Kiến trúc sư
| |
---|---|
Tranh vẽ một kiến trúc sư, 1893. | |
Nghề nghiệp | |
Tên | Kiến trúc sư |
Loại nghề nghiệp | Ngành nghề chuyên nghiệp |
Ngành nghề hoạt động | Kiến trúc Xây dựng dân dụng Dựng hình Quản lý dự án Quy hoạch đô thị Thiết kế nội thất Nghệ thuật thị giác |
Mô tả | |
Năng lực | Kỹ thuật, kiến thức kỹ thuật, thiết kế xây dựng, lập kế hoạch và kỹ năng quản lý |
Yêu cầu học vấn | Chuyên môn về Thẩm mĩ và Kỹ thuật |
Nhà thiết kế công trình (chữ Hán: 建筑师; bính âm: Jiànzhúshī; phiên âm: kiến trúc sư; tạm dịch: chuyên gia về cấu trúc và thẩm mỹ xây dựng) là người tạo ra ý tưởng thiết kế cho không gian và hình thức của công trình thông qua việc phân tích nhu cầu sử dụng, nhằm tạo sự hòa hợp giữa con người và các công trình xây dựng.
Ở một số quốc gia phương Đông, nghề kiến trúc sư được coi là một ngành nghề chuyên biệt và phức tạp với yêu cầu cao về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp. Đôi khi, kiến trúc sư có thể bị nhầm lẫn với kỹ sư kiến trúc.
Khởi nguồn
Lần đầu tiên từ kiến trúc xuất hiện dưới dạng ἀρχιτέκτων (bính âm: Architécctōn, phiên âm:
Qua các thời kỳ, thuật ngữ Kiến trúc sư đã được hình thành từ sự kết hợp của Architectus trong tiếng Latin và Architécctōn (phiên âm: arkhitecton) trong tiếng Hy Lạp, tạo nên Architéktōn (phiên âm: arkhitekton) có nghĩa là người thợ chính về kỹ thuật.
Khái niệm về từ Kiến trúc sư cũng được ghi chép trong tài liệu 259 của Politique de Platon (Chính cương của Platon), với nghĩa tạm dịch là:
Kiến trúc sư (ἀρχιτέκτω) là người chỉ huy chính, không trực tiếp thực hiện các công việc tay chân như thợ mộc hay thợ xây (εργατικός, phiên âm: ergaticos), mà chỉ đạo công việc xây dựng từ xa.
Tuy nhiên, Hy Lạp không phải là nơi đầu tiên xuất hiện khái niệm về Kiến trúc sư. Imhotep, người nổi tiếng với công trình kiến trúc Khu phức hợp Saqqara (nay thuộc tỉnh Giza) và là cố vấn của pharaon Djoser, là kiến trúc sư được ghi nhận lâu đời nhất trong lịch sử, hoạt động vào khoảng năm 2630 đến 2611 trước Công nguyên.
Trong tiếng Hán, từ kiến trúc (chữ Hán: 建筑, bính âm: Jiànzhú) thể hiện sự kết hợp giữa kiến tạo (chữ Hán: 助攻 hoặc 建, bính âm: Zhùgōng hoặc Jiàn, nghĩa là sự sáng tạo cái mới) và cấu trúc (chữ Hán: 结构 hoặc 筑, bính âm: Jiégòu hoặc Zhù, nghĩa là sự sắp xếp hợp lý). Do đó, Kiến trúc sư (chữ Hán: 建筑师, bính âm: Jiànzhúshī) là người có năng lực chuyên môn và thẩm mỹ cao, có khả năng tạo ra không gian công trình với thiết kế mới lạ và ấn tượng. Định nghĩa này đã được du nhập vào Việt Nam và trở nên phổ biến.
