en.: flute, it.: flauto, fr.: flûte, de.: Flöte | ||||||
|
Mỗi loại sáo có âm thanh đặc trưng riêng, vì vậy nghệ sĩ thường lựa chọn sáo phù hợp với bản nhạc. Một số loại sáo hiện đại được trang bị thêm các lỗ bấm phụ trên thân, giúp dễ dàng chơi các nốt thăng/giáng hơn.
Sáo ngang chủ yếu được làm từ ống trúc, ống nứa, hoặc ống rùng, và đôi khi cũng có sáo làm từ kim loại hoặc gỗ. Thông thường, sáo ngang có một lỗ thổi và sáu lỗ bấm, cùng với một lỗ để dán màng hoặc lưỡi gà đồng (như trong sáo Trung Quốc), kèm theo các lỗ phụ để treo dây hoặc trang trí.
Lỗ âm cơ bản là lỗ cuối cùng của ống sáo, tạo ra âm trầm khi tất cả các lỗ bấm đều bị bịt kín. Âm trầm này giúp xác định loại sáo. Một số sáo có thể không có lỗ âm cơ bản nếu bị cắt bỏ ở vị trí đó. Trong trường hợp này, người ta dựa vào đầu lỗ của ống sáo để xác định lỗ âm cơ bản. Tùy theo loại sáo, lỗ âm này có thể có hoặc không.
Sáo ngang thường có khả năng phát ra âm thanh trong khoảng hai quãng tám. Dù là sáo với âm thấp hay cao, âm sắc của nó đều trong trẻo và vui tươi, gợi nhớ đến cảnh đồng quê. Tuy nhiên, sáo cũng có thể được dùng để diễn tả những giai điệu buồn bã.
Khi thổi sáo, nghệ sĩ thường sử dụng các kỹ thuật như rung lưỡi, đánh lưỡi (đơn, kép, tam) hoặc phương pháp phi (rung lưỡi truyền thống). Họ cũng có thể thực hiện các kỹ thuật như nhấn hơi, luyến hơi, vuốt hơi, âm bội và ngón vỗ.
Đôi nét về lịch sử
Cây sáo cổ nhất được phát hiện có thể là một mảnh xương đùi gấu hoang với hai đến bốn lỗ, tìm thấy tại Divje Babe ở Slovenia, có niên đại khoảng 43.000 năm trước. Tuy nhiên, phát hiện này còn gây tranh cãi. Vào năm 2008, một cây sáo khác với niên đại ít nhất 35.000 năm trước đã được tìm thấy trong hang Hohle Fels gần Ulm, Đức. Cây sáo này có ống ngậm hình chữ V và làm từ xương cánh kền kền. Các nhà nghiên cứu công bố phát hiện này trên tạp chí Nature vào tháng 8 năm 2009, đánh dấu phát hiện nhạc cụ lâu đời nhất cho đến khi một cây sáo khác được tìm thấy trong hang Geißenklösterle với niên đại từ 42.000 đến 43.000 năm, chứng tỏ nó còn lâu đời hơn.
Cây sáo, được phát hiện trong hang Hohle Fels, nằm gần các di tích khác như Sao Kim của Hohle Fels và các chạm khắc cổ xưa nhất của con người. Khi công bố, các nhà nghiên cứu cho rằng phát hiện này chứng minh sự tồn tại của một truyền thống âm nhạc vững chắc vào thời điểm con người hiện đại đến châu Âu. Phát hiện này cũng có thể giải thích 'khoảng cách nhận thức và hành vi' giữa người Neanderthal và người hiện đại sớm.
Một cây sáo ba lỗ dài 18,7 cm làm từ ngà voi, khai quật tại hang Geißenklösterle gần Ulm ở phía nam nước Đức, có niên đại khoảng 30.000 đến 37.000 năm trước, được phát hiện vào năm 2004. Hai cây sáo khác làm từ xương thiên nga được khai quật cách đây một thập kỷ tại cùng hang động ở Đức, với niên đại khoảng 36.000 năm trước, là những nhạc cụ cổ xưa nhất đã biết.
Sáo xương, làm từ xương cánh của hạc, có thể chơi được. Trong giai đoạn đầu của Giả Hồ, chỉ có hai loại sáo, tứ cung và ngũ cung. Trong giai đoạn giữa, Trung Quốc đã phát triển thêm một số loại sáo, đặc biệt là một cặp sáo lục cung. Một chiếc sáo trong cặp đã bị hỏng, trong khi chiếc còn lại dường như được chế tạo lại để phù hợp với âm thanh của chiếc đầu tiên. Ở giai đoạn cuối, sáo thất cung trở nên phổ biến.
Cơ chế phát âm
Khi thổi sáo, luồng không khí trong ống sáo dao động và tạo ra âm thanh. Âm thanh đó sẽ cao hay thấp tùy thuộc vào khoảng cách từ miệng sáo đến lỗ mở mà ngón tay vừa mở.
