1. Sự hình thành của nhà nước chuyên chế cổ đại Phương Đông
Từ thế kỷ IV đến thế kỷ III TCN, sự hình thành giai cấp và nhà nước đã diễn ra ở các lưu vực sông Nin, Tigrơ, Ơphrat, Ấn, Hằng, Hoàng Hà, và Trường Giang.
- Vào giữa thế kỷ IV TCN, khu vực lưu vực sông Nin chứng kiến sự tập trung đông đúc của cư dân Ai Cập cổ đại theo các công xã.
- Ở lưu vực Lưỡng Hà, vào khoảng thế kỷ IV TCN, nhiều tiểu quốc của người Su-me đã hình thành.
- Tại lưu vực sông Ấn, các quốc gia cổ đại đầu tiên xuất hiện từ giữa thế kỷ III TCN.
- Ở lưu vực sông Hoàng Hà và Trường Giang, vào cuối thế kỷ III TCN, chế độ công xã nguyên thủy tan rã, dẫn đến sự hình thành nhà nước giai cấp đầu tiên vào thế kỷ XXI TCN, với vương triều nhà Hạ là khởi đầu.
Nguyên nhân là do các quốc gia cổ đại phương Đông, với nhu cầu gia tăng trong sản xuất nông nghiệp, đã dẫn đến sự cần thiết phải liên kết để khai thác và tưới tiêu đất đai. Một số tiểu quốc đã hình thành, đứng đầu là các vị vua, và được hình thành từ sự hợp nhất của các công xã. Quyền lực tối cao tập trung vào tay vua, dẫn đến chế độ quân chủ chuyên chế. Ở Ai Cập, vua được gọi là Pha-ra-ôn, ở Lưỡng Hà là Enxi, và ở Trung Quốc là Thiên tử.
2. Cơ cấu nhà nước chuyên chế cổ đại phương Đông
Xã hội thời kỳ này chia thành hai giai cấp chủ yếu: giai cấp thống trị và giai cấp bị trị, cụ thể như sau:
- Giai cấp thống trị:
Vua đứng đầu giai cấp thống trị, nắm toàn bộ quyền lực. Dưới vua là bộ máy hành chính quan liêu với các chức vụ như Vidia (Ai Cập) hoặc Thừa tướng (Trung Quốc), chịu trách nhiệm thu thuế, xây dựng công trình như đền tháp, cung điện, đường sá, và chỉ huy quân đội. Quý tộc bao gồm quan lại, thủ lĩnh quân sự, chủ ruộng đất và tăng lữ, họ sống trong sự xa hoa nhờ vào việc bóc lột và các bổng lộc từ chức vụ và nhà nước.
- Giai cấp bị trị:
Nông dân công xã, với số lượng đông đảo, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất. Họ được phân phối đất đai để canh tác và phải nộp một phần sản phẩm thu hoạch cho quý tộc, đồng thời làm việc không công. Nô lệ, tầng lớp thấp nhất trong xã hội, chuyên làm các công việc nặng nhọc và phục vụ cho quý tộc.
3. Những thành tựu về văn hóa, xã hội và kinh tế dưới thời nhà nước chuyên chế cổ đại phương Đông
- Kinh tế
- Trong thời kỳ này, nền kinh tế các quốc gia cổ đại phương Đông chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa gạo. Các ngành kinh tế khác còn chưa phát triển đa dạng.
- Cư dân sống dọc các dòng sông lớn ở châu Á và châu Phi chủ yếu dựa vào nghề nông, họ đã biết trồng lúa hai vụ mỗi năm.
- Bên cạnh việc chủ yếu dựa vào nông nghiệp, các cư dân cổ đại phương Đông còn nuôi gia súc, làm gốm và dệt vải để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
- Họ còn thực hiện việc trao đổi hàng hóa giữa các vùng, dần dần hình thành các con đường và khu vực chuyên về ngoại thương trong giai đoạn sau.
