Heavy metal | |
---|---|
Nguồn gốc từ loại nhạc | Blues rock, psychedelic rock |
Nguồn gốc văn hóa | Cuối thập niên 1960, UK và Hoa Kỳ |
Nhạc cụ điển hình | Guitar điện • guitar bass • bộ trống • hát • keyboard |
Tiểu thể loại | |
Extreme metal (black metal • death metal • doom metal • thrash metal) • glam metal • gothic metal • groove metal • power metal • progressive metal • speed metal • heavy metal truyền thống | |
Thể loại pha trộn | |
Alternative metal • avant-garde metal • Christian metal • crust punk • drone metal • folk metal • funk metal • grindcore • industrial metal • metalcore • neo-classical metal • nu metal • post-metal • rap metal • sludge metal • stoner rock • symphonic metal • Viking metal | |
Sân khấu vùng | |
Australia • Bay Area • Brazil • Britain − Germany • Gothenburg • New Orleans • United States | |
Chủ đề liên quan | |
Thời trang • ban nhạc • hiện tượng biến âm • blast beat • các tiểu thể loại • power ballad • Hard rock | |
2024 in heavy metal |
Nhạc heavy metal (hay còn gọi là metal) là một dòng nhạc rock phát triển từ cuối thập niên 1960 và đầu 1970, chủ yếu ở Anh và Mỹ. Nó bắt nguồn từ blues-rock và psychedelic rock, với âm thanh mạnh mẽ, dày đặc, được nhấn mạnh bởi âm thanh ghita điện với solo dài, nhịp độ mạnh mẽ, và chung quanh là sự ồn ào. Lời hát và phong cách biểu diễn thường mang tính chất nam tính và sức mạnh của nhạc heavy metal.
Các ban nhạc heavy metal đầu tiên như Led Zeppelin, Black Sabbath và Deep Purple đã thu hút rất nhiều người hâm mộ. Tuy nhiên, chúng thường bị phê phán gay gắt, điều này đã diễn ra suốt lịch sử của dòng nhạc này. Vào những năm 70, Judas Priest đã thúc đẩy sự phát triển của heavy metal bằng cách loại bỏ ảnh hưởng từ blues. Motorhead mang đến cảm giác punk rock và tăng tốc độ mạnh mẽ. Những ban nhạc của New Wave of British Heavy Metal như Iron Maiden cũng theo đuổi xu hướng này. Vào cuối thập kỷ, heavy metal đã thu hút một lượng lớn người hâm mộ trên toàn thế giới, họ được biết đến với cái tên 'metalhead' (người yêu nhạc metal) hoặc 'headbanger' (những người đập đầu).
Trong những năm 1980, glam metal đã trở thành một thế lực mạnh mẽ với các nhóm nhạc như Motley Crue. Cùng lúc đó, thể loại thrash metal đã xuất hiện với sự nổi bật của những ban nhạc như Metallica. Trong khi đó, death metal và black metal vẫn còn là những hiện tượng văn hóa nhỏ. Từ giữa những năm 90, các thể loại phổ biến khác như nu metal, sự kết hợp âm nhạc của grunge và hip hop, cũng như metalcore, sự pha trộn giữa extreme metal và hardcore punk, đã mở rộng định nghĩa của dòng nhạc này.
Các đặc điểm chung
Nguyên gốc của heavy metal được đặc trưng bởi âm thanh rè của ghita điện, nhịp điệu mạnh mẽ, âm bass đậm và trống đầy đặc, kết hợp với giọng ca mạnh mẽ. Các nhánh metal khác thường biến hóa bằng cách tăng cường, biến đổi hoặc loại bỏ một số đặc điểm. Nhà phê bình Jon Pareles của tờ New York Times đã viết rằng 'Nếu phân loại các thể loại âm nhạc phổ biến, heavy metal là một phần của hard rock, một dòng nhạc với ít phong cách blues hơn, nhiều thành viên hơn và mạnh mẽ hơn'.

Cây ghita điện và sức mạnh âm nhạc được truyền tải qua hệ thống ampli đã từng là yếu tố quan trọng trong heavy metal. Vai trò dẫn dắt của cây ghita trong heavy metal thường có mâu thuẫn với vai trò của ca sĩ lãnh đạo, tạo nên sự cạnh tranh trong việc chiếm lĩnh sự chú ý. Heavy metal thường 'không coi trọng giọng ca' của ban nhạc như người ca sĩ. Ngược lại với nguồn gốc của metal vào những năm 60, nó cần phải có một 'biểu cảm cảm xúc rõ rệt' từ ca sĩ. Nhà phê bình Simon Frith cho rằng 'chất giọng' của ca sĩ quan trọng hơn lời bài hát của metal. Các ca sĩ metal có nhiều phong cách biểu diễn, từ chất giọng cao vút và huyền bí của Rob Halford của Judas Priest và Bruce Dickinson của Iron Maiden, đến phong cách cứng cáp của Lemmy của Motorhead và James Hetfield của Metallica, cho đến những tiếng gầm gừ của rất nhiều ca sĩ hát death metal.
