Một phần của loạt bài về |
Âm nhạc Việt Nam |
---|
Âm nhạc cổ truyền |
|
Tân nhạc |
|
Giải thưởng |
|
Các loại nhạc cụ của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng và phong phú. Chúng được sử dụng để đệm cho các bài hát, điệu múa, hoặc trong các buổi biểu diễn solo và hòa tấu. Những nhạc cụ này cũng đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội và hoạt động văn hóa của mỗi dân tộc.
Việt Nam sở hữu một kho tàng nhạc cụ cổ truyền vô cùng phong phú, được hình thành qua hàng ngàn năm lịch sử. Một số nhạc cụ có nguồn gốc địa phương, trong khi nhiều loại khác đã được tiếp nhận và bản địa hóa để phù hợp với phong cách âm nhạc và thẩm mỹ của người Việt. Tổng số nhạc cụ có thể lên đến vài trăm loại khác nhau. Dưới đây là những nhạc cụ tiêu biểu của dân tộc Việt.
Các nhạc cụ dùng trong Nhã nhạc cung đình Huế
Biên khánh
Biên khánh là một nhạc cụ gõ cổ truyền của Trung Hoa, gồm một bộ chuông đá hình chữ L, thường được gọi là khánh. Âm thanh của nó vang vọng và du dương. Nhạc cụ này đã được đưa vào cung đình Việt Nam từ thời phong kiến.
Nha tranh
Đàn nha tranh (chữ Hán: 牙箏) là nhạc cụ có nguồn gốc từ Trung Quốc thời nhà Đường, không rõ năm đưa vào Việt Nam. Theo tài liệu trong cuốn An Nam chí lược của triều đại Trần, đàn nha tranh đã được sử dụng trong dàn tiểu nhạc. Thời Hậu Lê, đàn nha tranh cùng với trống treo lớn, biên khánh và biên chung đã được áp dụng trong Đường thượng chi nhạc và Đường hạ chi nhạc. Đàn nha tranh có 11 dây và 11 con nhạn, được kéo bằng cung vĩ làm từ mây và lông ngựa tẩm nhựa thông. Tại Trung Quốc, đàn này gọi là yết tranh (轧筝), ở Triều Tiên là ajaeng và tại Nhật Bản là teisō (提箏, hiragana: ていそう, Hán Việt: đề tranh).
Dàn tiểu nhạc bao gồm: Nha tranh, đàn sắt, sênh, tiêu, quản, thược, chúc, ngữ, huân, trì, vu; Đường hạ chi nhạc gồm: phương hưởng treo, không hầu (đàn hạc), tỳ bà, tất lật, chiêng, bài tiêu...
Nha tranh vẫn được sử dụng trong các buổi lễ nhạc dưới triều đại nhà Nguyễn. Hiện tại, nha tranh không còn phổ biến như đàn tranh, đàn nhị hay tiêu sáo. Tuy nhiên, hiện nay có một số người đang nỗ lực nghiên cứu và phục hồi lại nha tranh cùng với đàn sắt.
Các nhạc cụ truyền thống phổ biến của Việt Nam
Đàn bầu
Đàn bầu, còn gọi là độc huyền cầm, là một nhạc cụ truyền thống của người Việt với một dây, thường được chơi bằng que hoặc miếng gảy. Có hai kiểu đàn bầu chính: đàn làm từ thân tre và đàn làm từ hộp gỗ.
Đàn đá
Đàn đá là một trong những nhạc cụ gõ cổ xưa nhất của Việt Nam, đồng thời cũng là loại nhạc cụ sơ khai nhất của nhân loại. Đàn được chế tác từ các thanh đá với nhiều kích thước khác nhau, từ dài ngắn đến dày mỏng.
Tỳ bà
Tỳ bà đã được đưa từ Trung Quốc sang Việt Nam từ rất lâu. Bằng chứng là hình khắc trên tảng đá vuông dùng làm chân cột chùa Phật Tích, Bắc Ninh, với hình ảnh tỳ bà giữa hai nhạc công đang sử dụng ống sênh và ống tiêu. Những phù điêu khác cũng khắc họa nhạc công sử dụng miếng gảy tương tự như tỳ bà Nhật Bản hiện tại hoặc tỳ bà 4 dây thời Đường. Loại tỳ bà hiện nay, từ thời nhà Nguyễn, được du nhập từ Triều Châu, Trung Quốc vào cuối thời nhà Minh và cuối đời nhà Thanh.
Đàn tỳ bà được đặt giữa hai nhạc công đang thổi ống sênh và ống sáo ngang. Theo cuốn An Nam chí lược của Lê Tắc, đàn tỳ bà là một phần của dàn tiểu nhạc.
Đàn tranh
Đàn tranh (chữ Nôm: 彈箏, tiếng Trung: 古箏; bính âm: Gǔzhēng, Hán Việt: cổ tranh) - còn gọi là đàn thập lục hoặc đàn có trụ chắn, là nhạc cụ truyền thống của phương Đông, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đàn tranh thuộc họ dây và có thể được chơi bằng cách gảy, kéo, hoặc gõ. Loại đàn với 16 dây còn được gọi là đàn Thập lục, nhưng hiện nay có thể có từ 21 đến 26 dây. Đàn tranh không chỉ được dùng để diễn tấu giai điệu mà còn có các kỹ thuật chơi như vuốt dây, gảy dây, kéo vĩ, hoặc gõ. Đàn tranh thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân ca và kết hợp với nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
Các quốc gia phương Đông như Trung Quốc và Việt Nam có những nhạc cụ nhiều dây như đàn tranh và đàn sắt, trong khi phương Tây có đàn zither. Do đó, đàn tranh của phương Đông có thể so sánh với đàn zither phương Tây, mặc dù âm thanh của chúng khác nhau hoàn toàn.
Hầu hết các quốc gia châu Á đều có các phiên bản mini của đàn tranh dành cho trẻ em và người mới bắt đầu học chơi nhạc cụ này.
Đàn đáy
Đàn đáy là nhạc cụ do người Việt sáng chế. Mặc dù không rõ thời điểm chính xác khi đàn đáy lần đầu xuất hiện, nhưng nó đã được ghi chép và sử dụng trong gần 500 năm qua.
Đàn nguyệt
Đàn nguyệt (tiếng Trung: 月琴; bính âm: Yùeqín, Hán Việt: nguyệt cầm) là nhạc cụ dây gẩy có nguồn gốc từ Trung Quốc, được du nhập vào Việt Nam và còn được gọi là đờn kìm ở miền Nam. Đàn có hình dạng hộp đàn tròn giống như mặt trăng, do đó nó được gọi là 'đàn nguyệt.' Theo các tài liệu cổ, đàn nguyên thủy có 4 dây (đàn nguyệt Trung Quốc), sau đó giảm còn 2 dây. Đây là một nhạc cụ quan trọng trong dàn nhạc kinh kịch Bắc Kinh, thường đảm nhận vai trò chính trong phần giai điệu thay cho phần dây cung.
Đàn nhị (còn gọi là đàn cò)
Đàn nhị, hay còn được gọi là đàn cò ở miền Nam, là nhạc cụ có cung vĩ, có nguồn gốc từ Ấn Độ và đã được du nhập vào Trung Quốc từ thế kỷ I, sau đó xuất hiện tại Việt Nam từ thế kỷ X. Ngoài người Kinh, nhiều dân tộc khác như Tày, Nùng, Mường, Dao, Giáy và người Chăm cũng sử dụng nhạc cụ này với các phiên bản khác nhau.
Đàn tam
Đàn tam, với ba dây (tam có nghĩa là ba), có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã du nhập vào Việt Nam. Trước đây, nó thường được sử dụng trong dàn nhạc bát âm, nhưng ngày nay, đàn tam xuất hiện phổ biến trong nhiều dàn nhạc với các kích cỡ khác nhau, từ nhỏ đến lớn, bao gồm cả loại âm trầm, hòa quyện với các nhạc cụ âm trầm khác trong dàn nhạc.
Đàn tam thập lục
Đàn tam thập lục là một loại nhạc cụ dây thuộc nhóm gõ, có nguồn gốc từ Ba Tư và được truyền vào Trung Quốc với tên gọi dương cầm. Với 36 dây, đàn này được đặt tên là Tam Thập Lục. Ngày nay, nhiều nghệ nhân đã nâng cấp đàn này bằng cách thêm dây để tạo ra nhiều âm thanh phong phú hơn, bao gồm cả các âm nửa cung.
Đàn tứ
Đàn tứ, một nhạc cụ đặc trưng của Việt Nam, tạo ra âm thanh cao và có 4 dây, vì thế tên gọi của nó là đàn tứ (tứ nghĩa là bốn).
Kèn bầu
Kèn bầu là một nhạc cụ hơi sử dụng dăm kép, còn được gọi là Kèn già nam, Kèn loa, Kèn bóp, hay Kèn bát. Đây là một loại nhạc khí hơi phổ biến trên toàn thế giới và cũng xuất hiện ở nhiều quốc gia châu Âu và châu Á (trừ Nhật Bản và Lào). Kèn bầu đã được du nhập vào Việt Nam và trở thành nhạc cụ quan trọng của các dân tộc như Tày, Chăm.
Nhạc cụ này thường được nam giới sử dụng trong các sự kiện như đón khách, đám cưới, đám ma, và các lễ hội của các dân tộc thiểu số. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật nhã nhạc cung đình Huế và chầu văn của người Kinh. Kèn bầu thường được kết hợp với trống, chũm choẹ, chuông và đôi khi là thanh la trong các buổi diễn tấu.
Mõ
Mõ là một loại nhạc cụ có âm thanh tự phát, rất phổ biến tại Việt Nam. Thực tế, mõ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau và đảm nhận nhiều chức năng khác nhau.
Phách
Phách là một loại nhạc cụ gõ, xuất hiện trong nhiều thể loại âm nhạc và múa của Việt Nam từ lâu. Phách có nhiều dạng và tên gọi khác nhau: trong hát xẩm là cặp kè, trong cải lương và dàn nhạc tài tử gọi là song lang, trong ca Huế là sênh, còn trong dàn nhạc tuồng, đám ma, múa tôn giáo và dân gian thì gọi là phách.
Sáo ngang
Sáo là nhạc cụ thổi hơi có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với nhiều hình dạng và cấu tạo khác nhau. Tại Việt Nam, sáo ngang rất phổ biến và có nhiều loại khác nhau.
Sênh tiền
Sênh tiền là một nhạc cụ gõ đặc biệt, đã có mặt ở Việt Nam từ hàng trăm năm trước. Trước đây, nó được gọi là phách sâu tiền hoặc phách quán tiền. Hiện nay, nó cũng được gọi là sinh tiền hoặc sanh tiền. Nhạc cụ này bao gồm một bộ phận gắn những đồng tiền, vì thế mà nó được gọi là sênh tiền.
Song lang
Song lang là một loại mõ nhỏ làm bằng gỗ cứng, có hình tròn và dẹt, được sử dụng để giữ nhịp trong các dàn nhạc.
Tiêu
Tiêu là một nhạc cụ thổi hơi có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã du nhập vào Việt Nam từ hàng nghìn năm trước. Cấu tạo của tiêu đơn giản hơn nhiều so với sáo ngang, chỉ gồm một ống nứa và vài lỗ khoét. Trong khi sáo thường được thổi ngang, thì tiêu lại được thổi theo chiều dọc.
Trống cái
Trống cái là một loại nhạc cụ không định âm, có kích thước lớn, xuất hiện trên khắp lãnh thổ Việt Nam từ hàng nghìn năm trước. Dù ở vùng đồng bằng hay miền núi, trống cái luôn được nhận diện rõ ràng.
Trống cơm
Từ thế kỷ 10, trống cơm đã hiện diện ở Việt Nam, cụ thể là thời kỳ nhà Lý. Đây là một nhạc cụ gõ có định âm, còn được gọi là phạn cổ (phạn có nghĩa là cơm, cổ có nghĩa là trống). Loại trống này từng được sử dụng trong các ban nhạc tuồng, chèo và tang lễ, và vẫn được nhiều ban nhạc sử dụng cho đến ngày nay.
Trống đế
Trống đế là một nhạc cụ gõ có lịch sử lâu đời ở Việt Nam. Trong chầu văn, nó được gọi là trống đế, trong khi trong hát ca trù, nó được biết đến với tên gọi trống chầu. Loại trống này chủ yếu được sử dụng trong các buổi chầu văn và ca trù.
Đàn T'rưng
Đàn T'rưng là một nhạc cụ truyền thống đặc trưng của khu vực Tây Nguyên.
Một số loại khác
Khám phá các nhạc cụ của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam