, khoa học xã hội, giáo dục, văn học, âm nhạc hoặc các lĩnh vực ứng dụng kỹ thuật, thiết kế, y học, điều dưỡng, kinh doanh;
- Thực hiện, dẫn dắt và xuất bản các nghiên cứu tiên tiến đầu tiên trong các tạp chí khoa học phù hợp với lĩnh vực của họ;
- Cung cấp dịch vụ cho cộng đồng, bao gồm các chương trình tư vấn (như tư vấn cho các tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận) hoặc cung cấp các bình luận chuyên gia về các chương trình truyền hình, đài phát thanh hoặc các chương trình công cộng;
- Tư vấn cho sinh viên sau đại học về lĩnh vực đào tạo của họ;
- Thực hiện các chức năng hành chính hoặc quản lý, thường ở vị trí cao (ví dụ như trưởng khoa, thư viện...).
- Đánh giá học sinh trong các lĩnh vực chuyên môn (ví dụ: thông qua kiểm tra hoặc thuyết trình).
Vai trò khác của các nhiệm vụ của giáo sư phụ thuộc vào cơ cấu của từng trường học, các trung tâm nghiên cứu, di sản, các quy tắc, địa điểm (quốc gia) và thời gian. Ví dụ, giáo sư tại các trường đại học có hướng nghiên cứu ở Bắc Mỹ và châu Âu chủ yếu được thúc đẩy bởi thành tích nghiên cứu và sự thành công từ bên ngoài.
Tiền lương
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về tiền lương của giáo sư và phó giáo sư trên toàn cầu. Lưu ý rằng dữ liệu này được tổng hợp vào năm 2014 (tính bằng đồng Euro) và có thể đã lỗi thời vào thời điểm hiện tại.
Quốc gia | Giáo sư tập sự | Phó Giáo sư | Giáo sư |
---|---|---|---|
Mỹ | €46,475 | €52,367 | €77,061 |
Mỹ – Các trường ĐH hàng đầu | €59,310 | €68,429 | €103,666 |
Anh | €36,436 | €44,952 | €60,478 |
Anh – Các trường ĐH hàng đầu | €39,855 | €45,235 | €84,894 |
Đức | €33,182 | €42,124 | €47,894 |
Pháp | €24,686 | €30,088 | €38,247 |
Hà Lan | €34,671 | €42,062 | €50,847 |
Thụy Sỹ | €78,396 | €89,951 | €101,493 |
Bỉ | €32,540 | €37,429 | €42,535 |
Thụy Điển | €30,005 | €35,783 | €42,357 |
Na Uy | €34,947 | €37,500 | €45,113 |