Vai trò quan trọng của cây ghita bass là một trong những bí quyết của nhạc metal, và sự tương tác giữa bass và ghita là yếu tố trung tâm. Ghita bass tạo ra âm thanh trầm là yếu tố quyết định để làm cho âm nhạc trở nên 'nặng nề'. Kỹ thuật chơi bass rất đa dạng và phức tạp, từ việc duy trì âm thanh nền thấp để làm nền cho những riff phức tạp và điều chỉnh theo cây ghita chính và/hoặc ghita nhịp. Một số ban nhạc đã đưa cây ghita bass lên làm nhạc cụ chính, một xu hướng được mở rộng bởi Cliff Burton của Metallica vào những năm 80.

Bản chất của trống trong âm nhạc metal là tạo ra một nhịp đều, mạnh mẽ để ban nhạc sử dụng 'bộ ba tốc độ, sức mạnh và độ chính xác'. Kỹ thuật chơi trống trong metal yêu cầu sự linh hoạt phi thường, và các tay trống phải có tốc độ, khả năng phối hợp và kỹ năng tối đa để thể hiện các bài hát phức tạp. Blast Beat, hoặc còn gọi là kẹp chọm chọm, là một kỹ thuật tiêu biểu trong metal, nơi mà trống đập vào chọm chọe và giữ lại ngay lập tức bằng tay còn lại hoặc bằng chính tay đập (trong một số trường hợp) để tạo ra âm thanh bật lớn. Dàn trống trong metal thường lớn hơn đáng kể so với những dàn trống trong các thể loại rock khác.
Trong những buổi biểu diễn live, sự 'công kích âm thanh' - như mô tả của nhà xã hội học Deena Weinstein - được xem là yếu tố sống còn. Trên cuốn sách Metalheads của mình, nhà tâm lý học Jeffery Arnett mô tả buổi biểu diễn heavy metal như một 'trải nghiệm tương đương với chiến tranh'. Sau những phe phái nhạc sĩ như Jimi Hendrix, Cream và The Who, những ban nhạc heavy metal đầu tiên như Blue Cheer đã thiết lập một ngưỡng âm lượng mới. Như Dick Peterson của Blue Cheer từng nói: 'Chúng ta cần nhiều sức mạnh hơn'. Một bài báo vào năm 1977 về buổi biểu diễn của Motorhead đã mô tả cách mà âm lượng cực lớn đã tác động đến khán giả. Weinstein so sánh rằng, trong khi giai điệu là yếu tố chính của nhạc pop và nhịp là trọng tâm của nhạc house, thì âm thanh mạnh mẽ, đầy sức mạnh và âm lượng là điểm mạnh nhất của metal. Bà lập luận rằng sự ầm ĩ được thiết kế để 'đưa người nghe vào dòng âm thanh' và tạo ra một 'liều thuốc trẻ hóa'.
Ngôn ngữ âm nhạc
Nhịp điệu trong các bài hát metal thường rất rõ ràng, với các nhấn điểm được tính toán. Weinstein nhận thấy rằng sự phát triển của hiệu ứng âm thanh mạnh mẽ cho các tay trống đã cho phép nhịp điệu trở nên phức tạp hơn với yêu cầu và xu hướng mạnh mẽ. Trong nhiều bài hát heavy metal, nhịp điệu chủ đạo thường được đặc trưng bởi nhịp 2 hoặc 3 nốt ngắn, thường được tạo nên từ các nốt 8 hoặc 16. Những đoạn nhịp này thường được biểu diễn với kỹ thuật tay cầm trên đàn guitar điện.

Ngắn gọn, bất ngờ và những bước nhịp rời rạc được kết hợp thành các mẫu nhịp với cấu trúc riêng biệt, thường là một đoạn riff nổi bật. Những mẫu nhịp này thường được dùng để tạo ra những giai điệu và riff quan trọng. Các bài hát heavy metal cũng sử dụng những phần nhịp dài hơn như các hợp âm nốt tròn hay nốt đen trong các ballad mạnh mẽ. Nhịp độ của heavy metal ban đầu có xu hướng chậm và nặng nề, nhưng đến cuối thập niên 70, các ban nhạc metal đã chơi với nhiều nhịp độ khác nhau. Vào những năm 2000, nhịp độ của metal từ ballad chậm (60 nhịp/phút) đến phách nhanh chóng (350 nhịp/phút).
Một trong những đặc điểm nổi bật của dòng nhạc này là các hợp âm mạnh của guitar. Theo thuật ngữ chuyên môn, hợp âm mạnh khá đơn giản: nó chỉ bao gồm một quãng năm hoàn toàn, thường là quãng năm chính xác, mặc dù quãng tám cũng có thể được sử dụng để làm nền. Mặc dù quãng năm chính xác là phổ biến nhất trong các hợp âm mạnh, các hợp âm mạnh cũng có thể dựa trên các quãng khác như quãng ba thứ, quãng ba trưởng, quãng tư chính xác, quãng năm giảm, hoặc quãng sáu thứ. Phần lớn các hợp âm mạnh được chơi với vị trí ngón tay phù hợp để dễ dàng di chuyển lên xuống trên cần đàn.
Heavy metal thường dựa vào các đoạn riff được tạo bởi ba loại hợp âm chủ yếu: chuỗi thang âm thức, chuỗi tam âm và diatonic, và ảnh hưởng của âm thể nền. Heavy metal truyền thống thường sử dụng thang âm thức như Aeolian và Phrygian. Theo ngôn ngữ hòa âm, điều này có nghĩa là dòng nhạc này thường kết hợp các chuỗi hợp âm như I-VI-VII, I-VII-(VI), hoặc I-VI-IV-VII với chuỗi Phrygian che giấu mối quan hệ giữa I và ♭II (ví dụ I-♭II-I, I-♭II-III, hoặc I-♭II-VII). Mối quan hệ căng thẳng giữa các âm diatonic hoặc tam âm thường được sử dụng trong các chuỗi hợp âm metal. Quãng tam âm, một quãng ba âm như C và F#, là một âm kết hợp bị cấm trong thời Trung cổ. Điều này đã khiến các nhà thần học gọi nó là diabolus in musica – 'con quỷ trong âm nhạc'. Từ đó, nó thường được gọi là 'ma quỷ' trong văn hóa phương Tây. Heavy metal sử dụng rộng rãi quãng tam âm trong các solo và riff, ví dụ như giai đoạn ban đầu của 'Black Sabbath'.
Heavy metal thường sử dụng nhiều âm thể nền để làm nền cho giai điệu chính. Một âm thể nền là một âm được duy trì, thường là trong phạm vi bass, với ít nhất một ngoại điệu (ví dụ như âm kết hợp) được sử dụng trong các phần khác.
Chủ đề lời bài hát
Hình ảnh và trang phục
Giao tiếp, thái độ
Văn hóa của người hâm mộ
Nguyên lý ngôn ngữ
Lịch sử phát triển
Tiền đề: thập niên 1960
Bắt đầu: cuối những năm 60, đầu những năm 70
Dòng chính: cuối những năm 70, đầu những năm 80
Các thể loại nhạc metal ngầm: những năm 1980, 1990 và 2000
Nhiều dòng nhạc heavy metal đã phát triển song song với nhạc chính vào thập niên 80. Nhiều người đã cố gắng phân loại chúng, bao gồm các thành viên của trang nhạc Allmusic và nhà phê bình âm nhạc Garry Sharpe-Young. Từ điển nhạc metal của Garry Sharpe-Young phân loại các dòng nhạc metal này thành 5 nhóm chính là thrash metal, death metal, black metal, power metal và các thể loại doom và gothic metal.
Thrash metal

Thrash metal bắt đầu xuất hiện vào đầu những năm 80, ảnh hưởng trực tiếp từ hardcore punk và speed metal. Thrash metal nổi tiếng tại Mĩ, đặc biệt là Bay Area, California, với những bản nhạc mạnh mẽ, sử dụng riff ghitar đầy nội tâm.
Thrash metal phổ biến nhờ Metallica, Anthrax, Megadeth và Slayer. Ở châu Âu, Kreator, Sodom và Destruction đóng vai trò quan trọng. Các nhóm nhạc như Testament, Exodus, Overkill và Sepultura cũng đóng góp cho sự phát triển của thể loại này.
Nhạc metal mạnh mẽ
Thể loại Doom và Gothic metal
Chất liệu mới: Thập niên 90 và đầu thế kỷ 21
Xu hướng hiện tại: giữa và cuối thập niên đầu thế kỷ 21
Nguồn
Liên kết ra ngoài
Heavy metal | |
---|---|
Tiểu thể loại và thể loại kết hợp |
|
Nhạc tố |
|
Vùng và trào lưu nhạc đáng chú ý |
|
Văn hóa |
|
|