1. Hiểu về bệnh viêm não Nhật Bản
Viêm não Nhật Bản là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt là vào mùa hè khi dễ lan rộng nhất. Trẻ em dưới 15 tuổi là đối tượng chính bị nhiễm, đặc biệt là các em từ 5 đến 7 tuổi.
Bệnh này chủ yếu xuất phát từ virus gây viêm màng não thường có ở các loài động vật hoang dã và gia súc như chim, gà, bò, heo,... Muỗi Culex Tritaeniorhynchus là loài muỗi chính lây nhiễm cho con người thông qua cắn.
Bệnh thường lây truyền qua muỗi Culex
Viêm não Nhật Bản có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao. Vì vậy, việc hiểu biết và áp dụng các biện pháp phòng tránh là rất quan trọng cho mọi người.
2. Các triệu chứng thường gặp
Khi virus viêm não Nhật Bản xâm nhập vào cơ thể, sẽ gây tổn thương cho não và hệ thần kinh trung ương của bệnh nhân. Đặc biệt, nhiều triệu chứng không mong muốn có thể xuất hiện theo từng giai đoạn như sau:
2.1. Giai đoạn ủ bệnh
Sau khi virus viêm não Nhật Bản xâm nhập vào cơ thể, người bệnh sẽ trải qua giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 5 đến 14 ngày. Trong giai đoạn này, thường không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào.
2.2. Giai đoạn bùng phát
Sau giai đoạn ủ bệnh, virus viêm não sẽ tấn công mạch máu não, gây ra tình trạng phù não. Triệu chứng bắt đầu phát sinh đột ngột như sốt cao trên 39 độ C. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy đau đầu, buồn nôn, nôn mửa hoặc đau bụng,...
Sốt trên 39 độ C là một trong các dấu hiệu của bệnh
Đặc biệt, trong 1 đến 2 ngày đầu tiên của viêm não Nhật Bản, người bệnh có thể trải qua những triệu chứng điển hình như cứng cổ, mất ý thức, tăng cường cơ hoặc sự rối loạn vận động của nhãn cầu,… Đặc biệt, ở trẻ nhỏ khi mắc bệnh này thường xuất hiện những triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với ngộ độc thực phẩm, như đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy.
2.3. Giai đoạn lan rộng
Đây là giai đoạn mà những triệu chứng nguy hiểm của viêm não bắt đầu xuất hiện. Điều này bao gồm tổn thương của não nói chung và thần kinh khu trú nói riêng như liệt chi, liệt mặt hoặc nghiêng mắt. Tình trạng bệnh không giảm xuống mà ngày càng trở nên nặng hơn. Bệnh nhân sẽ rơi vào trạng thái hôn mê sâu dần dần sau khi trải qua giai đoạn này.
Ngoài ra, người bệnh cũng có thể thấy nhiều triệu chứng của thần kinh thực vật như tiết mồ hôi nhiều, nhịp tim nhanh, huyết áp tăng và hơi thở không đều. Đặc biệt, tỷ lệ tử vong của người mắc viêm não Nhật Bản là rất cao nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là đối với trẻ em.
2.4. Giai đoạn suy giảm của bệnh
Sau khoảng 7 đến 8 ngày, nếu không có biến chứng nặng, nhiệt độ của cơ thể bệnh nhân sẽ dần giảm và không còn mắc sốt cao. Đồng thời, các triệu chứng liên quan đến não cũng như tình trạng rối loạn thần kinh sẽ được cải thiện đáng kể nếu nhận được điều trị kịp thời và chính xác.
Viêm não Nhật Bản có thể gây ra các vấn đề về liệt chi cho người bệnh
Tuy nhiên, căn bệnh viêm não này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng liên quan đến thần kinh như liệt chi hoặc tổn thương dây thần kinh. Điều này sẽ ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của bệnh nhân. Hơn nữa, nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm cũng là một vấn đề không thể bỏ qua.
3. Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm não Nhật Bản
Với một căn bệnh như viêm não Nhật Bản, mà tỷ lệ tử vong cao, không thể tránh khỏi những biến chứng nguy hiểm sau đây có thể xảy ra:
-
Viêm phổi hoặc viêm phế quản.
-
Viêm bàng quang.
-
Rối loạn tâm thần.
-
Rối loạn chuyển hoá.
-
Nhiễm trùng loét.
-
Hơn nữa, người bệnh cũng có thể gặp phải những biến chứng muộn như động kinh hoặc Parkinson.
Chính vì thế, việc phát hiện và áp dụng biện pháp phòng ngừa kịp thời sẽ giúp ngăn chặn những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra và giảm tỷ lệ tử vong cho bệnh nhân.
4. Phương pháp điều trị
Hiện tại, chưa có biện pháp điều trị cụ thể nào cho bệnh viêm não Nhật Bản, ngoài việc tiêm đủ liều vắc xin phòng bệnh. Điều trị chỉ có thể tập trung vào các triệu chứng có thể phát sinh, như sau:
-
Chống phù não: Bác sĩ sẽ tiêm dung dịch ưu trương hoặc sử dụng Corticoid trong trường hợp phù não nặng và co giật. Điều này giúp điều chỉnh lưu lượng máu, ngăn chặn tích tụ nước và muối ở não.
-
Chống co giật: Sử dụng thuốc Seduxen thông qua kỹ thuật Sonde hoặc tiêm vào bắp thịt hoặc tĩnh mạch để chống co giật hiệu quả. Bác sĩ cũng có thể tiêm Aminazin kết hợp với Thiantan và Spartein để làm liệt hạch qua tĩnh mạch. Trong trường hợp nặng, có thể sử dụng Gardenal.
Cần phải tiêm đủ liều vắc xin phòng bệnh viêm não Nhật Bản cho trẻ sơ sinh
-
Hạ sốt: Để giảm sốt nhanh chóng cho bệnh nhân, cần mở quần áo và chườm đá lên vùng cổ, nách hoặc bẹn,... Bác sĩ cũng có thể chỉ định một số loại thuốc giảm sốt.
-
Chống suy hô hấp: Nếu bệnh nhân gặp tình trạng suy hô hấp, bác sĩ có thể kê đơn cho việc hít oxy, hút đàm hoặc thậm chí thực hiện hô hấp nhân tạo.
-
Ngăn ngừa bội nhiễm: Bác sĩ thường sử dụng các loại kháng sinh phù hợp để ngăn chặn bội nhiễm. Ngoài ra, bệnh nhân cần giữ cơ thể sạch sẽ, thay đổi tư thế nằm thường xuyên hoặc sử dụng đệm hơi cao su để tránh lở loét.
-
Đảm bảo dinh dưỡng cân đối: Cung cấp đủ chất đạm và vitamin giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe, đối phó với bệnh tật.
-
Ngoài ra, bệnh nhân cần điều chỉnh điện giải kịp thời và sử dụng thuốc hỗ trợ tim mạch hoặc thuốc làm tăng độ mềm mại của mạch máu.