1. Bối cảnh hình thành nhà nước Văn Lang
Khoảng thế kỷ VIII – VII trước Công Nguyên, cư dân Lạc Việt sinh sống đông đúc ở lưu vực các con sông lớn, trải qua nhiều thay đổi về kinh tế và xã hội:
- Sự hình thành các bộ lạc mới.
- Sản xuất nông nghiệp ngày càng phát triển.
- Xuất hiện sự phân hóa giàu nghèo. Những người giàu có thường được chọn làm lãnh đạo, quản lý công việc chung, trong khi người nghèo phải chịu cảnh làm nô lệ.
- Nghề trồng lúa nước tại các đồng bằng ven sông gặp nhiều thử thách.
- Chiến đấu chống lại sự xâm lược từ bên ngoài và giải quyết mâu thuẫn giữa các bộ lạc.
=> Sự cần thiết trong việc xây dựng hệ thống thủy lợi và bảo vệ trước ngoại xâm đã thúc đẩy sự hình thành nhà nước đầu tiên ở Việt Nam - Nhà nước Văn Lang. Để đáp ứng yêu cầu này, nhân dân cần đoàn kết, có một thủ lĩnh có uy tín và khả năng chỉ huy các cuộc chiến đấu và xây dựng tổ chức quản lý xã hội.
Lãnh thổ của nhà nước Văn Lang chủ yếu nằm trong khu vực lưu vực các con sông ở miền Bắc và miền Trung Bắc của Việt Nam hiện nay.
2. Tên gọi
Tên gọi 'Văn Lang' xuất phát từ tiếng Việt cổ với từ 'Blang' hay 'Klang', được các dân tộc miền núi ở Trung Bộ dùng để chỉ một loại chim mà họ coi trọng như vật tổ. Trong truyền thuyết của người Mường, tổ tiên của họ là hai con chim Ay và Ua (hoặc Klang và Klao).
3. Cơ cấu tổ chức nhà nước
Người đứng đầu hệ thống nhà nước là các vua Hùng Vương, con trai là Quan Lang và con gái là Mị Nương. Nhà nước Văn Lang có tổng cộng 18 đời vua. Các chức vụ quan cũng được thiết lập.
Dưới đây là mô tả sơ lược về quá trình hình thành và cấu trúc của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc:
+ Từ liên minh bộ lạc đến vua: Hùng Vương và An Dương Vương (cả hai thời kỳ Văn Lang và Âu Lạc).
+ Toàn quốc được chia thành 15 bộ, với các Tù Trưởng (từng bộ lạc) và Lạc Tướng (người đứng đầu các bộ).
+ Tộc Trưởng (tổ chức xã thị tộc) và Bố Chính (tổ chức xã nông thôn).
=> Hệ thống tổ chức của nhà nước Văn Lang còn khá đơn giản và sơ khai, nhưng đã tạo nền tảng cho sự phát triển và chống lại các cuộc xâm lược sau này.
- Nhà nước chưa có hệ thống pháp luật và quân đội chính quy, vì vậy mỗi khi xảy ra chiến tranh, phải huy động thanh niên trai tráng trong làng để tham gia chiến đấu.
4. Đời sống
4.1. Đời sống vật chất của người dân Văn Lang
+ Các món ăn chủ yếu hàng ngày của cư dân Văn Lang gồm gạo nếp, gạo tẻ, và các thực phẩm khác.
+ Nhà ở chủ yếu của người dân Văn Lang là nhà sàn làm từ gỗ, tre, nứa, và lá, có cầu thang để dễ dàng tránh xa các loài thú dữ.
+ Cư dân Văn Lang thường sử dụng thuyền làm phương tiện chính để di chuyển trên sông.
+ Các kỹ thuật như luyện kim và làm gốm được phát triển.
+ Nền nông nghiệp chủ yếu dựa vào việc trồng lúa nước.
4.2. Đời sống tinh thần của người dân Văn Lang
+ Nhiều lễ hội được tổ chức suốt cả năm.
+ Trong các dịp lễ hội, người dân thường trang phục sặc sỡ, nhảy múa, hát ca dưới âm thanh của khèn và trống đồng. Các chàng trai tham gia đấu vật hoặc thi đua thuyền trên sông.
+ Cư dân Văn Lang có truyền thống làm bánh chưng, bánh giày vào dịp lễ Tết, ăn trầu, nhuộm răng đen và xăm mình.
+ Tín ngưỡng bao gồm việc thờ cúng tổ tiên và tôn thờ các yếu tố tự nhiên như núi, sông, Mặt Trăng, và Mặt Trời.
+ Người đã khuất thường được chôn cất trong các thạp, bình, mộ thuyền hoặc mộ cây, kèm theo các công cụ lao động hoặc đồ dùng sinh hoạt.
