1. Điều kiện tự nhiên
Vùng đất của Hy Lạp cổ đại rộng lớn hơn nhiều so với Hy Lạp hiện tại, với trung tâm ở phía nam bán đảo Ban-căng. Địa hình bị chia cắt bởi nhiều dãy núi thấp và các đồng bằng nhỏ hẹp. Mặc dù đất đai ít màu mỡ và chỉ phù hợp cho các cây lâu năm như nho và ô liu, Hy Lạp lại có nhiều vịnh và cảng tự nhiên thuận lợi cho giao thương, đồng thời có nhiều khoáng sản như đồng, vàng và bạc.
Cảng Pi-rê của Hy Lạp là trung tâm chính về xuất nhập khẩu và buôn bán nô lệ trong thế giới cổ đại. Từ cảng này, A-ten xuất khẩu các sản phẩm như rượu nho, dầu ô liu, đồ gốm màu, đá cẩm thạch, thiếc, chì... và nhập khẩu các hàng hóa thiết yếu như ngũ cốc từ Hắc Hải, Bắc Phi, tiêu từ Ấn Độ, chà là và lúa mì từ vùng Lưỡng Hà.
Tương tự như Hy Lạp, bán đảo I-ta-li-a, nơi hình thành Nhà nước La Mã cổ đại, nằm ở Nam Âu và được bao quanh bởi biển. Phía nam có nhiều vịnh và cảng thuận lợi cho tàu bè cập bến và trú ẩn. Khi Đế quốc La Mã mở rộng, lãnh thổ bao phủ ba châu lục với nhiều đồng bằng và đồng cỏ rộng lớn, tạo điều kiện cho nông nghiệp và chăn nuôi phát triển. Bên cạnh đó, lòng đất chứa nhiều khoáng sản, thuận lợi cho ngành luyện kim.
2. Nhà nước của Hy Lạp cổ đại được tổ chức theo mô hình gì?
Từ thế kỷ VIII đến thế kỷ IV trước Công nguyên, Hy Lạp đã hình thành hàng trăm nhà nước nhỏ gọi là các thành bang (hoặc thị quốc).
Mỗi thành bang có một thành phố chính làm trung tâm, xung quanh là vùng đất nông nghiệp. Thành phố này có các khu phố, lâu đài, đền thờ, sân vận động, nhà hát và đặc biệt là cảng để phục vụ hoạt động giao thương.
A-ten là thành bang nổi bật và đại diện cho chế độ dân chủ của Hy Lạp cổ đại. Để bảo vệ nền dân chủ và ngăn chặn các cuộc đảo chính, phương pháp 'bỏ phiếu bằng vỏ sò' đã được áp dụng. Vào thế kỷ I trước Công nguyên, Hy Lạp đã bị Đế quốc La Mã chinh phục.
Nhà nước Aten là một nền cộng hòa dân chủ chủ nô với hệ thống quản lý nhà nước được tổ chức hoàn chỉnh nhất dưới thời Periclet. Hội nghị công dân là cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước này.
Hệ thống tổ chức của Nhà nước Aten bao gồm Đại hội nhân dân, nơi toàn bộ công dân nam từ 18 tuổi trở lên tham gia thảo luận và bỏ phiếu các vấn đề quan trọng. Đại hội này bầu ra hội đồng 500 người, tòa án với 6000 thẩm phán và hội đồng 10 tướng lĩnh.
Hội đồng 500 người, được bầu qua bỏ phiếu trong Hội nghị công dân, thực hiện các chức năng hành chính và tư vấn. Sau cải cách Clixten, hội đồng này còn đại diện cho nhà nước trong các vấn đề đối ngoại và quản lý hành chính.
Hội đồng 10 tướng lĩnh cũng được bầu bởi Hội nghị công dân và đảm nhận vai trò lãnh đạo quân đội, thực hiện chính sách đối ngoại dưới sự giám sát của Hội nghị công dân, và không nhận lương.
Tòa bồi thẩm là cơ quan xét xử và giám sát tư pháp cao nhất của nhà nước. Dưới thời Pê Ri Clet, có tới 6000 thẩm phán được bầu hàng năm qua bỏ phiếu tại Hội nghị công dân. Nhà nước Aten không có Viện công tố; công dân có thể tự khởi tố hoặc tự bào chữa, và sau khi đối chất, tòa sẽ họp kín để đưa ra bản án.
