1. Nhà nước Văn Lang là nhà nước gì?
Nhà nước Văn Lang, theo truyền thuyết, là nhà nước đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, tồn tại từ thế kỷ 7 trước Công nguyên đến năm 258 trước Công nguyên, do các Hùng Vương cai trị.
Theo bộ sử ký Đại Việt sử ký toàn thư của sử gia Ngô Sĩ Liên vào thế kỷ 15, Đế Minh, thuộc dòng dõi Thần Nông, sinh ra Lộc Tục (Kinh Dương Vương), người sau này cưới con gái Long Vương Hồ Động Đình, sinh ra Lạc Long Quân. Lạc Long Quân và Âu Cơ (con gái Đế Lai) có 100 người con trai. Do sự khác biệt giữa hai loài tiên rồng, 50 con theo Lạc Long Quân ra bờ biển Đông (Lạc Việt), 50 con theo Âu Cơ lên núi (Âu Việt), và người con cả được phong làm vua với danh hiệu Hùng Vương, lập quốc Văn Lang, đóng đô ở Bạch Hạc - Phú Thọ. Nhà nước Văn Lang tồn tại cho đến năm 258 TCN, khi An Dương Vương của bộ tộc Âu Việt lên thay và sau đó thống nhất hai bộ tộc thành Âu Lạc. Quan niệm dân gian vẫn coi Nhà nước Văn Lang ra đời cách đây khoảng hơn 4000 năm.
Dựa trên truyền thuyết về Âu Cơ và Lạc Long Quân, Nhà nước Văn Lang ra đời trong thời kỳ phụ quyền, với các chi tiết như trăm người con trai hay con trai trưởng làm vua, nhưng xã hội vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chế độ mẫu hệ. Nhà nước được hình thành theo tổ chức xã hội của mẹ Âu Cơ hơn là của cha Lạc Long Quân, và ảnh hưởng của mẫu hệ tiếp tục tồn tại trong các thời kỳ sau như Âu Lạc, cũng như trong các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu.
2. Phạm vi lãnh thổ của nhà nước Văn Lang.
Nhà nước Văn Lang có lãnh thổ nằm phía đông giáp Biển Đông (Nam Hải), phía tây giáp Ba Thục, phía bắc giáp hồ Động Đình, và phía nam giáp nước Hồ Tôn Tinh (hay còn gọi là nước Hồ Tôn, sau này là Chiêm Thành). Lãnh thổ được chia thành 15 bộ, còn gọi là quận. Các nghiên cứu dựa trên di tích văn hóa đồ đồng cho thấy lãnh thổ Văn Lang bao gồm khu vực Bắc Bộ và ba tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh ngày nay, có thể kéo dài tới Quảng Trị.
3. Nhà nước Văn Lang ra đời trong hoàn cảnh nào?
- Khoảng thế kỉ 8 đến 7 trước Công nguyên, ở vùng đồng bằng ven sông lớn thuộc Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ hiện nay, đặc biệt là khu vực ven sông Hồng từ Ba Vì - Hà Nội đến Việt Trì - Phú Thọ, đã xuất hiện các bộ lạc lớn. Những bộ lạc này có sự tương đồng về ngôn ngữ và phương thức sản xuất, dần dần phát triển và tiến bộ.
- Trong các chiềng, chạ, những người giàu có và có tiếng nói nhất được chọn làm người đứng đầu để quản lý mọi việc. Trong khi đó, một số ít người nghèo khổ trở thành nô lệ. Mâu thuẫn giai cấp giữa người giàu và người nghèo ngày càng trở nên rõ rệt và gia tăng.
- Việc mở rộng nghề nông trồng lúa nước ở các vùng đồng bằng ven sông lớn gặp nhiều khó khăn. Điều này dẫn đến nhu cầu cần có người lãnh đạo để tổ chức cộng đồng chống lụt lội và bảo vệ mùa màng qua việc xây dựng hệ thống thủy lợi.
- Có những xung đột và tranh chấp giữa các bộ lạc Lạc Việt và giữa người Lạc Việt với các tộc khác. Điều này tạo ra nhu cầu cần một thủ lĩnh để chỉ huy các cuộc đấu tranh chống lại những mâu thuẫn này.
⇒ Nhà nước Văn Lang đã được hình thành trong bối cảnh phức tạp đó.
