I. Giới thiệu về Nhà triết học Jean-Jacques Rousseau
Jean-Jacques Rousseau sinh ra tại Geneva, một thành phố kiêm quốc gia và là một phần của Liên minh Tin lành trong liên bang Thụy Sĩ. Từ năm 1536, Geneva đã trở thành quốc gia Huguenot và là trung tâm của thần học Calvin. Ông cố của Rousseau, Didier, một nhà buôn sách, đã phải trốn khỏi sự truy bức của Công giáo Pháp và định cư ở Geneva vào năm 1549, nơi ông trở thành một thương gia buôn rượu.
Rousseau, sinh năm 1712 tại Geneva trong một gia đình thợ đồng hồ, có ông nội là người Pháp. Mẹ ông qua đời sớm, trong khi cha ông ít quan tâm đến việc giáo dục con cái. Do đó, khi 16 tuổi, Rousseau đã rời Geneva, đi lang thang khắp Thụy Sĩ, Italia, và Pháp, làm nhiều công việc khác nhau để kiếm sống, bao gồm cả việc làm hầu bàn. Trong thời gian này, ông đã đam mê nghiên cứu triết học và nghệ thuật, kết bạn với Diderot và tham gia vào nhóm biên soạn Bách khoa toàn thư. Từ năm 1770, Rousseau sống độc thân tại Pháp cho đến khi qua đời. Ông là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như 'Suy diễn về nguồn gốc và cơ sở của sự bất bình đẳng' (1755) và 'Bàn về khế ước xã hội' (1761).
Tại Geneva, lý thuyết cho rằng thành phố được điều hành một cách dân chủ bởi các 'công dân' nam giới có quyền bầu cử. Tuy nhiên, nhóm này chỉ là thiểu số so với số lượng người nhập cư. Những người này được gọi là 'cư dân', trong khi những người khác được coi là 'người địa phương' và không có quyền bầu cử. Trên thực tế, thành phố Geneva lúc bấy giờ được cai trị bởi một hiệp hội gồm vài gia đình giàu có gọi là 'Hội đồng Hai Trăm'. Các gia đình này ủy quyền cho một nhóm 25 thành viên quản trị, gọi là 'Tiểu Hội đồng', từ chính các gia đình đó.
Tại Geneva, đã xảy ra nhiều cuộc tranh luận chính trị, bao gồm cả những thương nhân tham gia. Nhiều cuộc thảo luận tranh cãi về tính hợp pháp của quyền lực các Hội đồng, thường bị giới cầm quyền coi thường. Vào năm 1707, nhà cải cách dân chủ Pierre Fatio đã chỉ trích rằng 'quyền lực tối cao mà không có hành động cụ thể chỉ là ảo tưởng'. Fatio sau đó bị xử án và bị bắn theo lệnh của Tiểu Hội đồng. Cha của Jean-Jacques Rousseau, Isaac, lúc đó không có mặt tại thành phố, nhưng ông nội của Rousseau đã ủng hộ Fatio và phải chịu hậu quả.
Ngôi nhà nơi Jean-Jacques Rousseau ra đời tọa lạc tại số 40, Grand Rue. Việc buôn bán đồng hồ đã trở thành truyền thống gia đình khi cha của Rousseau, ông Isaac, chuyển đến Geneva. Isaac đã kế thừa doanh nghiệp của ông và ông nội mình, ngoại trừ một thời gian ngắn làm vũ sư. Dù không nổi bật trong giới nghệ sĩ, Isaac được giáo dục chu đáo và yêu âm nhạc. Rousseau đã viết rằng: 'Với tư cách là một thợ sửa đồng hồ ở Geneva, tôi có thể được giới thiệu ở bất kỳ đâu, trong khi một thợ sửa đồng hồ ở Paris chỉ phù hợp để nói chuyện về đồng hồ'. Vào năm 1699, Isaac đã dính vào một vụ bê bối chính trị khi cãi vã với một sĩ quan người Anh, người sau đó đã rút kiếm dọa ông. Sau khi các quan chức địa phương can thiệp, Isaac bị trừng phạt vì Geneva rất coi trọng các mối quan hệ với sức mạnh nước ngoài.
Jean-Jacques Rousseau rời Geneva vào năm 1728 sau nhiều năm học nghề thư ký và đến Paris vào năm 1742. Ông làm thư ký cho Đại sứ Pháp tại Venezia từ 1743-1744. Sau đó, ông trở về Pháp và có năm con với Thérèse Levasseur, nhưng tất cả đều bị gửi vào trại trẻ mồ côi. Trong thời gian này, ông kết bạn với Diderot và đóng góp cho Bách khoa toàn thư với các bài viết về âm nhạc và bài viết quan trọng nhất về kinh tế chính trị vào năm 1755.