*Chú ý: ngón tay được tính từ lỗ thổi (được hiểu là lỗ số 0).
Dùng sáu ngón tay để bịt kín sáu lỗ, thổi nhẹ để phát ra nốt Đô.
Mở ngón tay thứ sáu, thổi nhẹ để phát ra nốt Rê.
Mở ngón tay thứ năm, thổi nhẹ để phát ra nốt Mi.
Mở ngón tay thứ tư, thổi nhẹ để phát ra nốt Fa.
Mở ngón tay thứ ba, thổi nhẹ để phát ra nốt Sol.
Mở ngón tay thứ hai, thổi nhẹ để phát ra nốt La.
Mở ngón tay cuối cùng, thổi nhẹ để phát ra nốt Si.
Ngoài việc thổi sáo bằng miệng, một số người, bao gồm cả những người thuộc các dân tộc khác nhau, người khuyết tật, hoặc nghệ sĩ, còn chơi sáo bằng mũi, điều này rất đặc biệt và không phải ai cũng có thể thực hiện được.
Các loại sáo
Dựa vào phương pháp thổi, sáo được chia thành hai loại: sáo ngang và sáo dọc. Mỗi loại có sự phong phú riêng tùy theo quốc gia và khu vực. Trong đó, sáo ngang thường phổ biến và đa dạng hơn.
Hiện nay, có nhiều loại sáo thổi theo hướng ngang trên toàn thế giới, bao gồm các tên gọi sau đây:
- Piccolo: sáo nhỏ, phát ra âm thanh rất cao.
- Pipeau: sáo đơn giản với 6 lỗ.
- Syrinx: hay còn gọi là Sáo thần Păng hoặc sáo ống (pan flute), là loại sáo ghép giống như khèn bè của các dân tộc Đông Nam Á.
- Double flute: sáo đôi hay sáo kép, yêu cầu thổi hai ống cùng lúc.
- Mirliton: sáo sậy cho trẻ em, đầu sáo được bịt bằng vỏ mỏng của củ hành.
- Galoubet: sáo có 3 lỗ.
Hiện tại, sáo ngang trong các dàn nhạc có ba loại chính: sáo ngang tông Do (tiêu chuẩn), sáo ngang tông Re giáng (cao hơn nốt viết ½ cung) và sáo ngang tông Mi giáng (cao hơn nốt viết 1 cung ½). Sáo ngang tông Do thường dùng trong dàn nhạc giao hưởng, trong khi hai loại còn lại thường được sử dụng trong dàn kèn của các đoàn quân nhạc.
Kỹ thuật chơi sáo ngang rất linh hoạt, cho phép chạy nhanh và phù hợp với nhiều kiểu viết nhạc khác nhau. Tuy nhiên, sáo ngang tiêu tốn nhiều hơi, do đó câu nhạc thường không nên quá dài và cần lưu ý để có chỗ lấy hơi.
Nhóm nhạc cụ này còn bao gồm piccolo flute và alto flute.
So sánh sáo ngang và sáo dọc (ở Việt Nam)
Tại Việt Nam, sáo phổ biến là loại sáo 6 lỗ bấm, với 1 lỗ thổi, 1 lỗ âm cơ bản và 2 lỗ để treo dây hoặc định âm, có âm vực rộng 2 quãng tám. Loại sáo này thường được chế tác từ trúc hoặc nứa theo hệ thất cung. Một số phiên bản cải tiến có thêm nhiều lỗ bấm để chơi các nốt thăng/giáng. Ngoài ra, còn có sáo dọc, sử dụng đầu ngậm để thổi, giúp kiểm soát luồng hơi vào thân sáo dễ hơn so với sáo ngang.
Vào giữa thế kỷ 20, nhạc sĩ Xuân Lôi, anh trai của nhạc sĩ Xuân Tiên, đã phát minh ra các loại sáo 10 và 13 lỗ để đáp ứng yêu cầu của nhạc Việt Nam hiện đại, nhằm biểu diễn đúng các cung bậc âm nhạc phương Tây.
Tháng 10 năm 2022, Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam cấp Bằng độc quyền giải pháp hữu ích số 2989 cho Sáo cải tiến của ông Đặng Viễn Phương. Sáo cải tiến này có thiết kế mới cho vị trí các lỗ thổi, cho phép chơi 12 nốt trong một bát độ dễ dàng hơn.
Recorder
Recorder là một loại sáo dọc thuộc nhóm nhạc cụ gỗ, rất phổ biến ở châu Âu. Nó nổi bật với việc dễ thổi và tiết kiệm hơi, cho phép kiểm soát luồng hơi tốt hơn so với sáo ngang. Có năm loại recorder: Sopranino, Soprano, Alto, Tenor và Bass. Recorder có hai phiên bản chính: sáo 6 lỗ và sáo 8 lỗ.