4. Cấu trúc tổ chức của nhà nước Văn Lang
Nhà nước Văn Lang được tổ chức với Hùng Vương đứng đầu. Dưới vua là các quan chức trong triều, gồm tướng văn (Lạc Hầu) và tướng võ (Lạc Tướng) phụ trách các bộ địa phương. Các quan Bồ Chính làm việc dưới quyền Lạc Tướng.
Nhà nước Văn Lang được chia thành 15 bộ (hay còn gọi là quận), gồm các bộ: Văn Lang, Châu Diên, Phúc Lộc, Tần Hưng, Vũ Định, Vũ Ninh, Lục Hải, Ninh Hải, Dương Tuyền, Giao Chỉ, Cửu Chân, Hoài Hoan, Cửu Đức, Việt Thường, và Bình Văn. Mỗi bộ được quản lý bởi một Lạc Tướng. Dưới bộ là các công xã nông thôn (hay kẻ, chiếng, chạ), đứng đầu là các Bồ Chính. Công xã nông thôn phản ánh giai đoạn chuyển tiếp từ xã hội công xã nguyên thủy sang xã hội có giai cấp. Con trai của vua gọi là Quan Lang, con gái vua gọi là Mị Nương. Nhà nước Văn Lang không có quân đội chính thức hoặc pháp luật, do đó, trong thời chiến, vua Hùng và các Lạc Tướng phải huy động thanh niên từ các chiềng, chạ để tham gia chiến đấu.
Theo ngọc phả Hùng Vương, mười tám đời vua Hùng bao gồm:
1. Kinh Dương Vương (vị vua tổ tiên)
2. Lạc Long Quân (vị vua tổ)
3. Hùng Quốc Vương (vị vua sáng lập đất nước)
4. Hùng Diệp Vương Bảo Lang
5. Hùng Huy Vương Viên Lang
6. Hùng Huy Vương
7. Hùng Chiêu Vương Lang Tiên Lang
8. Hùng Vi Vương Thừa Vân Lang
9. Hùng Duy Vương Quốc Lang
10. Hùng Uy Vương Vương Hùng Hải Lang
11. Hùng Chính Vương Hùng Đức Lang
12. Hùng Việt Vương Đức Hiền Lang
13. Hùng Việt Vương Tuấn Lang
14. Hùng Anh Vương Châu Nhân Lang
15. Hùng Chiêu Vương Cảnh Chân Lang
16. Hùng Tạo Vương Đức Quân Lang
17. Hùng Nghị Vương Bảo Quang Lang
18. Hùng Duệ Vương Huệ Lang
5. Những thành tựu nổi bật của nhà nước Văn Lang
Dưới triều đại Văn Lang, nông nghiệp đã đạt được nhiều tiến bộ. Theo các tài liệu lịch sử, cư dân đã biết trồng lúa nước, canh tác theo chu kỳ thủy triều và chống chọi với thiên tai. Họ sử dụng các công cụ như cày, cuốc, mai, thuổng và khai thác sức lực của gia súc để thay thế sức lao động của con người, từ đó nâng cao chất lượng đời sống vật chất và tinh thần.
Với đặc trưng là quốc gia nông nghiệp lúa nước, gạo là nguồn lương thực chủ yếu. Người dân thời đó đã biết sử dụng ống tre để nấu cơm (cơm lam), làm các loại bánh như bánh chưng, bánh giầy. Ngoài gạo, họ còn trồng thêm khoai, sắn, chăn nuôi gia súc, đánh bắt cá để làm thực phẩm.
Thời kỳ Văn Lang, cư dân sống trong nhà sàn, có phong tục nhuộm răng đen, ăn trầu, xăm mình. Họ sử dụng vỏ cây để làm áo, phụ nữ mặc áo váy, nam giới đóng khố; biết dệt chiếu từ cỏ và phát minh ra dụng cụ dệt bằng đất nung. Cả nam và nữ đều ưa chuộng trang sức. Các di tích khảo cổ chứng minh đây là thời kỳ đỉnh cao của văn hóa đồ đồng, với các trống đồng Đông Sơn và nhiều mỏ kim loại như vàng, bạc, chì, sắt, đồng phục vụ luyện kim và đúc đồng.
Dưới đây là bài viết tổng hợp về Nhà nước Văn Lang ra đời trong hoàn cảnh nào? do Mytour sưu tầm và biên tập. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc. Xin cảm ơn!