Vào năm 1754, Jean-Jacques Rousseau trở lại Geneva và bắt đầu viết tác phẩm 'Đối thoại về Nguồn gốc và Cơ sở của Sự Bất bình đẳng của Con người' vào năm 1755. Sau khi viết nhiều tiểu thuyết chỉ trích tôn giáo, ông bị buộc phải di chuyển đến Bern và Môtiers (Thụy Sĩ), nơi ông viết 'Đề án Hiến pháp cho đảo Corse' và tiếp tục tị nạn với triết gia David Hume tại Anh. Ông trở về Pháp vào năm 1767 và kết hôn với Thérèse vào năm 1768. Đến năm 1770, ông trở lại Paris và tiếp tục viết, nhưng các tác phẩm của ông chỉ được xuất bản sau khi ông qua đời do xuất huyết não vào ngày 2 tháng 7 năm 1778.
Quan điểm về giáo dục của Rousseau được trình bày trong tác phẩm 'Émile' (Ê-min), một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của ông.
Trong 'Émile', Rousseau phân chia quá trình giáo dục thành ba giai đoạn: giai đoạn đầu tiên từ khi sinh đến 12 tuổi, nơi giáo dục mang tính tự nhiên; giai đoạn thứ hai từ 12 đến 16 tuổi, khi lý trí bắt đầu phát triển; và giai đoạn cuối cùng từ 16 tuổi trở đi, khi trẻ em chuyển mình thành người trưởng thành. Ông tin rằng mục tiêu của giáo dục là học cách sống, và điều này có thể đạt được khi có sự hướng dẫn từ người khác để có một cuộc sống tốt đẹp.
Tuy nhiên, quan điểm của Rousseau về giáo dục trẻ em nữ có sự khác biệt. Sophie, bạn gái của Émile, được giáo dục để vâng lời chồng, trong khi Émile được giáo dục để tự quyết định cuộc sống của mình.
II. Tác phẩm 'Émile hay là về giáo dục' (Émile ou de l'éducation)
1. Giới thiệu về tác phẩm 'Émile hay là về giáo dục' (Émile ou de l'éducation)
'Émile hay là về giáo dục' (Émile ou de l'éducation) là sự kết hợp tinh tế giữa văn học và triết học. Như tiêu đề đã chỉ ra, đây là một công trình nghiên cứu về giáo dục, hay chính xác hơn, là một nghiên cứu về 'nghệ thuật hình thành con người'. Nó cũng có thể được xem như một tiểu thuyết xã hội - sư phạm với nhân vật chính là cậu bé Émile. Mục tiêu duy nhất trong việc giáo dục Émile là đào tạo một con người tự do, có khả năng tự bảo vệ chống lại mọi sự áp đặt cưỡng bức; để đạt được điều này, cần phải coi trẻ em như một sinh thể tự do, tôn trọng sự tự do của chúng. Tuy nhiên, một hiểu lầm nghiêm trọng thường xảy ra khi cho rằng việc tôn trọng nhu cầu tự nhiên của trẻ (với tự do là nhu cầu cơ bản nhất) đồng nghĩa với việc thỏa mãn các ham muốn và sở thích thất thường của chúng.
Theo Bách khoa toàn thư Việt Nam, nhà triết học Jean-Jacques Rousseau đã chỉ trích nền giáo dục đương thời vì đã đàn áp nhân cách của trẻ, thậm chí dùng cả hình phạt thân thể. Rousseau cho rằng bản tính con người vốn thiện, nhưng xã hội bất bình đẳng đã làm suy yếu bản tính đó, vì vậy cần xây dựng một nền giáo dục mới, phù hợp với thiên nhiên và bản chất vốn có của con người. Nhân vật chính trong tác phẩm là Émile, người nhận được một nền giáo dục toàn diện, trong đó thầy giáo tôn trọng phẩm giá của học trò và giáo dục bằng sự thuyết phục.
Tác phẩm này thể hiện tình yêu thương trẻ em, tinh thần dân chủ và chủ nghĩa nhân văn, đồng thời tôn trọng tự do và phẩm giá con người. Tư tưởng giáo dục của Jean-Jacques Rousseau đã ảnh hưởng đến các đề án cải cách giáo dục quốc dân của Pháp trong thời kỳ Cách mạng 1789 và ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng - nhà giáo dục, chẳng hạn như J. H. Pestalozzi, A. S. Makarenko, J. Dewey…
Vậy, 'Émile hay là về giáo dục' (Émile ou de l'éducation) được nhà triết học Jean-Jacques Rousseau phân chia thành các giai đoạn như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong các phần tiếp theo.
