Giới thiệu tổng quan
Trong thị trường xe hạng sang cỡ nhỏ tại Việt Nam, dòng sedan có vai trò quan trọng đối với các nhãn hiệu xe sang. Trong bối cảnh Mercedes-Benz giới thiệu mẫu C 180 với giá cạnh tranh, BMW ra mắt thế hệ 3-Series (G20), và bây giờ là lượt của Audi A4 2021.
Thông tin về giá
Audi A4 2021 tại Việt Nam được phân phối chính thức với hai phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc: A4 40 TFSI có giá xuất phát từ 1,8 tỷ đồng và A4 45 TFSI với gói trang bị Sport Line và nhiều tùy chọn khác có thể đạt tới 2,2 tỷ đồng. Giá khởi điểm cho Audi A4 2021 là từ 2 tỷ đồng.
Bề ngoài
Phong cách động đậy của Audi A4 mới thể hiện sự tinh tế qua các chi tiết kim loại trên thân xe. Phần đầu xe trông rộng rãi và thể thao hơn nhờ lưới tản nhiệt đơn rộng và phẳng hơn. Các đường nét ngang nhấn mạnh chiều rộng của xe cả ở phía trước và sau. Các lỗ thông hơi hình ngũ giác lớn hẹp bên dưới khu vực đèn LED là điểm nhấn rõ ràng.
Audi A4 mới được trang bị đèn pha LED với dải ánh sáng ban ngày đặc trưng, bổ sung các tính năng như chiếu sáng góc linh hoạt và thông minh cùng đèn xi nhan tia ở phía sau. Phía trên của đèn pha có một dải sáng ngắn và một dải sáng dài tạo thành đường viền cho ánh sáng ban ngày. Đèn hậu LED của Audi A4 với thiết kế dựa trên mẫu ánh sáng ban ngày và đèn xi nhan tia.
Kích thước của Audi A4 đã được mở rộng. Chiều dài của Audi A4 tăng thêm 24mm, đạt 4.762mm và rộng thêm 5mm, đạt 1.847mm. Trục cơ sở và chiều cao xe được duy trì ở mức 2.820mm và 1.431mm tương ứng.
Các đường gân nổi bật nhấn mạnh phần thân xe. Nhìn từ bên, các đường cong mạnh mẽ trên các bánh xe và vai xe tạo nên vẻ mạnh mẽ. Một đường gân nổi bật trên các bánh xe nhấn mạnh tính đặc trưng của hệ thống quattro. Một đường gân thứ hai chạy ngang qua cửa xe, giúp giảm trọng lượng thị giác. Lưu ý cánh cửa dưới tạo ra cảm giác năng động và thể thao.
Với bộ ngoại thất “Advanced” sang trọng, lưới tản nhiệt, các khe gió và bộ cản tạo điểm nhấn với các tông màu nhôm bạc và crom tối. Bánh xe hợp kim nhôm 17 inch trên A4 sẽ được nâng cấp lên bánh 18 inch với bộ ngoại thất “Advanced”.
Mái xe xuống phía sau mềm mại. Cửa sổ sau rộng hơn, tạo ra sự thấp thoáng và các trụ sau nhỏ gọn hơn. Gương chiếu hậu đặt trên vai cửa trước làm nổi bật phong cách thể thao của xe.
Phía sau, dải crom ngang với thiết kế 3D nổi bật nối liền hai đèn hậu, tạo điểm nhấn cho chiều rộng. Hai ống xả hình thang được ẩn mình trong bộ khuếch tán phía sau.
Nội thất
Nội thất của Audi A4 rộng rãi kết hợp sự nhẹ nhàng và công nghệ. Ngăn chứa đồ được thiết kế trên ốp trung tâm rộng với viền trên của bảng đồng hồ kéo dài quanh nội thất, tạo cảm giác không gian mở rộng. Thiết kế nội thất tập trung vào các đường ngang với các khe gió dài và bề mặt lớn của bảng đồng hồ.
Bảng điều khiển trung tâm và màn hình cảm ứng MMI lớn hướng về phía người lái. Màn hình mỏng chỉ dày 13mm, hiển thị với độ nét cao 1.540 x 720 pixel.
Hệ thống thông tin xe - bảng đồng hồ analog là tiêu chuẩn. Với MMI plus - tùy chọn buồng lái thực tế ảo Audi virtual cockpit plus có màn hình cảm ứng lớn 12,3 inch với độ phân giải full HD 1.920 x 720 pixel. Người lái có thể chuyển đổi giữa 3 dạng màn hình - cổ điển, thể thao hoặc năng động.
