Bệnh viêm phổi ở trẻ em có thể gây nguy hiểm nếu bị bỏ qua các triệu chứng nhẹ. Cùng Mytour khám phá về bệnh viêm phổi, nguyên nhân và triệu chứng trong bài viết này.
Khám phá bệnh viêm phổi
Bệnh viêm phổi ở trẻ em, hoặc viêm phổi chung, là tình trạng nhiễm trùng ở phổi, khi virus hoặc vi khuẩn xâm nhập và tạo ra các vùng nhiễm trùng trên lá phổi. Vi khuẩn thường gây bệnh viêm phổi là phế cầu khuẩn.
Nguy hiểm của bệnh viêm phổi ở trẻ
Các loại bệnh viêm phổi phổ biến
Bệnh viêm phổi thường được phân loại thành hai dạng chính:
Bệnh viêm phổi thùy
Bệnh viêm phổi thùy là tình trạng tổn thương các cấu trúc phổi như phế nang, tiểu phế quản cuối cùng, và mô liên kết. Loại bệnh này thường gặp ở những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em, người suy dinh dưỡng, suy giảm miễn dịch, nghiện rượu hoặc mắc các bệnh phổi khác như giãn phế quản, viêm phế quản mãn tính, hen phế quản.
Khi thời tiết thay đổi, bệnh tình thường gia tăng, đặc biệt là trong mùa Đông Xuân, khi tỷ lệ nhiễm khuẩn đường hô hấp ở trẻ em tăng cao nhất.
Bệnh viêm phổi phế quản
Viêm phổi phế quản (hoặc viêm phế quản phổi) là một loại nhiễm trùng cấp tính lan rộng trong phế quản, phế nang phổi và mô kẽ. Đây là một bệnh cấp tính tiến triển nhanh chóng, có thể gây biến chứng nặng và tử vong nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tháng tuổi, rất dễ mắc bệnh này.
Nguyên nhân gây ra viêm phổi ở trẻ em
Có nhiều nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em. Mỗi nguyên nhân ảnh hưởng khác nhau đến cơ thể, do đó triệu chứng cũng sẽ biến đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh.
- Ở nhóm trẻ em dưới 5 tuổi, viêm phổi thường được gây ra bởi vi khuẩn như Streptococcus nhóm B, Listeria monocytogenes, H.influenzae.s, Branhamella Catarrhalis, S.aureus.
- Trong trẻ em dưới 2 tháng tuổi, nguyên nhân thường là do vi khuẩn Klebsiella Pneumonia, E. Coli, và vi khuẩn gram âm.
Viêm phổi do vi khuẩn thường phát triển nhanh và có triệu chứng nặng hơn so với viêm phổi do virus. Khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, chúng di chuyển đến các thùy phổi và gây ra bệnh lý.
- Đối với nhóm trẻ em từ 5 - 15 tuổi, viêm phổi thường được gây ra bởi virus như RSV, H.influenza.
So với các nguyên nhân khác gây ra viêm phổi, viêm do virus thường phát triển chậm hơn và ít nghiêm trọng hơn. Gần 50% ca mắc viêm phổi là do virus gây ra. Triệu chứng của bệnh viêm phổi trong trường hợp này thường giống như cảm cúm thông thường.
Nhiều khi, viêm phổi do virus và cúm bị nhầm lẫn, dẫn đến sự chậm trễ trong việc chữa trị hoặc điều trị không hiệu quả, tốn kém nhiều thời gian và tiền bạc. Mắc bệnh do virus cũng tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn, làm viêm phổi trở nên nặng hơn.
Viêm phổi ở trẻ sơ sinh cũng có thể do ký sinh trùng, lao, nấm, môi trường ô nhiễm, và tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động từ người xung quanh. Việc sử dụng chia sẻ đồ dùng cá nhân như bàn chải đánh răng, khăn mặt, đĩa, ly cũng có thể gây lây nhiễm cho trẻ khỏe mạnh.
Ai dễ mắc bệnh viêm phổi?
Mọi người đều có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi, đặc biệt là trẻ em và người già. Tuy nhiên, trẻ em có nguy cơ cao hơn nếu:
- Hệ miễn dịch yếu, sinh non.
- Có các bệnh mãn tính như hen suyễn, tăng động giảm chú ý, trầm cảm, xơ nang, bệnh tim bẩm sinh, tiểu đường.