Dizi
Dizi (笛子, bính âm: dízǐ, Hán-Việt: địch tử, có nghĩa là cây sáo) còn được gọi là sáo Trung Quốc, là một nhạc cụ đặc trưng của Trung Quốc. Cấu tạo của Dizi bao gồm 6 lỗ bấm (có những phiên bản cải tiến với nhiều lỗ bấm hơn), 1 lỗ thoát âm và 2 lỗ để buộc dây trang trí, cũng có tác dụng định âm. Các lỗ bấm được thiết kế theo hệ Ngũ cung của âm nhạc Trung Quốc. Sáo Dizi có cách sử dụng khác biệt so với sáo của các quốc gia khác như Việt Nam hay Ấn Độ; Dizi không có nốt si mà thay vào đó là si giáng (4b), do đó nốt si thường thấp hơn 1/3 - 1/4 cung để đảm bảo độ chuẩn xác của si giáng. Đặc biệt, Dizi có một lỗ dán màng giữa lỗ thổi và các lỗ bấm để tạo âm vang, màng này có thể là lõi cây sậy hoặc giấy bóng mỏng. Dizi thường được quấn dây cước quanh thân để trang trí và cố định, thường được ghép từ 2 đoạn với các khớp nối có chạm khắc rồng hoặc hoa văn. Có hai loại nguyên liệu chính để làm Dizi: trúc đắng và trúc tím. Trúc đắng phổ biến hơn vì dễ kiếm và âm thanh tốt, trong khi trúc tím hiếm hơn và âm thanh có sự khác biệt riêng.
Bawu
Bawu (giản thể: 巴乌; phồn thể: 巴烏; bính âm: bāwū, Hán-Việt: ba ô) hay còn gọi là sáo Mèo Trung Quốc, xuất xứ từ tỉnh Vân Nam. Đây là một loại sáo dân tộc nhưng đã trở thành nhạc cụ tiêu chuẩn và phổ biến tại Trung Quốc, được dùng trong cả nhạc hiện đại và truyền thống. Bawu cũng được một số nhạc sĩ và nghệ sĩ phương Tây sử dụng.
Bawu có thiết kế đầu thổi kèm lưỡi gà bằng đồng và có 7 hoặc 8 lỗ bấm. Âm của sáo được xác định dựa trên lỗ bấm thứ 4 tính từ lỗ thổi xa nhất, không tính lỗ cuối cùng. Bawu thường được làm từ trúc hoặc gỗ.
Khi kết hợp hai thanh sáo với tông khác nhau, bạn sẽ có được bawu kép (hay còn gọi là sáo Mèo kép), cho phép tạo ra nhiều quãng âm hơn.
Ngoài ra còn có loại bawu dọc (hay còn gọi là sáo Mèo dọc), dựa trên nguyên lý của bawu thổi ngang, sáo Mèo và sáo bầu. Thay vì dùng cái bầu ốp lên, người ta thường sử dụng ống to hơn một chút, cấu tạo vẫn giống như sáo bawu, sáo Mèo và sáo bầu. Đầu thân bawu dọc gắn lam (lưỡi gà) bằng đồng. Bawu dọc có hai tone chính là C và D. Đầu thổi của bawu dọc tương tự như đầu thổi của sáo dọc Oboe trong nhạc giao hưởng phương Tây. Cả bawu và dizi đều được trang trí bằng dây đồng tâm kết.
Tiêu
Tiêu (giản thể: 箫; phồn thể: 簫; bính âm: xiāo) là một loại sáo trúc thổi dọc có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó cũng rất phổ biến ở Đông Á và được thế giới biết đến. Tiêu thường có hình dạng ống trụ tròn như sáo trúc thổi ngang, nhưng được sử dụng theo phương dọc và thổi dọc theo thân ống. Tiêu thường to và dài hơn sáo, nên âm thanh của nó trầm và mộc mạc hơn.
Tiêu còn được gọi là đỗng tiêu (giản thể: 洞箫; phồn thể: 洞簫; bính âm: dòngxiāo). Tên cổ của tiêu là thụ trúc địch (tiếng Trung: 豎竹笛; bính âm: shùzhúdí).
Ống tiêu có đường kính từ 17 mm đến 25 mm và dài từ 40 đến 50 cm. Đầu ống có thể được bịt kín bằng một mấu và khoét lỗ thổi ở một góc. Bên cạnh miệng ống, có một lỗ hình bán nguyệt để thổi. Nếu tiêu không có ấu đầu (vẫn rỗng suốt), người chơi phải dùng cằm để bịt kín đầu ống khi thổi qua lỗ thổi.
Lỗ âm cơ bản và lỗ treo (nếu có) thường nằm ở cuối ống tiêu. Tiêu có 6 lỗ bấm, với 5 lỗ khoét thẳng hàng với lỗ thổi và 1 lỗ ở mặt sau cho ngón cái của tay trái. Hai lỗ bấm phía sau là cần thiết vì ống tiêu dài và có đường kính rộng; để đạt âm thanh chính xác, các lỗ bấm phải được khoét cách xa nhau, nếu không, các ngón tay không đủ khả năng để bấm đúng cách nếu tất cả các lỗ đều nằm trên một hàng thẳng.
Sáo Mèo
Sáo Mèo là nhạc cụ truyền thống của người H'Mông ở miền Bắc Việt Nam và Trung Quốc. Đặc điểm nổi bật của sáo Mèo là lưỡi gà (hay còn gọi là lam) bằng đồng gắn ở đầu lỗ thổi, và có thêm một lỗ bấm nằm gần lỗ thổi. Phương pháp thổi sáo Mèo khác biệt so với sáo thông thường. Sáo Mèo ở Việt Nam được chia thành hai loại: sáo Mèo nam và sáo Mèo nữ, trong đó sáo Mèo nam có đường kính lớn hơn so với sáo Mèo nữ. Lam của sáo Mèo có nhiều kiểu dáng khác nhau, mỗi kiểu có ưu điểm và hạn chế riêng.
Sáo Mèo có âm thanh đặc trưng của vùng núi dân tộc. Tuy nhiên, việc chế tạo sáo Mèo khá khó khăn và tuổi thọ của nó không cao do lưỡi gà dễ hư hỏng và khó sửa chữa hoặc thay thế.
Sáo bầu
Sáo bầu (giản thể: 葫芦丝; phồn thể: 葫蘆絲; bính âm: húlúsī, Hán-Việt: hồ lô ti, nghĩa là tơ hồ lô, thể hiện âm thanh mượt mà như sợi tơ) hay còn gọi là sáo bầu tơ, là nhạc cụ của các dân tộc thiểu số Trung Quốc (như người A Xương, người Miêu), với nguồn gốc từ thời trước Công Nguyên. Sáo bầu có hình dạng quả bầu hồ lô, phần đầu dùng để thổi và phần đáy có gắn 3 cây sáo ngắn: một cây chính và hai cây phụ để tạo bè, cùng với 3 miếng lưỡi gà. Thân quả bầu đóng vai trò là hộp âm của sáo, có thể được trang trí bằng các hoa văn vẽ hoặc khắc.
Ống sáo chính của sáo bầu có 7 lỗ để bấm, trong khi hai ống phụ chỉ dùng để tạo hòa âm.
Sáo bầu có âm thanh nhỏ nhưng rất êm dịu.
Khlủi
Khlủi (tiếng Thái: ขลุ่ย) là loại sáo dọc truyền thống của Thái Lan. Công cụ này có nguồn gốc từ trước hoặc trong thời kỳ Sukhothai (1238-1583 SCN) cùng với nhiều nhạc cụ Thái khác. Tuy nhiên, nó chính thức được công nhận là nhạc cụ Thái bởi vua Trailokkanat (1431-1488), người đã xác định hình thức chính thức của nó. Khlủi không có lưỡi gà, thường làm từ tre, mặc dù cũng có thể làm từ gỗ cứng hoặc nhựa. Sau nhiều thế hệ phát triển, nó vẫn tồn tại đến ngày nay. Có ba loại khlủi phổ biến hiện nay là khlui phiang aw (khlủi phiềng au), khlui lib (khlủi líp) và khlui u (khlủi u).
Pí Phu Thái
Pí Phu Thái (tiếng Thái: ปี่ภูไท) hay pí Luk Kha (ปี่ลูกแคน) là nhạc cụ truyền thống của dân tộc Phu Thái, sinh sống ở các tỉnh như Nakhon Phanom, Udon Thani, Mukdahan ở đông bắc Thái Lan và trong Savannakhet, Xiengkhuang, Khammuane ở Lào. Loại sáo này hiện nay khá hiếm vì tre hoặc nứa đang dần trở nên khan hiếm. Pí Phu Thái tương tự như sáo pí miền Bắc với lưỡi gà làm từ kim loại như vàng hoặc đồng, và âm thanh của nó nghe giống như sáo ba ô Trung Quốc hoặc sáo mèo.
Pí Phu Thái là một ống nứa dài từ 20 đến 60 cm, đường kính từ 1,5 đến 2 cm. Một đầu của ống được bịt kín bằng mấu và gần mấu có một lỗ hình chữ nhật với cạnh ngắn 1 cm và cạnh dài 2 cm, được đậy bằng đầu bát mỏng chứa lưỡi gà tam giác. Phần dưới của ống được cắt vát chéo để tạo hình nhọn.
Pí chum
Pí chum (ปี่จุม) là sáo thổi có lưỡi gà của người Thái vùng Làn Nà, được làm từ ống nứa tép hoặc tre. Nó thường được sử dụng để đệm hát cho các bài dân ca Làn Nà. Pí chum có các loại theo kích thước như sau:
- Pí mae (ปี่แม่): Sáo với giọng trầm, có 8 lỗ.
- Pí klang (ปี่กลาง): Sáo có âm vực trung bình.
- Pí koi (ปี่เล็ก): Dài từ 30 đến 40 cm, đường kính khoảng 1 cm hoặc lớn hơn.
- Pí lek (ปี่เล็ก): Sáo với âm vực cao, âm thanh tương tự như sáo ba ô hoặc sáo mèo nữ Trung Quốc.
Sáo Flute
Flute thường được sử dụng trong các buổi hòa tấu của dàn nhạc phương Tây, với thân và các nút bấm làm từ kim loại. Độ dài của flute khoảng 2 feet (60,96 cm).
Ống sáo được chia thành 3 phần để thuận tiện cho việc di chuyển và bảo quản: phần đầu, phần thân và phần chân. Mỗi phần có nhiệm vụ riêng và yêu cầu người chơi phải hiểu biết sâu về nhạc lý.
- Phần đầu của cây sáo có thể được điều chỉnh để thay đổi tone, từ cao đến thấp.
- Phần thân của sáo có 13 phím, mỗi phím che một lỗ. Người chơi sẽ đóng mở các phím này để tạo ra những nốt nhạc khác nhau.
- Phần chân của sáo là phần đối diện với phần đầu.
Sáo ống (panflute/panpipes)
Sáo ống là một trong những nhạc cụ cổ xưa nhất thuộc bộ hơi, có nguồn gốc từ châu Âu cổ đại và sáo ống Trung Quốc (thược). Sáo ống có cấu trúc tương tự như khèn của các dân tộc Đông Nam Á, bao gồm nhiều ống ghép lại với nhau, có thể ghép thẳng hoặc cong. Sáo ống dạng thẳng còn được gọi là siku.
Wot Thái Lan
Wot hay còn gọi là vot (tiếng Thái: โหวด) là loại sáo panpipe hình tròn, phổ biến trong âm nhạc truyền thống của Lào và khu vực Isan ở đông bắc Thái Lan. Nhạc cụ này đã trở nên phổ biến ở Thái Lan từ vài thập kỷ trước, nhờ vào sự phát minh của Songsak Pratumsin (Giảng viên, Đại học Nghệ thuật Sân khấu Thái Lan) vào năm 1968.
Wot thường được chế tạo từ thân cây tre hoặc gỗ Ku. Âm thanh của nó phụ thuộc vào việc thổi qua ống; âm lượng có thể cao hoặc thấp tùy thuộc vào đường kính và chiều dài của wot, hoặc cụ thể hơn là lực gió khi thổi qua wot. Lực gió cao tạo ra âm thanh thấp, và ngược lại.
Wot tiêu chuẩn có 13 ống gỗ và có khả năng tạo ra bốn nốt theo thang âm Isan: Sol, La, Do và Re. Nó có thể phát nhạc chính hoặc chỉ một vài nốt. Các phím có thể được điều chỉnh để tạo thêm các nốt cao hơn như La, Do, Re, Mi, Fa và Sol. Wot có thể tạo ra tối đa 6 nốt cho các mẫu lớn hơn, trong khi các wot tùy chỉnh với bảy nốt có thể cung cấp thang âm đầy đủ, mặc dù khó chơi hơn.
Các loại wot bao gồm:
1. Tail swing wot: Loại wot này trước đây chủ yếu được sử dụng như một món đồ chơi giải trí, không phải nhạc cụ chuyên nghiệp. Nó bao gồm lõi làm từ thân tre và đã được phát triển qua thời gian để trở thành nhạc cụ phổ biến hơn.
2. Wot dạng chuông gió: Loại wot này được cải tiến bởi Songsak Pratumsin, kế thừa các đặc điểm chính của Tail Wot. Nó chỉ tạo ra năm nốt, phù hợp với các mẫu dân gian.
3. Wot dạng panel
4. Tail Wot (sử dụng để chơi nhạc vui tươi và dễ chơi): Loại wot này thường được dùng trong các mùa thu hoạch, trong một hoạt động dân gian gọi là Cạnh tranh ném Wot. Người ném được wot xa nhất sẽ chiến thắng. Tail Wot tạo ra hai loại âm thanh là bass và treble, nhưng không có cấu trúc nốt nhạc cụ thể và không thể điều chỉnh âm thanh để phát nhạc. Do đó, nó không được coi là nhạc cụ chuyên nghiệp.
Ocarina
Ocarina là một loại sáo thường được làm từ gốm sứ, nhưng hiện nay cũng có thể được chế tạo từ nhựa, gỗ, thủy tinh, kim loại hoặc xương động vật. Ocarina có nhiều biến thể khác nhau, nhưng thường có hình dạng kín với từ 4 đến 12 lỗ bấm và 1 lỗ thổi, có thể được trang trí với nhiều hình vẽ, màu sắc hoặc hoa văn trên bề mặt, hoặc để trơn.
Bansuri
Bansuri là một loại sáo ngang truyền thống của vùng Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, được chế tạo từ một ống tre rỗng với sáu hoặc bảy lỗ ngón tay. Nó gắn liền với các câu chuyện tình yêu giữa Krishna và Radha, và thường xuất hiện trong các bức tranh Phật giáo và Hindu từ khoảng năm 100 SCN. Bansuri được coi là công cụ của thần Krishna và thường được kết hợp với Krishna Rasa lila; các huyền thoại mô tả rằng âm thanh của bansuri Krishna có sức hút mạnh mẽ, không chỉ quyến rũ các phụ nữ của Braj mà còn tác động đến động vật trong khu vực. Các phiên bản Bắc Ấn Độ, thường dài khoảng 14 inch, được dùng chủ yếu như nhạc cụ đệm soprano trong các tác phẩm nhẹ như nhạc phim. Phiên bản bass, dài khoảng 30 inch (E3 với A440Hz), do Pannalal Ghosh phát triển, đã trở thành một phần không thể thiếu trong âm nhạc cổ điển Hindustani trong hơn nửa thế kỷ. Kích thước của bansuri có thể dao động từ nhỏ hơn 12 inch đến gần 40 inch.
Sáo thổi bằng mũi
Sáo thổi bằng mũi là một nhạc cụ phổ biến trong cộng đồng các dân tộc Polynesia và khu vực Vành đai Thái Bình Dương. Các phiên bản tương tự cũng được tìm thấy ở Châu Phi.
Hawaii
Tại các đảo Hawaii ở Bắc Thái Bình Dương, sáo mũi là một nhạc cụ tán tỉnh phổ biến. Trong tiếng Hawaii, nó có nhiều tên gọi khác nhau, như hano, có nghĩa là 'sáo mũi', hoặc cụ thể hơn là ʻohe hano ihu, tức 'sáo tre [dùng] mũi', hoặc ʻohe hanu ihu, có nghĩa là 'sáo tre [dùng] thở mũi'.
Sáo mũi được chế tạo từ một đoạn tre. Theo tài liệu Nghệ thuật và Thủ công mỹ nghệ Hawai`i của Te Rangi Hiroa, những cây sáo cổ trong bộ sưu tập của Bảo tàng Bishop có một lỗ ở mũi để hít hơi và hai hoặc ba lỗ bấm, với một lỗ bấm gần lỗ thổi. Kích thước của nó dao động từ 10 đến 21 inch (250–530 mm).
Truyền thống truyền miệng trong các gia đình khác nhau cho rằng số lượng lỗ bấm có thể từ một đến bốn, và vị trí của các lỗ khác nhau tùy thuộc vào sở thích âm nhạc của người chơi. Mặc dù chủ yếu là một nhạc cụ tán tỉnh được chơi một cách riêng tư để tự thưởng thức, nó cũng có thể được sử dụng trong các bài thánh ca, bài hát và điệu hula. Kumu hula (những bậc thầy khiêu vũ) được cho là có khả năng tạo ra âm thanh của sáo như thể đang tụng kinh, hoặc tụng kinh khi họ chơi. Kumu hula Leilehua Yuen là một trong những nhạc sĩ Hawaii hiện đại hiếm hoi biểu diễn sáo mũi theo cách này.
Congo
Tại Congo, sáo mũi được sử dụng bởi tám nhóm dân tộc khác nhau.
Philippines
Ở Philippines, sáo mũi, gọi là pitung ilong trong tiếng Tagalog hoặc kalaleng của người Bontok (còn gọi là tongali của người Kalinga), được thổi với mép lỗ mũi hướng về phía trước. Do kalaleng có kích thước dài và đường kính hẹp, nó có khả năng phát ra các sóng hài khác nhau ngay cả khi thổi nhẹ từ một lỗ mũi. Sáo mũi này có thể phát ra các nốt trong phạm vi hai quãng tám rưỡi. Các lỗ bấm ở bên ống tre điều chỉnh độ dài hoạt động, tạo ra nhiều quy mô âm nhạc khác nhau. Người chơi thường bịt lỗ mũi bên kia để tăng cường lực thở qua sáo.
Đài Loan
Tại miền Nam Đài Loan, người dân tộc Bài Loan thường chơi sáo mũi ống đôi cùng với sáo miệng ống đôi.
New Zealand
Trong lịch sử New Zealand, người Maori đã khắc sáo mũi nguru từ gỗ, thân quả bầu hoặc răng cá voi. Nguru thường được trang trí bằng các chạm khắc tinh xảo, mang giá trị tâm linh cao. Mặc dù được gọi là sáo mũi, nguru thường là các nhạc cụ nhỏ có thể chơi bằng mũi, nhưng cũng có phiên bản phổ biến hơn được chơi bằng miệng.
Sáo mũi bầu Māori kōauau ponga ihu là một phần của truyền thống sáo mũi; tương tự như ipu ho kio kio ở Hawaii. Người thợ chế tác sẽ tạo một lỗ mũi trên cổ hoặc thân quả bầu bằng cách cắt bỏ một phần nhỏ ở mặt cắt ngang. Lỗ nhỏ này được đặt dưới lỗ mũi của người chơi để phát ra âm thanh. Kōauau ponga ihu hoạt động tương tự như ocarina và có thể tạo ra nhiều nốt nhạc bằng cách khoan thêm lỗ bấm vào bát của quả bầu.
Tonga
Biến thể sáo mũi 'Fangufangu' từ Tonga được làm với các nút nguyên vẹn ở cả hai đầu của ống tre, với các lỗ mũi ở phía trước các nút và một lỗ thông hơi ở giữa ống thay thế đầu mở. Sáo 'Fangufangu' có thể được chơi từ cả hai đầu, và vị trí của các lỗ bấm khác nhau giữa các nút và lỗ thông hơi cho phép chơi hai thang âm xen kẽ, nhưng chỉ một thang âm tại một thời điểm.
Sáo ống (pan flute)
Sáo ống là một nhạc cụ dựa trên nguyên tắc của ống kín, bao gồm nhiều ống có chiều dài tăng dần và đôi khi có chu vi khác nhau. Sáo ống thường được làm từ tre, trúc, hoặc lau sậy, nhưng cũng có thể làm từ gỗ, nhựa, kim loại, ngà voi, hoặc xương động vật.
Sáo bài tiêu (giản thể: 排箫; phồn thể: 排簫; bính âm: páixiāo) của Trung Quốc, được phát hiện sớm nhất vào đầu thời Tây Chu cách đây 3000 năm, là loại sáo ống làm từ xương. Điểm đặc biệt của sáo bài tiêu Trung Quốc so với các pan flute truyền thống ở Châu Âu và Nam Mỹ là phần trên của mỗi ống được cắt theo góc hoặc có khía, cho phép điều chỉnh cao độ chính xác mà không làm mất âm sắc. Phương pháp thổi là giữ sáo bằng cả hai tay, hướng ống về phía trước, đặt môi dưới lên ống và thổi vào từng ống. Hai cây bài tiêu cổ được khai quật từ lăng mộ của Tăng hầu Ất từ thời Chiến quốc có hình dạng như đôi cánh phượng hoàng, làm từ 13 ống tre có độ dài khác nhau, quấn bằng ba ống tre và trang trí bằng hoa văn ba góc màu đỏ trên nền đen. Trong thời cổ, đôi sáo này thường được sử dụng để biểu diễn song ca.
Trong suốt 1600 năm từ thời Xuân Thu đến cuối thời Đường, số lượng và độ dài của sáo bài tiêu đã thay đổi liên tục, được cải tiến qua các thời kỳ và ảnh hưởng của các nhạc cụ khác.
Tại Viện âm nhạc Trung Quốc ở Bắc Kinh, có một cây bài tiêu làm vào thời Càn Long (1736-1795) của nhà Thanh với tổng cộng 16 ống. Mỗi ống được khắc tên âm thanh riêng. Cây sáo này nổi bật với thủ công tinh xảo và hình dáng đẹp, được trang trí với hình ảnh hai con rồng vàng bay lên từ những đám mây.
Nguyên liệu làm sáo
Sáo có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu như tre, trúc, nứa, gỗ, nhựa, kim loại (nhôm, inox), xương, hoặc thậm chí vàng. Mỗi loại vật liệu mang lại âm sắc đặc trưng khác nhau. Chất lượng vật liệu có ảnh hưởng lớn đến âm thanh của sáo. Đối với sáo trúc và nứa, nguyên liệu tốt nhất là loại cây trưởng thành hoặc đã già, âm thanh sẽ chắc và đanh hơn, không bị sâu bệnh hay mối mọt.
Sáo được làm từ nhựa hoặc kim loại thường qua quy trình công nghiệp, nên đảm bảo độ chính xác cao với ít sai lệch về nốt. Ngược lại, sáo làm từ trúc, nứa hoặc gỗ thường được chế tạo thủ công, đòi hỏi nhiều ở chất lượng vật liệu và tay nghề của người thợ. Tuy nhiên, những loại sáo này thường mang lại âm sắc phong phú và tự nhiên hơn.
Các tông của sáo
Sáo có thể được chế tạo với nhiều tông khác nhau, được xếp theo thứ tự từ cao đến thấp như sau:
- Tần âm cao
- Sol cao (G5)
- Fa cao (F5)
- Mi cao (E5)
- Tần âm trung
- Re cao (D5)
- Do thăng cao/ Re giáng cao (C#5/Db5)
- Do trung (C5)
- Si (B4)
- Si giáng/La thăng (Bb4 hoặc A#4)
- Tần âm trầm
- La trầm (A4)
- La giáng trầm/Sol thăng trầm (Ab4 hoặc G#4)
- Sol trầm (G4)
- Sol giáng trầm/Fa thăng trầm (Gb4 hoặc F#4)
- Fa trầm (F4)
- Mi trầm (E4)
- Mi giáng trầm (Eb4)
- Re trầm (D4)
- Re giáng trầm/Do thăng trầm (Db4 hoặc C#4)
- Do trầm (C4)
- Tần âm siêu trầm
- Si trầm (B3)
- Si giáng trầm/La thăng trầm (Bb3 hoặc A#3)
- La trầm (A3)
- Sol trầm (G3)
Các tông cao hơn hoặc thấp hơn cũng có thể được chế tạo, nhưng chúng rất ít khi được sử dụng.