5. Nhà nước Văn Lang được chia thành bao nhiêu bộ?
A. 14 bộ
B. 15 bộ
C. 16 bộ
D. 17 bộ
Đáp án: B
Giải thích: Dưới triều đại Hùng Vương, nhà nước Văn Lang được quản lý bởi các lạc hầu và lạc tướng. Mỗi bộ lạc được lãnh đạo bởi lạc tướng, hay còn gọi là Phụ đạo hoặc bộ tướng. Bộ lạc không chỉ là đơn vị hành chính mà còn là tổ chức xã hội nửa chính thức, bao gồm cả công xã nông thôn như kẻ, chiềng, chạ. Đứng đầu các công xã này là bồ chính (già làng), cùng với một nhóm tổ chức điều hành công việc của công xã. Cơ cấu hành chính thời kỳ Hùng Vương gồm Vua Hùng, Lạc Hầu, Lạc Tướng, và 15 bộ, mỗi bộ được dẫn dắt bởi bồ chính. Toàn quốc chia thành 15 bộ lạc gồm: Văn Lang (Bạch Hạc - Việt Trì), Châu Diên (Sơn Tây - Hà Tây), Phúc Lộc (Sơn Tây - Hà Tây), Tần Hưng (Hưng Hoá), Vũ Định (Thái Nguyên - Cao Bằng), Vũ Ninh (Bắc Ninh), Lục Hải (Lạng Sơn), Ninh Hải (Hưng Yên - Hải Dương - Quảng Ninh), Dương Tuyền (Hải Dương), Giao Chỉ (Hà Nội - Hưng Yên - Nam Định - Ninh Bình - Hà Nam), Cửu Chân (Thanh Hoá), Hoài Hoan (Nghệ An), Cửu Đức (Hà Tĩnh), Việt Thường (Quảng Bình - Quảng Trị), và Bình Văn.
6. Ai là người đứng đầu mỗi bộ trong thời kỳ Văn Lang?
A. Lạc tướng
B. Lạc hầu
C. Quan Lang
D. Bồ Chính
Đáp án: A.
Giải thích: Trong thời kỳ Văn Lang, Hùng Vương là người đứng đầu nhà nước. Đất nước được chia thành 15 bộ, mỗi bộ do một Lạc Tướng quản lý, trong khi các chiềng và chạ được quản lý bởi Bồ Chính. Lạc Tướng là người đứng đầu bộ, phụ trách quản lý địa phương, thu nộp cống phẩm cho vua và thực hiện các chỉ thị từ triều đình. Trong thời chiến, Lạc Tướng cũng đảm nhiệm vai trò chỉ huy quân sự địa phương và tuân theo sự chỉ đạo của vua.
Nhà nước Văn Lang có địa bàn từ vùng núi, trung du đến đồng bằng châu thổ các con sông lớn ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ hiện nay. Kinh đô của nhà nước là Phong Châu (Việt Trì, Phú Thọ). Để đối phó với lũ lụt và bảo vệ mùa màng, các bộ lạc đã liên kết với nhau. Vào thế kỷ VII TCN, thủ lĩnh bộ lạc Văn Lang đã thống nhất các bộ lạc khác, tự xưng là Hùng Vương, thành lập nhà nước Văn Lang. Hùng Vương đứng đầu nhà nước, với các quan giúp việc như Lạc Hầu và Lạc Tướng quản lý các bộ. Dưới Lạc Tướng là các Bồ Chính quản lý các khu vực nhỏ hơn (làng). Nhà nước Văn Lang có tổng cộng 18 đời vua. Các chức vụ trong triều đình bao gồm: Lạc Hầu (tướng văn), Lạc Tướng (tướng võ), Bồ Chính (quan nhỏ), Quan Lang (con trai vua), và Mị Nương (con gái vua). Ngôi vua thường được truyền từ cha sang con. Đất nước được chia thành 15 bộ, với kinh đô đặt tại Phong Châu (Phú Thọ hiện nay). Nhà nước Văn Lang chưa có hệ thống luật pháp và quân đội chính quy. Trong thời chiến, thanh niên trai tráng từ các chiềng chạ được huy động để tham gia chiến đấu.
Vào năm 214 TCN, quân đội Tần từ phương Bắc đã tiến công vào vùng đất của các bộ tộc người Việt. Người Lạc Việt và Tây Âu đã kiên cường chiến đấu chống lại quân Tần dưới sự chỉ huy của Thục Phán. Đến năm 208 TCN, nhà Tần buộc phải rút quân về nước. Sau cuộc chiến này, Thục Phán lên ngôi, lấy danh hiệu An Dương Vương, đổi tên nước thành Âu Lạc và dời đô về Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội).
Dưới đây là thông tin quan trọng về Nhà nước Văn Lang với câu hỏi Nhà nước Văn Lang có bao nhiêu bộ? Dưới thời Văn Lang, mỗi bộ do ai đứng đầu? Mytour hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và đầy đủ. Cảm ơn bạn đã quan tâm!