- Phổi yếu hoặc vấn đề về hô hấp.
- Dưới 1 tuổi và tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
Trẻ có hệ thống miễn dịch yếu hoặc sinh non thường dễ mắc bệnh viêm phổi
Bệnh viêm phổi ở trẻ em có lây không?
Bệnh viêm phổi dễ lây lan trong cộng đồng, đe dọa sức khỏe và tính mạng của trẻ. Bệnh này có thể lây truyền qua đường giọt bắn, khi ho, hắt hơi hoặc khi nói chuyện.
Triệu chứng của bệnh viêm phổi
Triệu chứng của bệnh viêm phổi được chia thành hai giai đoạn nhẹ và nặng. Mẹ cần quan sát và đưa trẻ đến gặp bác sĩ kịp thời.
Triệu chứng viêm phổi ở giai đoạn nhẹ
Triệu chứng đầu tiên của viêm phổi ở trẻ em thường là thở nhanh. Mẹ có thể đếm số lần thở của trẻ trong một phút để xác định triệu chứng. Dưới đây là số nhịp thở bình thường của trẻ tương ứng với độ tuổi:
- Trẻ dưới 2 tháng
- Trẻ từ 2 – 11 tháng thường có nhịp thở từ 50 lần/phút trở lên.
- Trẻ từ 12 tháng – 5 tuổi thường có nhịp thở từ 40 lần/phút trở lên.
Nếu thấy trẻ thở nhanh, đây có thể là dấu hiệu của viêm phổi. Mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ để được thăm khám và chữa trị kịp thời.
Triệu chứng viêm phổi ở giai đoạn nặng
Biểu hiện của bệnh viêm phổi giai đoạn nặng thường được nhận biết qua việc lồng ngực co lại khi thở. Để quan sát tình trạng này, mẹ có thể nới rộng áo cho trẻ và theo dõi sự thay đổi ở vùng ngực và bụng của bé trong thời gian bé nằm yên, không bú hoặc không khóc.
Khi bé thở vào, phần dưới của lồng ngực có thể bị lõm vào thay vì mở ra như bình thường. Nếu nhận thấy biểu hiện này, đó là dấu hiệu của viêm phổi ở trẻ em ở giai đoạn nặng, mẹ nên đưa bé đến ngay bệnh viện để nhận cấp cứu kịp thời.
Các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình điều trị viêm phổi ở trẻ em
Viêm phổi ở trẻ em có thể phát triển từ nhẹ đến nặng. Nếu không được chữa trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm sau đây:
- Nhiễm trùng máu: là tình trạng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập thành công vào hệ tuần hoàn của trẻ, dẫn đến viêm nhiễm máu và sốc nhiễm khuẩn. Đây là biến chứng nguy hiểm và khó điều trị, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và gây tử vong cho trẻ.
- Tắc nghẽn phổi: gây khó thở, tăng số lượng bạch cầu trong máu và gây ra sự kháng thuốc cho bé.
- Viêm não: có thể gây ra những tổn thương não vĩnh viễn, gây ra rối loạn thần kinh và đe dọa tính mạng của trẻ.
- Hội chứng suy hô hấp cấp: gây ra áp xe phổi, làm giảm chức năng miễn dịch và có thể dẫn đến viêm phổi mãn tính.
- Tamponade tim: có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tuần hoàn, gây ra tràn dịch màng tim và rối loạn nhịp tim, khiến tim phình to hơn bình thường.
Khi nào cần đưa trẻ bị viêm phổi đến bệnh viện?
Trẻ cần được đưa vào bệnh viện ngay lập tức nếu có một trong những dấu hiệu nguy hiểm sau đây:
- Trẻ dưới 2 tháng tuổi: Bé bú ít hoặc từ chối bú, co giật, lơ lửng, sốt hoặc lạnh, hơi thở khò khè.
- Trẻ từ 2 tháng – 5 tuổi: Không muốn uống, co giật, lơ lửng, hơi thở có tiếng kêu rít.
Khi phát hiện một trong những dấu hiệu trên, điều này cho thấy viêm phổi của trẻ đã ở giai đoạn nặng và có nguy cơ, cần phải đưa đến cơ sở y tế để cấp cứu kịp thời.