Vô lăng 3 chấu tích hợp nút bấm đa chức năng giúp kiểm soát dễ dàng hơn. Có cả lẫy chuyển số tùy chọn. Không gian nội thất ban đêm sáng bật với ánh LED trắng. Các điểm sáng hẹp tạo ra các đường viền ấn tượng trên các trang trí cửa và khu đầu gối.
Tất cả các vật liệu nội thất được chọn lựa và chế tạo cẩn thận. Các ốp trang trí crom phối hợp với các đường viền dưới của khe điều hòa và cửa gió, cũng như ốp trung tâm. Các bề mặt trang trí lớn đặc biệt nổi bật, đặc biệt là trên bảng đồng hồ 3D lớn. Có sẵn ốp nhôm bạc hoặc nhôm xám ellipse.
Ghế trước của Audi A4 được thiết kế tỉ mỉ với chức năng điều chỉnh ghế và tựa lưng điện. Tính năng massage tùy chọn được thực hiện bằng ba đệm khí nén ở hàng ghế trước để tăng thêm sự thoải mái. Nút khởi động là một chi tiết tự nhiên không thể thiếu trên một chiếc xe sang. Dung tích hành lý của Audi A4 là 460 lít. Nắp cốp sau có thể mở và đóng điện.
Nếu bạn yêu thích âm nhạc, bạn có thể xem xét lựa chọn hàng đầu về hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen 3D với 19 loa, bao gồm cả 2 loa ở cột A và cửa trước phù hợp với kích thước không gian nội trần. Bộ khuếch đại 16 kênh có công suất 705 watt.
Vận hành - An Toàn
Audi A4 40 TFSI dẫn động cầu trước với công suất 140 kW (190 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 320 Nm trong dải vòng tua từ 1.600 đến 4.300 rpm. Tốc độ tối đa 241 km/h. Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h mất 7,3 giây. Mức tiêu thụ nhiên liệu từ 6,0 đến 5,8 l/100 km (theo dữ liệu EU trong chế độ kết hợp).
Audi A4 45 TFSI quattro có công suất 189 kW (245 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 370 Nm trong dải vòng tua từ 1.600 đến 4.300 rpm. Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ mất 5,8 giây và tốc độ tối đa 250 km/h. Với hộp số tự động S-tronic 7 cấp, cả hai phiên bản đều đạt khả năng truyền tải hoàn hảo dù là dẫn động cầu trước hoặc quattro.
Hệ thống mild hybrid (MHEV) tăng hiệu suất và sự thoải mái đồng thời giảm tiêu thụ nhiên liệu. Trong vận hành hàng ngày, hệ thống MHEV giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu đến 0,3 lít/100km.
Hệ thống treo cân bằng thể thao kết hợp với lựa chọn chế độ lái Audi drive select. Hệ thống này cũng ảnh hưởng đến vô lăng, hộp số tự động và quản lý động cơ. Lựa chọn chế độ lái Audi cho phép chọn từ năm chế độ khác nhau.
Các hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến bao gồm hệ thống Start-stop, hỗ trợ đánh lái cơ điện, phanh đỗ cơ điện, kiểm soát hành trình với tính năng giới hạn tốc độ tùy chỉnh, kiểm soát cân bằng điện tử, cảnh báo chống trộm và tái phục hồi năng lượng phanh.
Đánh giá tổng quan
Có thể nói Audi A4 là một chiếc sedan hạng sang có hướng không quá thể thao và mang tính thời trang cùng với nhiều tiện nghi. Đặc biệt, với phiên bản A4 2021, lần đầu tiên khách hàng có thể trải nghiệm hệ thống dẫn động AWD Quattro nổi tiếng của Audi trên một chiếc sedan, điều mà trước đây chỉ xuất hiện trên các mẫu xe đa dụng trong dòng Q-Series. Với mức giá khởi điểm cạnh tranh hơn so với BMW, Audi A4 là một lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc.
Thông số kỹ thuật
Audi A4 40 TFSI1,800 tỷ |
Audi A41,460 tỷ |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 1.80L |
Công suất cực đại 140.00 mã lực , tại 4200.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 170.00 mã lực , tại 3800.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 320.00 Nm , tại 1450-4200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 320.00 Nm , tại 1.500 – 4.500 vòng/phút |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số 8.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động |
Thời gian tăng tốc 0-100km 7.30 |
Thời gian tăng tốc 0-100km 8.10 |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.56l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.40l/100km |
Điều hòa 3 vùng |
Điều hòa tự động 3 vùng |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |