1. Những truyền thuyết liên quan đến Nhà nước Văn Lang
Theo ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sỹ Liên, Đế Minh (dòng dõi Thần Nông) kết hôn với con gái của Long Vương hồ Động Đình, sinh ra Lạc Long Quân. Sau đó, Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ, con gái của Đế Lai, và sinh ra một trăm người con trai. Do sự khác biệt giữa sống trên cạn và dưới nước, họ không thể sống cùng nhau. Vì vậy, năm mươi người con theo cha ra Biển Đông và năm mươi người còn lại theo mẹ lên núi.
Mẹ Âu Cơ giao quyền cho con trai trưởng làm Vua, người này sáng lập ra nước Văn Lang, là vua Hùng đời thứ nhất. Sau đó, mẹ Âu Cơ dẫn bốn mươi chín người con còn lại lên rừng để khai hoang và mở rộng lãnh thổ.
Theo truyền thuyết về Âu Cơ và Lạc Long Quân, Nhà nước Văn Lang được thành lập trong bối cảnh người đàn ông chiếm ưu thế, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ xã hội mẫu hệ. Nhà nước được xây dựng dựa trên cấu trúc xã hội của mẹ Âu Cơ thay vì cha Lạc Long Quân. Dấu ấn của mẫu hệ không chỉ thể hiện ở thời kỳ Hùng Vương mà còn trong các thời kỳ Âu Lạc và các cuộc khởi nghĩa như Hai Bà Trưng, Bà Triệu.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Nhà nước Văn Lang được thành lập bởi thủ lĩnh bộ tộc Văn Lang, người đã thu phục mười lăm bộ tộc Bách Việt vào thế kỷ 7 TCN, cùng thời với vua Chu Trang Vương của nhà Chu, Trung Quốc. Thủ lĩnh này lên ngôi và xưng hiệu là Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang và đóng đô tại Bạch Hạc (Việt Trì, Phú Thọ).
2. Nhà nước Văn Lang được thành lập vào thời gian nào?
Nhà nước Văn Lang ra đời vào khoảng thế kỷ VII TCN, đáp ứng nhu cầu hợp tác thủy lợi và phòng chống ngoại xâm. Đây là nhà nước đầu tiên của đất nước ta, và sự phát triển của công cụ bằng đồng và sắt đã mang lại nhiều cải thiện cho đời sống của người Việt cổ.
Khu vực chủ yếu của Nhà nước Văn Lang nằm dọc theo các dòng sông lớn ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ hiện nay, đặc biệt là vùng ven sông Hồng từ Ba Vì, Hà Nội đến Việt Trì, Phú Thọ.
3. Cơ cấu tổ chức của Nhà nước Văn Lang
Nhà nước Văn Lang được lãnh đạo bởi Hùng Vương, với các quan lại trong triều đình bao gồm tướng văn (hay còn gọi là Lạc Hầu) và tướng võ (hay còn gọi là Lạc Tướng). Các tướng võ và tướng văn chịu trách nhiệm quản lý các khu vực địa phương, dưới quyền Lạc Tướng có các quan Bồ Chính.
Toàn quốc được chia thành 15 bộ, còn gọi là quận, mỗi bộ do một Lạc Tướng đứng đầu. Dưới các bộ là các công xã nông thôn (còn gọi là kẻ, chiếng, chạ), được quản lý bởi các Bồ Chính. Công xã nông thôn là hình thức tổ chức xã hội phổ biến trong giai đoạn chuyển tiếp từ chế độ công xã nguyên thủy sang xã hội có giai cấp.
Tướng văn được gọi là Lạc Hầu, tướng võ là Lạc Tướng, và các quan nhỏ là Bồ Chính. Con trai của vua gọi là Quan Lang, con gái của vua gọi là Mị Nương.
Nhà nước Văn Lang chưa có hệ thống pháp luật và quân đội chính thức. Khi có chiến tranh, vua Hùng và các Lạc Tướng sẽ huy động thanh niên từ các chiềng, chạ để tổ chức lực lượng chiến đấu.
Theo ngọc phả Hùng Vương, mười tám đời vua Hùng gồm có:
+ Kinh Dương Vương (vị vua tổ tiên xa xưa)
+ Lạc Long Quân (vị vua tổ cao)
+ Hùng Quốc Vương (vị vua sáng lập quốc gia)
+ Hùng Diệp Vương Bảo Lang
+ Hùng Huy Vương Viên Lang
+ Hùng Huy Vương
+ Hùng Chiêu Vương Lang Tiên
+ Hùng Vi Vương Thừa Vân
+ Hùng Duy Vương Quốc Lang
+ Hùng Uy Vương Vương Hùng Hải
+ Hùng Chính Vương Hùng Đức
+ Hùng Việt Vương Đức Hiền
+ Hùng Việt Vương Tuấn
+ Hùng Anh Vương Châu Nhân
+ Hùng Chiêu Vương Cảnh Chân
+ Hùng Tạo Vương Đức Quân
+ Hùng Nghị Vương Bảo Quang
+ Hùng Duệ Vương Huệ
+ Cả nước được chia thành 15 bộ, gồm: Văn Lang, Châu Diên, Phúc Lộc, Tần Hưng, Vũ Định, Vũ Ninh, Lục Hải, Ninh Hải, Dương Tuyền, Giao Chỉ, Cửu Chân, Hoài Hoan, Cửu Đức, Việt Thường, và Bình Văn.
4. Sinh hoạt của người dân nước Văn Lang
Nhà nước Văn Lang được hình thành từ rất sớm, vì thế đời sống vật chất của người dân còn khá giản dị, với sự tập trung chủ yếu vào nông nghiệp lúa nước.
* Về thực phẩm và chỗ ở:
Thực phẩm chủ yếu trong thời kỳ này bao gồm gạo tẻ, gạo nếp để nấu cơm và làm các món bánh như bánh chưng, bánh dày, cùng với khoai lang, sắn, khoai sọ. Bên cạnh đó, người dân còn tiêu thụ thịt, cá, cua, ốc, dưa, rau và các gia vị từ thực vật như gừng, riềng, tỏi.
Ngành chăn nuôi và săn bắn trong thời kỳ này phát triển, cung cấp thêm nhiều nguồn thực phẩm cho cư dân Văn Lang.
Do đó, nguồn lương thực và thực phẩm của cư dân Văn Lang rất phong phú và đa dạng.
Nhà ở chủ yếu là các kiểu nhà sàn với mái cong, làm từ gỗ, tre và nứa. Trong mỗi công xã nông thôn, các nhà thường tụ tập lại tạo thành các xóm làng lâu dài, được gọi là kẻ, chạ, chiềng.
* Trang phục:
Phụ nữ thường mặc váy ngắn và yếm, trong khi nam giới mặc khố và không áo. Vào các dịp lễ hội, phụ nữ sẽ mặc áo và váy dài, còn nam giới mặc áo và quần dài, đội khăn có lông, đeo vòng tay, chuỗi cổ và khuyên tai.
* Văn hóa và tín ngưỡng:
Theo truyền thuyết, Lang Liêu đã chế biến bánh chưng và bánh dày với ý nghĩa trời hình tròn và đất hình vuông. Ngay từ thời xa xưa, tổ tiên chúng ta đã có quan niệm trời đất tạo ra vạn vật, và điều này đã hình thành từ rất sớm. Trên trống đồng Đông Sơn thời vua Hùng, có họa tiết hình tia mặt trời với hình ảnh con người và vạn vật xoay quanh theo chiều ngược kim đồng hồ.
Trong đời sống tinh thần của người dân Văn Lang, có thể nhận thấy nhiều biểu hiện cho thấy họ thờ phụng trời đất, sông núi, tổ tiên, và các yếu tố thiên nhiên khác.
Người dân Văn Lang có những phong tục như nhuộm răng đen, ăn trầu, và xăm mình.
Vào thời kỳ này, đồ đồng rất phát triển, đặc biệt là trống đồng Đông Sơn, đánh dấu sự thịnh vượng của nghệ thuật chế tác đồng với các họa tiết chạm khắc tinh xảo và đẹp mắt.
Ngày mùng 10 tháng 03 âm lịch hàng năm, toàn dân tổ chức ngày Giỗ tổ để tưởng nhớ các vua Hùng, những người đã có công dựng nước, với sự trang nghiêm và ca dao có câu:
Dù đi đâu, dù hướng nào
Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng Ba
Khắp nơi vang vọng lời ca
Giang sơn vẫn vững bờ cõi ngàn năm'
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã hai lần thăm Đền Hùng vào ngày 19 tháng 09 năm 1954 và ngày 19 tháng 08 năm 1962. Bác đã từng phát biểu: 'Các vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau gìn giữ nước'.
Mặc dù nhà nước Văn Lang mới được hình thành và còn ở giai đoạn đầu, nó đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam, khởi đầu cho quá trình dựng nước và bảo vệ tổ quốc của người Việt, và tạo nền móng cho nền văn minh sông Hồng.