Khi nào cần đưa trẻ đến bệnh viện vì các dấu hiệu nguy hiểm
Phương pháp chẩn đoán viêm phổi ở trẻ em
Chẩn đoán lâm sàng
Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các biểu hiện về hệ hô hấp như ho và sốt, nhịp thở nhanh. Khi trẻ ho và có sốt, ban đầu có thể chỉ là ho khô, sau đó có đàm, trẻ có thể ho nhỏ hoặc yếu và đôi khi không ho hoặc ít ho. 30% trẻ bị viêm phổi do mycoplasma có biểu hiện khò khè. Tuy nhiên, dấu hiệu này có thể bị nhầm lẫn với hen nếu không thực hiện chụp X-quang phổi.
Ngoài ra, các dấu hiệu khác bao gồm: co giật, lõm lồng ngực, cơ liên sườn co bóp, da tái, bé từ chối bú, không muốn uống, lơ lửng, lõm hõm trên ngực, cánh mũi phập phồng, hơi thở rên rỉ, nổi nhọt da, viêm họng, viêm màng ngoài tim, viêm xương, viêm tai giữa,...
Nếu trẻ được phát hiện và điều trị sớm, bệnh thường có thể chữa khỏi sau 7 - 10 ngày. Ngược lại, nếu điều trị muộn hoặc không đúng cách, đặc biệt là ở trẻ dưới 12 tháng, tỷ lệ tử vong rất cao.
Chẩn đoán gần lâm sàng
X-quang phổi
X-quang phổi là phương pháp chuẩn đoán bệnh viêm phổi. Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào X-quang phổi thì không thể xác định hoặc tìm ra nguyên nhân gây bệnh (do X-quang thường không phản ánh đúng các triệu chứng lâm sàng, đặc biệt là ở trẻ em nhỏ và sơ sinh).
Các tình huống có thể xảy ra sau khi chụp X-quang phổi:
- Vi khuẩn phế cầu S. pneumoniae: Dấu hiệu của loại này là khi nhìn vào phim, ta thấy hình ảnh mờ nhạt hoặc khối tròn trên phim
- Vi khuẩn tụ cầu S. aureus: hình ảnh thâm nhiễm mở rộng sang hai bên, có nhiều áp xe nhỏ
- Vi rút M. pneumoniae: có tổn thương mô kẽ trên hình ảnh
Xét nghiệm huyết thanh
Khi kiểm tra huyết thanh, nếu bạch cầu vượt quá 15.000/mm3, đặc biệt là tăng số lượng bạch cầu trung tính, có thể là viêm phổi do vi khuẩn.
CRP (C-reactive protein)
Trẻ mắc viêm phổi cấp do vi khuẩn thường có CRP vượt quá 20 mg/l. Xét nghiệm đàm (bằng kính hiển vi, nghiệm cứu) ở trẻ lớn có thể phát hiện được vi khuẩn. Đối với trẻ em, cần lấy dịch phế quản hoặc dịch niêm mạc họng để tìm kí sinh trùng, nấm, vi khuẩn axit acid bacillus (AFB).
Xét nghiệm máu để cấy
- Xét nghiệm cấy máu đặc biệt để xác định nguyên nhân gây bệnh, nhưng không luôn cho kết quả dương tính, đặc biệt khi nghi ngờ nhiễm trùng máu.
- Xác định các kháng nguyên vi khuẩn bằng phương pháp miễn dịch hoặc phản ứng ngưng kết với hạt latex.
Các loại xét nghiệm khác như: PCT (Procalcitonin là chỉ số đánh giá mức độ nhiễm trùng). Giá trị bình thường của PCT thường là <0,05 ng/ml. Việc lấy mẫu sinh thiết và chọc hút qua da thường gây ra các biến chứng như xuất huyết, tràn khí hoặc máu trong màng phổi, nên ít được sử dụng.
Bệnh viêm phổi có thể xảy ra ở mọi độ tuổi
Cách điều trị viêm phổi ở trẻ ra sao?
Điều trị viêm phổi ở trẻ dựa trên việc sử dụng kháng sinh, hỗ trợ hô hấp, quan tâm đến dinh dưỡng và xử lý biến chứng.
Cách điều trị cũng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và thể trạng của từng cá nhân, cũng như có bất kỳ bệnh lý kèm theo nào hay không, và các chuyên gia y tế sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Trong trường hợp viêm phổi, việc sử dụng kháng sinh là rất quan trọng. Đối với những trường hợp viêm phổi nặng, việc hỗ trợ hô hấp là cần thiết.
Thực tế, việc xác định nguyên nhân gây ra viêm phổi do vi khuẩn hay virus là rất khó, nhưng do tỷ lệ bội nhiễm viêm phổi ở trẻ em là rất cao, vì vậy việc sử dụng kháng sinh là phổ biến trong việc điều trị các trường hợp viêm phổi nặng.
Đối với trẻ từ 2 tháng đến dưới 5 tuổi, kháng sinh ban đầu thường là Cephalosporin thế hệ thứ ba. Đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, khi mắc viêm phổi thường nặng, việc sử dụng kháng sinh ban đầu nhằm vào cả vi khuẩn gram âm và gram dương.
Ngoài việc sử dụng kháng sinh, các bác sĩ chuyên môn cũng kết hợp điều trị hỗ trợ dinh dưỡng, hạ sốt, làm giảm ho, giãn phế quản và xử lý các biến chứng nếu có.
Cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ em
Tiêm vắc xin phòng bệnh
Các nguyên nhân gây ra bệnh này có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm vắc xin:
- Vi khuẩn gây ho gà Bordetella pertussis và vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B gây ra bệnh viêm phổi ở trẻ có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm vắc xin khi trẻ đạt 2 tháng tuổi.
- Vi khuẩn phế cầu: Nguyên nhân thường gây ra bệnh viêm phổi đã có vắc xin phòng bệnh, được khuyến khích tiêm cho trẻ từ 2 tháng tuổi.
- Virus cúm mùa: có thể gây ra biến chứng viêm phổi nếu trẻ không may mắc phải. Vì vậy, trẻ em cần được tiêm vắc xin phòng bệnh cúm mùa từ 6 tháng tuổi, đặc biệt là những trẻ bị tim phổi hoặc hen suyễn vì có nguy cơ cao mắc biến chứng nghiêm trọng.
- Virus sởi: gây ra bệnh sởi có thể dẫn đến các biến chứng viêm phổi, có thể được phòng ngừa bằng tiêm vắc xin, được khuyến khích tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi.
Mặc dù còn nhiều nguyên nhân gây ra viêm phổi ở trẻ nhưng vẫn chưa có vắc xin phòng ngừa. Tuy nhiên, việc tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh. Nếu trẻ mắc bệnh cũng nhẹ hơn, thời gian bệnh ngắn hơn, ít biến chứng nghiêm trọng hơn.
Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây nhiễm
- Tránh cho trẻ tiếp xúc với các nguồn có nguy cơ lây bệnh.
- Bệnh viêm phổi ở trẻ không chỉ phụ thuộc vào việc trẻ có được mặc ấm hay không, bởi vì thời tiết nóng hoặc lạnh, mà chủ yếu là do trẻ bị lây nhiễm từ cộng đồng. Trẻ có thể nhanh chóng bị lây nhiễm từ cộng đồng qua các giọt bắn lơ lửng trong không khí.
- Tránh để trẻ tiếp xúc với đám đông, đặc biệt là những người ốm có dấu hiệu của bệnh viêm phổi.
- Người chăm sóc trẻ cần rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi tiếp xúc gần với trẻ hoặc cho trẻ ăn uống.
Đeo khẩu trang cũng là cách phòng tránh bệnh hiệu quả
Chế độ dinh dưỡng cân đối
- Đối với trẻ sơ sinh: Đảm bảo cho trẻ được bú mẹ đầy đủ trong 6 tháng đầu tiên.
- Đối với trẻ nhỏ: Bổ sung thực đơn dinh dưỡng đầy đủ, tăng cường rau xanh, hoa quả, đặc biệt là những loại trái cây giàu vitamin C, và mẹ cần bổ sung thêm thịt, cá để cung cấp protein và omega-3 cho trẻ.
Nhận định từ Mytour
Mytour mong rằng đã cung cấp đầy đủ thông tin cho các bà mẹ về viêm phổi ở trẻ em, từ dấu hiệu, nguyên nhân đến cách điều trị. Chúc các bà mẹ sẽ có những quyết định đúng đắn khi trẻ gặp phải căn bệnh này.
Tổng hợp bởi Linh Linh