2. Giai đoạn đầu tiên - từ khi mới sinh đến năm hai tuổi
Theo quan điểm của Jean-Jacques Rousseau, giai đoạn đầu tiên của giáo dục, từ khi mới sinh đến hai tuổi, đứa trẻ cần được chăm sóc để phát triển thể chất một cách tự nhiên.
Ông cho rằng việc ngay khi đứa trẻ vừa chào đời, người ta đã vội vàng bó buộc nó vào tã, rồi khi lớn hơn thì nhốt nó vào các phương tiện tập bò, tập đi, hay giam cầm nó trong các không gian chật hẹp thay vì cho phép nó tự do khám phá thiên nhiên, sau đó lại bắt ép nó học những lý luận khô khan, là hành động hoàn toàn trái tự nhiên. Đây là một cách giáo dục tàn nhẫn, 'đánh đổi hiện tại để chuẩn bị cho một tương lai mơ hồ, gông cùm đứa trẻ bằng đủ loại xiềng xích và làm cho nó khổ sở để đạt được một thứ hạnh phúc mà nó có thể không bao giờ được hưởng'.
Hình ảnh đứa trẻ tự do ít khóc hơn so với đứa trẻ bị bó buộc trong tã nịt nhấn mạnh tự do như bản năng tự nhiên của con người. Hành động của người nuôi dưỡng chỉ nên giúp đứa trẻ khi nó khóc vì nhu cầu tự nhiên thực sự, để tránh việc làm cho trẻ trở thành nô lệ ngay từ khi mới sinh. Việc chăm sóc thân thể, việc di chuyển của trẻ nên được thực hiện trong điều kiện tự nhiên nhất có thể, giảm thiểu sự can thiệp bằng các phương tiện nhân tạo, điều này giúp trẻ phát triển sức khỏe tốt và thích nghi với môi trường xung quanh. Việc quen dần với các yếu tố như bóng tối hay hình thù lạ lẫm sẽ giúp trẻ bớt sợ hãi, làm quen với tự do và tự chủ hơn.
3. Giai đoạn từ hai tuổi đến mười hai tuổi
Tiếp theo giai đoạn đầu, theo Jean-Jacques Rousseau, giai đoạn tiếp theo là từ hai tuổi đến mười hai tuổi.
Trong giai đoạn này, trẻ em chưa đủ khả năng lý luận để tiếp thu những lý thuyết phức tạp hay các bài giảng về bổn phận. Việc giáo dục bằng lý luận sẽ chỉ khiến trẻ cảm thấy nhàm chán và mất tự do. Cách tiếp cận đúng đắn là không ra lệnh hay tạo ra cảm giác rằng người lớn có quyền uy đối với trẻ. Thay vào đó, nên khuyến khích trẻ tự khám phá và hiểu biết về thế giới qua trải nghiệm của chính mình.
Chẳng hạn, thay vì giam giữ trẻ trong không gian chật hẹp, hãy để trẻ tự do khám phá không gian rộng lớn như cánh đồng, nơi trẻ có thể ngã đau hàng trăm lần nhưng học được cách đứng dậy. Nếu trẻ làm vỡ cửa kính, thay vì la mắng, hãy để trẻ cảm nhận sự khó chịu từ việc thiếu cửa sổ. Việc học chữ cũng không nên bị ép buộc; để trẻ tự nhận thấy những cơ hội bị bỏ lỡ vì không biết đọc chữ, từ đó sẽ tự tìm cách học hỏi.
Như vậy, quan niệm về tự do trong giáo dục của Jean-Jacques Rousseau được khẳng định rõ ràng: trẻ được tự do hành động trong khuôn khổ quy định, chứ không phải tự do vô hạn. Trẻ không bị ép buộc bởi lệnh của người khác mà hành động theo quy luật khách quan. Sự phụ thuộc vào quy luật tự nhiên không làm mất đi sự tự do của con người, mà chỉ có sự phụ thuộc vào ý muốn không công bằng của người khác mới làm cho con người trở thành nô lệ.
Jean-Jacques Rousseau viết: 'Chúng ta không nên can thiệp vào việc giáo dục trẻ khi không thể chỉ dẫn rõ ràng các quy định 'có thể' và 'không thể'. Phải giúp trẻ hiểu rằng những yêu cầu của tự nhiên và sự cần thiết đến từ các sự vật, không phải từ ý muốn bất thường của con người.'
