
Đàn Dulcimer châu Âu | |
Nhạc cụ dây | |
---|---|
Tên khác | Cimbalom Dulcimer Four-hammer dulcimer Hammer dulcimer de: Hackbrett it: Salterio es: Dulcémele pl: Cymbały fa: Santoor, Santur uk: Tsymbaly fr: Tympanon zh: Dương cầm ko: Yanggeum kh: ឃឹម Khim vi: Tam Thập Lục th: ขิม Khim |
Loại | Percussion instrument (Chordophone), String instrument |
Phân loại của Hornbostel–Sachs | 314.122-4 (Simple chordophone sounded by hammers) |
Phát triển bởi | Antiquity |
Đàn tam thập lục, còn gọi là Dương cầm, là một nhạc cụ truyền thống có hình dạng giống hình thang, thuộc nhóm nhạc cụ gõ dây trong dàn nhạc dân tộc Việt Nam. Nhạc cụ này được chuyển giao từ phương Tây vào khu vực Châu Á, và đã được điều chỉnh về kích thước, cấu tạo và hệ thống dây để phù hợp với truyền thống âm nhạc của từng quốc gia. Đàn có 36 dây, vì vậy được gọi là Tam Thập Lục. Hiện nay, đàn đã được cải tiến để mở rộng âm vực bằng cách tăng kích thước hộp đàn và thêm dây, mở rộng âm vực từ 3,5 tới 4 quãng tám.
Đàn Tam Thập Lục ở Việt Nam có nguồn gốc từ đàn Yangqin của Trung Quốc. Tên gốc của nó trong tiếng Hán là Dương cầm (揚琴), và trong tiếng Hán - Hàn là Yanggeum (양금), mang ý nghĩa là âm nhạc của sự tán dương, hoan nghênh. Nó không nên bị nhầm lẫn với đàn piano của phương Tây, thường gọi là dương cầm.
Xuất xứ
Đàn Tam Thập Lục tại Việt Nam, cũng như ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan và nhiều quốc gia khác trong khu vực Châu Á, có nguồn gốc từ Ba Tư. Nguyên thủy, nó được gọi là santur và đã được chế tác từ thế kỷ XII. Vào thế kỷ XVIII, santur bắt đầu xuất hiện tại Triều Tiên, Trung Quốc và Đông Nam Á. Thời kỳ nhà Minh, đàn Santur đã vào Trung Quốc và trở nên phổ biến, sau này được phát triển thành một nhạc cụ truyền thống gọi là Dương cầm. Nó từng được chơi trong các buổi lễ cung đình và hiện nay, Dương cầm (tam thập lục Trung Quốc) có thể chơi được hầu hết các bản nhạc.
Đàn Tam Thập Lục được đưa vào Việt Nam vào những năm 60 qua cộng đồng người Hoa tại khu vực Chợ Lớn, Sài Gòn.
Nhạc cụ này rất phổ biến ở các quốc gia Trung Á. Nó không chỉ được mang vào Trung Quốc qua con đường tơ lụa dưới tên gọi Dương cầm, mà còn được sử dụng rộng rãi ở các nước phương Tây trong thời kỳ Trung cổ và đến nay. Ở mỗi quốc gia, đàn có tên gọi khác nhau, chẳng hạn như:
Ba Tư, Syria & Ả Rập: Santũr, Santari, Santuri, Santir, Suntur, Santouri, Sandouri, Santoor
Mông Cổ: Yoochir
Triều Tiên: Yanggeum (양금)
Thái Lan: Khim (ขิม)

Campuchia: Khum (ឃឹម)
Ấn Độ: Santoor (সন্তুর)
Anh, Hoa Kỳ: Hammered Dulcimer
Các quốc gia phương Tây: Cimbalom, Cimbál, Cymbalom, Cymbalum, Tambal, Tsymbaly, v.v…
Cấu tạo và cách chơi
Concertino for Santur and Orchestra, by Faramarz Payvar and Hossein Dehlavi.
| |
Trục trặc khi nghe tập tin âm thanh này? Xem hướng dẫn. |
Đàn Tam Thập Lục có khả năng độc tấu, hòa tấu và đệm rất đa dạng. Tuy nhiên, ban đầu, đàn ít được biết đến trong cộng đồng Việt Nam vì kích thước lớn, nặng và quá trình học đòi hỏi thời gian dài và sự kiên trì. Trước đây, đàn chủ yếu xuất hiện ở các nhà hát và dàn nhạc truyền thống chuyên nghiệp với số lượng hạn chế. Hiện nay, đàn đã phát triển hơn, số lượng nghệ sĩ chơi đàn cũng ngày càng tăng nhờ vào sự đặc biệt và hấp dẫn của nó.
Đàn Tam Thập Lục có hình thang cân, với mặt đàn bằng gỗ mềm hơi cong lên ở giữa và mặt đáy phẳng. Trên mặt đàn, có hai hàng cầu (ngựa đàn) được bố trí đối xứng theo hình thang của khung đàn và xếp so le để dễ dàng mắc dây. Khung đàn làm bằng gỗ cứng. Hàng trục bên phải dùng để mắc dây và có thể điều chỉnh cao độ, còn bên trái là hàng mắc gốc dây.
Các dây đàn được làm từ kim loại, với độ dài và độ dày tăng dần từ âm vực thấp đến cao. Mỗi nốt thường có 3 dây.
- Quãng trầm: Dây có lõi kim loại cơ bản được bao quanh bởi lớp xoắn chặt chẽ, tạo ra âm bass sâu lắng, ấm áp và vang vọng, mang đến cảm giác mạnh mẽ và hùng tráng.
- Quãng trung: Dây từ nốt đô đến nốt sol có lớp bọc nhưng mỏng hơn so với quãng trầm. Từ nốt la trở lên, dây kim loại không bọc mang lại âm thanh rõ ràng và đầy đặn.
- Quãng cao: Dây hoàn toàn bằng kim loại không bọc, cho âm thanh sắc nét, trong trẻo và chắc chắn.
Dây được nối vào hai trục, qua cầu ngựa và 'con lăn' - một miếng kim loại hình trụ cầu có thể lăn để điều chỉnh cao độ một cách dễ dàng.
Que đàn được làm từ tre, đầu que được gắn một miếng gỗ nhỏ hình bầu dục, bọc bằng thun hoặc cao su. Trong khi biểu diễn, nghệ sĩ dùng hai đầu que gõ vào dây đàn, tạo ra các âm thanh với nhiều kỹ thuật như: gõ đơn, gõ chồng âm - hòa âm, nẩy âm, reo dây, bịt tiếng, gẩy đuôi que...
- Erhu
- Pipa
- Zhongruan
- Liuqin
- Dizi