1. Lí do nào gây ra tăng huyết áp
Tăng huyết áp (huyết áp cao) là trạng thái máu phải lưu thông với áp lực tăng liên tục. Trong người bình thường, huyết áp khoảng 120/80 mmHg. Người có nguy cơ huyết áp cao thì chỉ số này từ 120 - 139/80 - 89 mmHg và có nguy cơ cao với huyết áp cao khi trong khoảng 140/90 mmHg.
Phần lớn các trường hợp tăng huyết áp ở người trưởng thành không rõ nguyên nhân, có khoảng 10% bệnh nhân bị bệnh do:
Người mắc bệnh béo phì thường dễ gặp vấn đề về tăng huyết áp
- Sự gia tăng tuổi tác.
- Cân nặng tăng không đồng đều.
- Tiêu thụ muối quá mức trong thời gian dài có thể làm tăng hấp thu nước vào trong cơ thể.
- Tiêu thụ lượng chất béo cao, đặc biệt là chất béo bão hòa.
- Di truyền có tiền sử gia đình mắc bệnh cao huyết áp.
- Thiếu hoạt động thể chất đều đặn.
- Có các bệnh mãn tính khác.
- Uống rượu bia thường xuyên.
- Áp lực tâm lý kéo dài.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc.
- Phát triển nhiễm độc thai.
2. Lưu ý về các biến chứng của tăng huyết áp
2.1. Tại sao tăng huyết áp là một bệnh nguy hiểm
Lý do tại sao tăng huyết áp được coi là một bệnh nguy hiểm:
- Số lượng bệnh nhân mắc tăng huyết áp tăng nhanh không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.
- Bệnh này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tắc mạch máu não, mù lòa, suy thận,... ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe của người bệnh và cộng đồng xã hội nói chung.
- Các dấu hiệu tăng huyết áp thường không rõ ràng khi chưa gặp biến chứng, do đó, bệnh nhân thường không nhận biết đúng và ít tuân thủ nghiêm túc phác đồ điều trị, dẫn đến tỷ lệ biến chứng cao.
2.2. Các biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp
Việc ghi nhớ dấu hiệu tăng huyết áp để có thể xử lý kịp thời được coi là cần thiết vì tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:
Tăng huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm
- Suy tim: Khi tim phải làm việc quá sức để bơm máu nuôi cơ thể trong thời gian dài, nó sẽ trở nên to lớn và yếu đi.
- Nhồi máu cơ tim và đột quỵ: Người mắc tăng huyết áp có nguy cơ xơ vữa động mạch cao, gây ra tình trạng xơ cứng của thành mạch, dẫn đến khả năng cao phát triển cơn đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
- Mất chức năng thận: do áp lực máu cao kéo dài, dễ gây suy thận.
- Tăng áp trong động mạch: nguy cơ phình động mạch tăng cao ở người mắc bệnh cao huyết áp, có thể gây chảy máu nội bộ nguy hiểm.
- Rối loạn chuyển hóa: cao huyết áp thường kèm theo các vấn đề như tăng insulin, giảm HDL-C, tăng mỡ bụng,...
- Vấn đề về não: áp lực máu cao có thể làm thu hẹp động mạch não, gây mất trí nhớ, nhồi máu não hoặc xuất huyết não.
- Mắc bệnh về võng mạc: các vấn đề về thị lực do động mạch mắt bị vỡ, trường hợp nặng có thể dẫn đến mù lòa.
3. Biểu hiện tăng huyết áp cần quan tâm
3.1. Các dấu hiệu của tăng huyết áp
Như đã đề cập ở trên, biểu hiện của tăng huyết áp trước khi phát sinh biến chứng thường không rõ ràng, vì vậy người bệnh thường phát hiện bệnh một cách ngẫu hứng. Có một số biểu hiện có thể xuất hiện ở một số người như:
- Chảy máu cam: do áp lực máu tăng đột ngột nên người bệnh có thể chảy máu cam nhiều và khó ngừng lại. Thường thì biểu hiện này xuất hiện ở giai đoạn đầu của bệnh.
- Xuất huyết: có vết máu ở trong mắt hoặc xuất huyết ở niêm mạc.
- Cảm giác tê hoặc ngứa râm ran ở chân tay: thường là biểu hiện của tăng huyết áp dẫn đến đột quỵ. Trong những trường hợp tăng huyết áp không kiểm soát, có thể gây tê liệt dây thần kinh và gây ra cảm giác tê hoặc ngứa râm ran ở chân tay.
Các biểu hiện của tăng huyết áp ở một số người
- Buồn nôn và nôn: dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác nên khó nhận biết và thường bị bỏ qua. Tuy nhiên, khi kèm theo khó thở, mờ mắt thì có thể là biểu hiện của tăng huyết áp.
- Choáng váng, chóng mặt: khi triệu chứng này xuất hiện đột ngột, có thể là cảnh báo về tăng huyết áp.
Cách nhận biết chính xác có bị tăng huyết áp hay không là gì?
Khi có nghi ngờ về tình trạng tăng huyết áp, cách tốt nhất để xác định là đo huyết áp. Huyết áp tối thiểu được xác định là >90 mmHg và huyết áp tối đa là >140mmHg. Để đo huyết áp chính xác, cần tuân thủ các bước sau:
- Trước khi đo, người bệnh cần nghỉ ngơi hoàn toàn ít nhất 5 phút và không sử dụng các chất kích thích như cà phê, trà, thuốc lá, thuốc lào,...
- Thời gian giữa hai lần đo huyết áp phải là 10 - 15 phút, giá trị trung bình của hai lần đo được coi là kết quả cuối cùng.
- Giữ tư thế ngồi thẳng lưng, tay ngang tim, chân không chéo.
Không tập trung vào công việc khác trong lúc đo huyết áp.
Nhắc nhở một lần nữa rằng không phải ai cũng có các dấu hiệu tăng huyết áp rõ ràng, vì vậy cần phải cẩn thận đối với bệnh lý này. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ hoặc đang mắc bệnh, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm soát chỉ số huyết áp của mình. Việc tuân thủ liều lượng thuốc trong quá trình điều trị là quan trọng, không nên tự ý điều chỉnh. Nếu sau khi sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ mà chỉ số huyết áp vẫn không ổn định, hãy thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả hơn.