Từ góc nhìn của trẻ, mọi người đều bình đẳng, nhưng trẻ chưa đủ khả năng lý luận để hiểu sự phân biệt trong xã hội. Tuy nhiên, trẻ có thể nhận thức được những gì thuộc về mình và những gì không. Do đó, giáo dục về mối quan hệ xã hội cần bắt đầu từ khái niệm quyền sở hữu. Ví dụ, Émile - nhân vật hư cấu của Rousseau - làm việc chăm chỉ trong công việc đồng áng, và khi công sức của em bị cướp đi, em sẽ cảm nhận được nỗi bất công trong trái tim non nớt của mình.
Nhằm giúp trẻ cảm thấy tự do và hào hứng trong quá trình học tập, Jean-Jacques Rousseau đề xuất phương pháp 'học qua chơi, chơi qua học'. Ông tin rằng việc để trẻ tự mình khám phá thế giới tự nhiên sẽ kích thích sự sáng tạo và khả năng tự chủ của chúng, đồng thời giúp trẻ phát triển thể chất và thích ứng với môi trường thiên nhiên - điều này rất quan trọng cho cuộc sống và công việc sau này của trẻ.
4. Nguyên tắc giáo dục trẻ từ mười một đến mười lăm tuổi
Nguyên tắc cơ bản của giáo dục trong giai đoạn từ mười một đến mười lăm tuổi là giúp trẻ hiểu được ý nghĩa của 'lợi ích'. Từ giai đoạn này, câu hỏi 'Cái đó có ích gì?' trở thành yếu tố quyết định cho hành vi của trẻ, tạo ra động lực và sự quan tâm của trẻ đối với việc học, đồng thời tránh sự nhàm chán và thiếu hứng thú với các môn học.
Trong các cuốn sách, chỉ có 'Robinson Crusoe' là đáng đọc nhất, vì nó cung cấp cho trẻ một đề tài thú vị mà chúng có thể liên hệ với thế giới xung quanh. Nói cách khác, giáo dục cần phải xuất phát từ lợi ích của trẻ, không phải từ các mục tiêu lý tưởng không thực tế.
Jean-Jacques Rousseau đã chọn nghề mộc cho Emile, một nghề lao động vất vả nhưng lại ít mang lại thu nhập. Mục đích của việc chọn nghề này là để Emile học được 'nghề làm người'. Ông cho rằng nghề mộc, nếu không bị thành kiến, là một nghề quan trọng và đáng kính, giúp con người yêu lao động, vượt qua khó khăn và tạo sự đồng cảm với người nghèo. Rousseau rất tâm đắc với phần này, vì nó gợi nhớ lại những khó khăn trong đời ông và phản ánh tầm quan trọng của người lao động trong xã hội.
5. Giai đoạn từ 15 đến 18 tuổi
Theo Jean-Jacques Rousseau, trong giai đoạn từ 15 đến 18 tuổi, việc giáo dục của Emile tập trung vào việc hình thành đạo đức và tôn giáo dựa trên những cảm xúc tự nhiên. Điều này có nghĩa là nuôi dưỡng lòng từ bi, sự trắc ẩn, lòng nhân ái và những phẩm chất dịu dàng mà con người bẩm sinh yêu thích, đồng thời loại bỏ các thói hư tật xấu như ghen tị, tham lam và độc ác có thể bị xã hội ảnh hưởng. Nguyên tắc giáo dục trong giai đoạn này là phát triển những đặc điểm tự nhiên của con người, loại bỏ các ảnh hưởng tiêu cực từ xã hội.
Jean-Jacques Rousseau cho rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng, và không ai sinh ra với quyền lực hay sự vĩ đại đặc biệt nào. Tất cả đều bắt đầu cuộc đời trong trạng thái trần truồng và nghèo khổ, phải đối mặt với đau khổ, nỗi buồn, tai ương, và cuối cùng là cái chết. Đây là thực trạng của con người mà không ai có thể tránh khỏi.
Ngoài ra, bản chất con người vốn vị kỷ, chỉ cảm thấy liên kết với người khác khi nhận thức được nỗi đau hơn là niềm vui, và thường chỉ thương xót người khác khi bản thân họ không cảm thấy được miễn trừ khỏi khổ đau.