- Khám phá về Lịch pháp và Thiên văn học
- Để phục vụ nhu cầu sản xuất nông nghiệp, tri thức về Thiên văn học và Lịch pháp đã được phát triển từ sớm. Con người đã nhận biết sự chuyển động của Mặt Trời và Mặt Trăng, từ đó sáng tạo ra lịch nông nghiệp với năm 365 ngày, chia thành 12 tháng.
- Con người đã nghiên cứu về chu kỳ thời gian và mùa vụ, chia thời gian thành năm, tháng, tuần, ngày. Năm có hai mùa chính: mùa mưa với nước dâng lên và mùa khô với nước hạ xuống, cùng mùa gieo trồng cây giống trên đất bãi. Họ cũng biết đo thời gian bằng ánh sáng mặt trời, xác định mỗi ngày có 24 giờ.
- Chữ viết
- Để đáp ứng nhu cầu ghi chép và quản lý tài sản, chữ viết ra đời như một phát minh quan trọng của nhân loại. Nó giúp lưu trữ thông tin và đo đạc một cách hiệu quả.
- Vào khoảng thiên niên kỷ IV TCN, chữ viết xuất hiện ở Ai Cập và Lưỡng Hà, ban đầu là chữ tượng hình với các hình vẽ thể hiện ý tưởng, sau đó phát triển thành các kí hiệu trừu tượng. Chữ viết sau đó được cách điệu từ chữ tượng hình thành các nét chữ và ghép lại theo quy ước để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn, được gọi là chữ tượng ý. Ở giai đoạn này, chữ tượng ý chưa tách biệt hoàn toàn khỏi chữ tượng hình mà thường ghép với thanh điệu để phản ánh âm sắc của ngôn ngữ. Các nền văn minh cổ cũng đã phát triển cách viết như: người Ai Cập viết trên giấy làm từ vỏ cây papyrus, người Sumer ở Lưỡng Hà dùng cây sậy để viết lên đất sét và phơi khô, còn người Trung Hoa cổ đại khắc chữ trên xương thú hoặc mai rùa, sau đó chuyển sang viết trên thẻ tre hoặc lụa.
- Toán học
- Khi nông nghiệp phát triển, nhu cầu tính toán diện tích đất sau khi ngập nước ngày càng gia tăng. Toán học đã xuất hiện sớm ở các nền văn minh phương Đông cổ đại, với cư dân ban đầu biết sử dụng các kí hiệu đơn giản để viết số từ 1 đến 1 triệu. Người Ai Cập cổ đại nổi bật với hình học, tính toán số Pi là 3,16 và các công thức tính diện tích hình tròn, tam giác, thể tích hình cầu vẫn được áp dụng đến ngày nay. Người Lưỡng Hà thành thạo số học, thực hiện các phép cộng, trừ, nhân, chia đến một triệu. Các chữ số mà chúng ta sử dụng hiện nay, bao gồm số 0, được người Ấn Độ phát triển và là một thành tựu lớn.
- Những nghiên cứu và phát minh về toán học của các nền văn minh phương Đông cổ đại đã để lại nhiều giá trị quý báu và kinh nghiệm quý giá, tạo nền tảng cho sự phát triển cao hơn trong tương lai, và vẫn còn có tính ứng dụng đến ngày nay.
- Kiến trúc
- Nghệ thuật kiến trúc thời kỳ các quốc gia phương Đông cổ đại đã đạt được những bước phát triển đáng kể. Nhiều di tích kiến trúc hàng nghìn năm tuổi vẫn còn tồn tại và trở thành kỳ quan thế giới như Kim tự tháp ở Ai Cập, các đền tháp ở Ấn Độ, và thành Babilon ở Lưỡng Hà. Những công trình này chứng minh sự sáng tạo và sức lao động của con người thời xưa, mặc dù không có công cụ hiện đại, đã tạo nên những kiệt tác trường tồn với thời gian, vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội cổ phương Đông.
- Bài viết của Mytour về nhà nước chuyên chế cổ đại phương Đông đã được trình bày toàn bộ ở trên. Hy vọng rằng những thông tin chúng tôi cung cấp hữu ích cho bạn. Mytour xin chân thành cảm ơn.