Trong suốt các thời kỳ cổ đại và trung đại, việc thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc chủ yếu do các nghệ nhân chế tác gỗ và đá đảm nhận. Qua thời gian, những người này trở thành những chuyên gia hàng đầu về cả thẩm mỹ lẫn kỹ thuật xây dựng. Đến thời hiện đại, sự phân biệt giữa Kiến trúc sư và Kỹ sư kiến trúc không còn rõ ràng. Ở châu Âu, hai chức danh này thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ cùng một vai trò. Trong khi đó, ở châu Á, Kiến trúc sư và Kỹ sư kiến trúc đều được đào tạo trong cùng một ngành nhưng lại có sự khác biệt về phân ngành và chuyên môn. Chương trình đào tạo Kiến trúc sư tập trung vào phát triển tư duy thẩm mỹ và phân tích hành vi người dùng, còn Kỹ sư kiến trúc lại chú trọng đến phân tích công năng, bố trí và diễn họa công trình.
Có quan điểm cho rằng, những yếu tố chung trong sự phát triển độc lập của toán học, mỹ thuật và công nghệ kỹ thuật đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của kiến trúc chuyên nghiệp, khác biệt so với công việc của các thợ thủ công. Cụ thể, giấy chỉ trở nên phổ biến để vẽ ở châu Âu vào cuối thế kỷ 15 và bút chì bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào khoảng năm 1600. Sự phát triển của các bản mô phỏng không gian và kỹ thuật phối cảnh tuyến tính, cũng như việc áp dụng phép chiếu ba chiều trên mặt phẳng hai chiều, đã giúp các kiến trúc sư cải thiện nhiều yếu tố của công trình kiến trúc như tính chính xác, thẩm mỹ không gian và bố trí kết cấu chịu lực. Tuy nhiên, đến thế kỷ 18, nhu cầu về thẩm mỹ giảm bớt do các yếu tố như chiến tranh và sự bão hòa xây dựng, dẫn đến việc hầu hết các công trình được thực hiện bởi thợ thầu thủ công theo thiết kế có sẵn, trừ những dự án lớn hoặc công trình của các cá nhân có ảnh hưởng.
Vai trò và Nhiệm vụ
Trong nghề kiến trúc, kiến thức về kỹ thuật, môi trường, quản lý, xây dựng và kinh doanh đều quan trọng không kém gì khả năng thiết kế. Tuy nhiên, thiết kế vẫn giữ vai trò chủ đạo, kết nối tất cả các yếu tố khác. Kiến trúc sư phải làm việc dựa trên yêu cầu của khách hàng về công năng, thẩm mỹ, và hơn thế nữa. Đôi khi, họ còn phụ trách xin cấp phép xây dựng, chuẩn bị báo cáo khả thi, đánh giá tác động môi trường, và phân tích công trình qua các yếu tố cấu trúc và không gian. Trong suốt quá trình dự án, từ lập kế hoạch đến hoàn thành, kiến trúc sư thường phải phối hợp với một nhóm thiết kế, gồm các Kỹ sư Kiến trúc, Kỹ sư Kết cấu, Kỹ sư Cơ khí, Kỹ sư Điện - Điện tử và các chuyên gia khác được thuê bởi khách hàng hoặc chính kiến trúc sư, để đảm bảo sự hoàn thiện của dự án. Thông thường, sự phối hợp chặt chẽ giữa kiến trúc sư và các kỹ sư sẽ giúp công trình hoàn thiện hơn.
Vai trò và Nhiệm vụ của Kiến trúc sư
Tổng quan
Khi được thuê hoặc mời bởi khách hàng, nhiệm vụ của kiến trúc sư là phát triển một hoặc nhiều ý tưởng thiết kế để đáp ứng yêu cầu của khách hàng và xây dựng một cơ sở vật chất phù hợp với nhu cầu sử dụng. Thông thường, các kiến trúc sư sẽ gặp gỡ khách hàng trực tiếp để làm rõ các yêu cầu đối với công trình hoặc dự án, từ đó đưa ra bản tóm tắt chi tiết ngay từ giai đoạn lên ý tưởng, nhằm giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn thi công.