Những quan điểm về tự do, công lý và tinh thần đấu tranh vì người nghèo bị áp bức được Rousseau thể hiện qua những lý luận cách mạng đầy nhiệt huyết: 'Tại sao các vua chúa không cảm thấy thương xót cho dân chúng? Bởi vì họ tin rằng mình không bao giờ là dân thường. Tại sao những người giàu có lại tàn nhẫn với người nghèo? Bởi vì họ cho rằng mình không bao giờ rơi vào tình trạng của người nghèo. Quan niệm cho rằng hạnh phúc và khổ đau của con người là điều không thể thay đổi là sai lầm nghiêm trọng, vì nó khiến cho mọi người chấp nhận tình trạng của mình mà không tìm cách thay đổi: người nô lệ vẫn bị áp bức, người tật nguyền vẫn chịu đau khổ, kẻ ăn mày vẫn phải chết mà không có cơ hội thay đổi số phận.'
Do đó, để dẫn dắt thanh niên đến lòng nhân đạo, cần phải giúp họ nhận ra sự đau khổ của số phận và hiểu rằng họ cũng có thể rơi vào hoàn cảnh của những kẻ không may. Cần dạy trẻ rằng tất cả mọi người đều bình đẳng, bất kể giai cấp, và 'nhân dân là nền tảng của nhân loại, mọi thứ không thuộc về nhân dân đều không quan trọng... những giai cấp đông đảo nhất đáng được kính trọng nhất.' Tình yêu con người không nên chỉ giới hạn trong một cộng đồng nhỏ mà phải mở rộng ra tinh thần nhân loại chung, nghĩa là phải dạy cho trẻ yêu thương tất cả mọi người. Cuối cùng, Emile đã chọn 'tôn giáo tự nhiên' sau khi được tự do nghe Đức Cha trình bày quan điểm về Thượng đế. Đây là điểm đặc biệt trong quan niệm giáo dục tôn giáo của Rousseau, khác biệt với việc nhồi nhét các thuyết giáo và tín điều.
Khi Emile trưởng thành, theo Jean-Jacques Rousseau, anh là hình mẫu lý tưởng mà ông mong muốn: 'tự chủ trong hành động của mình, với thái độ tự tin, không phải sự phục tùng hèn hạ hay thái độ kiêu ngạo của một người có quyền lực. Emile không làm nô lệ cho ai và cũng không bắt ai làm nô lệ cho mình. Anh yêu hòa bình, đau khổ khi người khác đau khổ, khao khát hạnh phúc và mong muốn góp phần tạo ra hạnh phúc cho mọi người. Emile quan tâm đến những người kém may mắn và không bao giờ thờ ơ với những cách giúp họ vượt qua khổ đau.' Emile gặp Sophie, người cũng được giáo dục theo phương pháp tương tự, và tình yêu của họ dẫn đến hôn nhân. Cả hai đều sẵn sàng bước vào xã hội mà không sợ bị xã hội thay đổi. Họ có thể trở thành những tác nhân quan trọng trong việc cải tạo xã hội.
Khi so sánh với các nhà triết học trước Rousseau như Rabelais và Montaigne, ta thấy họ cũng đã chỉ trích việc tạo ra mẫu người nô lệ cho nhà thờ và Nhà nước phong kiến, đồng thời thúc đẩy cải cách xã hội thông qua cá nhân. Tuy nhiên, vì sống trong bối cảnh lịch sử khác, lý luận giáo dục của Rousseau vẫn có nhiều điểm khác biệt so với các bậc tiền bối. Mặc dù ông tiếp thu nhiều từ Rabelais và Montaigne về quan điểm nhân văn trong giáo dục, Rousseau nhấn mạnh sự tự do, không bị gò bó và cưỡng ép, kết hợp học tập với hành động, và hướng đến việc sống theo quy luật tự nhiên của bản chất con người. Rabelais phản đối chính sách ngu dân bằng cách tập trung vào trí dục và đào tạo kiến thức rộng rãi, trong khi Montaigne nhấn mạnh 'nghệ thuật sống' và giải quyết nhiệm vụ khôi phục hòa bình trong thời đại chiến tranh. Locke đi sâu vào chi tiết, phát triển con người toàn diện nhưng tập trung vào quý tộc và tư sản. Rousseau, ngược lại, nhắm đến mọi công dân với mục tiêu 'học làm người', sống theo phương châm tự do, bình đẳng và bác ái. Lý luận giáo dục của Rousseau cũng có những yếu tố không tưởng và bất cập.
III. Kết luận
Như vậy, “Émile hay là về giáo dục” của Jean-Jacques Rousseau vẫn là một tác phẩm được đọc và phổ cập rộng rãi về giáo dục. Ví dụ, tại Nhật Bản, tất cả giáo viên mầm non đều phải đọc cuốn sách này trước khi bắt đầu công việc của mình.
Mytour (Biên soạn và tổng hợp).