Quân đội và cảnh sát của nhà nước được trang bị đầy đủ vì chúng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống nhà nước.
Từ một thành bang nhỏ bé ở miền Trung bán đảo Ý, Nhà nước La Mã đã mở rộng lãnh thổ để trở thành một đế chế rộng lớn vào thế kỷ I trước Công Nguyên. Vào năm 27 trước Công Nguyên, Ốc-ta-vi-út được phong làm Đấng tối cao với quyền lực tương đương hoàng đế, đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ đế chế.
3. Một số thành tựu văn hóa nổi bật của Hy Lạp và La Mã
Người Hy Lạp và La Mã đã phát minh ra hệ chữ cái La-tinh (A, B, C,...) cùng chữ số La Mã mà chúng ta vẫn sử dụng hiện nay.
Văn học cổ đại Hy Lạp và La Mã rất phong phú với nhiều thể loại như thần thoại, kịch và thơ. Các tác giả nổi tiếng bao gồm Hô-me với các tác phẩm I-li-át và Ô-đi-xê (Hy Lạp), nhà soạn kịch Xô-phốc với vở kịch Ơ-đíp làm vua (Hy Lạp),...
Người Hy Lạp đã tổng hợp các hiểu biết khoa học từ phương Đông cổ đại thành những định lý và định đề, đặt nền móng cho nhiều lĩnh vực khoa học sau này, bao gồm định lý Pi-ta-go, định lý Ta-lét và định luật Ác-si-mét.
Người Hy Lạp và La Mã đã phát triển hệ thống dương lịch dựa trên chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Các nhà sử học nổi bật thời cổ đại như Hê-rô-đốt với 'Lịch sử chiến tranh Hy-Lạp - Ba Tư', Tuy-xi-dit với 'Lịch sử chiến tranh Pê-lô-pôn-net', và Pô-li-bi-ut với bộ 'Thông sử'.
Nhiều tác phẩm điêu khắc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại vẫn là chuẩn mực nghệ thuật điêu khắc hiện nay, chẳng hạn như tượng Thần Vệ nữ Mi-lô, Lực sĩ ném đĩa, Nữ thần A-tê-na, thần Hec-met và các phù điêu trên Khải hoàn môn.
Người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã xây dựng nhiều công trình kiến trúc nổi tiếng, nhiều trong số đó vẫn được bảo tồn cho đến ngày nay.
4. Những lợi ích của tổ chức nhà nước thành bang
Khác biệt hoàn toàn so với các nhà nước phương Đông với chế độ quân chủ chuyên chế, nơi quyền lực tập trung vào hoàng đế, ở Aten (Hy Lạp), quyền lực cao nhất thuộc về Đại hội nhân dân. Đây là cơ quan duy nhất trong bộ máy nhà nước có quyền bầu cử các thành viên cho hội đồng 500 người, tòa án tối cao, và các cơ quan khác. Đại hội nhân dân họp định kỳ mỗi 10 ngày, kể cả trong thời gian chiến tranh, với ít nhất 10 cuộc họp mỗi năm. Điều này chứng tỏ quyền hạn của hội nghị là rất lớn. Tính dân chủ ở Aten rất cao, vì tất cả công dân nam từ 18 tuổi trở lên đều có quyền tham gia. Công dân có thể trực tiếp thảo luận các vấn đề quan trọng, tham gia quyết định các vấn đề lớn thông qua bỏ phiếu kín, và giám sát hoạt động của các cơ quan do họ bầu ra. Đại hội nhân dân thảo luận các vấn đề quan trọng như hòa bình hay chiến tranh, đề xuất các dự thảo luật, và bầu cử các viên chức nhà nước. Như vậy, quyền lực nhà nước ở Aten thuộc về toàn bộ công dân thông qua sự tham gia trong hội nghị công dân, thể hiện nền dân chủ trực tiếp.
Bài viết từ Mytour trình bày về tổ chức nhà nước của Hy Lạp cổ đại và ưu điểm của tổ chức nhà nước thành bang. Hy vọng bài viết đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc. Xin chân thành cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!