Sáo trong dân gian
Trong âm nhạc của các nước Đông Á, sáo thuộc loại Trúc (nhạc cụ hơi thổi, thường được chế tác từ tre hoặc trúc) là một phần của bát âm, hệ thống gồm 8 loại nhạc cụ khác nhau: Thạch, Thổ, Kim, Mộc, Trúc, Bào, Ti, và Cách.
Trong nghệ thuật đờn ca tài tử, sáo thuộc bộ hơi và là phần không thể thiếu trong các buổi biểu diễn. Âm thanh từ sáo, dù vui tươi hay buồn bã, luôn để lại ấn tượng sâu sắc. Ví dụ, trong tác phẩm nổi tiếng ''Vợ chồng A Phủ'' (1952) của Tô Hoài, tiếng sáo đêm xuân, ngân nga và êm dịu đã chạm đến tâm hồn của Mị, tạo nên hình ảnh sống động về miền núi Tây Bắc trong mùa xuân.
Trong những bức tranh dân gian về cuộc sống đồng quê bình yên, hình ảnh một cậu bé chăn trâu thổi sáo thường xuất hiện như một biểu tượng đặc trưng của làng quê Việt Nam, phản ánh nét văn hóa dân tộc sâu sắc.
Các tác phẩm nổi bật của Sáo Trúc (Việt Nam)
- Cánh Chim Tự Do - Sáng tác: Triệu Tiến Vượng
- Bình Minh Quê Hương - Sáng tác: Đức Liên
- Trên Đường Chiến Thắng - Sáng tác: Đinh Thìn
Sách tham khảo
- Buchanan, Donna A. 2001. 'Bulgaria §II: Âm nhạc truyền thống, 2: Đặc điểm của văn hóa âm nhạc trước chủ nghĩa xã hội, 1800–1944, (iii): Nhạc cụ'. Từ điển Âm nhạc và Nhạc sĩ Grove mới, lần thứ hai, biên tập bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Crane, Frederick. 1972. Các nhạc cụ âm nhạc thời Trung Cổ còn lại: Danh mục sơ bộ theo loại. Iowa City: University of Iowa Press. ISBN 0-87745-022-6
- Galway, James. 1982. Sáo. Hướng dẫn Âm nhạc Yehudi Menuhin. London: Macdonald. ISBN 0-356-04711-3 (bìa cứng); ISBN 0-356-04712-1 (bìa mềm). New York: Schirmer Books. ISBN 0-02-871380-X. Tái bản 1990, London: Kahn & Averill. ISBN 1-871082-13-7
- Loewy, Andrea Kapell. 1990. 'Frederick the Great: Nhạc trưởng và nhà soạn nhạc'. College Music Symposium 30 (1): 117–125. JSTOR 40374049. Vị vua nổi tiếng của Phổ (1712–1786) là một nhà soạn nhạc và nhà bảo trợ âm nhạc.
- Phelan, James. 2004. Hướng dẫn đầy đủ về sáo và piccolo: Từ âm học và chế tạo đến sửa chữa và bảo trì, lần thứ hai. [S.l.]: Burkart-Phelan, Inc., 2004. ISBN 0-9703753-0-1
- Putnik, Edwin. 1970. Nghệ thuật chơi sáo. Evanston, Illinois: Summy-Birchard Inc. Phiên bản sửa đổi 1973, Princeton, New Jersey và Evanston, Illinois. ISBN 0-87487-077-1
- Toff, Nancy. 1985. Sách về Sáo: Hướng dẫn toàn diện cho học sinh và biểu diễn. New York: Charles's Scribners Sons. ISBN 0-684-18241-6. Newton Abbot: David & Charles. ISBN 0-7153-8771-5. Phiên bản thứ hai 1996, New York: Oxford University Press. ISBN 0-19-510502-8
- Wye, Trevor. 1988. Chơi Sáo Đúng Cách: Hướng dẫn cho các sách thực hành. London: Novello. ISBN 0-7119-8465-4
- Maclagan, Susan J. 2009. 'Từ điển dành cho người chơi sáo hiện đại', Lanham, Maryland, USA: Scarecrow Press. ISBN 978-0-8108-6711-6
Các liên kết hữu ích
- Khám phá thêm về Sáo. Lưu trữ ngày 2019-09-09 trên Wayback Machine
- Tìm hiểu về sáo bawu (sáo Mèo của Trung Quốc). Lưu trữ ngày 2019-08-28 trên Wayback Machine
- Nguyên lý tạo ra âm thanh của sáo.
- Chi tiết tiếng Sáo trong Vợ chồng A Phủ.