Các đề xuất thiết kế thường phải đáp ứng nhu cầu về thẩm mỹ và công năng. Phương án thiết kế có thể khác biệt tùy thuộc vào vị trí, thời gian xây dựng, ngân sách, văn hóa địa phương và điều kiện thi công sẵn có, do đó, mức độ hoàn thiện và bản chất kiến trúc của thiết kế có thể thay đổi.
Một phần quan trọng trong thiết kế là kiến trúc sư thường phải tham khảo ý kiến của các kỹ sư, nhà khảo sát và các chuyên gia khác trong suốt quá trình thiết kế. Điều này nhằm đảm bảo rằng các yếu tố như kết cấu, hệ thống điều hòa không khí, ánh sáng và âm thanh được tích hợp hài hòa trong tổng thể công trình. Việc quản lý và lập kế hoạch chi phí xây dựng cũng là một phần trong các cuộc tham vấn này.
Tại các vùng lãnh thổ
Nhiệm vụ của kiến trúc sư là chuyển hóa các yêu cầu sử dụng của người dùng thành các giải pháp thiết kế mặt bằng, không gian và kỹ thuật cho công trình. Họ cũng tư vấn để cải tạo và đề xuất các phương án công năng mới cho công trình, đồng thời đảm bảo tính khả thi trong việc thi công kết cấu. Các kiến trúc sư còn dự đoán sự phát triển của công trình bằng cách thiết kế quy hoạch cho khu vực, khu dân cư, khu công nghiệp và cảnh quan đô thị.
Ngoài ra, kiến trúc sư cần có khả năng tổ chức thẩm mỹ nghệ thuật và nắm bắt các thông tin cần thiết để tạo ra vẻ đẹp hoàn hảo cho công trình kiến trúc. Họ cung cấp các giải pháp về công năng, thẩm mỹ và kỹ thuật cho khách hàng trong các lĩnh vực xây dựng khác nhau.
Tại các quốc gia phương Tây, hầu hết công trình dân dụng phải tuân theo các tiêu chuẩn thiết kế do cơ quan pháp quyền quy định, nhằm đảm bảo tính đồng bộ theo từng khu vực. Do đó, các kiến trúc sư ở đây chủ yếu tập trung vào việc cải tạo các công trình hoặc dự án xây dựng.
Các kiến trúc sư tại châu Á và châu Mỹ chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực quy hoạch môi trường, cảnh quan đô thị và thiết kế nội thất dân dụng.
Tại Việt Nam, các kỹ sư kiến trúc và cử nhân thiết kế cần phải thực tập ít nhất 03 năm trong lĩnh vực chuyên môn hoặc hoàn thành chương trình đào tạo mở rộng để trở thành kiến trúc sư. Đôi khi, sự khác biệt giữa kiến trúc sư và kỹ sư kiến trúc có thể bị nhầm lẫn do tính chất công việc tương tự. Tuy nhiên, kiến trúc sư thường dành thời gian để phân tích, nghiên cứu và đề xuất các phương án thiết kế, quy hoạch và triển khai xây dựng các cảnh quan - nội thất dựa trên tiêu chuẩn và quy chuẩn để đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình. Ngược lại, các kỹ sư kiến trúc chủ yếu tập trung vào việc triển khai hệ thống công năng, phong thủy, hệ thống sinh hoạt và sự phù hợp chung của công trình trong các khu đô thị, công nghiệp, công cộng.
Trong quá trình làm việc, kiến trúc sư thường xuyên thông báo cho khách hàng về những thay đổi cần thiết trong phương án thiết kế.
Phương tiện công việc
Trước đây, kiến trúc sư thường sử dụng bản vẽ để minh họa và đề xuất thiết kế. Dù các bản phác thảo khái niệm vẫn được sử dụng, công nghệ máy tính hiện đã trở thành công cụ chính trong ngành. Hiện nay, thiết kế có thể bao gồm việc sử dụng ảnh, ảnh ghép, bản in, tranh ghép, công nghệ quét 3D và các phương tiện khác trong quá trình sản xuất thiết kế. Phần mềm máy tính ngày càng ảnh hưởng đến cách làm việc của các kiến trúc sư. Công nghệ BIM cho phép tạo ra mô hình ảo của tòa nhà, cung cấp cơ sở dữ liệu thông tin để chia sẻ thông tin thiết kế và quản lý tòa nhà trong suốt vòng đời của nó. Thực tế ảo (VR) ngày càng phổ biến trong việc hình dung thiết kế cấu trúc và không gian nội thất từ nhiều góc độ khác nhau.
Việc phối hợp các yếu tố khác nhau trong thiết kế đòi hỏi mức độ giao tiếp chuyên môn cao, bao gồm việc sử dụng công nghệ máy tính tiên tiến như BIM (Mô hình Thông tin Xây dựng), CAD và các nền tảng công nghệ đám mây.
Quyền và nghĩa vụ
Các quyền và nghĩa vụ của kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề được quy định chi tiết tại Điều 32 của Luật Kiến trúc năm 2019, có hiệu lực từ ngày 01/7/2020, như sau:
Quyền lợi của kiến trúc sư được đảm bảo:
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có quyền theo quy định tại khoản 1 Điều 32 của Luật Kiến trúc 2019 như dưới đây:
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề được quyền thực hiện các dịch vụ thiết kế kiến trúc.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ theo các quy định hiện hành về sở hữu trí tuệ.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có quyền yêu cầu chủ đầu tư cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết cho nhiệm vụ thiết kế.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có quyền yêu cầu chủ đầu tư và nhà thầu thực hiện chính xác các thiết kế kiến trúc đã được phê duyệt.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có quyền từ chối thực hiện những yêu cầu của chủ đầu tư nếu yêu cầu đó trái với pháp luật.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có quyền từ chối nghiệm thu những công trình hoặc phần công trình không đạt yêu cầu thiết kế đã được phê duyệt, hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có quyền yêu cầu chủ đầu tư thực hiện đúng các điều khoản của hợp đồng đã ký kết.
Các nghĩa vụ của kiến trúc sư cần thực hiện bao gồm:
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề phải tuân thủ các nghĩa vụ quy định tại khoản 2 Điều 32 Luật kiến trúc 2019 như sau:
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề cần tuân thủ Quy tắc ứng xử nghề nghiệp đối với các hoạt động hành nghề kiến trúc.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề phải liên tục cập nhật và phát triển kỹ năng nghề nghiệp của mình.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề có trách nhiệm giám sát quá trình thi công xây dựng để đảm bảo thực hiện đúng theo thiết kế.
Kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề cần thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận với chủ đầu tư trong hợp đồng.
Theo quy định pháp luật, các kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề được hưởng quyền lợi và có nghĩa vụ như đã nêu. Họ cần đảm bảo quyền lợi của mình và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý yêu cầu.
Các lĩnh vực đào tạo và tu nghiệp
Có nhiều chuyên ngành Kiến trúc sư khác nhau dựa trên các lĩnh vực đào tạo và tu nghiệp đặc thù.
- Kiến trúc sư Quy hoạch Đô thị thường được đào tạo trong các chuyên ngành như Kiến trúc Quy hoạch, Kiến trúc Đô thị, hoặc các phân ngành liên quan đến Quy hoạch Đô thị, Kiến trúc Dân cư, và Công cộng.
- Kiến trúc sư Công nghiệp học tập trong các ngành như Kiến trúc Công nghiệp, Kiến trúc Công nghệ Kỹ thuật, hoặc có thể tham gia các khóa đào tạo bổ sung nếu đang là Kỹ sư Công nghiệp.
- Kiến trúc sư Công trình tham gia đào tạo trong các ngành liên quan đến Công trình Xây dựng tổng hợp.
- Kiến trúc sư Cảnh quan được đào tạo trong các ngành về Kiến trúc Cảnh quan, hoặc các phân ngành liên quan đến Cảnh quan, Đô thị, và Cảnh quan Xây dựng.
- Kiến trúc sư Nội thất học trong các ngành như Kiến trúc Nội thất, hoặc các phân ngành liên quan đến Nội thất và Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc Nội thất.